CVV/FR – 0,6/1 KV CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ FR–PVC
TỔNG QUAN
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CVV/FR – 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES.
|
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
|
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
|
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,6 |
12,8 |
13,5 |
14,6 |
59 |
218 |
244 |
287 |
|
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,1 |
13,7 |
14,5 |
15,7 |
73 |
261 |
296 |
353 |
|
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,0 |
15,6 |
16,5 |
18,0 |
99 |
349 |
402 |
484 |
|
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,6 |
16,7 |
17,7 |
19,3 |
124 |
422 |
493 |
599 |
|
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,2 |
17,2 |
18,3 |
20,1 |
167 |
398 |
522 |
664 |
|
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
10,1 |
19,0 |
20,2 |
22,2 |
226 |
530 |
706 |
906 |
|
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,6 |
22,1 |
23,6 |
26,0 |
330 |
765 |
1034 |
1336 |
|
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,7 |
24,2 |
25,8 |
28,5 |
425 |
974 |
1330 |
1725 |
|
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,4 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
14,2 |
27,3 |
29,2 |
32,5 |
561 |
1279 |
1759 |
2303 |
|
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,4 |
1,4 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
15,9 |
30,9 |
33,2 |
36,9 |
775 |
1762 |
2457 |
3220 |
|
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,6 |
1,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
18,1 |
35,0 |
37,7 |
42,0 |
1035 |
2336 |
3269 |
4287 |
|
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,6 |
1,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
19,5 |
38,0 |
40,9 |
46,1 |
1269 |
2864 |
4020 |
5306 |
|
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
21,5 |
41,9 |
45,5 |
50,7 |
1563 |
3514 |
4947 |
6518 |
|
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
2,0 |
1,7 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
23,7 |
46,6 |
50,1 |
55,8 |
1927 |
4342 |
6103 |
8039 |
|
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
1,8 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
26,6 |
52,4 |
56,3 |
62,8 |
2506 |
5636 |
7937 |
10457 |
|
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
2,4 |
1,9 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
29,5 |
58,1 |
62,7 |
70,3 |
3172 |
7100 |
10049 |
13253 |
|
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
32,9 |
65,0 |
70,3 |
78,6 |
4054 |
9083 |
12848 |
16963 |
|
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,8 |
2,1 |
– |
– |
– |
36,5 |
– |
– |
– |
5115 |
– |
– |
– |
|
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,8 |
2,2 |
– |
– |
– |
40,7 |
– |
– |
– |
6666 |
– |
– |
– |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 – CÁP CVV/FR – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV/FR CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
|
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||
|
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||||
|
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
1,8 |
17,4 |
451 |
|
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
19,0 |
570 |
|
3×10 + 1×6 |
10 |
CC |
3,75 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
21,0 |
763 |
|
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,15 |
10 |
CC |
3,75 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
21,7 |
845 |
|
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
25,1 |
1227 |
|
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
27,0 |
1517 |
|
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
0,727 |
1,8 |
27,9 |
1627 |
|
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
30,9 |
2061 |
|
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
1,9 |
31,5 |
2160 |
|
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
2,0 |
34,8 |
2835 |
|
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,268 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,387 |
2,0 |
35,7 |
2981 |
|
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,193 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,387 |
2,2 |
39,7 |
3795 |
|
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,193 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,268 |
2,2 |
40,8 |
4022 |
|
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,70 |
1,6 |
0,153 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,268 |
2,3 |
43,5 |
4765 |
|
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,70 |
1,6 |
0,153 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,193 |
2,3 |
45,1 |
5042 |
|
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,268 |
2,4 |
47,4 |
5679 |
|
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,193 |
2,4 |
48,6 |
5950 |
|
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,193 |
2,6 |
52,5 |
7091 |
|
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
120 |
CC |
12,70 |
1,6 |
0,153 |
2,6 |
53,4 |
7341 |
|
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
120 |
CC |
12,70 |
1,6 |
0,153 |
2,8 |
58,7 |
9149 |
|
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
2,8 |
59,8 |
9457 |
|
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
2,8 |
61,0 |
9834 |
|
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
3,0 |
65,2 |
11539 |
|
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,0601 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
3,0 |
66,8 |
11933 |
|
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,047 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
3,2 |
72,9 |
14680 |
|
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,047 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
3,3 |
74,8 |
15324 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements
https://dienhathe.com
Điện Hạ Thế.com phân phối các sản phẩm thiết bị Điện Công Nghiệp, Biến Tần, Khởi Động Mềm,Phụ kiện tủ điện, dây cáp điện, ATS-Bộ Chuyển Nguồn Tự Động,Điện Dân Dụng,Tụ Bù, cuộn kháng, bộ điều khiển và các loại thiết bị tự động.:
- Thiết bị điện ABB, LS, Mitsubishi, Schneider, Hitachi, Huyndai, Fuji Siemens, MPE, C&S.
- Cáp điện: Cadivi, Daphaco, Sang jin, Tài Trường Thành, Lion, Evertop, Taya.
- Biến Tần: ABB, LS, Siemens, Mitsubishi
- Khởi Động Mềm: ABB, LS, Mitsubishi.
- Thiết Bị Tự Động: Siemens, Omron, Autonics,
- Dây và Cáp Điều Khiển: Sang Jin
- Bộ Chuyển Nguồn Tự Động: ABB, Socomec, Soung, Osemco
- Phụ Kiện Tủ Điện : Leipole, CNC, Idec, Hanyoung, Selec, Đầu Cos, Phụ kiện Trung Quốc.
- Tủ Điện: Các loại tủ điện có sẵn hoặc tủ điện đặt theo yêu cầu.
- Điện Dân Dụng: MPE, Panasonic, Sino.
- Tụ Bù, cuộn kháng và bộ điều khiển: Mikro, Selec, Samwha.
Download Catalog sản phẩm, bảng giá thiết bị Điện Công Nghiệp tại : http://dienhathe.info
Related Posts:
Phòng ngừa đứt cáp trung thế cách điện
Cáp trung áp cách điện là một trong những thiết bị...
AV – 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC
AV – 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH...
DVV/SC/DSTA – 0,6/1 KV CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC
DVV/SC/DSTA – 0,6/1 KV CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH...


