Điện Công Nghiệp

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2×95 – 0.6/1 kV

    Mã Hàng: CVV-2×95 – 0.6/1 kV

    Tiết Điện: 95 mm2
    Quy Cách:CVV-2×95
    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 11.3 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 2247 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2×70 – 0.6/1 kV

    Mã Hàng: CVV-2×70 – 0.6/1 kV

    Tiết Điện: 70 mm2
    Quy Cách: CVV-2×70
    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 9.7 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 1681 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2×50 – 0.6/1 kV

    Mã Hàng: CVV-2×50 – 0.6/1 kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 8 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.387 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 1204 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2×35 – 0.6/1 kV

    Mã Hàng: CVV-2×35 – 0.6/1 kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 6.85 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.524 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 906 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2×25 – 0.6/1 kV

    Mã Hàng: CVV-2×25 – 0.6/1 kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 5.8 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.727 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 701kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2×16 – 0.6/1 kV

    Mã Hàng: CVV-2×16 – 0.6/1 kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 4.65 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 1.15 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 474 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-630 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-630 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 30.2 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0283 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 6639 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-500 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-500 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 26.2 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0366 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 5082 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-400- 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-400- 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 23.2 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.047 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 4019 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-300 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-300 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 20.4 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0601 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 3137 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-240 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-240 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 18.03 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 2471 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-185 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-185 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 15.7 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 1894 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-150 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-150 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 14.13 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 1533 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-120 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-120 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 12.7 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 1240 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-95 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-95- 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 11.3 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 1006 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-70 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-70- 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 9.7 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 750 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-50 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-50 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 8 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.387 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 536 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-35 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-35 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 6.85 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.524 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 402 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-25 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-25 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 5.8 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.727 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 308 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-16 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-16 – 0.6/1kV

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 4.65mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 1.15 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 207 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-10 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-10

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 3.75 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 1.83 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 149 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-6 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-6

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 7/1.04
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 3.12 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 3.08 ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 117 kg/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen
    Cáp Điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 – 1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-4 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-4

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:7/0.85
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 2.55 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 4.61ohm/km
    Khối Lượng Gần Đúng: 92 kg/km

    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
    TCVN 6612/ IEC 60228

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-2.5 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-2.5

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu:7/0.67
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 2.01 mm
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): ohm/km
    Chiều Dày cách điện danh nghĩa: 7.41 mm
    Khối Lượng Gần Đúng:66 kg/km

    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
    TCVN 6612/ IEC 60228

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cáp Điện Cadivi CVV-1.5 – 0.6/1kV

    Mã Hàng: CVV-1.5

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 7/0.52
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 12.1 ohm/km
    Chiều Dày cách điện danh nghĩa: 0.8 mm
    Khối Lượng Gần Đúng: 52 kg/km
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 1.56 mm

    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
    TCVN 6612/ IEC 60228

    Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • MCCB Siemens 4P-100A/36kA | 3VM1010-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1010-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 100A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-80A/36kA | 3VM1080-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1080-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 80A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-63A/36kA | 3VM1063-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1063-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 63A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-50A/36kA | 3VM1050-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1050-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 50A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-40A/36kA | 3VM1040-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1040-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 40A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-32A/36kA | 3VM1032-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1032-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 32A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-25A/36kA | 3VM1025-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1025-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 25A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-20A/36kA | 3VM1020-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1020-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 20A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-16A/36kA | 3VM1096-4ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1096-4ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 16A
    Dòng Cắt: 36 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-100A/25kA | 3VM1010-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1010-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 100A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-80A/25kA | 3VM1080-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1080-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 80A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-63A/25kA | 3VM1063-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1063-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 63A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-50A/25kA | 3VM1050-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1050-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 50A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-40A/25kA | 3VM1040-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 

    Dòng Định Mức: A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-32A/25kA | 3VM1032-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 

    Dòng Định Mức: A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-25A/25kA | 3VM1025-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1025-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 25A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-20A/25kA | 3VM1020-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1020-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 20A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-16A/25kA | 3VM1096-3ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1096-3ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 16A
    Dòng Cắt: 25 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-100A/16kA | 3VM1010-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1010-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 100A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-80A/16kA | 3VM1080-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1080-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 80A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-63A/16kA | 3VM1063-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1063-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 63A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-50A/16kA | 3VM1050-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1050-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 50A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-40A/16kA | 3VM1040-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1040-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 40A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-32A/16kA | 3VM1032-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1032-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 32A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-25A/16kA | 3VM1025-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1025-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 25A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-20A/16kA | 3VM1020-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1020-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 20A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • MCCB Siemens 4P-A/16kA | 3VM1096-2ED42-0AA0

    Mã Hàng: 3VM1096-2ED42-0AA0

    Dòng Định Mức: 16 A
    Dòng Cắt: 16 kA
    Số Cực : 4 Pole (4 Cực)
    Điện Áp Làm Việc: 380 VAC
    MCCB Siemens nhóm: 3VM10

    3VM10, up to 100A, 4-pole, fixed, TM210 trip unit – MCCB 3VM10, đến 100A, 4 cực, gắn cố định, bộ điều khiển từ nhiệt TM210
    With fixed overload protection Ir and fixed short-circuit protection Ii – Đặc tuyến quá tải và ngắn mạch cố định
    Without neutral conductor protection – Không bảo vệ cực N

    MCCB 3VM có chức năng đóng cắt mạch điện, bảo vệ ngắn mạch
    MCCB 3VM 4P đến 630A, dòng cắt ngắn mạch Icu từ 16 đến 55kA tại 415V AC
    Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt, dòng định mức cố định
    Tiêu chuẩn IEC / EN 60947-1, 60947-2, 60947-3, 60947-6-1

    MCCB Siemens có thể kết hợp với các sản phẩm và phụ kiện khác của Siemens để có được hệ thống điện hoàn hảo
  • Cáp Điện Cadivi CV-630

    Mã Hàng: CV-630

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 61/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 30.2 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 35.8 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 6312 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0283 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-500

    Mã Hàng: CV-500

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 61/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 26.2 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 31.8 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 4805 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0366 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-400

    Mã Hàng: CV-400

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 61/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 23.2 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 28.4 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 3783 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0470 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-300

    Mã Hàng: CV-300

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 61/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 20.4 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 25.2 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 2938 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0601 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-240

    Mã Hàng: CV-240

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 37/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 18.03 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 22.4mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 2304 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-185

    Mã Hàng: CV-185

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 37/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 15.7 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 19.7 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 1755 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-150

    Mã Hàng: CV-150

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 19/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 14.13 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 17.7 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 1415 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

  • Cáp Điện Cadivi CV-120

    Mã Hàng: CV-120

    Điện Áp: 0.6/1 kV
    Kết Cấu: 19/CC
    Đường Kính Ruột(Gần Đúng): 12.7 mm2
    Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 15.9 mm2
    Khối Lượng Gần Đúng: 1142 kg/km
    Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/km
    Chất Liệu: Đồng
    Màu Vỏ Ngoài: Đen

    Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
    Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2

Zalo
Phone