Điện Công Nghiệp

  • Biến Tần INVT GD20 – Biến Tần Đa Năng Thế Hệ Mới

    Biến Tần Invt GD20 – Biến Tần Đa Năng Thế Hệ Mới

    Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT GD20 (V):
    1P, 220V (-15%) ~ 240V (+10%), 0.4 ~ 4 kW
    3P, 220V (-15%) ~ 240V (+10%), 0.4 ~7.5 kW
    3P, 380V (-15%) ~ 440V (+10%), 0.75 ~110 kW
    Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
    Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT GD20 (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
    Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

    Biến Tần Invt GD20 – Biến Tần INVT Thế Hệ Mới

  • Biến Tần INVT CHV190 | Biến Tần INVT dùng cho Cẩu Trục

    Biến tần CHV190 là dòng biến tần chuyên dụng dùng điều khiển động cơ cho cẩu trục, thang hàng của hãng INVT.

    Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT CHV190 (V):
    AC 3 Pha 380V±15% (18.5~500KW)
    Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
    Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT CHV190 (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
    Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

    Động cơ đồng bộ, động cơ không đồng bộ

    Biến Tần INVT CHV190 | Biến Tần INVT dùng cho Cẩu Trục

  • Biến Tần INVT CHV160A | Biến Tần INVT dùng cho nghành cấp Nước

    Biến Tần INVT CHV160A là dòng biến tần chuyên dụng cho cấp nước của hãng INVT.

    Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT CHV160A (V):
    AC 3 Pha 380V±15% (5.5~132KW)
    Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
    Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT CHV160A (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
    Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

    Động cơ không đồng bộ

    Biến Tần INVT CHV160A | Biến Tần INVT dùng cho nghành cấp Nước

  • Biến Tần INVT CHV110 | Biến Tần INVT dùng cho Máy Ép Nhựa

    Biến tần CHV110 chuyên dụng tiết kiệm điện cho các loại máy ép nhựa sử dụng bơm thủy lực.

    Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT CHV110 (V):
    + AC 3Pha 380V±15% (7.5~110Kw)
    Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
    Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT CHV110 (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
    Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

    Động cơ không đồng bộ

    Biến Tần INVT CHV110 | Biến Tần INVT dùng cho Máy Ép Nhựa

  • Biến Tần INVT CHF100A – Biến Tần Đa Năng INVT

    Biến Tần INVT CHF100A – Biến Tần Đa Năng Thế Hệ Mới

    Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT CHF100A (V):
    3P, 220VAC (±15%), 1.5~55KW
    3P, 400 VAC (±15%), 1.5~500KW
    Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
    Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT CHF100A (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
    Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

    Biến Tần Invt CHF100A – Biến Tần INVT Đa Năng:

    Biến Tần INVT CHF100A có dải công suất rộng từ 0.75 đến 500 kW, đáp ứng yêu cầu hầu hết các loại tải và máy sản xuất thông dụng trong công nghiệp như bơm, quạt, băng chuyền, máy trộn…

  • Biến Tần INVT BPJ1 | Biến Tần INVT Phòng Nổ

    Biến tần phòng nổ BPJ1 chủ yếu được sử dụng trong điều kiện môi trường dưới hầm mỏ có khí metan, bụi than, không có khí ăn mòn.

    Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT BPJ1 (V):
    – Two-quadrant
    + AC 3Pha 660V (±15%) (55 ~400 KW)
    + AC 3Pha 1140V (±10%) (90~630KW)
    – Four-quadrant
    + AC 3Pha 660V (±15%) (185 ~315 KW)
    + AC 3Pha 1140V (±10%) (250~400KW)
    Tần số ngõ vào (Hz) của Biến Tần INVT BPJ1: 47~63Hz
    Điện áp ngõ ra (V)

    Biến Tần INVT BPJ1 | Biến Tần INVT Phòng Nổ

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-90kW | FRN0168E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0168E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    90757555

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-75kW | FRN0139E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0139E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    75555545

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-7.5kW | FRN0030E2S-2GB

    +Mã Hàng: FRN0030E2S-2GB 
    +Công suất:

    HNDHHD
    7.55.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-7.5kW | FRN0018C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0018C2S-4A 
    +Công suất motor: 7.5kW
    +Công Suất đầu ra: 13kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-55kW | FRN0105E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0105E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    55454537

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-5.5kW | FRN0013C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0013C2S-4A 
    +Công suất motor: 5.5kW
    +Công Suất đầu ra: 9.9kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-5.5kW | FRN0012E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0012E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    5.55.55.53.7

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-45kW | FRN0085E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0085E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    45373730

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-3kW | FRN0007E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0007E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    3332.2

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-37kW | FRN0072E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0072E2S-4GB
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    37303022

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-315kW | FRN0590E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0590E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    315250280220

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-30kW | FRN0059E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0059E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    30222218.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-3.7kW | FRN0011C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0011C2S-4A 
    +Công suất motor: 3.kW
    +Công Suất đầu ra: 8kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-280kW | FRN0520E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0520E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    280220220200

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

Zalo
Phone