Thiết Bị Đóng Cắt

  • Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+E-16A~63A / IP44

    Mã Hàng Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+E : 2CMA….
    Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+E(Ổ Cắm Công Nghiệp) loại 3P+E
    Dòng Điện Định Mức(A) : 16A, 32A và 63A
    Loại: Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+E- IP44
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60309-1, -2

    Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+E-16A~63A / IP44

  • Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+N+E-16A~63A / IP44

    Mã Hàng Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+N+E : 2CMA….
    Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+N+E (Ổ Cắm Công Nghiệp) loại 3P+N+E
    Dòng Điện Định Mức(A) : 16A, 32A và 63A
    Loại: Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+N+E- IP44
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60309-1, -2

    Ổ Cắm Gắn Âm Dạng Nghiêng ABB 3P+N+E-16A~63A / IP44

  • MCCB LS 3P ABN103c /15A-100A/22kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN103c: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~100A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABN103c
    MCCB LS 3P ABN103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN103c /15A-100A/22kA

  • MCCB LS 3P ABN203c /100A-250A/30kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN203c: ABN203c
    MCCB LS 3P ABN203c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 100A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 30kA
    Loại: ABN203c
    MCCB LS 3P ABN203c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN203c /100A-250A/30kA

  • MCCB LS 3P ABN403c /250A-400A/42kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN403c: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN403c /250A-400A/42kA

  • MCCB LS 3P ABN803c /500A-800A/45kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN803c: ABN803c
    MCCB LS 3P ABN803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 500A~800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 45kA
    Loại: ABN803c
    MCCB LS 3P ABN803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABN803c /500A-800A/45kA

  • MCCB LS 3P ABS33c / 5A-10A/14kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS33c: ABS33c
    MCCB LS 3P ABS33c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 5A~10A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 14kA
    Loại: ABS33c
    MCCB LS 3P ABS33c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS33c / 5A-10A/14kA

  • MCCB LS 3P ABS53c / 15A-50A/22kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS53c: ABS53c
    MCCB LS 3P ABS53c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 22kA
    Loại: ABS53c
    MCCB LS 3P ABS53c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS53c / 15A-50A/22kA

  • MCCB LS 3P ABS103c / 15A-125A/42kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS103c: ABS103c
    MCCB LS 3P ABS103c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 15A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABS103c
    MCCB LS 3P ABS103c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS103c / 15A-125A/42kA

  • MCCB LS 3P ABS203c / 125A-250A/42kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS203c: ABS203c
    MCCB LS 3P ABS203c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABS203c
    MCCB LS 3P ABS203c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS203c / 125A-250A/42kA

  • MCCB LS 3P ABS403c / 250A-400A/65kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS403c: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A~400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS403c / 250A-400A/65kA

  • MCCB LS 3P ABS803c / 500A-800A/75kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS803c: ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 500A~800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
    Loại: ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

    MCCB LS 3P ABS803c / 500A-800A/75kA

  • MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P/125A-160A/100kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P
    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P (APTOMAT Mitsubishi) loại 2 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P (A) : 125A~160A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:100kA
    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi NF250-HV 2P/125A-160A/100kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV 10A-63A/25kA (Copy)

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV
    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV (A) : 10A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:25kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV 10A-63A/10kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV 10A-63A/10kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV
    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV (A) : 10A~63A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:10kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF63-HV 10A-63A/10kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV 15A-125A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV (A) : 15A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HV 15A-125A/50kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV 16A-125A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV (A) : 16A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF125-LGV 16A-125A/50kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV (125A-160A)Adj/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV
    MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGVV (A) : (125A~160A)Adj
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV (125A-160A)Adj/50kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF250-LGV 125A-250A/50kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF250-LGV
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-LGV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF250-LGV (A) : 125A~250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:50kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-LGV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-LGV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF160-LGV (125A-160A)Adj/50kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGV 16A-125A/75kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGV
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGV (A) : 16A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:75kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGVV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HGV 16A-125A/75kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV 125A-160A/75kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV
    MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV (A) : 125A~160A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:75kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF160-HGV 125A-160A/75kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV 16A-125A/75kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV (A) : 16A~125A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:75kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF125-HEV 16A-125A/75kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV 125A-250A/75kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV (A) : 125A-250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:75kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV 125A-250A/75kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF250-HGV 125A-250A(Adj)/75kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF250-HGV
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HGV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF250-HV (A) : 125A-250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:75kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HGV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HGV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HGV 125A-250A(Adj)/75kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV 80A-250A(Adj)/75kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV (A) : 80A-250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:75kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF250-HEV 80A-250A(Adj)/75kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW 400A/70kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW
    MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW (A) : 400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:70kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF400-HEW 400A/70kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW 630A/70kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW
    MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW (A) : 630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:70kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF630-HEW 630A/70kA

  • MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW 800A/70kA

    Mã Hàng MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW
    MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW (APTOMAT Mitsubishi) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức của MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW (A) : 800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:70kA
    MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW: Loại dòng cắt cao
    MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW là loại CB dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    MCCB Mitsubishi 3P NF800-HEW 800A/70kA

  • RCBO LS RKS 1P+N 10kA/6A~32A (Copy)

    RCBO LS RKS 1P+N 10kA/6A~32A

    Mã Hàng RCBO LS RKS 1P+N : RKS 1P=N
    Dòng Điện : 6A~32A
    Điện Áp của RCBO LS RKS 1P+N: 220VAC
    Số pha : 1P+N
    Dòng Ngắn Mạch của RCBO LS RKS 1P+N : 10kA
    RCBO LS RKS 1P+N bảo vệ dòng rò, ngắn mạch và quá tải

  • MCCB LS TS1600N 3P 1600A-50kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1600N 3P
    MCCB LS 3P TS1600N 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1600N 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS TS1600H 3P 1600A-70kA

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1600H 3P
    MCCB LS 3P TS1600H 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 70kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1600H 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • Relay Nhiệt LS MT-12 / 5~8A

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-12
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A)  5~8A
    Loại: MT-12 Dùng cho Contactor từ MC-6a đến MC-18a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-150 / 80~105A

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-150
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 80~105A
    Loại: MT-150 Dùng cho Contactor MC-130 & MC-150a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-6a đến MC-22b

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
    Dùng cho Contactor từ MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
    Frame Cuộn Hút: 18AF/22AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-32a và MC-40a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC32a, 40a
    Dùng cho Contactor từ MC32a, 40a
    Frame Cuộn Hút: 40AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-50a và MC-65a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-50a, 65a
    Dùng cho Contactor từ MC-50a, 65a
    Frame Cuộn Hút: 65AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-75a, MC-85a và MC-100a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-75a, 85a, 100a
    Dùng cho Contactor từ MC-75a, 85a, 100a
    Frame Cuộn Hút: 100AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-130a và MC-150a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-130a, 150a
    Dùng cho Contactor từ MC-130a, 150a
    Frame Cuộn Hút: 150AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-185a, và MC-225a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-185a, 225a
    Dùng cho Contactor từ MC-185a, 225a
    Frame Cuộn Hút: 225AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-330a, và MC-400a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-330a, 400a
    Dùng cho Contactor từ MC-330a, 400a
    Frame Cuộn Hút: 400AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • Cuộn Hút Contactor 220V dùng cho MC-630a, và MC-800a

    Mã hàng Cuộn hút : Coil for MC-630a, 800a
    Dùng cho Contactor từ MC-630a, 800a
    Frame Cuộn Hút: 800AF
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

  • ACB LS Fixed 3P 630A-65kA / AN-06D3-06H

    Mã Hàng ACB LS 3P:  AN-06D3-06H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 800A-65kA / AN-08D3-08H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AN-08D3-08H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 1000A-65kA / AN-10D3-10H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AN-10D3-10H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 1250A-65kA / AN-13D3-13H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AN-13D3-13H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 1600A-65kA / AN-16D3-16H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AN-16D3-16H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 2000A-85kA / AS-20E3-20H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-20E3-20H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 2500A-85kA / AS-25E3-25H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-25E3-25H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 2500A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 3200A-85kA / AS-32E3-32H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-32E3-32H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 4000A-85kA / AS-40E3-40H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-40E3-40H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 4000A-100kA / AS-40F3-40H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-40F3-40H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 4000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 5000A-100kA / AS-50F3-50H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-50F3-50H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 5000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 100kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 3P 6300A-120kA / AS-63G3-63H

    Mã Hàng ACB LS 3P: AS-63G3-63H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 6300A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 120kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 630A-65kA / AN-06D4-06H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AN-06D4-06H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 800A-65kA / AN-08D4-08H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AN-08D4-08H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 1000A-65kA / AN-10D4-10H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AN-10D4-10H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 1250A-65kA / AN-13D4-13H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AN-13D4-13H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 1600A-65kA / AN-16D4-16H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AN-16D4-16H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1600A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 2000A-85kA / AS-20E4-20H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AS-20E4-20H 
    Dòng Điện Định Mức(A) : 2000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • ACB LS Fixed 4P 3200A-85kA / AS-32E4-32H

    Mã Hàng ACB LS 4P: AS-32E4-32H
    Dòng Điện Định Mức(A) : 3200A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 85kA
    Loại: Fixed Typed
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

Zalo
Phone