ACB 3P ABB
-
ACB ABB Loại Drawout 3P 1250A/42kA | 1SDA055648R1 – 1SDA059666R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA055648R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059666R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E1B – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 800A/42kA | 1SDA055616R1-1SDA059666R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA055616R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059666R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E1B – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 6300A/150kA | 1SDA057136R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA057136R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 6300A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 150kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 5000A/150kA | 1SDA057104R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA057104R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 5000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 150kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 4000A/150kA | 1SDA057072R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA057072R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 150kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 3200A/150kA | 1SDA057040R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA057040R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 150kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 6300A-100kA | 1SDA057008R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA057008R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 6300A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 5000A-100kA | 1SDA056976R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056976R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 5000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 4000A/100kA | 1SDA056848R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056848R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E4H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 3200A/100kA | 1SDA056496R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056496R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 2500A/100kA | 1SDA056464R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056464R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2500A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 2000A/100kA | 1SDA056432R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056432R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1600A/100kA | 1SDA056400R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056400R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1250A/100kA | 1SDA056368R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056368R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1000A/100kA | 1SDA059345R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA059345R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 800A/100kA | 1SDA056336R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056336R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 4000A/75kA | 1SDA056784R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056784R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E4S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 3200A/75kA | 1SDA056304R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056304R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 2000A/75kA | 1SDA056240R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056240R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1600A/75kA | 1SDA056208R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA056208R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)


