Điện Công Nghiệp

  • Tụ Bù Nuintek 5kVAr/250V-Tụ Khô 1 Pha | RNV-25L2556

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : RNV-25L2556 
    Công Suất : 5kVAr
    Điện Áp (V): 250V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 50kVAr/415V-Tụ Dầu | ANU-41250KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ANU-41250KS 
    Công Suất : 50kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 40kVAr/415V-Tụ Dầu | ANU-41240KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ANU-41240KS 
    Công Suất : 40kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 30kVAr/415V-Tụ Dầu | ANU-41230KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ANU-41230KS 
    Công Suất : 30kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 25kVAr/415V-Tụ Dầu | ANU-41225KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ANU-41225KS 
    Công Suất : 25kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 20kVAr/415V-Tụ Dầu | ENU-41220KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ENU-41220KS 
    Công Suất : 20kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 15kVAr/415V-Tụ Dầu | ENU-41215KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ENU-41215KS 
    Công Suất : 15kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 10kVAr/440V-Tụ Dầu | ENU-44210KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek :ENU-44210KS 
    Công Suất : 10kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 50kVAr/440V-Tụ Dầu | ANU-44250KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ANU-44250KS 
    Công Suất : 50kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 40kVAr/440V-Tụ Dầu | ANU-44240KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek :ANU-44240KS 
    Công Suất : 40kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 30kVAr/440V-Tụ Dầu | ANU-44230KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek :ANU-44230KS 
    Công Suất : 30kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 25kVAr/440V-Tụ Dầu | ANU-44225KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek :ANU-44225KS 
    Công Suất : 25kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 20kVAr/440V-Tụ Dầu | ENU-44220KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek :ENU-44220KS 
    Công Suất : 20kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 15kVAr/440V-Tụ Dầu | ENU-44215KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ENU-44215KS 
    Công Suất : 15kVAr
    Điện Áp (V): 440V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • Tụ Bù Nuintek 10kVAr/415V-Tụ Dầu | ENU-41210KS

    Mã Hàng tụ bù Nuintek : ENU-41210KS 
    Công Suất : 10kVAr
    Điện Áp (V): 415V
    Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)

    Quá Tải:
    · 150% dòng định mức
    · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
    · Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)

  • MCCB ABB 3P 630A/50kA-A3S | 1SDA066567R1

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3S: 1SDA066567R1 
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3S (A) : 630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: A3S
    MCCB ABB 3P Formula A3S dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

  • MCCB ABB 3P 500A/50kA-A3S | 1SDA066565R1

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3S: 1SDA066565R1 
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3S (A) : 500A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: A3S
    MCCB ABB 3P Formula A3S dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

  • MCCB ABB 3P 400A/50kA-A3S | 1SDA066563R1

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3S: 1SDA066563R1 
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3S (A) : 400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: A3S
    MCCB ABB 3P Formula A3S dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

  • MCCB ABB 3P 320A/50kA-A3S | 1SDA066562R1

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3S: 1SDA066562R1 
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3S (A) : 320A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: A3S
    MCCB ABB 3P Formula A3S dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

  • MCCB ABB 3P 630A/36kA-A3N | 1SDA066566R1

    Mã Hàng MCCB ABB 3P Formula A3N: 1SDA066566R1 
    MCCB ABB 3P Formula (APTOMAT ABB) loại 3 Cực
    Dòng Định Mức của MCCB ABB 3P Formula A3N (A) : 630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 36kA
    Loại: A3N
    MCCB ABB 3P Formula A3N dạng khối | Dòng Formula
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)220VAC/380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

Zalo
Phone