Mã Hàng: 5SU9356-1KK50
RCBO 5SU9 and RCCB 5SV
Cầu dao chống dòng rò RCBO 5SU9 và RCCB 5SV
Cầu dao tự động tích hợp chống dòng rò RCBO 5SU9. Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò
Tiêu chuẩn IEC/EN 61008, IEC/EN 61543, IEC/ EN 62423
Cầu dao chống dòng rò RCCB 5SV. Bảo vệ chống dòng rò. Cần phối hợp với MCB.
Tiêu chuẩn IEC/EN 61008-1, IEC/EN 61008-2-1, IEC/EN 61543
RCBO Siemens (Thiết bị bảo vệ quá tải, ngằn mạch và chống dòng rò Siemens): Ứng dụng chủ yếu trong mạng lưới điện dân dụng và một phần trong mạng lưới điện công nghiệp
RCBO Siemens có Độ bền cơ, Độ bền điện rất cao
RCBO Siemens Sử dụng để bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò trong lắp đặt công nghiệp và dân dụng
Được nhiệt đới hóa và có các dải sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật Việt Nam
Residual Current Protective Devices – Thiết bị bảo vệ dòng rò
Residual Current Breaker with Over-Current RCBO 5SU9
Protect circuit agains overload, short-circuit and residual current
Standards IEC/EN 61008, IEC/EN 61543, IEC/ EN 62423
Residual Current Circuit Breaker RCCB 5SV
Protect circuit agains residual current. Need to coordinate with MCB.
Standard IEC/EN 61008-1, IEC/EN 61008-2-1, IEC/EN 61543
Bảng giá Thiết Bị Điện Siemens | Cataloge Thiết Bị Điện Siemens |
Hình Ảnh RCBO và RCCB Siemens
RCBO Siemens 1P+N-5SU9 | RCCB Siemens 1P+N-5SV | RCCB Siemens 1P+N-5SV | RCCB Siemens 3P+N-5SV |
Tiếp Điểm Báo Sự Cố | Tiếp Điểm Phụ Siemens | Phụ kiện khác của Siemens |
Sơ Lược Sản Phẩm
Product | ||
Article Number (Market Facing Number) | 5SU9356-1KK50 | |
Product Description | RCBO, 6 kA, 1P+N, Type AC, 30 mA, C-Char, In: 50A, Un AC: 230 V | |
Product family | RCBOs | |
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | |
Price data | ||
Price Group / Headquarter Price Group | QH / 1BB | |
List Price (w/o VAT) | Show prices | |
Customer Price | Show prices | |
Metal Factor | LHB—– | |
Delivery information | ||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : N | |
Factory Production Time | 5 Day/Days | |
Net Weight (kg) | 0.280 Kg | |
Package size unit of measure | Not available | |
Quantity Unit | 1 Piece | |
Packaging Quantity | 1 | |
Additional Product Information | ||
EAN | 4001869270197 | |
UPC | Not available | |
Commodity Code | 85362000 | |
LKZ_FDB/ CatalogID | LV10.1 | |
Product Group | 5515 | |
Group Code | P310 | |
Country of origin | China | |
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 2006.06.01 | |
Product class | B: return restricted, please contact your Siemens partner/contact | |
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | – | |
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
|
Phụ Kiện MCB Siemens