DXV/SC/DSTA – 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
NHẬN BIẾT LÕI
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
|
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,7 |
36,0 |
|
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,7 |
24,5 |
|
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,7 |
18,1 |
|
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,7 |
16,7 |
|
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
12,1 |
|
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,7 |
9,43 |
|
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
|
3 |
7/0,75 |
2,25 |
0,7 |
6,18 |
|
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
0,7 |
5,30 |
|
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
|
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
0,7 |
3,40 |
|
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
|
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,31 |
|
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
|
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
1,71 |
|
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
1,33 |
|
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
|
Tiết diện danh định Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,5 |
10,5 |
176 |
0,2 |
1,5 |
10,9 |
191 |
|
0,75 |
0,2 |
1,5 |
10,8 |
189 |
0,2 |
1,5 |
11,2 |
207 |
|
1 |
0,2 |
1,5 |
11,5 |
209 |
0,2 |
1,5 |
11,9 |
232 |
|
1,25 |
0,2 |
1,5 |
11,6 |
215 |
0,2 |
1,5 |
12,0 |
239 |
|
1,5 |
0,2 |
1,5 |
12,0 |
233 |
0,2 |
1,5 |
12,5 |
261 |
|
2 |
0,2 |
1,5 |
12,5 |
254 |
0,2 |
1,5 |
13,0 |
288 |
|
2,5 |
0,2 |
1,5 |
12,9 |
274 |
0,2 |
1,5 |
13,5 |
313 |
|
3 |
0,2 |
1,5 |
13,4 |
297 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
344 |
|
3,5 |
0,2 |
1,5 |
13,7 |
313 |
0,2 |
1,5 |
14,3 |
364 |
|
4 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
329 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
385 |
|
5,5 |
0,2 |
1,5 |
14,9 |
380 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
452 |
|
6 |
0,2 |
1,5 |
15,1 |
394 |
0,2 |
1,5 |
15,9 |
471 |
|
8 |
0,2 |
1,5 |
16,1 |
456 |
0,2 |
1,5 |
16,9 |
553 |
|
10 |
0,2 |
1,5 |
17,0 |
518 |
0,2 |
1,5 |
17,9 |
636 |
|
11 |
0,2 |
1,5 |
17,3 |
539 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
666 |
|
14 |
0,2 |
1,5 |
18,5 |
631 |
0,2 |
1,5 |
19,5 |
791 |
|
16 |
0,2 |
1,5 |
19,1 |
681 |
0,2 |
1,5 |
20,1 |
858 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
|
Tiết diện danh định Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,5 |
11,4 |
212 |
0,2 |
1,5 |
12,0 |
231 |
|
0,75 |
0,2 |
1,5 |
11,8 |
231 |
0,2 |
1,5 |
12,5 |
254 |
|
1 |
0,2 |
1,5 |
12,6 |
261 |
0,2 |
1,5 |
13,3 |
288 |
|
1,25 |
0,2 |
1,5 |
12,8 |
270 |
0,2 |
1,5 |
13,5 |
299 |
|
1,5 |
0,2 |
1,5 |
13,3 |
297 |
0,2 |
1,5 |
14,1 |
331 |
|
2 |
0,2 |
1,5 |
13,8 |
330 |
0,2 |
1,5 |
14,7 |
371 |
|
2,5 |
0,2 |
1,5 |
14,4 |
362 |
0,2 |
1,5 |
15,3 |
408 |
|
3 |
0,2 |
1,5 |
14,9 |
400 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
454 |
|
3,5 |
0,2 |
1,5 |
15,3 |
426 |
0,2 |
1,5 |
16,4 |
484 |
|
4 |
0,2 |
1,5 |
15,7 |
452 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
515 |
|
5,5 |
0,2 |
1,5 |
16,7 |
537 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
618 |
|
6 |
0,2 |
1,5 |
17,0 |
561 |
0,2 |
1,5 |
18,3 |
647 |
|
8 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
665 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
781 |
|
10 |
0,2 |
1,6 |
19,5 |
781 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
910 |
|
11 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
819 |
0,2 |
1,6 |
21,4 |
956 |
|
14 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
980 |
0,2 |
1,7 |
23,2 |
1162 |
|
16 |
0,2 |
1,7 |
22,2 |
1077 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
1268 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
|
Tiết diện danh định Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,5 |
12,7 |
260 |
0,2 |
1,5 |
13,5 |
287 |
|
0,75 |
0,2 |
1,5 |
13,2 |
288 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
320 |
|
1 |
0,2 |
1,5 |
14,1 |
331 |
0,2 |
1,5 |
15,1 |
368 |
|
1,25 |
0,2 |
1,5 |
14,4 |
344 |
0,2 |
1,5 |
15,3 |
384 |
|
1,5 |
0,2 |
1,5 |
15,0 |
385 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
431 |
|
2 |
0,2 |
1,5 |
15,7 |
436 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
490 |
|
2,5 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
485 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
545 |
|
3 |
0,2 |
1,5 |
17,1 |
544 |
0,2 |
1,5 |
18,3 |
614 |
|
3,5 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
584 |
0,2 |
1,6 |
19,0 |
668 |
|
4 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
625 |
0,2 |
1,6 |
19,5 |
715 |
|
5,5 |
0,2 |
1,6 |
19,5 |
768 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
871 |
|
6 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
807 |
0,2 |
1,6 |
21,4 |
915 |
|
8 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
973 |
0,2 |
1,7 |
23,3 |
1117 |
|
10 |
0,2 |
1,7 |
22,9 |
1156 |
0,2 |
1,7 |
24,8 |
1317 |
|
11 |
0,2 |
1,7 |
23,3 |
1217 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1399 |
|
14 |
0,2 |
1,8 |
25,3 |
1491 |
– |
– |
– |
– |
|
16 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1633 |
– |
– |
– |
– |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
|
Tiết diện danh định Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,5 |
14,9 |
333 |
0,2 |
1,5 |
15,3 |
355 |
|
0,75 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
373 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
401 |
|
1 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
432 |
0,2 |
1,5 |
17,2 |
467 |
|
1,25 |
0,2 |
1,5 |
17,1 |
451 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
489 |
|
1,5 |
0,2 |
1,5 |
17,9 |
509 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
555 |
|
2 |
0,2 |
1,6 |
19,1 |
589 |
0,2 |
1,6 |
19,6 |
647 |
|
2,5 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
658 |
0,2 |
1,6 |
20,5 |
726 |
|
3 |
0,2 |
1,6 |
20,9 |
742 |
0,2 |
1,6 |
21,5 |
824 |
|
3,5 |
0,2 |
1,6 |
21,5 |
799 |
0,2 |
1,7 |
22,3 |
899 |
|
4 |
0,2 |
1,7 |
22,3 |
868 |
0,2 |
1,7 |
22,9 |
967 |
|
5,5 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
1060 |
0,2 |
1,7 |
24,8 |
1191 |
|
6 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
1115 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1267 |
|
8 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1364 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1544 |
|
10 |
0,2 |
1,9 |
28,7 |
1624 |
0,2 |
1,9 |
29,6 |
1846 |
|
11 |
0,2 |
1,9 |
29,3 |
1711 |
0,2 |
1,9 |
30,2 |
1949 |
|
Tiết diện danh định Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,5 |
15,8 |
383 |
0,2 |
1,5 |
16,4 |
411 |
|
0,75 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
434 |
0,2 |
1,5 |
17,2 |
468 |
|
1 |
0,2 |
1,5 |
17,9 |
508 |
0,2 |
1,5 |
18,7 |
551 |
|
1,25 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
534 |
0,2 |
1,6 |
19,2 |
588 |
|
1,5 |
0,2 |
1,6 |
19,4 |
617 |
0,2 |
1,6 |
20,2 |
672 |
|
2 |
0,2 |
1,6 |
20,4 |
712 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
778 |
|
2,5 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
802 |
0,2 |
1,7 |
22,5 |
890 |
|
3 |
0,2 |
1,7 |
22,6 |
924 |
0,2 |
1,7 |
23,7 |
1016 |
|
3,5 |
0,2 |
1,7 |
23,3 |
999 |
0,2 |
1,7 |
24,4 |
1100 |
|
4 |
0,2 |
1,7 |
23,9 |
1078 |
0,2 |
1,8 |
25,3 |
1200 |
|
5,5 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1346 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1489 |
|
6 |
0,2 |
1,8 |
27,8 |
1595 |
0,2 |
1,9 |
28,1 |
1586 |
|
8 |
0,2 |
1,9 |
27,0 |
1671 |
0,2 |
1,9 |
30,4 |
1946 |
|
10 |
0,2 |
1,9 |
29,0 |
1752 |
0,2 |
2,0 |
33,1 |
2371 |
|
11 |
0,2 |
2,0 |
30,9 |
2085 |
0,2 |
2,0 |
33,8 |
2505 |
|
Tiết diện danh định Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,5 |
17,1 |
448 |
0,2 |
1,6 |
19,5 |
544 |
|
0,75 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
513 |
0,2 |
1,6 |
20,5 |
627 |
|
1 |
0,2 |
1,6 |
19,7 |
616 |
0,2 |
1,7 |
22,6 |
755 |
|
1,25 |
0,2 |
1,6 |
20,1 |
648 |
0,2 |
1,7 |
23,0 |
795 |
|
1,5 |
0,2 |
1,6 |
21,1 |
745 |
0,2 |
1,7 |
24,3 |
918 |
|
2 |
0,2 |
1,7 |
22,5 |
878 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1084 |
|
2,5 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
996 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1232 |
|
3 |
0,2 |
1,7 |
24,8 |
1142 |
0,2 |
1,9 |
28,8 |
1429 |
|
3,5 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1251 |
0,2 |
1,9 |
29,7 |
1553 |
|
4 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
1354 |
– |
– |
– |
– |
|
5,5 |
0,2 |
1,9 |
28,9 |
1704 |
– |
– |
– |
– |
|
6 |
0,2 |
1,9 |
29,5 |
1802 |
– |
– |
– |
– |
|
8 |
0,5 |
2,0 |
32,5 |
2270 |
– |
– |
– |
– |
|
10 |
0,5 |
2,1 |
35,0 |
2729 |
– |
– |
– |
– |
|
11 |
0,5 |
2,1 |
36,9 |
3322 |
– |
– |
– |
– |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
|
Tiết diện danh định Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
574 |
0,2 |
1,6 |
20,4 |
610 |
|
0,75 |
0,2 |
1,6 |
20,9 |
664 |
0,2 |
1,6 |
21,5 |
709 |
|
1 |
0,2 |
1,7 |
23,0 |
803 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
859 |
|
1,25 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
848 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
908 |
|
1,5 |
0,2 |
1,7 |
24,7 |
982 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1067 |
|
2 |
0,2 |
1,8 |
26,4 |
1164 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1254 |
|
2,5 |
0,2 |
1,8 |
27,7 |
1328 |
0,2 |
1,9 |
28,8 |
1448 |
|
3 |
0,2 |
1,9 |
29,3 |
1545 |
0,2 |
1,9 |
30,3 |
1672 |
|
3,5 |
0,2 |
1,9 |
30,3 |
1682 |
0,2 |
2,0 |
31,5 |
1837 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
|
Tiết diện danh định Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||||
|
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
0,5 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
646 |
0,2 |
1,6 |
21,7 |
690 |
|
0,75 |
0,2 |
1,7 |
22,4 |
764 |
0,2 |
1,7 |
23,1 |
819 |
|
1 |
0,2 |
1,7 |
24,4 |
915 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
997 |
|
1,25 |
0,2 |
1,8 |
25,1 |
980 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1055 |
|
1,5 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
1141 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1233 |
|
2 |
0,2 |
1,9 |
28,3 |
1358 |
0,2 |
1,9 |
29,3 |
1472 |
|
2,5 |
0,2 |
1,9 |
29,7 |
1554 |
0,2 |
1,9 |
30,8 |
1690 |
|
3 |
0,2 |
2,0 |
31,6 |
1814 |
0,2 |
2,0 |
33,1 |
2009 |
|
3,5 |
0,2 |
2,0 |
33,0 |
2011 |
0,2 |
2,1 |
34,3 |
2208 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements
https://dienhathe.com
Điện Hạ Thế.com phân phối các sản phẩm thiết bị Điện Công Nghiệp, Biến Tần, Khởi Động Mềm,Phụ kiện tủ điện, dây cáp điện, ATS-Bộ Chuyển Nguồn Tự Động,Điện Dân Dụng,Tụ Bù, cuộn kháng, bộ điều khiển và các loại thiết bị tự động.:
- Thiết bị điện ABB, LS, Mitsubishi, Schneider, Hitachi, Huyndai, Fuji Siemens, MPE, C&S.
- Cáp điện: Cadivi, Daphaco, Sang jin, Tài Trường Thành, Lion, Evertop, Taya.
- Biến Tần: ABB, LS, Siemens, Mitsubishi
- Khởi Động Mềm: ABB, LS, Mitsubishi.
- Thiết Bị Tự Động: Siemens, Omron, Autonics,
- Dây và Cáp Điều Khiển: Sang Jin
- Bộ Chuyển Nguồn Tự Động: ABB, Socomec, Soung, Osemco
- Phụ Kiện Tủ Điện : Leipole, CNC, Idec, Hanyoung, Selec, Đầu Cos, Phụ kiện Trung Quốc.
- Tủ Điện: Các loại tủ điện có sẵn hoặc tủ điện đặt theo yêu cầu.
- Điện Dân Dụng: MPE, Panasonic, Sino.
- Tụ Bù, cuộn kháng và bộ điều khiển: Mikro, Selec, Samwha.
Download Catalog sản phẩm, bảng giá thiết bị Điện Công Nghiệp tại : http://dienhathe.info
Related Posts:
LV−ABC − 0,6/1 KV CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE
LV−ABC − 0,6/1 KV CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ, 2...
CVV/AWA − 0,6/1 KV & CVV/SWA − 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC
CVV/AWA − 0,6/1 KV & CVV/SWA − 0,6/1 KV CÁP...
CXV/DATA/FRT – 0,6/1KV & CXV/DSTA/FRT – 0,6/1KV CÁP CHẬM CHÁY, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC
CXV/DATA/FRT – 0,6/1KV & CXV/DSTA/FRT – 0,6/1KV CÁP CHẬM CHÁY,...

