Yêu cầu kỹ thuật Đầu cốt đồng đúc đỏ:
– Được đúc bằng đồng nguyên chất
– Đầu cốt đồng đỏ sản xuất để dùng đấu nối cho cáp đồng vào các bản cực đồng, các thiết bị máy móc, là phụ kiện cho các đầu cáp co nhiệt hạ thế, trung thế…vv
– Theo tiêu chuẩn Việt Nam
– Các chi tiết cơ khí ở vị trí lỗ cốt, miệng cốt, bề mặt toàn thân đầu cốt được gia công sản xuất chi tiết tinh xảo.
Doenload Bảng Giá Đầu Cos và Catalog Đầu Cos và phụ kiện
Bảng giá Cos và Phụ Kiện | Cataloge Cos & Phụ Kiện |
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản của Cos Đồng Đúc
Các thông số kỹ thuật của đầu cốt đúc đồng đỏ:
Mã Hiệu | Kích Thước Chính | |||||
D | d | L | L1 | A | Φ | |
DT-10 | 9 | 5,5 | 66 | 30 | 16 | 8,4 |
DT-16 | 10 | 6 | 67 | 31 | 16 | 8,4 |
DT-25 | 11 | 7 | 70 | 34 | 18 | 8,4 |
DT-35 | 12 | 8,5 | 79 | 36 | 20 | 10,5 |
DT-50 | 14 | 9,5 | 87 | 40 | 23 | 10,5 |
DT-70 | 16 | 12 | 95 | 44 | 26 | 12,5 |
DT-95 | 18 | 13 | 105 | 47 | 28 | 12,5 |
DT-120 | 20 | 15 | 112 | 50 | 30 | 14,5 |
DT-150 | 22 | 16 | 118 | 54 | 34 | 14,5 |
DT-185 | 25 | 18 | 125 | 56 | 38 | 16,5 |
DT-240 | 27 | 20 | 136 | 60 | 42 | 16,5 |
DT-300 | 30 | 23 | 160 | 65 | 48 | 21 |
DT-400 | 34 | 26 | 165 | 70 | 54 | 21 |
DT-500 | 38 | 29 | 190 | 75 | 64 | 21 |
DT-630 | 45 | 24 | 220 | 85 | 78 | – |
DT-800 | 50 | 38 | 257 | 85 | 100 | – |
Hình Ảnh một số loại đầu Cos và chụp Cos
SC2.5->SC630 | DTL16->DTL400 | VF2->VF8Y | Màu: Vàng-Đỏ-Xanh | |
Cos Bít SC | Cos Đồng Nhôm | Cos Chĩa- Tròn Trần | Cos Chĩa- Tròn Phũ Nhựa | Cos Pin Đặc & Rỗng |
Màu: Vàng-Đỏ-Xanh-Đen | Chất liệu: Đồng – Nhôm | Cos Đồng Đỏ Đúc | ||
Chụp Cos | Nối Cos |
Bảng giá Đầu Cos và Phụ Kiện:
Mã Hàng | Thông Số Kỹ Thuật | Đơn Giá |
---|---|---|
ELPHN3 | MCT 50/5A - CL.3 - 1.5VA | 268000 |
ELPHN3 | MCT 100/5A - CL.1 - 2.5VA | 228000 |
ELPH2 | MCT 150/5A - CL.1 - 3.75VA | 202000 |
ELPH2 | MCT 200/5A - CL.1 - 3.75VA | 202000 |
ELP1 | MCT 100/5A - CL.1 - 5VA | 245000 |
ELP2 | MCT 150/5A - CL.1 - 5VA | 251000 |
ELP3 | MCT 100/5A - CL.1 - 1.5VA | 160000 |
ELP4 | MCT 150/5A - CL.1 - 2.5VA | 160000 |
ELP5 | MCT 200/5A - CL.1 - 2.5VA | 160000 |
ELP6 | MCT 250/5A - CL.1 - 3.75VA | 160000 |
ELP7 | MCT 300/5A - CL.1 - 3.75VA | 160000 |
ELPG3 | MCT 200/5A - CL.1 - 5VA | 243000 |
ELPG4 | MCT 250/5A - CL.1 - 5VA | 243000 |
ELPG5 | MCT 300/5A - CL.1 - 5VA | 251000 |
ELPG6 | MCT 400/5A - CL.1 - 5VA | 184000 |
ELPH3 | MCT 500/5A - CL.1 - 5VA | 215000 |
ELPH4 | MCT 600/5A - CL.1 - 5VA | 215000 |
ELPH5 | MCT 800/5A - CL.1 - 5VA | 245000 |
ELPJ3 | MCT 1000/5A - CL.1 - 10VA | 320000 |
ELPJ4 | MCT 1250/5A - CL.1 - 10VA | 346000 |
ELPL2 | MCT 1600/5A - CL.1 - 15VA | 439000 |
ELPM2 | MCT 2000/5A - CL.1 - 15VA | 639000 |
ELPM3 | MCT 2500/5A - CL.1 - 15VA | 679000 |
ELPM4 | MCT 3200/5A - CL.1 - 15VA | 772000 |
ELPM5 | MCT 4000/5A - CL.1 - 15VA | 918000 |