LSLV

  • LSLV0150H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 15kW

    11.544.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 59A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0110H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 11kW

    8.576.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 42A
    +Công Suất (kW) : 11KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0075H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 7.5kW

    7.544.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 30A
    +Công Suất (kW) : 7.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0055H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 5.5kW

    6.616.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 22A
    +Công Suất (kW) : 5.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0037H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 3.7kW

    5.488.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0037H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 18A
    +Công Suất (kW) : 3.7KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0022H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 2.2kW

    4.880.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0022H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 12A
    +Công Suất (kW) : 2.2KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0015H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 1.5kW

    4.328.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0015H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 9.6A
    +Công Suất (kW) : 1.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0008H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 0.75kW

    4.064.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0008H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 6A
    +Công Suất (kW) : 0.75KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0022M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 2.2kW

    2.632.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0022M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 10A
    +Công Suất (kW) : 2.2KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • LSLV0015M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 1.5kW

    2.408.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0015M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 7.5A
    +Công Suất (kW) : 1.5KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • LSLV0008M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 0.75kW

    2.040.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0008M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 4.2A
    +Công Suất (kW) : 0.75KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • LSLV0004M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 0.4kW

    1.920.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0004M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 2.4A
    +Công Suất (kW) : 0.4KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

Zalo
Phone