Điện Công Nghiệp

  • Contactor LS 100A/Coil 220V – MC-100a

    1.740.800 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-100a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 100A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 100A/Coil 220V – MC-100a

  • Relay Nhiệt LS MT-225 / 85~125A

    1.788.400 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-225
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 85~125A
    Loại: MT-225 Dùng cho Contactor MC-185a và MC-225a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-225 / 160~240A

    1.788.400 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-225
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 160~240A
    Loại: MT-225 Dùng cho Contactor MC-185a và MC-225a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-225 / 100~160A

    1.788.400 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-225
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 100~160A
    Loại: MT-225 Dùng cho Contactor MC-185a và MC-225a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-225 / 120~185A

    1.788.400 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-225
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 120~185A
    Loại: MT-225 Dùng cho Contactor MC-185a và MC-225a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • SV004IE5-1C | Biến Tần LS 1 Pha 0.4kW+RS485

    1.812.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert E5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A
    Công Suất (kW) : 0.4kW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert E5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert E5:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert E5:  V/f control, fixed keypad – V/f control, đã tích hợp bàn phím
    Biến Tần LS Starvert E5:  1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU)

  • LSLV0004M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 0.4kW

    1.920.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0004M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 2.4A
    +Công Suất (kW) : 0.4KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • LSLV0008M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 0.75kW

    2.040.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0008M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 4.2A
    +Công Suất (kW) : 0.75KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • Contactor LS 130A/Coil 220V – MC-130a

    2.101.200 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-130a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 130A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 130A/Coil 220V – MC-130a

  • SV004iC5-1 | Biến Tần LS 1 Pha 0.4kW

    2.208.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A
    Công Suất (kW) : 0.4KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iC5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  V/f, sensorless vector control, đã tích hợp bàn phím
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  tích hợp hoặc không tích hợp bộ lọc EMC

  • SV008iC5-1 | Biến Tần LS 1 Pha 0.75kW

    2.346.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 5A
    Công Suất (kW) : 0.75KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iC5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  V/f, sensorless vector control, đã tích hợp bàn phím
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  tích hợp hoặc không tích hợp bộ lọc EMC

  • MCCB Siemens 3P 250A-36kA / 3VT2725-2AA36-0AA0

    2.350.000 
    • Mã Hàng MCCB Siemens: 3VT2725-2AA36-0AA0
    • Giá Bán Sản phẩm đã bao gồm ETU (3VT2725-2AA36-0AA0 chỉ là mã khung)
    • Dòng Định Mức:250A
    • Điện Áp Làm Việc:380VAC
    • Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức
  • LSLV0015M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 1.5kW

    2.408.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0015M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 7.5A
    +Công Suất (kW) : 1.5KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • Relay Nhiệt LS MT-400 / 200~330A

    2.597.600 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-400
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 200~330A
    Loại: MT-400 Dùng cho Contactor MC-265a, MC-330a và MC-400a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-400 / 260~400A

    2.597.600 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-400
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 260~400A
    Loại: MT-400 Dùng cho Contactor MC-265a, MC-330a và MC-400a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • LSLV0022M100-1EOFNS | Biến Tần LS 1 pha 220V / 2.2kW

    2.632.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 1 pha : LSLV0022M100-1EOFNS
    +In(HD=Heavy Duty) : 10A
    +Công Suất (kW) : 2.2KW
    +Dòng Điện : 200~240VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 1 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, fixed keypad, EMC filter(C2)
    +1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Standard I/O: 3 Digital Inputs, 1 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 1 Relay)

  • Contactor Siemens 18.5kW 3RT1044-1BB40

    2.680.000 
    • Mã Hàng Contactor: 3RT1044-1BB40
    • Công Suất : 30kW/400V
    • Điện Áp Cuộn Coil:24VAC
  • Contactor LS 150A/Coil 220V – MC-150a

    2.706.400 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-150a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 150A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 150A/Coil 220V – MC-150a

  • SV015iC5-1 | Biến Tần LS 1 Pha 1.5kW

    2.769.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 8A
    Công Suất (kW) : 1.5KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iC5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  V/f, sensorless vector control, đã tích hợp bàn phím
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  tích hợp hoặc không tích hợp bộ lọc EMC

  • SV004IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 0.4kW

    2.824.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV004IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A
    Công Suất (kW) : 0.4KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV022iC5-1 | Biến Tần LS 1 Pha 2.2kW

    3.026.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha  : SV…
    In(HD=Heavy Duty) : 12A
    Công Suất (kW) : 2.2KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iC5 : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  V/f, sensorless vector control, đã tích hợp bàn phím
    Biến Tần LS Starvert iC5 1 Pha:  tích hợp hoặc không tích hợp bộ lọc EMC

  • SV004IG5A-4 | Biến Tần LS 0.4kW 3 pha 380V

    3.036.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV004IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 1.25A
    Công Suất (kW) : 0.4KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV008IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 0.75kW

    3.054.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV008IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 5A
    Công Suất (kW) : 0.75KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV004IG5A-1 | Biến Tần LS 1 pha 0.4kW

    3.109.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha : SV004IG5A-1 
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A
    Công Suất (kW) : 0.4KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    1 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • MCCB Siemens 4P 250A-40kA / 3VL3725-1EJ46-0AA0

    3.150.000 
    • Mã Hàng MCCB Siemens: 3VL3725-1EJ46-0AA0
    • Dòng Định Mức:250A
    • Điện Áp Làm Việc:380VAC
    • Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức
  • SV008IG5A-4 | Biến Tần LS 0.75kW 3 pha 380V

    3.201.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV008IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 2.5A
    Công Suất (kW) : 0.75KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • MCCB LS 3P ABN403c / 42kA – 250A

    3.209.600 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN403c / 42kA – 300A

    3.209.600 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 300A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN403c / 42kA – 350A

    3.209.600 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 350A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN403c / 42kA – 400A

    3.209.600 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 42kA
    Loại: ABN403c
    MCCB LS 3P ABN403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV008IG5A-1 | Biến Tần LS 1 pha 0.75kW

    3.339.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha : SV008IG5A-1
    In(HD=Heavy Duty) : 5A
    Công Suất (kW) : 0.75KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    1 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • Contactor LS 185A/Coil 220V – MC-185a

    3.468.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-185a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 185A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 185A/Coil 220V – MC-185a

  • MCCB LS 3P ABS403c / 65kA-250A

    3.502.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABS403c / 65kA-400A

    3.502.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 400A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABS403c / 65kA-350A

    3.502.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 350A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABS403c / 65kA-300A

    3.502.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 300A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS403c
    MCCB LS 3P ABS403c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV015IG5A-4 | Biến Tần LS 1.5kW 3 pha 380V

    3.514.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV015IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 4A
    Công Suất (kW) : 1.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV015IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 1.5kW

    3.532.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV015IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 8A
    Công Suất (kW) : 1.5KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV015IG5A-1 | Biến Tần LS 1 pha 1.5kW

    3.762.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha : SV015IG5A-1
    In(HD=Heavy Duty) : 8A
    Công Suất (kW) : 1.5KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 1 Pha
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 1 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    1 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV022IG5A-4 | Biến Tần LS 2.2kW 3 pha 380V

    4.002.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV022IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 6A
    Công Suất (kW) : 2.2KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • LSLV0008H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 0.75kW

    4.064.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0008H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 6A
    +Công Suất (kW) : 0.75KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • SV022IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 2.2kW

    4.075.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV022IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 12A
    Công Suất (kW) : 2.2KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • Contactor LS 225A/Coil 220V – MC-225a

    4.100.400 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-225a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 225A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 225A/Coil 220V – MC-225a

  • LSLV0015H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 1.5kW

    4.328.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0015H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 9.6A
    +Công Suất (kW) : 1.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • SV037IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 3.7kW

    4.609.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV037IG5A-2
    Barcode : 8809529820340
    In(HD=Heavy Duty) : 16A
    Công Suất (kW) : 3.7KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV040IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 4kW

    4.609.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV040IG5A-2 
    In(HD=Heavy Duty) : 17A
    Công Suất (kW) : 4KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • Relay Nhiệt LS MT-800 / 400~630A

    4.624.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-800
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 400~630A
    Loại: MT-800 Dùng cho Contactor MC-500a, MC-630a và MC-800a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • Relay Nhiệt LS MT-800 / 520~800A

    4.624.000 

    Mã Hàng Relay Nhiệt LS: MT-800
    Relay nhiệt LS loại 3 Cực
    Dòng Điện Điều Chỉnh (A) : 520~800A
    Loại: MT-800 Dùng cho Contactor MC-500a, MC-630a và MC-800a
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • SV037IG5A-4 | Biến Tần LS 3.7kW 3 pha 380V

    4.756.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV037IG5A-4
    Barcode : 8809529820647
    In(HD=Heavy Duty) : 8A
    Công Suất (kW) : 3.7KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV040IG5A-4 | Biến Tần LS 4kW 3 pha 380V

    4.756.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV040IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 9A
    Công Suất (kW) : 4KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • LSLV0022H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 2.2kW

    4.880.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0022H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 12A
    +Công Suất (kW) : 2.2KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • LSLV0037H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 3.7kW

    5.488.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0037H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 18A
    +Công Suất (kW) : 3.7KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • SV0008IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 0.75kW

    5.568.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0008IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 2.5A
    In(ND=Normal Duty) : 4A
    Công Suất (kW) : 0.75KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • Contactor LS 265A/Coil 220V – MC-265a

    5.576.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-265a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 265A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 265A/Coil 220V – MC-265a

  • SV0015IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 1.5kW

    5.824.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0015IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 4A
    In(ND=Normal Duty) : 6A
    Công Suất (kW) : 1.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • SV0022IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 2.2kW

    6.104.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0022IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 6A
    In(ND=Normal Duty) : 8A
    Công Suất (kW) : 2.2KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • Contactor LS 330A/Coil 220V – MC-330a

    6.106.400 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-330a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 330A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 330A/Coil 220V – MC-330a

  • SV0037IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 3.7kW

    6.256.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0037IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 8A
    In(ND=Normal Duty) : 12A
    Công Suất (kW) : 3.7KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • MCCB LS 3P ABN803c / 45kA – 500A

    6.324.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN803
    MCCB LS 3P ABN803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 500A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 45kA
    Loại: ABN803c
    MCCB LS 3P ABN803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS 3P ABN803c / 45kA – 630A

    6.324.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABN803
    MCCB LS 3P ABN803c (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 630A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 45kA
    Loại: ABN803c
    MCCB LS 3P ABN803c dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

Zalo
Phone