Mã Hàng: 5SL4410-7CC
Miniature circuit breakers MCB 5SL6 -5SL4
Cầu dao tự động MCB 5SL6 – 5SL4
Cầu dao MCB 1P,2P,3P,4P dùng đóng cắt mạch điện,bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Dòng cắt 6kA cho 5SL6 và 10kA cho 5SL4
Đường cong loại C
Dùng trong lưới điện dân dụng & tòa nhà
Tiêu chuẩn 5SL6: IEC / EN 60898-1 5SL4: IEC / EN 60898-1, 60947-2
MCB Siemens (Bộ Đóng Ngắt Mạch Điện Siemens): Ứng dụng chủ yếu trong mạng lưới điện dân dụng và một phần trong mạng lưới điện công nghiệp
MCB Siemens có Độ bền cơ, Độ bền điện rất cao
MCB Siemens Sử dụng để bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong lắp đặt công nghiệp và dân dụng
Được nhiệt đới hóa và có các dải sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật Việt Nam
1P,2P,3P,4P MCBs control and protect circuits agains overload and short-circuit faults
Breaking capacity Icn 6kA 5SL6, 10kA 5SL4, Tripping characteristic C, For residential or commercial building
Standard 5SL6: IEC / EN 60898-1 5SL4: IEC / EN 60898-1, 60947-2
Bảng giá Thiết Bị Điện Siemens | Cataloge Thiết Bị Điện Siemens |
Hình Ảnh MCB Siemens 5SL6
MCB Siemens 5SL4-1P | MCB Siemens 5SL4-1P | MCB Siemens 5SL4-1P | MCB Siemens 5SL4-1P |
Tiếp Điểm Báo Sự Cố | Tiếp Điểm Phụ MCB Siemens | Phụ kiện khác của Simens |
Sơ Lược Sản Phẩm
Product | ||
Article Number (Market Facing Number) | 5SL4410-7CC | |
Product Description | Miniature circuit breaker 400 V 10kA, 4-pole, C, 6A Circuit breaker 400 V 10kA, 4-pole, C, 6A | |
Product family | Basic Devices | |
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | |
Price data | ||
Price Group / Headquarter Price Group | RI / 1HC | |
List Price (w/o VAT) | Show prices | |
Customer Price | Show prices | |
Metal Factor | L-A—– | |
Delivery information | ||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : N | |
Factory Production Time | 5 Day/Days | |
Net Weight (kg) | 0.660 Kg | |
Package size unit of measure | Not available | |
Quantity Unit | 1 Piece | |
Packaging Quantity | 1 | |
Additional Product Information | ||
EAN | 4001869457048 | |
UPC | Not available | |
Commodity Code | 85362000 | |
LKZ_FDB/ CatalogID | LV10.1 | |
Product Group | 3823 | |
Group Code | P310 | |
Country of origin | China | |
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 2013.06.01 | |
Product class | B: return restricted, please contact your Siemens partner/contact | |
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | Yes | |
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
|