Biến Tần 3 Pha

  • SV450IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 45kW

    40.829.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV450IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 91A
    Công Suất (kW) : 45KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV370IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 37kW

    36.698.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV370IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 75A
    Công Suất (kW) : 37KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV300IP5A-4NOL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    23.993.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV300IP5A-4NOL
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 30KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV220IP5A-4NOL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    21.334.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IP5A-4NOL
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV900IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 90kW

    55.715.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV900IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 183A
    Công Suất (kW) : 90KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV750IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 75kW

    46.984.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV750IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 152A
    Công Suất (kW) : 75KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV550IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 55kW

    42.412.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV550IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 110A
    Công Suất (kW) : 55KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV450IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 45kW

    35.870.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV450IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 91A
    Công Suất (kW) : 45KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV370IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 37kW

    33.046.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV370IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 75A
    Công Suất (kW) : 37KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV300IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    22.080.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV300IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 30KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV220IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    19.504.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV185IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    15.768.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 39A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV150IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    14.241.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV150IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 30A
    Công Suất (kW) : 15KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV110IP5A-4NE | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    9.209.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV110IP5A-4NE
    In(ND=Normal Duty) : 24A
    Công Suất (kW) : 11KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV075IP5A-4NE | Biến Tần LS 3 pha 380V / 7.5kW

    8.491.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV075IP5A-4NE
    In(ND=Normal Duty) : 16A
    Công Suất (kW) : 7.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV055IP5A-4NE | Biến Tần LS 3 pha 380V / 5.5kW

    7.406.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV055IP5A-4NE
    In(ND=Normal Duty) : 12A
    Công Suất (kW) : 5.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • Biến Tần Danfoss – VLT Mirco Drive FC 51

    Product range
    –   1 x 200–240 V AC 0.18–2.2 kW
    –   3 x 200–240 V AC 0.25–3.7 kW
    –   3 x 380–480 V AC 0.37–22.0 kW

    Điểm nổi bật của biến tần VLT® Micro Drive FC51:
    –   Không có dòng khí cưỡng bức đi qua bo mạch  điện tử
    –   Chất lượng cao
    –   Sao chép các thông số cài đặt thông qua màn hình điều khiển
    –   Tất cả các biến tần đều được kiểm tra ở chế độ đầy tải trước khi xuất xưởng
    –   Tối ưu hóa năng lượng tự động (AEO)
    –   Các bo mạch điện tử được bảo vệ tốt hơn nhờ có lớp keo phủ bảo vệ trên bề mặt
    –   Biến tần nhỏ- Hiệu suất cao: 150% moment định mức của động cơ có thể kéo dài lên đến 1 phút
    –   Thay thế nhu cầu sử dụng biến tần lớn hơn

    Biến Tần Danfoss – VLT Mirco Drive FC 51

  • Biến Tần Danfoss – VLT HVAC Drive FC 102

    200-240 V…..1.1 kW – 45 kW
    380-480 V…..1.1 kW – 1000kW
    525-600 V…..1.1 kW – 90 kW
    525-690 V…..11 kW – 1,4 MW

    –  Tích hợp bộ PI tự động chuyên dùng cho HVAC
    –  Chức năng tối ưu hóa năng lượng tự động.
    –  Hỗ trợ điều khiển cho cả động cơ đồng bộ.
    – Chức năng giám sát thông số tự động, tránh hiện tượng cộng hưởng
    – Tính năng hoạt động khi có cháy – Fire Mode: Biến tần sẽ hoạt động hết khả năng để đưa toàn bộ khói ra khỏi phòng cho tới khi nhiệt độ xuống dưới ngưỡng cài đặt hoặc Biến tần bị phá hủy.
    – Tính năng làm đầy đường ống: Fill Mode
    – Chức năng bảo vệ bơm, cảnh báo khi bơm hoạt động mà bể không còn nước hoặc bể đường ống

    Biến Tần Danfoss – VLT HVAC Drive FC 102

  • Biến Tần Danfoss – VLT Automation Drive FC 360

    Product range : 3 x 380 – 480 V………….0.37 – 75 kW
    Enclosure ratings: IP 20

    Điểm nổi bật của VLT® AutomationDrive FC 360:
    – Được thiết kế để làm việc trong các môi trường khắc nghiệt và ẩm ướt, FC 360 hoạt động tốt trong nhiều ngành công nghiệp như dệt may, nhựa, cao su, kim loại, gia công vật liệu, thực phẩm, nước giải khát và vật liệu xây dựng,…
    – Cho phép điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả của một loạt các ứng dụng công nghiệp như máy đùn, máy cuộn, thang cuốn, băng tải, máy bơm, quạt,…
    – Chế độ làm mát hiệu quả, dễ làm sạch.
    – Tiết kiệm chi phí năng lượng.
    – Hướng dẫn lựa chọn ứng dụng cho phép người dùng thiết lập các ứng dụng phổ biến dễ dàng.

    Biến Tần Danfoss – VLT Automation Drive FC 360

  • Biến Tần Danfoss – VLT Automation Drive FC 302

    • Sản xuất : Đan Mạch.
    • Công suất : 0,25 – 37 kW (200 – 240 V) / 0,37 – 800 kW (380 – 500 V) / 0,75 – 75 KW (525 – 600V)/ 11 kW – 1,4 MW (525 – 690V).
    • Hệ thống điều khiển thông minh : Tích hợp các chức năng điều khiển cơ bản của bộ điều khiển PLC
    • Hệ thống làm mát kép :
      • Làm mát bằng đối lưu cưỡng bức : Sử dụng quạt để làm mát các tản nhiệt bằng nhôm của biến tần Danfoss.
      • Làm mát bằng các miếng tản nhiệt nhôm đặt phía sau của thiết bị.
    • Các tùy chọn được tích hợp như chức năng đồng bộ hóa, phần mềm đi kèm … đều được hỗ trợ tốt đúng với tiêu chí plug & play.
    • Màn hình hiển thị : Màn hình hiển thị trên thiết bị (LCP) có thể được nối hoặc kéo dài màn hinh LCP bằng cáp 3m.

    Biến Tần Danfoss – VLT Automation Drive FC 302

Zalo
Phone