Điện Công Nghiệp

  • MCCB LS 3P ABS803c / 75kA-700A

    8.908.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 700A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
    Loại: ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABS803c / 75kA-800A

    8.908.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 800A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 75kA
    Loại: ABS803c
    MCCB LS 3P ABS803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV0055IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 5.5kW

    9.000.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0055IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 12A
    +In(ND=Normal Duty) : 16A
    +Công Suất (kW) : 5.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • SV110IP5A-4NE | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    9.209.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV110IP5A-4NE
    In(ND=Normal Duty) : 24A
    Công Suất (kW) : 11KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV0075IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 7.5kW

    9.752.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0075IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 16A
    +In(ND=Normal Duty) : 24A
    +Công Suất (kW) : 7.5KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • LSLV0150H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 15kW

    11.544.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0150H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 59A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • SV0110IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    11.992.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0110IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 24A
    In(ND=Normal Duty) : 30A
    Công Suất (kW) : 11KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • SV110IG5A-4 | Biến Tần LS 11kW 3 pha 380V

    12.696.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV110IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 24A
    Công Suất (kW) : 11KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV0150IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    13.280.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0150IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 30A
    In(ND=Normal Duty) : 39A
    Công Suất (kW) : 11KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • Contactor LS 500A/Coil 220V – MC-500a

    13.804.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-500a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 500A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 500A/Coil 220V – MC-500a

  • SV150IG5A-4 | Biến Tần LS 15kW 3 pha 380V

    13.818.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV150IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 30A
    Công Suất (kW) : 15KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV110IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 11kW

    14.168.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV110IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 46A
    Công Suất (kW) : 11KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV150IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    14.241.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV150IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 30A
    Công Suất (kW) : 15KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • Contactor LS 630A/Coil 220V – MC-630a

    14.484.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-630a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 630A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 630A/Coil 220V – MC-630a

  • LSLV0185H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 18.5kW

    15.008.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0185H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 69A
    +Công Suất (kW) : 18.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • SV0110IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    15.064.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0110IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 24A
    +In(ND=Normal Duty) : 30A
    +Công Suất (kW) : 11KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • SV185IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    15.768.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 39A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • MCCB LS 3P ABS1003b 1000A-65kA

    15.776.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS1003b
    MCCB LS 3P ABS1003b (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS1003c
    MCCB LS 3P ABS1003b dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV150IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 15kW

    16.348.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV150IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 60A
    Công Suất (kW) : 15KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV185IG5A-4 | Biến Tần LS 18.5kW 3 pha 380V

    16.403.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 39A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV0185IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    16.416.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0185IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 39A
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • SV0150IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    17.192.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0150IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 30A
    +In(ND=Normal Duty) : 39A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • MCCB LS 3P ABS1203b 1200A-65kA

    17.204.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS1203b
    MCCB LS 3P ABS1203b (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1200A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS1203c
    MCCB LS 3P ABS1203b dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV220IG5A-4 | Biến Tần LS 22kW 3 pha 380V

    17.811.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • Contactor LS 800A/Coil 220V – MC-800a

    18.428.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-800a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 800A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 800A/Coil 220V – MC-800a

  • SV0220IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    18.608.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0220IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 45A
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • SV185IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 18.5kW

    18.832.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 74A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV220IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    19.504.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV0185IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    21.296.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0185IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 39A
    +In(ND=Normal Duty) : 45A
    +Công Suất (kW) : 185KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • SV220IP5A-4NOL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    21.334.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IP5A-4NOL
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV300IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    22.080.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV300IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 30KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV220IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 22kW

    22.346.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 88A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV300IP5A-4NOL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    23.993.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV300IP5A-4NOL
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 30KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV0220IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    24.024.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0220IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 45A
    +In(ND=Normal Duty) : 61A
    +Công Suất (kW) : 22KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • MCCB LS TS1000N 3P 1000A-50kA

    30.600.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1000N 3P
    MCCB LS 3P TS1000N 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1000N 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV0300IS7-4NOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    30.896.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0300IS7-4NOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 65A
    +In(ND=Normal Duty) : 75A
    +Công Suất (kW) : 30KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • MCCB LS TS1250N 3P 1250A-50kA

    31.280.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1250N 3P
    MCCB LS 3P TS1250N 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1250N 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS TS1000H 3P 1000A-70kA

    31.280.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1000H 3P
    MCCB LS 3P TS1000H 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 70kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1000H 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS TS1250H 3P 1250A-70kA

    31.960.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1250H 3P
    MCCB LS 3P TS1250H 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 70kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1250H 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV370IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 37kW

    33.046.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV370IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 75A
    Công Suất (kW) : 37KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

Zalo
Phone