Nút Nhấn Mũi Tên Hanyoung Φ22 dùng để điều khiển các tủ điện công nghiệp, điều khiển gián tiếp động cơ
Nút Nhấn Mũi Tên Hanyoung Φ22 có MÀU: R, G, Y, A, B
Với 3 loại đường phổ biến Φ22mm, Φ25mm
Quy Cách Nút Nhấn Mũi Tên Hanyoung Φ22
ARC-I1-12R (Y,G) | 1NO+1NC | Nhấn nhả |
AR-112 | Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả | |
ARC-I | Đầu nút nhấn | |
AR-212 | Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ | |
ARC-I2-12R (Y,G) | Nhấn giữ |
Download Bảng Giá Hanyoung và Catalog Hanyoung
Bảng giá Phụ Kiện Tủ Điện Hanyoung | Cataloge Phụ Kiện Tủ Điện Hanyoung |
Hình Ảnh Đèn Báo Hanyoung và Nút Nhấn Hanyoung Φ22
MÀU: R, G, Y, A, B | MÀU: R, G, Y, A, B | Tay Gạt | Mủi Tên | Tay Gạt Dài |
Nút Nhần Không Đèn Φ22 | Nút Nhần Có Đèn Φ22 | Công Tắc Xoay Φ22 | Công Tắc Nhấn Xoay Φ22 | Công Tắc Xoay Có Chìa Khóa Φ22 |
Mày Đỏ Φ22 | Chìa Khóa Φ22 | MÀU: R, G, Y, A, B | MÀU: R, G, Y, A, B | Nút Nhấn |
Đàn Báo | Đèn Báo Led | Đàn Báo Φ22 | Nút Nhấn Mũi Tên Φ22 | Nút Nhấn On-Off Φ22 |
Bảng giá Hanyoung :
Mã Hàng | Price List |
---|---|
MRE-RR2R | 103000 |
MRE-RM2 (R,G) | 101000 |
MRE-TR2R | 116000 |
MRE-TM2 (R,G) | 114000 |
MRA-RR1A0R | 101000 |
MRA-RM1A0 (R,G) | 100000 |
MRA-RR1A3R | 106000 |
MRA-RM1A3 (R,G) | 105000 |
MRA-RR1D0R | 96000 |
MRA-RM1D0 (R,G) | 95000 |
MRA-TR1A0R | 98000 |
MRA-TM1A0 (R,G) | 98000 |
MRA-TR1A3R | 103000 |
MRA-TM1A3 (R,G) | 103000 |
MRA-TR1D0R | 93000 |
MRA-TM1D0 (R,G) | 93000 |
MRF-NA1 (R,G,Y,A,W) | 62000 |
MRF-NM1 (R,G,Y,A,W) | 61000 |
MRF-NA2 (R,G,Y,A,W) | 101000 |
MRF-NM2 (R,G,Y,A,W) | 101000 |
MRF-KA1 (R,G,Y,A,W) | 60000 |
MRF-KM1 (R,G,Y,A,W) | 59000 |
MRF-KA2 (R,G,Y,A,W) | 100000 |
MRF-KM2 (R,G,Y,A,W) | 98000 |
MRE-RR2R | 103000 |
MRE-RM2 (R,G) | 101000 |
MRE-TR2R | 116000 |
MRE-TM2 (R,G) | 114000 |
MRA-RR1A0R | 101000 |
MRA-RM1A0 (R,G) | 100000 |
MRA-RR1A3R | 106000 |
MRA-RM1A3 (R,G) | 105000 |
MRA-RR1D0R | 96000 |
MRA-RM1D0 (R,G) | 95000 |
MRA-TR1A0R | 98000 |
MRA-TM1A0 (R,G) | 98000 |
MRA-TR1A3R | 103000 |
MRA-TM1A3 (R,G) | 103000 |
MRA-TR1D0R | 93000 |
MRA-TM1D0 (R,G) | 93000 |
DRX-TM1D (R,A,Y,G,W) | 44000 |
DRT-R2A1D (A,Y,G,W,R) | 49000 |
DRT-R3A2DG | 58000 |
DRT-T2A1D (A,Y,G,W,R) | 50000 |
DRT-T2R1D (A,Y,G,W,R) | 50000 |
DRT-T3A1D (A,Y,G,W,R) | 49000 |
DRT-T3R1D (A,G,W,Y,R) | 49000 |
DRT-T3A2D (A,G,W,R) | 58000 |
DRT-T3R2D (A,W) | 58000 |
DRP-RD (A,Y,G,W,R) | 38000 |
ĐÈN BÁO VIỀN NHỰA - Φ16 | |
DRP-TD (A,Y,A,Y,R) | 39000 |
DRE-RM1 (G,R,Y) | 29000 |
DRE-RR1R | 31000 |
DRE-TM1 (G,R,Y) | 29000 |
DRE-TR1R | 33000 |
DRA-RM1D (G,R,Y) | 43000 |
DRA-TR1DR | 45000 |
ARF-F1-12- (R,G,Y,W,A) | 59000 |
AR-112 | 47000 |
ARF-F (R,G,Y,W,A) | |
AR-212 | 59000 |
ARF-F2-12- (R,G,Y,W,A) | 71000 |
ARF-B1-12- (R,G,Y,W,A) | 64000 |
ARF-B2-12- (R,G,Y,W,A) | 76000 |
AR-73 | 10000 |
ARC-S1-12- (R,G,Y,A) | 69000 |
AR-112 | 47000 |
ARC-S (R,G,Y,A) | 22000 |
AR-212 | 59000 |
ARC-S2-12- (R,G,Y,A) | 81000 |
ARC-P1-12- (R,G,Y,A) | 68000 |
AR-112 | 47000 |
ARC-P (R,G,Y,A) | 21000 |
AR-212 | 59000 |
ARC-P2-12- (R,G,Y,A) | 80000 |
ARS-S2-12 | 60000 |
ARS-S2 | 13000 |
AR-112 | 47000 |
ARS-L2R | 13000 |
ARS-L2R-12 | 60000 |
ARS-S3-12 | 59000 |
ARS-S3 | 13000 |
AR-111 | 46000 |
ARS-S3LR | 13000 |
ARS-S3LR-12 | 59000 |
AR-111 | 46000 |
ARS-L3LR | 13000 |
ARS-L3LR-12 | 59000 |
ARX-P1-112A2 (R,G,Y,W,A) Nhấn nhả | 104000 |
AR-112A2 | 86000 |
ARX-P (R,G,Y,W,A) | 18000 |
AR-212A2 | 91000 |
ARX-P2-12A2 (R,G,Y,W,A) Nhấn giữ | 109000 |
ARX-P1-12B24 (R,G,Y,W,A) Nhấn nhả | |
AR-112B24 | 63000 |
ARX-P (R,G,Y,W,A) | 18000 |
AR-212B24 | 81000 |
ARX-P2-12B24 (R,G,Y,W,A) Nhấn giữ | 99000 |
ARX-S1-12A2 | |
AR-112A2 | 86000 |
ARX-S | 15000 |
AR-112B24 | 63000 |
ARX-S1-12B24 | 78000 |
ARP-F-A2 (R,G,Y,W,A) | 61000 |
AR-A2 | 48000 |
ARP-F (R,G,Y,W,A) | 13000 |
AR-B24 | 25000 |
ARP-F-B24 (R,G,Y,W,A) | 38000 |
ARC-XS1-12A2 (R,G,Y) Nhấn nhả | 113000 |
AR-112A2 | 86000 |
ARC-XS- (R,G,Y) | 27000 |
AR-212A2 | 91000 |
ARC-XS2-12A2 (R,G,Y) Nhấn giữ | 118000 |
ARC-XS1-12B24 (R,G,Y) Nhấn nhả | 90000 |
AR-112B24 | 63000 |
ARC-XS- (R,G,Y) | 27000 |
AR-212B24 | 81000 |
ARC-XS2-12B24 (R,G,Y) Nhấn giữ | 108000 |
ART-2-12A2 (R,G,Y) | 103000 |
AR-112A2 | 86000 |
ART-2 (R,G,Y) | 17000 |
AR-112B24 | 63000 |
ART-2-12B24 (R,G,Y) | 80000 |
ART-3-11A2 (R,G,Y) | 101000 |
AR-111A2 | 84000 |
ART-3 (R,G,Y) | 17000 |
AR-111B24 | 61000 |
ART-3-11B24 (R,G,Y) | 78000 |
Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Phụ Kiện Hanyoung tại: http://dienhathe.info