day-dieu-khien-sangjin-co-luoi-va-khong-luoi
day-dieu-khien-sang-jin
day-dieu-khien-sangjin-co-luoi-va-khong-luoi
day-dieu-khien-sang-jin

Dây Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 16 lõi-1.25mm | 16Cx1.25

Thông Số Cơ Bản

Mã Hàng Dây Điều Khiển SangJin: 16 Core x 1.25 mm2 
Qui cách : 1.25mm
Số Lõi  16 Core
Có Chống Nhiễu (Lưới Chống Nhiễu)
Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài màu đen bằng PVC.

Cáp Điều Khiển Sang Jin Có lưới

66.640 

Dây Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 16 lõi-1.25mm | 16Cx1.25

Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 0.5mm /2C~30C-Loại 1

Thông Tin chung của Dây Điều Khiển Sang Jin

Dây Điều Khiển Sang Jin Loại Chống Nhiễu (Có Lưới)

  • Dây Điều Khiển Sang Jin có Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
  • Số sợi  2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
  • Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
  • Có 1 lớp lưới đồng chống nhiễu.
  • Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài cùa Dây Điều Khiển Sang Jin màu đen bằng PVC.
  • Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ chống nhiễu cho cáp với lớp băng đồng. Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
  • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường là 90 độ C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
  • Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.

Cáp Điều Khiển Sang Jin Loại Không Chống Nhiễu (Không Lưới)

  • Dây Điều Khiển Sang Jin có Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
  • Số sợi  2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
  • Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
  • Không bọc lớp đồng chống nhiễu, ở trong có nhiều sợi dây nilong chống giãn dây.
  • Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài màu đen bằng PVC.
  • Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
  • Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV.
  • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa của Dây Điều Khiển Sang Jin trong vận hành bình thường là 90 độ C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
  • Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.

Xác định dây trong Dây Điều Khiển Sang Jin

  • ​2 core: Black, White
  • 3 core: Black, White, Red
  • 4 core: Black, White, Red, Green
  • Above 5 core: Numbering code on Black

Bảng giá Cáp Điều Khiển Sang Jin

download

Cataloge Cáp Điều Khiển Sang Jin

download

 

Hình Ảnh Quy Cách Dây Điều Khiển Sang Jin có lưới:

Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 1.25mm Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 0.75mm

Bảng giá Dây Điều Khiển Sang Jin

LoạiQuy CáchĐG Loại 01ĐG Loại 02
Cáp Không Lưới2C x 0.5 SQmm4,500/m4,000/m
Cáp Không Lưới3C x 0.5 SQmm6,500/m5,100/m
Cáp Không Lưới4C x 0.5 SQmm8,000/m6,500/m
Cáp Không Lưới6C x 0.5 SQmm11,700/m9,000/m
Cáp Không Lưới8C x 0.5 SQmm14,500/m11,000/m
Cáp Không Lưới10C x 0.5 SQmm18,700/m13,300/m
Cáp Không Lưới12C x 0.5 SQmm22,200/m15,800/m
Cáp Không Lưới16C x 0.5 SQmm29,500/m20,500/m
Cáp Không Lưới20C x 0.5 SQmm35,500/m24,000/m
Cáp Không Lưới24C x 0.5 SQmm52,000/m33,200/m
Cáp Không Lưới30C x 0.5 SQmm59,200/m41,500/m
Cáp Không Lưới2C x 0.75 SQmm6,500/m5,500/m
Cáp Không Lưới3C x 0.75 SQmm9,000/m7,500/m
Cáp Không Lưới4C x 0.75 SQmm11,500/m9,000/m
Cáp Không Lưới6C x 0.75 SQmm17,000/m12,600/m
Cáp Không Lưới8C x 0.75 SQmm21,400/m15,500/m
Cáp Không Lưới10C x 0.75 SQmm26,700/m19,500/m
Cáp Không Lưới12C x 0.75 SQmm32,000/m22,000/m
Cáp Không Lưới16C x 0.75 SQmm43,500/m29,500/m
Cáp Không Lưới20C x 0.75 SQmm52,000/m35,000/m
Cáp Không Lưới24C x 0.75 SQmm63,500/m42,000/m
Cáp Không Lưới30C x 0.75 SQmm84,500/m50,500/m
Cáp Không Lưới2C x 1.25 SQmm10,000/m7,500/m
Cáp Không Lưới3C x 1.25 SQmm14,200/m10,500/m
Cáp Không Lưới4C x 1.25 SQmm18,200/m12,500/m
Cáp Không Lưới6C x 1.25 SQmm25,800/m18,000/m
Cáp Không Lưới7C x 1.25 SQmm29,500/m20,000/m
Cáp Không Lưới8C x 1.25 SQmm34,000/m22,500/m
Cáp Không Lưới10C x 1.25 SQmm42,500/m29,500/m
Cáp Không Lưới12C x 1.25 SQmm50,700/m33,500/m
Cáp Không Lưới16C x 1.25 SQmm67,000/m42,500/m
Cáp Không Lưới20C x 1.25 SQmm82,500/m53,000/m
Cáp Không Lưới24C x 1.25 SQmm100,000/m66,000/m
Cáp Không Lưới30C x 1.25 SQmm123,000/m81,000/m
Cáp Không Lưới2C x 1.5 SQmm11,600/m8,500/m
Cáp Không Lưới3C x 1.5 SQmm18,000/m12,500/m
Cáp Không Lưới4C x 1.5 SQmm24,000/m15,500/m
Cáp Không Lưới10C x 1.5 SQmm56,500/m35,000/m
Cáp Không Lưới2C x 2.5 SQmm21,500/m12,400/m
Cáp Không Lưới3C x 2.5 SQmm28,500/m18,000/m
Cáp Không Lưới4C x 2.5 SQmm36,500/m24,000/m
Cáp Không Lưới5C x 2.5 SQmm46,500/m30,000/m
Cáp Không Lưới7C x 2.5 SQmm64,000/m39,000/m
Cáp Không Lưới12C x 2.5 SQmm108,000/m68,000/m
Cáp Có Lưới2C x 0.5 SQmm7,500/m6,000/m
Cáp Có Lưới3C x 0.5 SQmm9,000/m7,000/m
Cáp Có Lưới4C x 0.5 SQmm11,000/m8,500/m
Cáp Có Lưới6C x 0.5 SQmm15,000/m11,000/m
Cáp Có Lưới8C x 0.5 SQmm18,500/m13,000/m
Cáp Có Lưới10C x 0.5 SQmm22,500/m15,500/m
Cáp Có Lưới12C x 0.5 SQmm27,000/m18,000/m
Cáp Có Lưới16C x 0.5 SQmm39,000/m25,000/m
Cáp Có Lưới20C x 0.5 SQmm51,500/m31,500/m
Cáp Có Lưới24C x 0.5 SQmm60,800/m36,800/m
Cáp Có Lưới30C x 0.5 SQmm67,500/m43,000/m
Cáp Có Lưới2C x 0.75 SQmm9,000/m7,500/m
Cáp Có Lưới3C x 0.75 SQmm11,500/m9,500/m
Cáp Có Lưới4C x 0.75 SQmm14,500/m11,000/m
Cáp Có Lưới6C x 0.75 SQmm20,500/m14,500/m
Cáp Có Lưới8C x 0.75 SQmm26,500/m18,000/m
Cáp Có Lưới10C x 0.75 SQmm31,000/m22,500/m
Cáp Có Lưới12C x 0.75 SQmm36,000/m25,500/m
Cáp Có Lưới16C x 0.75 SQmm47,000/m39,500/m
Cáp Có Lưới20C x 0.75 SQmm59,300/m47,500/m
Cáp Có Lưới24C x 0.75 SQmm78,000/m56,000/m
Cáp Có Lưới30C x 0.75 SQmm90,000/m63,500/m
Cáp Có Lưới2C x 1.25 SQmm13,000/m9,000/m
Cáp Có Lưới3C x 1.25 SQmm17,000/m12,500/m
Cáp Có Lưới4C x 1.25 SQmm22,000/m15,500/m
Cáp Có Lưới6C x 1.25 SQmm30,500/m20,500/m
Cáp Có Lưới8C x 1.25 SQmm39,000/m25,500/m
Cáp Có Lưới10C x 1.25 SQmm49,500/m32,000/m
Cáp Có Lưới12C x 1.25 SQmm56,500/m37,000/m
Cáp Có Lưới16C x 1.25 SQmm81,000/m48,500/m
Cáp Có Lưới20C x 1.25 SQmm102,500/m60,000/m
Cáp Có Lưới24C x 1.25 SQmm127,000/m76,500/m
Cáp Có Lưới30C x 1.25 SQmm158,000/m94,000/m
Cáp Có Lưới2C x 1.5 SQmm17,500/m11,100/m
Cáp Có Lưới3C x 1.5 SQmm23,500/m13,600/m
Cáp Có Lưới4C x 1.5 SQmm29,000/m18,000/m
Cáp Có Lưới10C x 1.5 SQmm69,000/m38,500/m
Cáp Có Lưới2C x 2.5 SQmm24,000/m15,000/m
Cáp Có Lưới3C x 2.5 SQmm33,500/m21,000/m
Cáp Có Lưới4C x 2.5 SQmm45,000/m26,000/m

Giới thiệu sơ lược về Sang Jin

Nhà Sản Xuất

Sang Jin

Sản Phẩm

Cáp Điều Khiển

Chất Liệu

Đồng

Quy Cách Dây

16 Core

Tiết Diện Dây

1.25mm2

Điện Áp

220VAC

Thông Số Khác

Chống Nhiễu – Có Lưới