LS

  • Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12b | 8809512815490

    Barcode : 8809512815490
    Mã Hàng Contactor LS: MC-12b
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 12A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12b

  • Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9b | 8809512814189

    Barcode : 8809512814189
    Mã Hàng Contactor LS: MC-9b
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 9A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9b

  • Contactor LS 32A/Coil 220V – MC-32a | 8809512799172

    Barcode : 8809512799172
    Mã Hàng Contactor LS: MC-32a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 32A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 32A/Coil 220V – MC-32a

  • Contactor LS 40A/Coil 220V – MC-40a | 8809512801592

    Barcode : 8809512801592
    Mã Hàng Contactor LS: MC-40a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 40A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 40A/Coil 220V – MC-40a

  • Contactor LS 50A/Coil 220V – MC-50a | 8809512804012

    Barcode : 8809512804012
    Mã Hàng Contactor LS: MC-50a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 50A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 50A/Coil 220V – MC-50a

  • MCCB LS 3P ABN53c /18kA/30A | 8809514053166

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN53c: ABN53c
    Barcode : 8809514053166
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: ABN53c
    MCCB LS 3P ABN53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN53c /18kA/50A | 8809514053319

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN53c: ABN53c
    Barcode : 8809514053319
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: ABN53c
    MCCB LS 3P ABN53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN103c /22kA-75A | 8809514060652

    Mã Hàng MCCB LS 3P: ABN103c
    Barcode : 8809514060652
    MCCB LS 3P ABN103c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 75A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN103c /22kA-100A | 8809514060751

    Mã Hàng MCCB LS 3P: ABN103c
    Barcode : 8809514060751
    MCCB LS 3P ABN103c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 100A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN203c / 30kA-250A | 8809514088410

    Mã Hàng MCCB LS 3P: ABN203c
    Barcode : 8809514088410
    MCCB LS 3P ABN203c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 30kA
    Loại: ABN203c
    MCCB LS 3P ABN203c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV037IG5A-4 | Biến Tần LS 3.7kW 3 pha 380V | 8809529820647

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV037IG5A-4
    Barcode : 8809529820647
    In(HD=Heavy Duty) : 8A
    Công Suất (kW) : 3.7KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • Bảng Giá Thiết Bị Điện LS 2020

    Xem Trên Mobile

    bang_gia_ls_2020_qrcode

    Hotline: 0907 764 966 – Ms Nhung

    Email: [email protected]

  • Bảng Giá Biến Tần LS 2020

    Xem Trên Mobile

    bang_gia_ls_bie-tan_2020_qrcode

    Hotline: 0907 764 966 – Ms Nhung

    Email: [email protected]

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/06A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/06A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/10A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/10A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 10A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/16A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/16A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 16A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/20A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/20A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 20A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/25A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/25A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 25A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/32A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/32A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/40A

    53.900 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/40A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/50A

    56.700 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/50A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 50A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/63A

    56.700 

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/10A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/a0A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : a0A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/16A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/a6A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : a6A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/20A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/20A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 20A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/25A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/32A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/32A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/40A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/40A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/50A

    117.640 

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 50A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/63A

    117.640 

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/06A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/16A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 16A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/10A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/20A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 20A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/25A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 25A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/32A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/40A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 0.63-1A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :0.63~1A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 1~1.6A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :1~1.6A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 1.6~2.5A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  1.6~2.5A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 2.5~4A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  2.5~4A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 4~6A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  4~6A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 6~9A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  6~9A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 7~10A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  7~10A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 9~13A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  9~13A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 12~18A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  12~18A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Contactor LS 6A/Coil 220V – MC-6a

    183.600 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-6a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 6A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 6A/Coil 220V – MC-6a

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/50A

    183.600 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 50A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/63A

    183.600 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9a

    198.560 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-9a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 9A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9a

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 0.63-1A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :0.63~1A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 1~1.6A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :1~1.6A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 1.6~2.5A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :1.6~2.5A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 2.5~4A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :2.5~4A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 4~6A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :4~6A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 5~8A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :5~8A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 6~9A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :6~9A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 16~22A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 16~22A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

Zalo
Phone