Mã Hàng: 5SV4447-0
RCCB 5SV – Cầu dao chống dòng rò RCCB 5SV
Cầu dao chống dòng rò RCCB 5SV. Bảo vệ chống dòng rò. Cần phối hợp với MCB để bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
Tiêu chuẩn IEC/EN 61008-1, IEC/EN 61008-2-1, IEC/EN 61543
RCCB Siemens (Thiết bị bảo vệ dòng rò Siemens): Ứng dụng chủ yếu trong mạng lưới điện dân dụng và một phần trong mạng lưới điện công nghiệp
RCCB Siemens có Độ bền cơ, Độ bền điện rất cao
RCCB Siemens Sử dụng để bảo vệ dòng rò trong lắp đặt công nghiệp và dân dụng
Được nhiệt đới hóa và có các dải sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật Việt Nam
Residual Current Protective Devices – Thiết bị bảo vệ dòng rò
Residual Current Circuit Breaker RCCB 5SV
Protect circuit agains residual current. Need to coordinate with MCB.
Standard IEC/EN 61008-1, IEC/EN 61008-2-1, IEC/EN 61543
Bảng giá Thiết Bị Điện Siemens | Cataloge Thiết Bị Điện Siemens |
Hình Ảnh RCBO và RCCB Siemens
RCBO Siemens 1P+N-5SU9 | RCCB Siemens 1P+N-5SV | RCCB Siemens 1P+N-5SV | RCCB Siemens 3P+N-5SV |
Tiếp Điểm Báo Sự Cố | Tiếp Điểm Phụ Siemens | Phụ kiện khác của Siemens |
Sơ Lược Sản Phẩm
Product | |||
Article Number (Market Facing Number) | 5SV4447-0 | ||
Product Description | Residual current operated circuit breaker, 4-pole, Type AC, In: 80 A, 100 mA, Un AC: 400 V | ||
Product family | RCCBs | ||
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | ||
Price data | |||
Price Group / Headquarter Price Group | QJ / 1AI | ||
List Price (w/o VAT) | Show prices | ||
Customer Price | Show prices | ||
Metal Factor | L-A—– | ||
Delivery information | |||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : N | ||
Factory Production Time | 40 Day/Days | ||
Net Weight (kg) | 0.305 Kg | ||
Packaging Dimension | 97.00 x 78.00 x 85.00 | ||
Package size unit of measure | MM | ||
Quantity Unit | 1 Piece | ||
Packaging Quantity | 1 | ||
Additional Product Information | |||
EAN | 4001869427966 | ||
UPC | Not available | ||
Commodity Code | 85362010 | ||
LKZ_FDB/ CatalogID | LV10.1 | ||
Product Group | 5510 | ||
Group Code | P310 | ||
Country of origin | Germany | ||
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 2006.06.01 | ||
Product class | A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period. | ||
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | – | ||
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
|
Phụ Kiện Siemens