Điện Công Nghiệp Mitsubishi

  • MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-160A/90kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng(APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 125A~160A (Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:90kA
    MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF160-LGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-160A/90kA

  • MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P/120A-160A-Chỉnh Dòng/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện của MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 120A~160A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng/120A-160A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P/100A-250A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P (A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P /100A-250A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P/100A-250A/25kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P (A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:25kA
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P/100A-250A/25kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-250A/100kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng(APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:100kA
    MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-HGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-250A/100kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P/125A-160A/100kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P
    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P (A) : 125A~160A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:100kA
    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P/125A-160A/100kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-250A/90kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng(APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:90kA
    MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-LGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-250A/90kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P/125A-250A-Chỉnh Dòng/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện của MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 125A~250A (Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-250A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P/125A-250A/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P (A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P/125A-250A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P/100A-250A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P (A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P/100A-250A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P/3A-30A/2.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P (A) : 3A~30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:2.5kA
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P/3A-30A/2.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P/3A-30A/1.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P (A) : 3A~30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:1.5kA
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P/3A-30A/1.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P/3A-32A/7.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P (A) : 3A~32A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:7.5kA
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P/3A-32A/7.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P/3A-32A/5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P (A) : 3A~32A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:5kA
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF32-SV 3P/3A-32A/5kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P/250A-400A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P (A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P/250A-400A/50kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P/250A-400A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P (A) : 250A~400a
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P/250A-400A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P/250A-400A/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P (A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P/250A-400A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P/250A-400A/45kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P (A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:45kA
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)400VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-SW 3P/250A-400A/45kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P/3A-63A/7.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P (A) : 3A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:7.5kA
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P/3A-63A/7.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P/3A-63A/5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P (A) : 3A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:5kA
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P/3A-63A/5kA

Zalo
Phone