Thiết Bị Điện Công Nghiệp

  • MCB ABB 1P SH200L/4.5kA/06A~63A

    MCB ABB 1P SH200L
    Mã Hàng MCB ABB 1P SH200L : 2CDS2…
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức MCB ABB 1P SH200L (A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 1P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 1P SH200L Type C

    MCB ABB 1P SH200L/4.5kA/06A~63A

  • MCB ABB 2P SH200L/4.5kA/06A~63A

    MCB ABB 2P SH200L
    Mã Hàng MCB ABB 2P SH200L : 2CDS2…
    Số Cực  : 2P
    Dòng Định Mức MCB ABB 2P SH200L (A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 2P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 2P SH200L Type C

    MCB ABB 2P SH200L/4.5kA/06A~63A

  • MCB ABB 3P SH200L/4.5kA/06A~63A

    MCB ABB 3P SH200L
    Mã Hàng MCB ABB 3P SH200L : 2CDS2…
    Số Cực  : 3P
    Dòng Định Mức MCB ABB 3P SH200L (A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 3P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 3P SH200L Type C

    MCB ABB 3P SH200L/4.5kA/06A~63A

  • MCB ABB 4P SH200L/4.5kA/06A~63A

    MCB ABB 4P SH200L
    Mã Hàng MCB ABB 4P SH200L : 2CDS2…
    Số Cực  : 4P
    Dòng Định Mức MCB ABB 4P SH200L (A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:4.5kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 4P SH200L)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 4P SH200L Type C

    MCB ABB 4P SH200L/4.5kA/06A~63A

  • Bảng Giá Thiết Bị Điện Hitachi 2017

    Bảng Giá Thiết Bị Điện Hitachi 2017

    Download Bảng Giá khác tại: http://dienhathe.info

    Hotline: 0907 764 966  –  email: [email protected]

    Bảng Giá Thiết Bị Điện Hitachi 2017

  • MCB ABB 1P SH200/6kA/06A~63A

    Mã Hàng: SH201-C6 
    Mã Đặt Hàng: 2CDS211001R0064 
    Số Cực  : 1P
    Dòng Định Mức: 6A
    Dòng Cắt : Icu:6kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    Đặc Tính Cắt : Type C

  • MCB ABB 2P SH200/6kA/06A~63A

    MCB ABB 2P SH200

    Mã Hàng MCB ABB 2P SH200 : 2CDS21…
    Số Cực  : 2P
    Dòng Định Mức MCB ABB 2P SH200(A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:6kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 2P SH200)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 2P SH200Type C

    MCB ABB 2P SH200/6kA/06A~63A

  • MCB ABB 3P SH200/6kA/06A~63A

    MCB ABB 3P SH200

    Mã Hàng MCB ABB 3P SH200 : 2CDS21…
    Số Cực  : 3P
    Dòng Định Mức MCB ABB 3P SH200(A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:6kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 3P SH200)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 3P SH200Type C

    MCB ABB 3P SH200/6kA/06A~63A

  • MCB ABB 4P SH200/6kA/06A~63A

    MCB ABB 4P SH200

    Mã Hàng MCB ABB 4P SH200 : 2CDS21…
    Số Cực  : 4P
    Dòng Định Mức MCB ABB 4P SH200(A) : 06A~63A
    Ultimate breaking capacity(kA) : Icu:6kA
    Điện Áp Làm Việc(V) : 230/415VAC (MCB ABB 4P SH200)
    Tần Số (Hz) : 50Hz
    MCB ABB 4P SH200Type C

    MCB ABB 4P SH200/6kA/06A~63A

  • MCCB ABB 3P Tmax XT1B /16A-160A/18kA

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Tmax XT1B: 1SDA….
    MCCB ABB 3P Tmax XT1B (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 16A~160A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 18kA
    Loại: XT1B, XT1C, XT2N, XT1N, XT3N, T4N,T5N
    MCCB ABB 3P Tmax XT1Bdạng khối | Dòng Tmax
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    MCCB ABB 3P Tmax XT1B /16A-160A/18kA

  • MCB LS 1P BKN 1P /6kA/06A-63A

    MCB LS 1P BKN 1P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 1P : BKN 1P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 1P : 6kA
    MCB LS BKN 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A-63A

    MCB LS 2P BKN 2P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 2P : BKN 2P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 2P : 6kA
    MCB LS BKN 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN 3P /6kA/06A-63A

    MCB LS 3P BKN 3P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 3P : BKN 3P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 3P : 6kA
    MCB LS BKN 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN 4P /6kA/06A-63A

    MCB LS 4P BKN 4P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN 4P : BKN 4P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN 4P : 6kA
    MCB LS BKN 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 1P BKN-b 1P /10kA/06A-63A

    MCB LS 1P BKN-b 1P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 1P : BKN-b 1P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 1P : 10kA
    MCB LS BKN-b 1P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 2P BKN-b 2P /10kA/06A-63A

    MCB LS 2P BKN-b 2P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 2P : BKN-b 2P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 2P : 10kA
    MCB LS BKN-b 2P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 3P BKN-b 3P /10kA/06A-63A

    MCB LS 3P BKN-b 3P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 3P : BKN-b 3P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 3P : 10kA
    MCB LS BKN-b 3P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB LS 4P BKN-b 4P /10kA/06A-63A

    MCB LS 4P BKN-b 4P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB LS BKN-b 4P : BKN-b 4P
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB LS BKN-b 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB LS BKN-b 4P : 10kA
    MCB LS BKN-b 4P bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 1P BH-D6 1P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 1P BH-D6 : BH-D6
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 1P BH-D6: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D6 : 6kA
    MCB Mitsubishi 1P BH-D6bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 2P BH-D6 2P /6kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 2P BH-D6 2P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 2P BH-D6 : BH-D6
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 2P BH-D6: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D6 : 6kA
    MCB Mitsubishi 2P BH-D6bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 3P BH-D6 3P /6kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 3P BH-D6 3P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 3P BH-D6 : BH-D6
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 3P BH-D6: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D6 : 6kA
    MCB Mitsubishi 3P BH-D6 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 4P BH-D6 4P /6kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 4P BH-D6 4P /6kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 4P BH-D6 : BH-D6
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 4P BH-D6: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D6 : 6kA
    MCB Mitsubishi 4P BH-D6 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 1P BH-D10 1P /10kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 1P BH-D10 1P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 1P BH-D10 : BH-D10
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 1P BH-D10: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 1P BH-D10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 2P BH-D10 2P /10kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 2P BH-D10 2P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 2P BH-D10 : BH-D10
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 2P BH-D10: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 2P BH-D10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 3P BH-D10 3P /10kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 3P BH-D10 3P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 3P BH-D10 : BH-D10
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 3P BH-D10: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 3P BH-D10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 4P BH-D10 4P /10kA/06A-63A

    MCB Mitsubishi 4P BH-D10 4P /10kA/06A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 4P BH-D10 : BH-D10
    Dòng Điện : 06A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 4P BH-D10: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BH-D10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 4P BH-D10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 1P BHW-T4 1P /4.5kA/03A-63A

    MCB Mitsubishi 1P BHW-T4 1P /4.5kA/03A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 1P BHW-T4 : BHW-T4
    Dòng Điện : 03A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 1P BHW-T4: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T4 : 4.5kA
    MCB Mitsubishi 1P BHW-T4 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 2P BHW-T4 2P /4.5kA/03A-63A

    MCB Mitsubishi 2P BHW-T4 2P /4.5kA/03A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 2P BHW-T4 : BHW-T4
    Dòng Điện : 03A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 2P BHW-T4: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T4 : 4.5kA
    MCB Mitsubishi 2P BHW-T4 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 3P BHW-T4 3P /4.5kA/03A-63A

    MCB Mitsubishi 3P BHW-T4 3P /4.5kA/03A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 3P BHW-T4 : BHW-T4
    Dòng Điện : 03A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 3P BHW-T4: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T4 : 4.5kA
    MCB Mitsubishi 3P BHW-T4 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 4P BHW-T4 4P /4.5kA/03A-63A

    MCB Mitsubishi 4P BHW-T4 4P /4.5kA/03A-63A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 4P BHW-T4 : BHW-T4
    Dòng Điện : 03A~63A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 4P BHW-T4: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T4 : 4.5kA
    MCB Mitsubishi 4P BHW-T4 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Isolator Mitsubishi KB-D 1P /32A – 63A

    Isolator Mitsubishi KB-D 1P /32A – 63A

    Mã Hàng Isolator Mitsubishi KB-D 1P : KB-D
    Dòng Điện : 32A – 63A
    Điện Áp của Isolator Mitsubishi KB-D 1P: 220VAC
    Số pha : 1P
    Isolator Mitsubishi KB-D 1P Đóng ngắt mạch điện

  • MCB Mitsubishi 2P BHW-T10 2P /10kA/03A-125A

    MCB Mitsubishi 2P BHW-T10 2P /10kA/03A-125A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 2P BHW-T10 : BHW-T10
    Dòng Điện : 03A~125A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 2P BHW-T10: 220VAC
    Số pha : 2P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 2P BHW-T10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 3P BHW-T10 3P /10kA/03A-125A

    MCB Mitsubishi 3P BHW-T10 3P /10kA/03A-125A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 3P BHW-T10 : BHW-T10
    Dòng Điện : 03A~125A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 3P BHW-T10: 380VAC
    Số pha : 3P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 3P BHW-T10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 4P BHW-T10 4P /10kA/03A-125A

    MCB Mitsubishi 4P BHW-T10 4P /10kA/03A-125A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 4P BHW-T10 : BHW-T10
    Dòng Điện : 03A~125A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 4P BHW-T10: 380VAC
    Số pha : 4P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 4P BHW-T10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 1P+N BHW-T10 1P+N /10kA/03A-125A

    MCB Mitsubishi 1P+N BHW-T10 1P+N /10kA/03A-125A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 1P+N BHW-T10 : BHW-T10
    Dòng Điện : 03A~125A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 1P+N BHW-T10: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 1P+N BHW-T10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • MCB Mitsubishi 1P BHW-T10 1P /10kA/03A-125A

    MCB Mitsubishi 1P BHW-T10 1P /10kA/03A-125A

    Mã Hàng MCB Mitsubishi 1P BHW-T10 : BHW-T10
    Dòng Điện : 03A~125A
    Điện Áp của MCB Mitsubishi 1P BHW-T10: 220VAC
    Số pha : 1P
    Dòng Ngắn Mạch của MCB Mitsubishi BHW-T10 : 10kA
    MCB Mitsubishi 1P BHW-T10 bảo vệ ngắn mạch và quá tải

  • Isolator Mitsubishi KB-D 2P /32A – 63A

    Isolator Mitsubishi KB-D 2P /32A – 63A

    Mã Hàng Isolator Mitsubishi KB-D 2P : KB-D
    Dòng Điện : 32A – 63A
    Điện Áp của Isolator Mitsubishi KB-D 2P: 220VAC
    Số pha : 2P
    Isolator Mitsubishi KB-D 2P Đóng ngắt mạch điện

  • Isolator Mitsubishi KB-D 3P /32A – 63A

    Isolator Mitsubishi KB-D 3P /32A – 63A

    Mã Hàng Isolator Mitsubishi KB-D 3P : KB-D
    Dòng Điện : 32A – 63A
    Điện Áp của Isolator Mitsubishi KB-D 3P: 380VAC
    Số pha : 3P
    Isolator Mitsubishi KB-D 3P Đóng ngắt mạch điện

  • Isolator Mitsubishi KB-D 4P /32A – 63A

    Isolator Mitsubishi KB-D 4P /32A – 63A

    Mã Hàng Isolator Mitsubishi KB-D 4P : KB-D
    Dòng Điện : 32A – 63A
    Điện Áp của Isolator Mitsubishi KB-D 4P: 380VAC
    Số pha : 4P
    Isolator Mitsubishi KB-D 4P Đóng ngắt mạch điện

  • RCCB Mitsubishi BV-D 2P /25A-63A

    Mã Hàng RCCB Mitsubishi BV-D 2P : BV-D
    Dòng điện định mức RCCB Mitsubishi BV-D 2P(A) : 25A-40A-63A
    Ampere frame (AF) : Dạng Tép
    RCCB Mitsubishi BV-D 2P (CB Chống Dòng Rò Mitsubishi)
    Tần số của RCCB Mitsubishi BV-D 2P  (Hz) : 50Hz / 60Hz

    RCCB Mitsubishi BV-D 2P /25A-63A

  • RCCB Mitsubishi BV-D 4P /25A-63A

    Mã Hàng RCCB Mitsubishi BV-D 4P : BV-D
    Dòng điện định mức RCCB Mitsubishi BV-D 4P(A) : 25A-40A-63A
    Ampere frame (AF) : Dạng Tép
    RCCB Mitsubishi BV-D 4P (CB Chống Dòng Rò Mitsubishi)
    Tần số của RCCB Mitsubishi BV-D 4P  (Hz) : 50Hz / 60Hz

    RCCB Mitsubishi BV-D 4P /25A-63A

  • RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 30mA / 6A-40A

    Mã Hàng RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 30mA : BV-DN
    Dòng điện định mức RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 30mA (A) : 25A-40A-63A
    Ampere frame (AF) : Dạng Tép
    RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 30mA (CB Chống Dòng Rò và quá tải Mitsubishi)
    Tần số của RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 30mA (Hz) : 50Hz / 60Hz

    RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 30mA / 6A-40A

  • RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 100mA / 6A-40A

    Mã Hàng RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 100mA : BV-DN
    Dòng điện định mức RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 100mA (A) : 25A-40A-63A
    Ampere frame (AF) : Dạng Tép
    RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 100mA (CB Chống Dòng Rò và quá tải Mitsubishi)
    Tần số của RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 100mA (Hz) : 50Hz / 60Hz

    RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 100mA / 6A-40A

  • RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 300mA / 6A-40A

    Mã Hàng RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 300mA : BV-DN
    Dòng điện định mức RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 300mA (A) : 25A-40A-63A
    Ampere frame (AF) : Dạng Tép
    RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 300mA (CB Chống Dòng Rò và quá tải Mitsubishi)
    Tần số của RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 300mA (Hz) : 50Hz / 60Hz

    RCBO Mitsubishi BV-DN 1P+N 300mA / 6A-40A

  • MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P/3A-30A/2.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P (A) : 3A~30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:2.5kA
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P/3A-30A/2.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P/3A-63A/7.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P (A) : 3A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:7.5kA
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-CV 2P/3A-63A/7.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P/50A-125A/30kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P
    MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P (A) : 50A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF125-CV 2P /50A-125A/30kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P/100A-250A/36kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P (A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:36kA
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-CV 2P /100A-250A/36kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P/250A-400A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P (A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-CW 2P/250A-400A/50kA

  • MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P/500A-630A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P
    MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P (A) : 500A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P: Loại Kinh Tế
    MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF630-CW 2P/500A-630A/50kA

  • MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P/3A-32A/7.5kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P (A) : 3A~32A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:7.5kA
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF32-SV 2P/3A-32A/7.5kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P/3A-63A/15kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P
    MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P (A) : 3A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:15kA
    MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-SV 2P/3A-63A/15kA

  • MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P/15A-125A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P
    MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P (A) : 15A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF125-SV 2P/15A-125A/50kA

  • MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P/16A-160A-Chỉnh Dòng/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P-Chỉnh Dòng (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện của MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 16A~160A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF125-SGV 2P-Chỉnh Dòng/16A-160A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P/120A-160A-Chỉnh Dòng/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện của MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 120A~160A(Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF160-SGV 2P-Chỉnh Dòng/120A-160A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P/125A-250A-Chỉnh Dòng/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng
    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện của MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng (A) : 125A~250A (Adj)
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-SGV 2P-Chỉnh Dòng/125A-250A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P/125A-250A/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P (A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-SV 2P/125A-250A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P/250A-400A/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P (A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF400-SW 2P/250A-400A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P/500A-630A/85kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P
    MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P (A) : 500A~630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:85kA
    MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P: Loại Tiêu Chuẩn
    MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF630-SW 2P/500A-630A/85kA

  • MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P/10A-63A/25kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P
    MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P (A) : 10A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:25kA
    MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF63-HV 2P/10A-63A/25kA

Zalo
Phone