Biến Tần | Inverter
-
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-7.5kW | FRN0018C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0018C2S-4A
+Công suất motor: 7.5kW
+Công Suất đầu ra: 13kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-5.5kW | FRN0013C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0013C2S-4A
+Công suất motor: 5.5kW
+Công Suất đầu ra: 9.9kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-3.7kW | FRN0011C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0011C2S-4A
+Công suất motor: 3.kW
+Công Suất đầu ra: 8kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-2.2kW | FRN0007C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0007C2S-4A
+Công suất motor: 2.2kW
+Công Suất đầu ra: 4.8kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-1.5kW | FRN0005C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0005C2S-4A
+Công suất motor: 1.5kW
+Công Suất đầu ra: 3.2kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.75kW | FRN0004C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0004C2S-4A
+Công suất motor: 0.75kW
+Công Suất đầu ra: 2.3kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.4kW | FRN0002C2S-4A
+Mã Hàng: FRN0002C2S-4A
+Công suất motor: 0.4kW
+Công Suất đầu ra: 1.3kVA
+Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 1 pha 220V-2.2kW | FRN0012C2S-7A
+Mã Hàng: FRN0012C2S-7A
+Công suất motor: 2.2kW
+Công Suất đầu ra: 4.5kVA
+Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 1 pha 220V-1.5kW | FRN0010C2S-7A
+Mã Hàng: FRN0010C2S-7A
+Công suất motor: 1.5kW
+Công Suất đầu ra: 3.5kVA
+Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.75kW | FRN0006C2S-7A
+Mã Hàng: FRN0006C2S-7A
+Công suất motor: 0.75kW
+Công Suất đầu ra: 2kVA
+Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.4kW | FRN0004C2S-7A
+Mã Hàng: FRN0004C2S-7A
+Công suất motor: 0.4kW
+Công Suất đầu ra: 1.3kVA
+Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.2kW | FRN0002C2S-7A
+Mã Hàng: FRN0002C2S-7A
+Công suất motor: 0.2kW
+Công Suất đầu ra: 0.57kVA
+Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
Biến Tần Fuji 1 pha 220V-0.1kW | FRN0001C2S-7A
+Mã Hàng: FRN0001C2S-7A
+Công suất motor: 0.1kW
+Công Suất đầu ra: 0.3kVA
+Điện Áp Nguồn 1P : 200-240VAC
+Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
+Frequency (Hz): 50~60Hz
+Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
+Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
+Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID; -
LSLV0220S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 22kW
+Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0220S100-4EXNNS
+In(HD=Heavy Duty) : 45A
+Công Suất (kW) : 22kW
+Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
+Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
+Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
+Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
+3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch
-
LSLV0185S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 18.5kW
+Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0185S100-4EXNNS
+In(HD=Heavy Duty) : 39A
+Công Suất (kW) : 18.5kW
+Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
+Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
+Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
+Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
+3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch
-
LSLV0150S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 15kW
+Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150S100-4EXNNS
+In(HD=Heavy Duty) : 30A
+Công Suất (kW) : 15kW
+Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
+Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
+Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
+Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
+3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch
-
LSLV0110S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 11kW
+Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0110S100-4EXNNS
+In(HD=Heavy Duty) : 24A
+Công Suất (kW) : 11kW
+Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
+Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
+Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
+Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
+3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch
-
LSLV0075S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 7.5kW
+Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0075S100-4EXNNS
+In(HD=Heavy Duty) : 16A
+Công Suất (kW) : 7.5kW
+Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
+Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
+Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
+Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
+3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch
-
LSLV0055S100-4EXNNS | Biến Tần LS 3 pha 380V – 5.5kW
+Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0055S100-4EXNNS
+In(HD=Heavy Duty) : 12A
+Công Suất (kW) : 5.5kW
+Dòng Điện : 380~480VAC(±10%)
+Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
+Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
+Semi-Dual rating, V/f, sensorless vector control, RS485 (LS Bus / Modbus RTU),Safety Torque off, Pulse train I/O/ Các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải…)
+3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, control terminal I/O 5mm pitch


