Thiết Bị Điện

  • MCB ABB 1P-50A/6kA | SH201-C50

    MCB ABB 1P-50A/6kA | SH201-C50
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS211001R0504 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 50A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:6kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-40A/4.5kA | SH201L-C40

    MCB ABB 1P-40A/4.5kA | SH201L-C40
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0404 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 40A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-32A/4.5kA | SH201L-C32

    MCB ABB 1P-25A/4.5kA | SH201L-C25
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0324 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 32A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-25A/4.5kA | SH201L-C25

    MCB ABB 1P-25A/4.5kA | SH201L-C25
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0204 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 25A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-20A/4.5kA | SH201L-C20

    MCB ABB 1P-20A/4.5kA | SH201L-C20
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0204 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 20A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-16A/4.5kA | SH201L-C16

    MCB ABB 1P-16A/4.5kA | SH201L-C16
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0164 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 16A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-10A/4.5kA | SH201L-C10

    MCB ABB 1P-10A/4.5kA | SH201L-C10
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0104 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 10A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCB ABB 1P-06A/4.5kA | SH201L-C6

    MCB ABB 1P-06A/4.5kA | SH201L-C6
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS241001R0064
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 06A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

  • MCCB LS 3P ABN203c / 30kA-250A | 8809514088410

    Mã Hàng MCCB LS 3P: ABN203c
    Barcode : 8809514088410
    MCCB LS 3P ABN203c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 30kA
    Loại: ABN203c
    MCCB LS 3P ABN203c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN103c /22kA-100A | 8809514060751

    Mã Hàng MCCB LS 3P: ABN103c
    Barcode : 8809514060751
    MCCB LS 3P ABN103c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 100A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN103c /22kA-75A | 8809514060652

    Mã Hàng MCCB LS 3P: ABN103c
    Barcode : 8809514060652
    MCCB LS 3P ABN103c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 75A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN53c /18kA/50A | 8809514053319

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN53c: ABN53c
    Barcode : 8809514053319
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: ABN53c
    MCCB LS 3P ABN53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN53c /18kA/30A | 8809514053166

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN53c: ABN53c
    Barcode : 8809514053166
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: ABN53c
    MCCB LS 3P ABN53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • Contactor LS 50A/Coil 220V – MC-50a | 8809512804012

    Barcode : 8809512804012
    Mã Hàng Contactor LS: MC-50a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 50A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 50A/Coil 220V – MC-50a

  • Contactor LS 40A/Coil 220V – MC-40a | 8809512801592

    Barcode : 8809512801592
    Mã Hàng Contactor LS: MC-40a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 40A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 40A/Coil 220V – MC-40a

  • Contactor LS 32A/Coil 220V – MC-32a | 8809512799172

    Barcode : 8809512799172
    Mã Hàng Contactor LS: MC-32a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 32A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 32A/Coil 220V – MC-32a

  • Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9b | 8809512814189

    Barcode : 8809512814189
    Mã Hàng Contactor LS: MC-9b
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 9A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9b

  • Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12b | 8809512815490

    Barcode : 8809512815490
    Mã Hàng Contactor LS: MC-12b
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 12A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12b

  • Contactor LS 22A/Coil 220V – MC-22b | 8809512818187

    Mã Hàng Contactor LS: MC-22b

    Barcode : 8809512818187
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 22A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 22A/Coil 220V – MC-22b

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-18.5kW | FRN0069E2S-2GB

    +Mã Hàng: FRN0069E2S-2GB 
    +Công suất:

    HNDHHD
    18.515.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC

Zalo
Phone