Thiết Bị Đóng Cắt LS

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/32A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/32A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/40A

    114.240 

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/40A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/50A

    117.640 

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 50A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/63A

    117.640 

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/06A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/16A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 16A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/10A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/20A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 20A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/25A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 25A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/32A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/40A

    180.200 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 0.63-1A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :0.63~1A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 1~1.6A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :1~1.6A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 1.6~2.5A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  1.6~2.5A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 2.5~4A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  2.5~4A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 4~6A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  4~6A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 6~9A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  6~9A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 7~10A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  7~10A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 9~13A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  9~13A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 12~18A

    180.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  12~18A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Contactor LS 6A/Coil 220V – MC-6a

    183.600 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-6a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 6A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 6A/Coil 220V – MC-6a

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/50A

    183.600 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 50A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/63A

    183.600 

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9a

    198.560 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-9a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 9A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9a

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 0.63-1A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :0.63~1A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 1~1.6A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :1~1.6A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 1.6~2.5A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :1.6~2.5A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 2.5~4A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :2.5~4A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 4~6A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :4~6A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 5~8A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :5~8A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 6~9A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) :6~9A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 16~22A

    204.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 16~22A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12a

    205.360 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-12a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 12A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12a

  • Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9b

    205.360 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-9b
    Barcode : 8809512814189
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 9A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 9A/Coil 220V – MC-9b

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 18~25A

    214.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 18~25A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 22~32A

    214.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 22~32A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-32 / 28~40A

    214.200 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-32
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 28~40A
    Loại: MT-32 Dùng cho Contactor từ MC-9b đến MC-40a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12b

    231.200 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-12b
    Barcode : 8809512815490
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 12A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 12A/Coil 220V – MC-12b

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/3A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 3A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/6A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 6A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/10A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 10A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/16A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 16A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/20A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 20A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/25A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 25A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • RCBO LS RKP 1P+N 4.5kA/32A

    258.400 

    Mã Hàng RCBO LS RKP 1P+N : RKP 1P=N
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của RCBO LS RKP 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKP 1P+N : 4.5kA
    RCBO LS RKP 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/06A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 06A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/10A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 10A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/16A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 16A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/20A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 20A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/25A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 25A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/32A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/40A

    278.800 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Contactor LS 18A/Coil 220V – MC-18a

    316.200 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-18a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 18A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 18A/Coil 220V – MC-18a

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/50A

    318.240 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 50A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/63A

    318.240 

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Contactor LS 18A/Coil 220V – MC-18b

    333.200 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-18b
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 18A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 18A/Coil 220V – MC-18b

  • Contactor LS 22A/Coil 220V – MC-22b

    411.400 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-22b
    Barcode : 8809512818187
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 22A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 22A/Coil 220V – MC-22b

  • RCCB LS RKN 1P+N /25A

    414.800 

    Mã Hàng RCCB LS RKN 1P+N : RKN 1P+N
    Dòng Điện : 25A
    Điện Áp của RCCB LS RKN 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    RCCB LS RKN 1P+N bảo vệ dòng rò

  • RCCB LS RKN 1P+N /32A

    414.800 

    Mã Hàng RCCB LS RKN 1P+N : RKN 1P+N
    Dòng Điện : 32A
    Điện Áp của RCCB LS RKN 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    RCCB LS RKN 1P+N bảo vệ dòng rò

  • RCCB LS RKN 1P+N /40A

    414.800 

    Mã Hàng RCCB LS RKN 1P+N : RKN 1P+N
    Dòng Điện : 40A
    Điện Áp của RCCB LS RKN 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    RCCB LS RKN 1P+N bảo vệ dòng rò

Zalo
Phone