Điện Công Nghiệp

  • MCCB ABB 3P Formula A3S /320A-630A/50kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3S: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3S (A) : 320A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: A3S
    MCCB ABB 3P Formula A3S dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A3S /320A-630A/50kA

  • MCCB ABB 3P Formula A3N /320A-630A/36kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3N: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3N (A) : 320A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 36kA
    Loại: A3N
    MCCB ABB 3P Formula A3N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A3N /320A-630A/36kA

  • MCCB ABB 3P Formula A2N /150A-250A/36kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A2N: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A2N (A) : 150A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 36kA
    Loại: A2N
    MCCB ABB 3P Formula A2N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A2N /150A-250A/36kA

  • MCCB ABB 3P Formula A1N /20A-125A/36kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A1N: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A1N (A) : 20A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 36kA
    Loại: A1N
    MCCB ABB 3P Formula A1N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A1N /20A-125A/36kA

  • MCCB ABB 3P Formula A2C /150A-250A/25kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A2C: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A2C (A) : 150A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 25kA
    Loại: A2C
    MCCB ABB 3P Formula A2C dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A2C /150A-250A/25kA

  • MCCB ABB 3P Formula A1C /20A-125A/25kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A1C: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A1C (A) : 20A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 25kA
    Loại: A1C
    MCCB ABB 3P Formula A1C dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A1C /20A-125A/25kA

  • MCCB ABB 3P Formula A2B /150A-250A/18kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A2B: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A2B (A) : 150A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: A2B
    MCCB ABB 3P Formula A2B dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A2B /150A-250A/18kA

  • MCCB ABB 3P Formula A1B /20A-125A/18kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A1B: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A1B (A) : 20A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: A1B
    MCCB ABB 3P Formula A1B dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A1B /20A-125A/18kA

  • MCCB ABB 3P Formula A1A /15A-125A/10kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A1A: 1SDA066….
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A1A (A) : 15A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 10kA
    Loại: A1A
    MCCB ABB 3P Formula A1A dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Formula A1A /15A-125A/10kA

  • Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 6 Cấp

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 6 Cấp cho Tụ Bù ABB
    Cấp Điều Khiển của Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT: 6 cấp
    Điện Áp (V): 400V(50Hz)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 831-1, IEC 831-2

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 6 Cấp

  • Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 12 Cấp

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 12 Cấp cho Tụ Bù ABB
    Cấp Điều Khiển của Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT: 12 cấp
    Điện Áp (V): 400V(50Hz)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 831-1, IEC 831-2

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 12 Cấp

  • Brochure Tụ bù ABB

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Brochure Tụ bù ABB

  • Giải Pháp Điều Chỉnh Hệ Số Factor của ABB-2

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Giải Pháp Điều Chỉnh Hệ Số Factor của ABB-2

  • Ứng dụng tụ bù ABB trong điện cao thế và trung thế

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Ứng dụng tụ bù ABB trong điện cao thế và trung thế

  • Contactor cho tụ bù của ABB

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Contactor cho tụ bù của ABB

  • Catalog Tụ Bù và bộ lọc ABB

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Catalog Tụ Bù và bộ lọc ABB

  • Giải Pháp Điều Chỉnh Hệ Số Factor của ABB-1

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Giải Pháp Điều Chỉnh Hệ Số Factor của ABB-1

  • Cataog Tủ Tụ Bù Tụ Động ABB

    Xem Catalog Nhà SX khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966 – email: [email protected]

    Cataog Tủ Tụ Bù Tụ Động ABB

  • Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC – 12 Cấp

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC – 12 Cấp cho Tụ Bù ABB
    Cấp Điều Khiển của Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC: 12 cấp
    Điện Áp (V): 400V(50Hz)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 831-1, IEC 831-2

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC – 12 Cấp

  • Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC – 6 Cấp

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC – 6 Cấp cho Tụ Bù ABB
    Cấp Điều Khiển của Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC: 6 cấp
    Điện Áp (V): 400V(50Hz)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 831-1, IEC 831-2

    Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVC – 6 Cấp

  • Tụ Bù ABB 440V /10kVAr~100kVAr

    Tụ Bù ABB Loại :CLMD
    Công Suất Tụ Bù ABB 440V: 10kVAr~100kVAr
    Điện Áp (V): 440V(50Hz)
    Tụ Bù ABB 440V dạng khô, cấp bảo vệ IP42
    Chiu đươc quá áp 1.1 Un và quá dòng 1.3In
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 831-1, IEC 831-2

    Tụ Bù ABB 440V /10kVAr~100kVAr

  • MCCB ABB 2P Formula A2N /150A-250A/30kA

    Mã Hàng MCCB ABB 2P Formula A2N: 1SDA066….
    MCCB ABB 2P Formula (APTOMAT ABB) loại 2 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 2P Formula A2N (A) : 150A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 30kA
    Loại: A2N
    MCCB ABB 2P Formula A2N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 2P Formula A2N /150A-250A/30kA

  • MCCB ABB 2P Formula A1N /20A-125A/30kA

    Mã Hàng MCCB ABB 2P Formula A1N: 1SDA066….
    MCCB ABB 2P Formula (APTOMAT ABB) loại 2 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 1P Formula A2N (A) : 20A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 30kA
    Loại: A1N
    MCCB ABB 2P Formula A1N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 2P Formula A1N /20A-125A/30kA

  • MCCB ABB 1P Formula A2N /150A-250A/25kA

    Mã Hàng MCCB ABB 1P Formula A2N: 1SDA066….
    MCCB ABB 1P Formula A2N(APTOMAT ABB) loại 1 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 150A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 25kA
    Loại: A2N
    MCCB ABB 1P Formula A2N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 1P Formula A2N /150A-250A/25kA

  • MCCB ABB 1P Formula A1N /20A-125A/25kA

    Mã Hàng MCCB ABB 1P Formula A1N: 1SDA066….
    MCCB ABB 1P Formula (APTOMAT ABB) loại 1 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 1P Formula A1N (A) : 20A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 25kA
    Loại: A1N
    MCCB ABB 1P Formula A1N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 1P Formula A1N /20A-125A/25kA

  • MCCB ABB 1P 150A/18kA Formula A2C

    Mã Hàng MCCB ABB 1P Formula A2C: 1SDA068776R1 
    MCCB ABB 1P Formula A2C(APTOMAT ABB) loại 1 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 150A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:18kA
    Loại: A2C
    MCCB ABB 1P Formula A2C dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

  • Tụ Bù ABB 400V /10kVAr~100kVAr

    Tụ Bù ABB Loại :CLMD
    Công Suất Tụ Bù ABB 400V: 10kVAr~100kVAr
    Điện Áp (V): 400V(50Hz)
    Tụ Bù ABB 400V dạng khô, cấp bảo vệ IP42
    Chiu đươc quá áp 1.1 Un và quá dòng 1.3In
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 831-1, IEC 831-2

    Tụ Bù ABB 400V /10kVAr~100kVAr

  • MCCB ABB 1P Formula A1C /20A-125A/18kA

    Mã Hàng MCCB ABB 1P Formula A1C: 1SDA066….
    MCCB ABB 1P Formula (APTOMAT ABB) loại 1 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 1P Formula A1C (A) : 20A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:18kA
    Loại: A1C
    MCCB ABB 1P Formula A1C dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 1P Formula A1C /20A-125A/18kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P/800A~1600A(Adj)/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P (A) : 800A~1600A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1600-SEW 3P/800A~1600A(Adj)/85kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P/600A~1250A(Adj)/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P (A) : 600A~1250A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1250-SEW 3P/600A~1250A(Adj)/85kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P/500A~1000A(Adj)/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P (A) : 500A~1000A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF1000-SEW 3P/500A~1000A(Adj)/85kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P/400A~800A(Adj)/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P (A) : 400A~800A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF800-SEW 3P/400A~800A(Adj)/50kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P/300A~630A(Adj)/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P (A) : 300A~630A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF630-SEW 3P/300A~630A(Adj)/50kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P/125A~250A(Adj)/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P (A) : 125A~250A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF250-SGV 3P/160A~250A(Adj)/36kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P/125A~160A(Adj)/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P (A) : 125A~160A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF160-SGV 3P/125A~160A(Adj)/36kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P/16A-125A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P (A) : 16A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SEV 3P/16A-125A/36kA

  • MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P/16A-125A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P (APTOMAT Chỉnh Dòng Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P (A) : 16A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi Chỉnh Dòng NF125-SGV 3P/16A-125A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P/500A-630A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P
    MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P (A) : 500A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF630-SW 3P/500A-630A/50kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P/250A-400A/45kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P (A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:45kA
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P/250A-400A/45kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P/100A-250A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P (A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P/100A-250A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P/15A-125A/30kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P
    MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P (A) : 15A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P/15A-125A/30kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P/3A-63A/7.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P
    MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P (A) : 3A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:7.5kA
    MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-SV 3P/3A-63A/7.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P/3A-32A/5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P (A) : 3A~32A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:5kA
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P/3A-32A/5kA

  • MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P/800A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P
    MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P (A) : 500A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P/800A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P/500A-630A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P
    MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P (A) : 500A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P/500A-630A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P/250A-400A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P (A) : 250A~400a
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P/250A-400A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P/100A-250A/25kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P (A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:25kA
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P/100A-250A/25kA

  • MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P/50A-125A/10kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P
    MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P (A) : 50A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:10kA
    MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P/50A-125A/10kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P/3A-63A/5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P (A) : 3A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:5kA
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P/3A-63A/5kA

  • MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P/3A-30A/1.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P (A) : 3A~30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:1.5kA
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P/3A-30A/1.5kA

  • MCB ABB 4P S800S 50kA/10A~125A

    MCB ABB 4P S800S

    Mã Hàng MCB ABB 4P S800S : 2CCS86…
    Số Cực  : 4P
    Dòng Định Mức MCB ABB 4P S800S (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:50kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 4P S800S)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 4P S800S Type C

    MCB ABB 4P S800S 50kA/10A~125A

  • MCB ABB 3P S800S 50kA/10A~125A

    MCB ABB 3P S800S

    Mã Hàng MCB ABB 3P S800S : 2CCS86…
    Số Cực  : 3P
    Dòng Định Mức MCB ABB 3P S800S (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:50kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 3P S800S)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 3P S800S Type C

    MCB ABB 3P S800S 50kA/10A~125A

  • MCB ABB 2P S800S 50kA/10A~125A

    MCB ABB 2P S800S

    Mã Hàng MCB ABB 2P S800S : 2CCS86…
    Số Cực  : 2P
    Dòng Định Mức MCB ABB 2P S800S (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:50kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 2P S800S)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 2P S800S Type C

    MCB ABB 2P S800S 50kA/10A~125A

  • MCB ABB 1P S800S 50kA/10A~125A

    MCB ABB 1P S800S

    Mã Hàng MCB ABB 1P S800S : 2CCS86…
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P S800S (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:50kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 1P S800S)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P S800S Type C

    MCB ABB 1P S800S 50kA/10A~125A

  • MCB ABB 4P S800N 36kA/10A~125A

    MCB ABB 4P S800N

    Mã Hàng MCB ABB 4P S800N : 2CCS89…
    Số Cực  : 4P
    Dòng Định Mức MCB ABB 4P S800N (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:36kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 4P S800N)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 4P S800N Type C

    MCB ABB 4P S800N 36kA/10A~125A

  • MCB ABB 3P S800N 36kA/10A~125A

    MCB ABB 3P S800N

    Mã Hàng MCB ABB 3P S800N : 2CCS89…
    Số Cực  : 3P
    Dòng Định Mức MCB ABB 3P S800N (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:36kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 3P S800N)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 3P S800N Type C

    MCB ABB 3P S800N 36kA/10A~125A

  • MCB ABB 2P S800N 36kA/10A~125A

    MCB ABB 2P S800N

    Mã Hàng MCB ABB 2P S800N : 2CCS89…
    Số Cực  : 2P
    Dòng Định Mức MCB ABB 2P S800N (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:36kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 2P S800N)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 2P S800N Type C

    MCB ABB 2P S800N 36kA/10A~125A

  • MCB ABB 1P S800N 36kA/10A~125A

    MCB ABB 1P S800N

    Mã Hàng MCB ABB 1P S800N : 2CCS89…
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P S800N (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:36kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 1P S800N)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P S800N Type C

    MCB ABB 1P S800N 36kA/10A~125A

  • MCB ABB 4P S800C 25kA/10A~125A

    MCB ABB 4P S800C

    Mã Hàng MCB ABB 4P S800C : GHS28…
    Số Cực  : 4P
    Dòng Định Mức MCB ABB 4P S800C (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:25kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 4P S800C)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 4P S800C Type C

    MCB ABB 4P S800C 25kA/10A~125A

  • MCB ABB 3P S800C 25kA/10A~125A

    MCB ABB 3P S800C

    Mã Hàng MCB ABB 3P S800C : GHS28…
    Số Cực  : 3P
    Dòng Định Mức MCB ABB 3P S800C (A) : 10A~125A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:25kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 3P S800C)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 3P S800C Type C

    MCB ABB 3P S800C 25kA/10A~125A

Zalo
Phone