Máy Cắt Drawout Type ABB
-
ACB ABB Loại Drawout 3P 6300A/150kA | 1SDA057152R1 – 1SDA059671R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA057152R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059671R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 6300A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 5000A/150kA | 1SDA057120R1 – 1SDA059671R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA057120R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059671R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 5000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 4000A/150kA | 1SDA057088R1 1SDA059671R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA057088R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059671R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 3200A/150kA | 1SDA057056R1 – 1SDA059671R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA057056R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059671R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E6V – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 2000A/130kA | 1SDA056736R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056736R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E2L – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1600A/130kA | 1SDA056096R1 – 1SDA059667R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056096R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059667R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E2L – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 6300A/100kA | 1SDA057024R1 – 1SDA059671R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA057024R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA057024R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 6300A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E6H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1250A/130kA | 1SDA056064R1 – 1SDA059667R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056064R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059667R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 130kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E2L – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 5000A/100kA | 1SDA056992R1 – 1SDA059671R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056992R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059671R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 5000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E6H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 4000A/100kA | 1SDA056864R1 – 1SDA059670R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056864R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059670R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E4H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 3200A/100kA | 1SDA056512R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056512R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 2500A/100kA | 1SDA056480R1 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056480R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2500A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 2000A/100kA | 1SDA056448R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056448R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA056448R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1600A/100kA | 1SDA056416R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056416R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1250A/100kA | 1SDA056384R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056384R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 1000A/100kA | 1SDA059346R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA059346R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3H – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 4000A/75kA | 1SDA056800R1 – 1SDA059670R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056800R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059670R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E4S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 3200A/75kA | 1SDA056320R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056320R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 2500A/75kA | 1SDA056288R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056288R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA056288R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2500A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP -
ACB ABB Loại Drawout 3P 2000A/75kA | 1SDA056256R1 – 1SDA059669R1
Mã Hàng ACB ABB 3P:
Phần Di Động (MP): 1SDA056256R1
Phần Cố Định (FP): 1SDA059669R1
Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
ACB Loại: Drawout Type
Loại: E3S – Emax
Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Phần Cố Định: FP
Phần Di Động: MP
