Điện Công Nghiệp LS

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/06A-63A

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A-63A

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/06A-63A

    MCB LS 3P BKN 3P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/06A-63A

    MCB LS 4P BKN 4P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN-b 1P /10kA/06A-63A

    MCB LS 1P BKN-b 1P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 1P : BKN-b 1P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 1P : 10kA
    MCB LS BKN-b 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN-b 2P /10kA/06A-63A

    MCB LS 2P BKN-b 2P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 2P : BKN-b 2P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 2P : 10kA
    MCB LS BKN-b 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN-b 3P /10kA/06A-63A

    MCB LS 3P BKN-b 3P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 3P : BKN-b 3P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 3P : 10kA
    MCB LS BKN-b 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN-b 4P /10kA/06A-63A

    MCB LS 4P BKN-b 4P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 4P : BKN-b 4P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 4P : 10kA
    MCB LS BKN-b 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKH-1P 10kA/80A~125A

    MCB LS 1P BKH-1P 10kA/80A~125A

    Mã Hàng MCB LS 1P BKH-1P : BKH 1P
    Dòng Điện : 80A~125A
    Điện Áp của MCB LS 1P BKH-1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKH 1P : 10kA
    MCB LS 1P BKH-1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKH-2P 10kA/80A~125A

    MCB LS 1P BKH-2P 10kA/80A~125A

    Mã Hàng MCB LS 2P BKH-2P : BKH 2P
    Dòng Điện : 80A~125A
    Điện Áp của MCB LS 1P BKH-2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKH 2P : 10kA
    MCB LS 1P BKH-2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKH-3P 10kA/80A~125A

    MCB LS 1P BKH-3P 10kA/80A~125A

    Mã Hàng MCB LS 3P BKH-3P : BKH 2P
    Dòng Điện : 80A~125A
    Điện Áp của MCB LS 3P BKH-3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKH 3P : 10kA
    MCB LS 3P BKH-3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKH-4P 10kA/80A~125A

    MCB LS 1P BKH-4P 10kA/80A~125A

    Mã Hàng MCB LS 4P BKH-4P : BKH 2P
    Dòng Điện : 80A~125A
    Điện Áp của MCB LS 4P BKH-4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKH 4P : 10kA
    MCB LS 4P BKH-4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/3A~32A

    RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/3A~32A

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 3A~32A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKS 1P+N 10kA/6A~32A

    RCBO LS RKS 1P+N 10kA/6A~32A

    Mã Hàng RCBO LS RKS 1P+N : RKS 1P=N
    Dòng Điện : 6A~32A
    Điện Áp của RCBO LS RKS 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKS 1P+N : 10kA
    RCBO LS RKS 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCCB LS RKN 1P+N /25A~63A

    RCCB LS RKN 1P+N /25A~63A

    Mã Hàng RCCB LS RKN 1P+N : RKN 1P+N
    Dòng Điện : 25A~63A
    Điện Áp của RCCB LS RKN 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    RCCB LS RKN 1P+N bảo vệ dòng rò

  • RCCB LS RKN 3P+N /25A~63A

    RCCB LS RKN 3P+N /25A~63A

    Mã Hàng RCCB LS RKN 3P+N : RKN 3P+N
    Dòng Điện : 25A~63A
    Điện Áp của RCCB LS RKN 3P+N: 380VAC
    Số pha : 3P+N
    RCCB LS RKN 3P+N bảo vệ dòng rò

  • RCCB LS RKN-b 1P+N /25A~100A

    RCCB LS RKN-b 1P+N /25A~100A

    Mã Hàng RCCB LS RKN-b 1P+N : RKN-b 1P+N
    Dòng Điện : 25A~100A
    Điện Áp của RCCB LS RKN-b 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    RCCB LS RKN-b 1P+N bảo vệ dòng rò

  • RCCB LS RKN-b 3P+N /25A~100A

    RCCB LS RKN-b 3P+N /25A~100A

    Mã Hàng RCCB LS RKN-b 3P+N : RKN-b 3P+N
    Dòng Điện : 25A~100A
    Điện Áp của RCCB LS RKN-b 3P+N: 380VAC
    Số pha : 3P+N
    RCCB LS RKN-b 3P+N bảo vệ dòng rò

  • MCCB LS 3P ABN53c /15A-50A/18kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN53c: ABN53c
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: ABN53c
    MCCB LS 3P ABN53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN53c /15A-50A/18kA

  • MCCB LS 3P ABN103c /15A-100A/22kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN103c: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~100A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN103c /15A-100A/22kA

  • MCCB LS 3P ABN203c /100A-250A/30kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN203c: ABN203c
    MCCB LS 3P ABN203c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 30kA
    Loại: ABN203c
    MCCB LS 3P ABN203c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN203c /100A-250A/30kA

  • MCCB LS 3P ABN403c /250A-400A/42kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN403c: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN403c /250A-400A/42kA

  • MCCB LS 3P ABN803c /500A-800A/45kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN803c: ABN803c
    MCCB LS 3P ABN803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 500A~800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 45kA
    Loại: ABN803c
    MCCB LS 3P ABN803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN803c /500A-800A/45kA

  • MCCB LS 3P ABS33c / 5A-10A/14kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS33c: ABS33c
    MCCB LS 3P ABS33c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 5A~10A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 14kA
    Loại: ABS33c
    MCCB LS 3P ABS33c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS33c / 5A-10A/14kA

  • MCCB LS 3P ABS53c / 15A-50A/22kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS53c: ABS53c
    MCCB LS 3P ABS53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABS53c
    MCCB LS 3P ABS53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS53c / 15A-50A/22kA

  • MCCB LS 3P ABS103c / 15A-125A/42kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS103c: ABS103c
    MCCB LS 3P ABS103c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABS103c
    MCCB LS 3P ABS103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS103c / 15A-125A/42kA

  • MCCB LS 3P ABS203c / 125A-250A/42kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS203c: ABS203c
    MCCB LS 3P ABS203c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABS203c
    MCCB LS 3P ABS203c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS203c / 125A-250A/42kA

  • MCCB LS 3P ABS403c / 250A-400A/65kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS403c: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS403c / 250A-400A/65kA

  • MCCB LS 3P ABS803c / 500A-800A/75kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS803c: ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 500A~800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
    Loại: ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS803c / 500A-800A/75kA

  • RCBO LS RKS 1P+N 10kA/6A~32A (Copy)

    RCBO LS RKS 1P+N 10kA/6A~32A

    Mã Hàng RCBO LS RKS 1P+N : RKS 1P=N
    Dòng Điện : 6A~32A
    Điện Áp của RCBO LS RKS 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKS 1P+N : 10kA
    RCBO LS RKS 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • MCCB LS TS1600N 3P 1600A-50kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1600N 3P
    MCCB LS 3P TS1600N 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1600N 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS TS1600H 3P 1600A-70kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1600H 3P
    MCCB LS 3P TS1600H 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 70kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1600H 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 5~8A

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  5~8A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-150 / 80~105A

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-150
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 80~105A
    Loại: MT-150 Dùng cho Contactor MC-130 & MC-150a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-6a đến MC-22b

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
    Dùng cho Contactor từ MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
    Frame Cuộn Hút: 18AF/22AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-32a và MC-40a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC32a, 40a
    Dùng cho Contactor từ MC32a, 40a
    Frame Cuộn Hút: 40AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-50a và MC-65a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-50a, 65a
    Dùng cho Contactor từ MC-50a, 65a
    Frame Cuộn Hút: 65AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-75a, MC-85a và MC-100a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-75a, 85a, 100a
    Dùng cho Contactor từ MC-75a, 85a, 100a
    Frame Cuộn Hút: 100AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-130a và MC-150a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-130a, 150a
    Dùng cho Contactor từ MC-130a, 150a
    Frame Cuộn Hút: 150AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-185a, và MC-225a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-185a, 225a
    Dùng cho Contactor từ MC-185a, 225a
    Frame Cuộn Hút: 225AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

Zalo
Phone