Inverter LS

  • LSLV1850H100-4COFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 185kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV1850H100-4COFD
    +In(ND=Normal Duty) : 370A
    +Công Suất (kW) : 185KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~500VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • LSLV1600H100-4COFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 160kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV1600H100-4COFD
    +In(ND=Normal Duty) : 325A
    +Công Suất (kW) : 160KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~500VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • LSLV1320H100-4COFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 132kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV1320H100-4COFD
    +In(ND=Normal Duty) : 264A
    +Công Suất (kW) : 132KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~500VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • LSLV1100H100-4COFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 110kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV1100H100-4COFD
    +In(ND=Normal Duty) : 223A
    +Công Suất (kW) : 110KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~500VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • LSLV0900H100-4COND | Biến Tần LS 3 pha 380V / 90kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0900H100-4COND
    +In(ND=Normal Duty) : 169A
    +Công Suất (kW) : 90KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in DC Reactor

  • LSLV0750H100-4COND | Biến Tần LS 3 pha 380V / 75kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0750H100-4COND
    +In(ND=Normal Duty) : 142A
    +Công Suất (kW) : 75KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in DC Reactor

  • LSLV0550H100-4COND | Biến Tần LS 3 pha 380V / 55kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0550H100-4COND
    +In(ND=Normal Duty) : 107A
    +Công Suất (kW) : 55KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in DC Reactor

  • LSLV0450H100-4COND | Biến Tần LS 3 pha 380V / 45kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0450H100-4COND
    +In(ND=Normal Duty) : 91A
    +Công Suất (kW) : 45KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in DC Reactor

  • LSLV0370H100-4COND | Biến Tần LS 3 pha 380V / 37kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0370H100-4COND
    +In(ND=Normal Duty) : 75A
    +Công Suất (kW) : 37KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, IP20, built-in DC Reactor

  • LSLV0300H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0300H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 61A
    +Công Suất (kW) : 30KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0220H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha :  LSLV0220H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 45A
    +Công Suất (kW) : 22KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0185H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0185H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 38A
    +Công Suất (kW) : 18.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0150H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 30A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0110H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV : LSLV0110H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 11KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0075H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 7.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 16A
    +Công Suất (kW) : 7.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0055H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 5.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 12A
    +Công Suất (kW) : 5.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0037H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 3.7kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha :LSLV0037H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 8A
    +Công Suất (kW) : 3.7KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0022H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 2.2kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0022H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 6A
    +Công Suất (kW) : 2.2KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0015H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 1.5kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0015H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 4A
    +Công Suất (kW) : 1.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0008H100-4COFN | Biến Tần LS 3 pha 380V / 0.75kW

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0008H100-4COFN
    +In(ND=Normal Duty) : 2.4A
    +Công Suất (kW) : 0.75KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.01~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/ OFF/ AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

Zalo
Phone