Biến Tần

  • LSLV0055S100-2EONNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 5.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055S100-2EONNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 5.5kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0055S100-2EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 5.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055S100-2EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 5.5kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0055S100-4EOFNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 5.5/kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055S100-4EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 12A
    +Công Suất (kW) : 5.5kW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, EMC filter(C3), control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0055S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 5.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055S100-4EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 12A
    +Công Suất (kW) : 5.5kW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0075H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 7.5kW

    7.544.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 30A
    +Công Suất (kW) : 7.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0075H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 7.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 16A
    +Công Suất (kW) : 7.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0075S100-2EONNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 7.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075S100-2EONNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 32A
    +Công Suất (kW) : 7.5kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0075S100-2EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 7.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075S100-2EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 32A
    +Công Suất (kW) : 7.5kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0075S100-4EOFNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 7.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075S100-4EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 16A
    +Công Suất (kW) : 7.5kW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, EMC filter(C3), control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0075S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 7.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075S100-4EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 16A
    +Công Suất (kW) : 7.5kW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0110H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 11kW

    8.576.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 42A
    +Công Suất (kW) : 11KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0110H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV : LSLV0110H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 11KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0110S100-2EONNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 11kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110S100-2EONNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 46A
    +Công Suất (kW) : 11kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0110S100-2EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 11kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110S100-2EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 46A
    +Công Suất (kW) : 11kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0110S100-4EOFNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 11kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110S100-4EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 11kW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, EMC filter(C3), control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0110S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 11kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110S100-4EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 11kW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0150H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 15kW

    11.544.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 59A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0150H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 30A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0150S100-2EONNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 15kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150S100-2EONNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 60A
    +Công Suất (kW) : 15kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

  • LSLV0150S100-2EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 220V – 15kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150S100-2EXNNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 60A
    +Công Suất (kW) : 15kW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch

Zalo
Phone