Contactor LS MC (AC Coil) – Contactor LS 130A/Coil 220V – MC-130a
3-pole Contactors LS for connection by screw clamp terminals or Everlink®
Khởi động từ (Contactor LS 130A/Coil 220V – MC-130a) dùng cho điều khiển động cơ có công suất lên đến 800 A, AC-3
Cuộn dây điều khiển bằng điện áp AC, DC hoặc DC tiêu thụ ít năng lượng
Tích hợp 2 tiếp điểm phụ, 1 NO và 1 NC, độ bền cơ khí và độ bền điện cao – lên đến 20 triệu lần đóng cắt với contactor từ 9 đến 38A.
Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng
Contactor LS 130A/Coil 220V – MC-130a for motor control up to 800A at 400 V, in category AC-3
Control circuit: A.C., D.C, low consumption
Built in 1 NO, 1 NC auxillary contact
High mechanical and electrical life – up to 20 million of operating
Front cover prevent dust penetrating
Coil interchangeable for contactor less than 38A
Các Loại Relay Nhiệt Dùng Cho Contactor LS
- (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A
- (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
- (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
- (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
- (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
- (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
- (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
- (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
- * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Download Bảng Giá Contactor LS Và Catalog Contactor LS
Bảng giá Contactor LS | Cataloge Contactor LS |
Hình Ảnh Contactor LS
MC9, MC12, MC18, MC22, MC32, MC40 | MC50. MC65, MC75, MC80 | MC130, MC150, MC100,MC185, MC225, MC265 | MC330, MC400, MC500, MC630, MC800 |
Contactor LS | Contactor LS | Contactor LS | Contactor LS |
Bảng giá Thiết Bị Điện LS
Tên Hàng | Mã Hàng | Diễn Giải | Diễn Giải | Price List |
---|---|---|---|---|
MCB 1P | BKN 1P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 77000 |
MCB 1P | BKN 1P | 50-63A | 6KA | 81000 |
MCB 2P | BKN 2P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 168000 |
MCB 2P | BKN 2P | 50-63A | 6KA | 173000 |
MCB 3P | BKN 3P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 265000 |
MCB 3P | BKN 3P | 50-63A | 6KA | 270000 |
MCB 4P | BKN 4P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 410000 |
MCB 4P | BKN 4P | 50-63A | 6KA | 468000 |
MCB 1P | BKN-b 1P | 6~40A | 10KA | 112000 |
MCB 1P | BKN-b 1P | 50~63A | 10KA | 133000 |
MCB 2P | BKN-b 2P | 6~40A | 10KA | 245000 |
MCB 2P | BKN-b 2P | 50~63A | 10KA | 280000 |
MCB 3P | BKN-b 3P | 6~40A | 10KA | 395000 |
MCB 3P | BKN-b 3P | 50~63A | 10KA | 480000 |
MCB 4P | BKN-b 4P | 6~40A | 10KA | 588000 |
MCB 4P | BKN-b 4P | 50~63A | 10KA | 690000 |
MCB 1P | BKH 1P | 80-100A | 10KA | 214000 |
MCB 1P | BKH 1P | 125A | 10KA | 395000 |
MCB 2P | BKH 2P | 80-100A | 10KA | 463000 |
MCB 2P | BKH 2P | 125A | 10KA | 520000 |
MCB 3P | BKH 3P | 80-100A | 10KA | 735000 |
MCB 3P | BKH 3P | 125A | 10KA | 810000 |
MCB 4P | BKH 4P | 80-100A | 10KA | 950000 |
MCB 4P | BKH 4P | 125A | 10KA | 1190000 |
Phụ Kiện MCB | Auxiliary switch: AX for BKN | 165000 | ||
Phụ Kiện MCB | Alarm switch: AL for BKN | 165000 | ||
Phụ Kiện MCB | Auxiliary switch: AX for BKN-b | 195000 | ||
Phụ Kiện MCB | Alarm switch: AL for BKN-b | 195000 | ||
Phụ Kiện MCB | Shunt for BKN | 205000 | ||
Phụ Kiện MCB | OVT/UVT for BKN | 330000 | ||
Chống Sét | BK05S-T3 2P | 385V | 10KV | 1100000 |
Chống Sét | BK05S-T3 4P | 385V | 10KV | 2200000 |
Chống Sét | BK10S-T2 1P | 385V | 20KA | 650000 |
Chống Sét | BK10S-T2 2P | 385V | 20KA | 1200000 |
Chống Sét | BK10S-T2 3P | 385V | 20KA | 1400000 |
Chống Sét | BK10S-T2 4P | 385V | 20KA | 2400000 |
Chống Sét | BK20S-T2 1P | 385V | 40KA | 750000 |
Chống Sét | BK20S-T2 2P | 385V | 40KA | 1400000 |
Chống Sét | BK20S-T2 3P | 385V | 40KA | 1600000 |
Chống Sét | BK20S-T2 4P | 385V | 40KA | 3400000 |
Chống Sét | BK30S-T2 1P | 385V | 60KA | 950000 |
Chống Sét | BK30S-T2 2P | 385V | 60KA | 1550000 |
Chống Sét | BK30S-T2 3P | 385V | 60KA | 2000000 |
Chống Sét | BK30S-T2 4P | 385V | 60KA | 3600000 |
Chống Sét | BK40S-T2 1P | 385V | 80KA | 1300000 |
Chống Sét | BK40S-T2 2P | 385V | 80KA | 1800000 |
Chống Sét | BK40S-T2 3P | 385V | 80KA | 2800000 |
Chống Sét | BK40S-T2 4P | 385V | 80KA | 4300000 |
RCBO 1P+N | RKP 1P+N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4.5 | 380000 |
RCBO 1P+N | RKC 1P+N | 6-10-16-20-25 | 6 | 660000 |
RCBO 1P+N | RKC 1P+N | 32A | 4.5 | 660000 |
RCBO 1P+N | RKS 1P+N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 782000 |
RCCB 1P+N | RKN 1P+N | 25-32-40A | 610000 | |
RCCB 1P+N | RKN 1P+N | 63A | 620000 | |
RCCB 3P+N | RKN 3P+N | 25-32-40A | 775000 | |
RCCB 3P+N | RKN 3P+N | 63A | 865000 | |
RCCB 1P+N | RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 700000 | |
RCCB 1P+N | RKN-b 1P+N | 63A | 775000 | |
RCCB 1P+N | RKN-b 1P+N | 80~100A | 870000 | |
RCCB 3P+N | RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 980000 | |
RCCB 3P+N | RKN-b 3P+N | 63A | 1090000 | |
RCCB 3P+N | RKN-b 3P+N | 80~100A | 1280000 | |
Hộp MCB 09L | LSLB1-09A | 240x200x75 | 390000 | |
Hộp MCB 12L | LSLB1-12A | 295x230x75 | 420000 | |
Hộp MCB 16L | LSLB1-16A | 366x230x75 | 520000 | |
Hộp MCB 20L | LSLB1-20A | 438x230x75 | 660000 | |
Hộp MCB 24L | LSLB1-24A | 295x460x75 | 920000 | |
Hộp MCB 32L | LSLB1-32A | 366x460x75 | 1120000 | |
Chống Sét | SPT-380S 160KA | AC380V, < 2.0KV | 3W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPT-440S 120KA | AC440V, < 2.0KV | 3W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPT-440S 160KA | AC440V, < 2.0KV | 3W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPY-220S 40KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 6890000 |
Chống Sét | SPY-220S 80KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPY-220S 160KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPY-220S 200KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15600000 |
Chống Sét | SPY-220S 240KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15800000 |
Chống Sét | SPL2-40S 220V | 220VAC-2.5KV-40KA | 2W+G | 5160000 |
Chống Sét | SPL2-80S 220V | 220VAC-3.0KV-80KA | 2W+G | 6890000 |
Chống Sét | SPY2-40S 380/220V | 380/220VAC-2.5KV-40KA | 4W+G | 6890000 |
Chống Sét | SPY2-80S 380/220V | 380/220VAC-3.0KV-80KA | 4W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPY1-120S 380/220V | 380/220VAC-2.0KV-120KA | 4W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPY1-160S 380/220V | 380/220VAC-2.0KV-160KA | 4W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPY1-200S 380/220V | 380/220-2.0KV-200KA | 4W+G | 15600000 |
Chống Sét | SPT2-40S 220V | 220VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7470000 |
Chống Sét | SPT2-40S 380V | 380VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7470000 |
Chống Sét | SPT2-80S 380V | 380VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPT1-120S 380V | 380VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPT1-160S 380V | 380VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPT2-40S 440V | 440VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7470000 |
Chống Sét | SPT2-80S 440V | 440VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPT1-120S 440V | 440VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPT1-160S 440V | 440VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15490000 |
MCCB 2P | ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 638000 |
MCCB 2P | ABN62c | 60A | 30 | 755000 |
MCCB 2P | ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 858000 |
MCCB 2P | ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1580000 |
MCCB 2P | ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 3890000 |
MCCB 2P | ABS32c | 10~30A | 25 | 650000 |
MCCB 2P | ABS52c | 30~50A | 35 | 710000 |
MCCB 2P | ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1195000 |
MCCB 2P | ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 1755000 |
MCCB 2P | BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 82000 |
MCCB 2P | BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 96000 |
MCCB 3P | ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 745000 |
MCCB 3P | ABN63c | 60A | 18 | 870000 |
MCCB 3P | ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 990000 |
MCCB 3P | ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 1880000 |
MCCB 3P | ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 4720000 |
MCCB 3P | ABN803c | 500-630A | 45 | 9300000 |
MCCB 3P | ABN803c | 700-800A | 45 | 10700000 |
MCCB 3P | ABS33c | 5A-10A | 14 | 760000 |
MCCB 3P | ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 865000 |
MCCB 3P | ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1395000 |
MCCB 3P | ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2340000 |
MCCB 3P | ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 5150000 |
MCCB 3P | ABS803c | 500-630A | 75 | 11500000 |
MCCB 3P | ABS803c | 700-800A | 75 | 13100000 |
MCCB 3P | ABS1003b | 1000A | 65 | 23200000 |
MCCB 3P | ABS1203b | 1200A | 65 | 25300000 |
MCCB 3P | TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45000000 |
MCCB 3P | TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46000000 |
MCCB 3P | TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51000000 |
MCCB 3P | TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46000000 |
MCCB 3P | TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47000000 |
MCCB 3P | TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52000000 |
MCCB 3P | TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55000000 |
MCCB 3P (0.7-1)xIn | ABS103c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | 1750000 |
MCCB 3P (0.7-1)xIn | ABS203c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 2480000 |
MCCB 3P (0.8-1)xIn | ABE 103G | 63-80-100A | 16 | 1500000 |
MCCB 3P (0.8-1)xIn | ABS 203G | 200A | 25 | 2220000 |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for ABN/S50~250AF | 720000 | |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for ABN/S400~800AF | 850000 | |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for ABS1003b~1204b | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for TS1000~1600 | 920000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for ABN/S50~250AF | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for ABN/S400~800AF | 970000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for ABS1003b~1204b | 1100000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for TS1000~1600 | 1200000 | |
Phụ Kiện MCCB | Auxiliary switch | AX for ABN/S50~250AF | 280000 | |
Phụ Kiện MCCB | Auxiliary switch | AX for ABN/S400~800AF | 420000 | |
Phụ Kiện MCCB | Auxiliary switch | AX for ABS1003b~1204b | 450000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL | AL for ABN/S50~250AF | 280000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL | AL for ABN/S400~800AF | 420000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL | AL for ABS1003b~1204b | 450000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL và AX | AL/AX for ABN/S50~250AF | 600000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M1 for ABN52c~104c | 2850000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M2 for ABS/H103c~104c | 3000000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M3 for ABN/S/H202c~204c | 3750000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M4 for ABN/S/H402c~404c | 5100000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M5 for ABN/S/H802c~804c | 6100000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M6 for ABS1003b~1204b | 7500000 | |
MCCB 4P | ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1060000 |
MCCB 4P | ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1270000 |
MCCB 4P | ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2375000 |
MCCB 4P | ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 5730000 |
MCCB 4P | ABN804c | 500-630 | 45 | 10800000 |
MCCB 4P | ABN804c | 700-800A | 45 | 12800000 |
MCCB 4P | ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1100000 |
MCCB 4P | ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1650000 |
MCCB 4P | ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 2800000 |
MCCB 4P | ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 6500000 |
MCCB 4P | ABS804c | 500-630A | 75 | 14300000 |
MCCB 4P | ABS804c | 800A | 75 | 16300000 |
MCCB 4P | ABS1004b | 1000A | 65 | 26500000 |
MCCB 4P | ABS1204b | 1200A | 65 | 28500000 |
MCCB 4P | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47000000 |
MCCB 4P | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50000000 |
MCCB 4P | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56000000 |
MCCB 4P (0.7-1)xIn | ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 1900000 |
MCCB 4P (0.7-1)xIn | ABS204c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 3100000 |
ELCB 2P | 32GRc | 15-20-30A | 1.5 | 298000 |
ELCB 2P | 32GRhd | 15-20-30A | 2.5 | 272000 |
ELCB 2P | 32KGRd | 15-20-30A | 2.5 | 298000 |
ELCB 2P | EBS52Fb | 40-50A | 5 | 530000 |
ELCB 2P | EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 940000 |
ELCB 2P | EBN52c | 30-40-50A | 30 | 1260000 |
ELCB 2P | EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1680000 |
ELCB 2P | EBN202c | 125,150,175,200,225,250A | 65 | 3690000 |
ELCB 3P | EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 | 1600000 |
ELCB 3P | EBN103c | 60,75,100A | 18 | 1980000 |
ELCB 3P | EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 | 4230000 |
ELCB 3P | EBN403c | 250-300-350-400A | 37 | 7960000 |
ELCB 3P | EBN803c | 500,630A | 37 | 14200000 |
ELCB 3P | EBN803c | 800A | 37 | 17500000 |
ELCB 4P | EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 18 | 2850000 |
ELCB 4P | EBS104c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 37 | 3260000 |
ELCB 4P | EBS204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 | 6280000 |
ELCB 4P | EBN404c | 250,300,350,400A | 37 | 11500000 |
Phụ Kiện MCCB | Handle | DH100-S for ABN103c | 450000 | |
Phụ Kiện MCCB | Handle | DH125-S for ABS125c | 470000 | |
Phụ Kiện MCCB | Handle | DH250-S for ABH250c | 480000 | |
Phụ Kiện MCCB | (DH loại gắn trực tiếp) | N~70S for ABN403c | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | EH125-S for ABS125c | 670000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | EH250-S for ABN250c | 690000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | E-70U-S for ABN403c | 1470000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | E-80U-S for ABN803c | 1680000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-13S for ABN53~103c | 600000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-23S for ABS103c | 610000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-33S for ABN/S203c | 620000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-43S for ABN/S403c | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-83S for ABN/S803c | 1000000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IB-13 for ABN52~103c | 9000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IB-23 for ABS103c~ABN/S203c | 18000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IBL-400 for ABN/S403c | 32000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IBL800 for ABS803c/TS630 | 35000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | Barrier insulation for ABS1200b | 38000 | |
Phụ Kiện MCCB | Thanh cái | Busbar for ABN/S803c | 750000 | |
Contactor | MC-6a (1) | 6A (1a) | 270000 | |
Contactor | MC-9a (1) | 9A (1a) | 292000 | |
Contactor | MC-12a (1) | 12A (1a) | 302000 | |
Contactor | MC-18a (1) | 18A (1a) | 465000 | |
Contactor | MC-9b (2) | 9A (1a1b) | 302000 | |
Contactor | MC-12b (2) | 12A (1a1b) | 340000 | |
Contactor | MC-18b (2) | 18A (1a1b) | 490000 | |
Contactor | MC-22b (2) | 22A (1a1b) | 605000 | |
Contactor | MC-32a (2) | 32A (2a2b) | 880000 | |
Contactor | MC-40a (2) | 40A (2a2b) | 1030000 | |
Contactor | MC-50a (3) | 50A (2a2b) | 1250000 | |
Contactor | MC-65a (3) | 65A (2a2b) | 1420000 | |
Contactor | MC-75a (4) | 75A (2a2b) | 1620000 | |
Contactor | MC-85a (4) | 85A (2a2b) | 1960000 | |
Contactor | MC-100a (4) | 100A (2a2b) | 2560000 | |
Contactor | MC-130a (5) | 130A (2a2b) | 3090000 | |
Contactor | MC-150a (5) | 150A (2a2b) | 3980000 | |
Contactor | MC-185a (6) | 185A (2a2b) | 5100000 | |
Contactor | MC-225a (6) | 225A (2a2b) | 6030000 | |
Contactor | MC-265a (7) | 265A (2a2b) | 8200000 | |
Contactor | MC-330a (7) | 330A (2a2b) | 8980000 | |
Contactor | MC-400a (7) | 400A (2a2b) | 10150000 | |
Contactor | MC-500a (8) | 500A (2a2b) | 20300000 | |
Contactor | MC-630a (8) | 630A (2a2b) | 21300000 | |
Contactor | MC-800a (8) | 800A (2a2b) | 27100000 | |
Phu Kiện Contactor | AC-9 | MC-6a~40a | 346000 | |
Phu Kiện Contactor | AC-50 | MC-50a~65a | 430000 | |
Phu Kiện Contactor | AC-75 | MC-75a~100a | 440000 | |
Phu Kiện Contactor | UA-1 (bên hông) | 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a | 75000 | |
Phu Kiện Contactor | UA-2 (bên trên) | 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a | 75000 | |
Phu Kiện Contactor | UA-4 (bên trên) | 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a | 130000 | |
Phu Kiện Contactor | AU-100 (bên hông) | 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a | 190000 | |
Phu Kiện Contactor | UR-2 | MC-6a~150a | 165000 | |
Phu Kiện Contactor | AR-180 | MC-185a~400a | 660000 | |
Phu Kiện Contactor | AR-600 | MC-500a~800a | 9800000 | |
Contactor Relay | MR-4 (2NO+2NC) | 4 Poles AC | 395000 | |
Contactor Relay | MR-6 (3NO+3NC) | 6 Poles AC | 470000 | |
Contactor Relay | MR-8 (4NO+4NC) | 8 Poles AC | 545000 | |
Contactor Relay | MR-4 (2NO+2NC) | 4 Poles DC | 435000 | |
Contactor Relay | MR-6 (3NO+3NC) | 6 Poles DC | 510000 | |
Contactor Relay | MR-8 (4NO+4NC) | 8 Poles DC | 590000 | |
Relay Nhiệt | MT-12 (1) | 0.63~18A | 265000 | |
Relay Nhiệt | MT-32 (2) | 0.63~19A | 300000 | |
Relay Nhiệt | MT-32 (2) | 21.5~40A | 315000 | |
Relay Nhiệt | MT-63 (3) | 34-50, 45-65A | 680000 | |
Relay Nhiệt | MT-95 (4) | 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A | 980000 | |
Relay Nhiệt | MT-150 (5) | 80-105A, 95-130A,110-150A | 1480000 | |
Relay Nhiệt | MT-225 (6) | 85-125,100-160,120-185,160-240A | 2630000 | |
Relay Nhiệt | MT-400 (7) | 200-330A và 260-400A | 3820000 | |
Relay Nhiệt | MT-800 (8) | 400-630A và 520-800A | 6800000 | |
Relay Điện Tử | GMP22-2P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710000 | |
Relay Điện Tử | GMP22-3P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1020000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-2P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-3P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1050000 | |
Phu Kiện Contactor | Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b | 138000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC32a, 40a | 138000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-50a, 65a | 196000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-75a, 85a, 100a | 235000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-130a, 150a | 1150000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-185a, 225a | 1480000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-330a, 400a | 2620000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-630a, 800a | 3520000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-18 dùng cho MC-6a~18a | 200000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-22 dùng cho MC-9b~22b | 200000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-32 dùng cho MC-32a & 40a | 220000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-63 dùng cho MC-50a & 65a | 260000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a | 510000 | ||
Phu Kiện Contactor | MW-9bB~22bB | Steel dùng cho MC-6a~22b | 550000 | |
Phu Kiện Contactor | MW-32aB/40aB | Steel dùng cho MC-32a, 40a | 750000 | |
Phu Kiện Contactor | MW-50aB/65aB | Steel dùng cho MC-50a, 65a | 970000 | |
Phu Kiện Contactor | MW-75aB~100aB | Steel dùng cho MC-75a~100a | 1020000 | |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-06D3-06H | 630A | 65 | 45000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-08D3-08H | 800A | 65 | 49000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-10D3-10H | 1000A | 65 | 49500000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-13D3-13H | 1250A | 65 | 50000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-16D3-16H | 1600A | 65 | 52000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-20E3-20H | 2000A | 85 | 63000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-25E3-25H | 2500A | 85 | 80000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-32E3-32H | 3200A | 85 | 91000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-40E3-40V | 4000A | 85 | 155000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-40F3-40H | 4000A | 100 | 160000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-50F3-50H | 5000A | 100 | 165000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-63G3-63H | 6300A | 120 | 270000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-06D4-06H | 630A | 65 | 51000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-08D4-08H | 800A | 65 | 54000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-10D4-10H | 1000A | 65 | 56000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-13D4-13H | 1250A | 65 | 60500000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-16D4-16H | 1600A | 65 | 61000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-20E4-20H | 2000A | 85 | 73500000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-25E4-25H | 2500A | 85 | 95000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-32E4-32H | 3200A | 85 | 112000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-40E4-40V | 4000A | 85 | 186000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-40F4-40H | 4000A | 100 | 192000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-50F4-50H | 5000A | 100 | 197000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-63G4-63H | 6300A | 120 | 350000000 |
Phụ Kiện ACB Metasol | Bộ bảo vệ thấp áp | UVT coil | 2100000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | (UVT+UDC) | UDC: UVT Time Delay Controller | 2200000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | Shunt Coil (cuộn mở) | SHT for ACB | 1000000 | |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-06D3-06A | 630A | 65 | 60000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-08D3-08A | 800A | 65 | 61000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-10D3-10A | 1000A | 65 | 62000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-13D3-13A | 1250A | 65 | 63000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-16D3-16A | 1600A | 65 | 64000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-20E3-20A | 2000A | 85 | 74000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-25E3-25A | 2500A | 85 | 93000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-32E3-32A | 3200A | 85 | 112000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-40E3-40A | 4000A | 85 | 170000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-40F3-40A | 4000A | 100 | 185000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-50F3-50A | 5000A | 100 | 190000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-63G3-63A | 6300A | 120 | 315000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-06D4-06A | 630A | 65 | 62000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-08D4-08A | 800A | 65 | 64000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-10D4-10A | 1000A | 65 | 67000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-13D4-13A | 1250A | 65 | 69000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-16D4-16A | 1600A | 65 | 70000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-20E4-20A | 2000A | 85 | 88000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-25E4-25A | 2500A | 85 | 105000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-32E4-32A | 3200A | 85 | 130000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-40E4-40A | 4000A | 85 | 212000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-40F4-40A | 4000A | 100 | 265000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-50F4-50A | 5000A | 100 | 300000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-63G4-63A | 6300A | 120 | 375000000 |
Phụ Kiện ACB Metasol | Khóa liên động | 2-way (dùng cho 2 ACB) | 8000000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | (Mechanical Interlock) | 3-way (dùng cho 3 ACB) | 15000000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | Tấm chắn pha | IB for ACB 630A~6300A | 450000 | |
MCCB Susol 3P | TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 1840000 |
MCCB Susol 3P | TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2360000 |
MCCB Susol 3P | TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3250000 |
MCCB Susol 3P | TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2020000 |
MCCB Susol 3P | TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 2680000 |
MCCB Susol 3P | TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3470000 |
MCCB Susol 3P | TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4100000 |
MCCB Susol 3P | TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5360000 |
MCCB Susol 3P | TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 5930000 |
MCCB Susol 3P | TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11130000 |
MCCB Susol 3P | TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 12600000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 1950000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 2630000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3360000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2120000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 2780000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3620000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4310000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 5670000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 6290000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 11340000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 13440000 |
MCCB Susol 3P | TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 2940000 |
MCCB Susol 3P | TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 3830000 |
MCCB Susol 3P | TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 4620000 |
MCCB Susol 3P | TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6090000 |
MCCB Susol 3P | TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 6720000 |
MCCB Susol 3P | TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 12080000 |
MCCB Susol 3P | TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 13860000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 3470000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 4730000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 6720000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 7560000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 13230000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 14700000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55000000 |
MCCB Susol 4P | TD100N FTU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2260000 |
MCCB Susol 4P | TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3160000 |
MCCB Susol 4P | TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4340000 |
MCCB Susol 4P | TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2570000 |
MCCB Susol 4P | TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 3450000 |
MCCB Susol 4P | TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4510000 |
MCCB Susol 4P | TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5400000 |
MCCB Susol 4P | TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7080000 |
MCCB Susol 4P | TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 7930000 |
MCCB Susol 4P | TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 11240000 |
MCCB Susol 4P | TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 13130000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2380000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 3500000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4570000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2780000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 3630000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4750000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5680000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 7440000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 8460000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 12920000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 14180000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N ATU160 4P | 125A | 50 | 3820000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N ATU160 4P | 160A | 50 | 5000000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N ATU250 4P | 200A | 50 | 5970000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N ATU250 4P | 250A | 50 | 7830000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS400N ATU400 4P | 400A | 65 | 9820000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS630N ATU630 4P | 630A | 65 | 13910000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS800N ATU800 4P | 800A | 65 | 17020000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS100N ETS23 4P | 80A | 50 | 4160000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS160N ETS23 4P | 40, 80, 160A | 50 | 6160000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS250N ETS23 4P | 250A | 50 | 8090000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS400N ETS33 4P | 400A | 65 | 10030000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS630N ETS33 4P | 630A | 65 | 15070000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS800N ETS43 4P | 800A | 65 | 18200000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1000H 4P | 1000A | 70 | 49000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1250H 4P | 1250A | 70 | 52000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1600H 4P | 1600A | 70 | 58000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1000L 4P | 1000A | 150 | 56000000 |
Relay Điện Tử | GMP22-2S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710000 | |
Relay Điện Tử | GMP22-3S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1020000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-2S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-3S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1050000 | |
Relay Điện Tử | GMP60-T (1c) | 0.5~6A, 3~30A, 5~60A | 640000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-S (2a1b) | 0.5~6A | 3210000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SI (2a1b) | 0.5~6A | 3340000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SE (2a1b) | 0.5~6A | 3590000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SEI (2a1b) | 0.5~6A | 3670000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SEZ (2a) | 0.5~6A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-Sa (2a1b) | 0.5~6A | 3530000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SZ (1a1b) | 0.5~6A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SZa (1a1b) | 0.5~6A | 4040000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-S (2a1b) | 5~60A | 3210000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SI (2a1b) | 5~60A | 3340000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SE (2a1b) | 5~60A | 3590000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SEI (2a1b) | 5~60A | 3670000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SEZ (2a) | 5~60A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-Sa (2a1b) | 5~60A | 3530000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SZ (1a1b) | 5~60A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SZa (1a1b) | 5~60A | 4040000 | |
Contactor Metasol | MC-6a/4 | 6A | 365000 | |
Contactor Metasol | MC-9a/4 | 9A | 400000 | |
Contactor Metasol | MC-12a/4 | 12A | 430000 | |
Contactor Metasol | MC-18a/4 | 18A | 580000 | |
Contactor Metasol | MC-22a/4 | 22A | 685000 | |
Contactor Metasol | MC-32a/4 | 32A | 980000 | |
Contactor Metasol | MC-40a/4 | 40A | 1145000 | |
Contactor Metasol | MC-50a/4 | 50A | 1768000 | |
Contactor Metasol | MC-65a/4 | 65A | 2065000 | |
Contactor Metasol | MC-75a/4 | 75A | 2635000 | |
Contactor Metasol | MC-85a/4 | 85A | 2860000 | |
Contactor Metasol | MC-100a/4 | (2a2b) | 100A | 5148000 |
Contactor Metasol | MC-130a/4 | (2a2b) | 130A | 5928000 |
Contactor Metasol | MC-150a/4 | (2a2b) | 150A | 6880000 |
Contactor Metasol | MC-185a/4 | (2a2b) | 185A | 7435000 |
Contactor Metasol | MC-225a/4 | (2a2b) | 225A | 8705000 |
Contactor Metasol | MC-265a/4 | (2a2b) | 265A | 13990000 |
Contactor Metasol | MC-330a/4 | (2a2b) | 330A | 15130000 |
Contactor Metasol | MC-400a/4 | (2a2b) | 400A | 16275000 |
Contactor Metasol | MC-500a/4 | (2a2b) | 500A | 25790000 |
Contactor Metasol | MC-630a/4 | (2a2b) | 630A | 27520000 |
Contactor Metasol | MC-800a/4 | (2a2b) | 800A | 33780000 |
Relay Kỹ thuật số | GIPAM-10CR | 50/51, 50N/51N, 46, 79 | 11500000 | |
Đồng Hồ Đa Năng | GIMAC-i | NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V | 6600000 | |
Đồng Hồ Đa Năng | GIMAC-115P | NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V | 23000000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 0.63A (0.4~0.63)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 1.0A (0.63~1.0)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 1.6A (1.0~1.6)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 2.5A (1.6~2.5)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 4A (2.5~4)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 6A (4~6)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 8A (5~8)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 10A (6~10)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 13A (9~13)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 17A (11~17)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 22A (14~22)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 26A (18~26)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 32A (22~32A) | 635000 | |
Motor Starter | MMS-63S | 40A (28~40)A | 1540000 | |
Motor Starter | MMS-63S | 50A (34~50)A | 1570000 | |
Motor Starter | MMS-63S | 63A (45~63)A | 1570000 | |
Motor Starter | MMS-100S | 75A (55~75)A | 2890000 | |
Motor Starter | MMS-100S | 90A (70~90) | 3280000 | |
Motor Starter | MMS-100S | 100A (80~100) | 3280000 | |
Contactor DC Coil | MC-6a (VDC) | 6A (1a) | 365000 | |
Contactor DC Coil | MC-9a (VDC) | 9A (1a) | 410000 | |
Contactor DC Coil | MC-12a (VDC) | 12A (1a) | 480000 | |
Contactor DC Coil | MC-18a (VDC) | 18A (1a) | 600000 | |
Contactor DC Coil | MC-9b (VDC) | 9A (1a1b) | 460000 | |
Contactor DC Coil | MC-12b (VDC) | 12A (1a1b) | 540000 | |
Contactor DC Coil | MC-18b (VDC) | 18A (1a1b) | 730000 | |
Contactor DC Coil | MC-22b (VDC) | 22A (1a1b) | 830000 | |
Contactor DC Coil | MC-32a (VDC) | 32A (1a1b) | 970000 | |
Contactor DC Coil | MC-40a (VDC) | 40A (1a1b) | 1120000 | |
Contactor DC Coil | MC-50a (VDC) | 50A (1a1b) | 1500000 | |
Contactor DC Coil | MC-65a (VDC) | 65A (1a1b) | 1920000 | |
Contactor DC Coil | MC-75a (VDC) | 75A (1a1b) | 2495000 | |
Contactor DC Coil | MC-85a (VDC) | 85A (1a1b) | 2960000 | |
Contactor DC Coil | MC-100a (VDC) | 100A (1a1b) | 3120000 | |
Contactor DC Coil | MC-130a (VDC) | 130A (1a1b) | 3640000 | |
Contactor DC Coil | MC-150a (VDC) | 150A (1a1b) | 4470000 | |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-42EE | 200A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-42LE | 200A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-44EE | 400A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-44LE | 400A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-42EE | 200A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-42LE | 200A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-44EE | 400A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-44LE | 400A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-42EE | 200A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-42LE | 200A | 4KA | 54800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-44EE | 400A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-44LE | 400A | 4KA | 54800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-42EE | 200A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-42LE | 200A | 4KA | 54800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-44EE | 400A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-44LE | 400A | 4KA | 54800000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-5B | 5A | 3.6 (7.2)KV | 1850000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-10B | 10A | 1850000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-20B | 20A | 1950000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-30B | 30A | 1950000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-40B | 40A | 2050000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-50B | 50A | 2050000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-60B | 63A | 2150000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-75B | 75A | 2250000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-100B | 100A | 2350000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-125B | 125A | 2600000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3G-160B | 160A | 3.6KV | 2800000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3G-200B | 200A | 3300000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-6G-160B | 160A | 7.2KV | 3700000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-6G-200B | 200A | 4600000 | |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-08A/04 | 400A | 8kA | 52000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-13A/06 | 630A | 12.5kA | 60800000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-25A/06 | 630A | 25kA | 88000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-25A/13 | 1250A | 25kA | 105000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-25A/20 | 2000A | 25kA | 135000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-08A/04 | 400A | 8kA | 60000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-13A/06 | 630A | 12.5kA | 64000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-25A/06 | 630A | 25kA | 102000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-25A/13 | 1250A | 25kA | 108000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-25A/20 | 2000A | 25kA | 180000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-20P-25F/06 | 630A | 25kA | 130000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-20P-25F/13 | 1250A | 25kA | 140000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-20P-25F/20 | 2000A | 25kA | 145000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-20F-25F/06 | 630A | 25kA | 160000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-20F-25F/13 | 1250A | 25kA | 165000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-20F-25F/20 | 2000A | 25kA | 191000000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-5B | 5A | 24KV | 3900000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-10B | 10A | 3950000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-16B | 16A | 4000000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-20B | 20A | 4100000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-25B | 25A | 4150000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-30B | 30A | 4200000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-40B | 40A | 4250000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-50B | 50A | 4300000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-60B | 60A | 4350000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-75C | 75A | 4400000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-100C | 100A | 4400000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-125B | 125A | 4450000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-160B | 160A | 4500000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-200B | 200A | 4800000 | |
MCCB 2P Susol | TD100N FTU100 2P | 16 -> 100A | 50 | 1580000 |
MCCB 2P Susol | TD160N FTU160 2P | 100, 125A | 50 | 2030000 |
MCCB 2P Susol | TD160N FTU160 2P | 160A | 50 | 2790000 |
MCCB 2P Susol | TS100N FTU100 2P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 1630000 |
MCCB 2P Susol | TS160N FTU160 2P | 100, 125A | 50 | 2220000 |
MCCB 2P Susol | TS160N FTU160 2P | 160A | 50 | 2900000 |
MCCB 2P Susol | TS250N FTU250 2P | 125, 160, 200A | 50 | 3470000 |
MCCB 2P Susol | TS250N FTU250 2P | 250A | 50 | 4550000 |
MCCB 2P Susol | TS400N FTU400 2P | 300, 400A | 65 | 5570000 |
MCCB 2P Susol | TS630N FTU630 2P | 500, 630A | 65 | 6930000 |
MCCB 2P Susol | TS800N FTU800 2P | 800A | 65 | 10080000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TD100N FMU100 2P | 16 -> 100A | 50 | 1680000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TD160N FMU160 2P | 100, 125A | 50 | 2250000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TD160N FMU160 2P | 160A | 50 | 2930000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS100N FMU100 2P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 1790000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N FMU160 2P | 100, 125A | 50 | 2340000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N FMU160 2P | 160A | 50 | 3050000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N FMU250 2P | 125, 160, 200A | 50 | 3650000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N FMU250 2P | 250A | 50 | 4820000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS400N FMU400 2P | 300, 400A | 65 | 6140000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS630N FMU630 2P | 500, 630A | 65 | 7770000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS800N FMU800 2P | 800A | 65 | 10400000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N ATU160 2P | 125A | 50 | 2460000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N ATU160 2P | 160A | 50 | 3210000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N ATU250 2P | 125, 160, 200A | 50 | 3840000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N ATU250 2P | 250A | 50 | 5030000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS400N ATU400 2P | 300, 400A | 65 | 6720000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS630N ATU630 2P | 500, 630A | 65 | 8930000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS800N ATU800 2P | 800A | 65 | 11760000 |
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P) | 1750000 | ||
Contactor AC Coil | MC-9 | 9A (1a1b) | 340000 | |
Contactor AC Coil | MC-12 | 12A (1a1b) | 400000 | |
Contactor AC Coil | MC-18 | 18A (1a1b) | 470000 | |
Contactor AC Coil | MC-25 | 25A (1a1b) | 600000 | |
Contactor AC Coil | MC-32 | 32A (1a1b) | 960000 | |
Contactor AC Coil | MC-35 | 35A (1a1b) | 1020000 | |
Contactor AC Coil | MC-40 | 40A (1a1b) | 1190000 | |
Contactor AC Coil | MC-50 | 50A (1a1b) | 1470000 | |
Contactor AC Coil | MC-63 | 63A (1a1b) | 1790000 | |
Contactor AC Coil | MC-65 | 65A (1a1b) | 1940000 | |
Contactor AC Coil | MC-75 | 75A (1a1b) | 2420000 | |
Contactor AC Coil | MC-85 | 85A (1a1b) | 3020000 | |
Contactor AC Coil | MC-95 | 95A (1a1b) | 3260000 | |
Phụ Kiện MCCB Susol | Shunt release: SHT for TD, TS100->800 | 635000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Undervoltage release: UVT for TD, TS100->800 | 950000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Auxiliary switch: AX for TD, TS100->800 | 295000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Alarm switch: AL for TD, TS100->800 | 295000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Fault alarm switch: FAL for TD, TS100->800 | 295000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP1 for TD100, 160 | 4300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP2 for TS100, 160, 250 | 4500000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP3 for TS400, 630 | 6100000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP4 for TS800 | 7300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar: Spreader SP33a for TS400-TS630 | 500000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar: Spreader SP43 for TS800 | 839000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar for 3P TS1000/1250/1600N | 1800000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar for 4P TS1000/1250/1600N | 2300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH1 for TD100, 160 | 490000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH2 for TS250 | 545000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH3 for TS400, 630 | 980000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH4 for TS800 | 1300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160 | 790000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH2 for TS250 | 850000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH3 for TS400, 630 | 1450000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH4 for TS800 | 1615000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT13 (14) for TD100/160 3P (4P) | 1300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT23 (24) for TS250 3P (4P) | 1400000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT33 (34) for TS400/630 3P (4P) | 1600000 |
Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Biến tần LS/ Inverter LS tại: http://dienhathe.info