Inverter 1 Pha

  • Biến Tần LS Starvert iE5 1 Pha 200~300VAC

    Biến Tần LS Starvert iE5 1 Pha

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert E5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 0.8A ~ 2.5A
    Công Suất (kW) : 0.1KW ~ 0.4kW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert E5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert E5:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert E5:  V/f control, fixed keypad – V/f control, đã tích hợp bàn phím

  • Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha 200~230VAC

    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A ~ 12A
    Công Suất (kW) : 0.4KW ~ 2.2kW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iC5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  V/f, sensorless vector control, đã tích hợp bàn phím
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  tích hợp hoặc không tích hợp bộ lọc EMC

  • Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha 200~230VAC

    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha 200~230VAC

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A ~ 8A
    Công Suất (kW) : 0.4KW ~ 1.5kW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

  • Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha 200~230VAC

    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha 200~230VAC

    Mã HàngBiến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A ~ 88A
    Công Suất (kW) : 0.4KW ~ 22kW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

  • Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha 380~480VAC

    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha 380~480VAC

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 1.25A ~ 45A
    Công Suất (kW) : 0.4KW ~ 22kW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

  • Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.1kW | FRN0001C2S-7A

    +Mã Hàng: FRN0001C2S-7A 
    +Công suất motor: 0.1kW
    +Công Suất đầu ra: 0.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.2kW | FRN0002C2S-7A

    +Mã Hàng: FRN0002C2S-7A
    +Công suất motor: 0.2kW
    +Công Suất đầu ra: 0.57kVA
    +Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.4kW | FRN0004C2S-7A

    +Mã Hàng: FRN0004C2S-7A 
    +Công suất motor: 0.4kW
    +Công Suất đầu ra: 1.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.75kW | FRN0006C2S-7A

    +Mã Hàng: FRN0006C2S-7A 
    +Công suất motor: 0.75kW
    +Công Suất đầu ra: 2kVA
    +Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 1 pha 220V-1.5kW | FRN0010C2S-7A

    +Mã Hàng: FRN0010C2S-7A 
    +Công suất motor: 1.5kW
    +Công Suất đầu ra: 3.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 1 pha 220V-2.2kW | FRN0012C2S-7A

    +Mã Hàng: FRN0012C2S-7A 
    +Công suất motor: 2.2kW
    +Công Suất đầu ra: 4.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.1kW | FRN0001C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0001C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.1kW
    +Công Suất đầu ra: 0.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.2kW | FRN0002C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0002C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.2kW
    +Công Suất đầu ra: 0.57kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.4kW | FRN0004C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0004C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.4kW
    +Công Suất đầu ra: 1.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.75kW | FRN0006C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0006C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.75kW
    +Công Suất đầu ra: 2kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-1.5kW | FRN0010C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0010C2S-2A 
    +Công suất motor: 1.5kW
    +Công Suất đầu ra: 3.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-2.2kW | FRN0012C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0012C2S-2A 
    +Công suất motor: 2.2kW
    +Công Suất đầu ra: 4.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-3.7kW | FRN0020C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0020C2S-2A 
    +Công suất motor: 3.7kW
    +Công Suất đầu ra: 7.2kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-5.5kW | FRN0025C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0025C2S-2A 
    +Công suất motor: 5.5kW
    +Công Suất đầu ra: 9.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-7.5kW | FRN0033C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0033C2S-2A 
    +Công suất motor: 7.5kW
    +Công Suất đầu ra: 12kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

Zalo
Phone