ACB 3P ABB
-
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1000A/42kA | 1SDA059169R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA059169R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E1B – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 800A/42kA | 1SDA055600R1
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA055600R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E1B – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Drawout 3P 800A/100kA | 1SDA056352R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056352R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1000A~3200A-75kA | E3S
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A~3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 800A~2000A-85kA | E2S
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E2S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1250A~2000A-65kA | E2N
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A~2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E2N – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 800A~1600A-50kA | E1N
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E1N – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 800A~1600A-42kA | E1B
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E1B – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 3200A~6300A-150kA | E6V
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A~6300A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 150kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 800A~3200A-100kA | E3H
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1000A~4000A-75kA | E3S
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A~4000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 800A~2000A-85kA | E2S
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E2S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 1000A~3200A-65kA | E2N
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A~3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E2N – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 800A~1600A-50kA | E1N
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E1N – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức) -
ACB ABB Loại Cố Định 3P 800A~1600A-42kA | E1B
Mã Hàng ACB ABB 3P: 1SDA
Dòng Điện Định Mức(A) : 800A~1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
ACB Loại: Fixed Type
Loại: E1B – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)



