Biến Tần Danfoss – VLT Mirco Drive FC 51 là dòng biến tần phổ thông, kích thước rất nhỏ gọn, phù hợp với mọi ứng dụng thông thường như bơm, quạt, băng tải, tháp giải nhiệt,… công suất tối đa là 22kW, ưu điểm lớn nhất của dòng biến tần này là giá thành thấp.
Product range Biến Tần Danfoss – VLT Mirco Drive FC 51
– 1 x 200–240 V AC 0.18–2.2 kW
– 3 x 200–240 V AC 0.25–3.7 kW
– 3 x 380–480 V AC 0.37–22.0 kW
Điểm nổi bật của biến tần VLT® Micro Drive FC51:
– Không có dòng khí cưỡng bức đi qua bo mạch điện tử
– Chất lượng cao
– Sao chép các thông số cài đặt thông qua màn hình điều khiển
– Tất cả các biến tần đều được kiểm tra ở chế độ đầy tải trước khi xuất xưởng
– Tối ưu hóa năng lượng tự động (AEO)
– Các bo mạch điện tử được bảo vệ tốt hơn nhờ có lớp keo phủ bảo vệ trên bề mặt
– Biến tần nhỏ- Hiệu suất cao: 150% moment định mức của động cơ có thể kéo dài lên đến 1 phút
– Thay thế nhu cầu sử dụng biến tần lớn hơn
Giảm Thiểu Sự Xâm Nhập Của Bụi của Biến Tần Danfoss – VLT Mirco Drive FC 51
Thiết kế biến tần VLT® Micro Drive giúp cho việc thông gió đối lưu cưỡng bức không ảnh hưởng đến các linh kiện điện tử. Các bo mạch in được bảo vệ tốt hơn bên trong biến tần.
Các Linh Kiện Điện Tử Đều Được Phủ Lớp Keo Bảo Vệ Theo Tiêu Chuẩn
Tất cả biến tần VLT® Micro đều sử dụng các linh kiện điện tử được phủ lớp keo bảo vệ trên bề mặt. Lớp phủ 3C3 theo tiêu chuẩn giúp gia tăng tuổi thọ cũng như độ đáng tin cậy của biến tần trong môi trường khắc nghiệt
Biến Tần Danfoss – VLT Mirco Drive FC 51 được Tích Hợp Sẵn Bộ Lọc RFI
– Nhiễu tần số radio từ các dây cáp nối đến động cơ được hạn chế bởi bộ lọc nhiễu RFI tích hợp sẵn bên trong biến tần, cho phép chiều dài cáp lên đến 15m ( được bọc lớp cách điện). Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu ( EU)
Download Bảng Giá Và Catalog Biến Tần Danfoss
Hình Ảnh Biến Tần Danfoss
Biến tần Danfoss VLT® 2800 Series | Biến tần Danfoss VLT® AutomationDrive FC 302 | Biến tần Danfoss VLT® AutomationDrive FC 360 | Biến tần Danfoss VLT® HVAC Drive FC 102 |
Biến tần Danfoss VLT® Mirco Drive FC 51 | Biến tần Danfoss VLT® Refrigeration Drive FC 103 |
Sơ Lược về Nhà Sản Xuât Danfoss:
Danfoss được thành lập từ năm 1933 tại Đan Mạch, với bề dày hoạt động hơn 80 năm, Danfoss hiện đang là 1 trong những thương hiệu sản xuất biến tần hàng đầu. Tính đến tháng 3/2016, Danfoss đã có 61 nhà máy đặt tại 20 quốc gia khác nhau, cung cấp sản phẩm, đặc biệt là biến tần cho hơn 100 quốc gia trên thế giới.
Nhiều khách hàng đã rất hài lòng khi sử dụng biến tần Danfoss bởi tính ổn định, dễ sử dụng, nhiều chức năng hỗ trợ người dùng và đặc biệt là ít gây nhiễu hơn so với các dòng biến tần khác trên thị trường.
Bảng Mã Biến Tần Danfoss Tham Khảo
STT | Công Suất (kw) | Mã Hàng | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1 | 0.37 | FC-051PK37T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
2 | 0.75 | FC-051PK75T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
3 | 1.5 | FC-051P1K5T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
4 | 2.2 | FC-051P2K2T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
5 | 3 | FC-051P3K0T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
6 | 4 | FC-051P4K0T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
7 | 5.5 | FC-051P5K5T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
8 | 7.5 | FC-051P7K5T4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
9 | 11 | FC-051P11KT4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
10 | 15 | FC-051P15KT4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
11 | 18.5 | FC-051P18KT4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
12 | 22 | FC-051P22KT4 | FC51 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, LCP WITH POTMETER |
1 | 0.18 | FC-051PK18S2 | FC51 SERIES, 1 PHASE 200 - 240 VAC, LCP WITH POTMETER |
2 | 0.37 | FC-051PK37S2 | FC51 SERIES, 1 PHASE 200 - 240 VAC, LCP WITH POTMETER |
3 | 0.75 | FC-051PK75S2 | FC51 SERIES, 1 PHASE 200 - 240 VAC, LCP WITH POTMETER |
4 | 1.5 | FC-051P1K5S2 | FC51 SERIES, 1 PHASE 200 - 240 VAC, LCP WITH POTMETER |
5 | 2.2 | FC-051P2K2S2 | FC51 SERIES, 1 PHASE 200 - 240 VAC, LCP WITH POTMETER |
1 | 0.37 | FC-360HK37T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
2 | 0.55 | FC-360HK55T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
3 | 0.75 | FC-360HK75T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
4 | 1.1 | FC-360H1K1T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
5 | 1.5 | FC-360H1K5T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
6 | 2.2 | FC-360H2K2T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
7 | 3 | FC-360H3K0T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
8 | 4 | FC-360H4K0T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
9 | 5.5 | FC-360H5K5T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
10 | 7.5 | FC-360H7K5T4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
11 | 11 | FC-360Q11KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
12 | 15 | FC-360Q15KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
13 | 18.5 | FC-360Q18KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
14 | 22 | FC-360Q22KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
15 | 30 | FC-360Q30KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
16 | 37 | FC-360Q37KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
17 | 45 | FC-360Q45KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
18 | 55 | FC-360Q55KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |
19 | 75 | FC-360Q75KT4 | FC360 SERIES, 3 PHASE 380 - 480 VAC, HIGH OVERLOAD, LCP |