bien-tan-INVT-CHF100A
bien-tan-INVT-CHF100A-1
bien-tan-INVT-CHF100A-2
bien-tan-INVT-CHF100A-3
bien-tan-INVT-CHF100A-4
bien-tan-INVT-CHF100A
bien-tan-INVT-CHF100A-1
bien-tan-INVT-CHF100A-2
bien-tan-INVT-CHF100A-3
bien-tan-INVT-CHF100A-4

Biến Tần INVT CHF100A – Biến Tần Đa Năng INVT

Thông Số Cơ Bản

Biến Tần INVT CHF100A – Biến Tần Đa Năng Thế Hệ Mới

Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT CHF100A (V):
3P, 220VAC (±15%), 1.5~55KW
3P, 400 VAC (±15%), 1.5~500KW
Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT CHF100A (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

Biến Tần Invt CHF100A – Biến Tần INVT Đa Năng:

Biến Tần INVT CHF100A có dải công suất rộng từ 0.75 đến 500 kW, đáp ứng yêu cầu hầu hết các loại tải và máy sản xuất thông dụng trong công nghiệp như bơm, quạt, băng chuyền, máy trộn…

Biến tần đa năng CHF100Abiến tần đáp ứng yêu cầu hầu hết các loại tải và máy sản xuất thông dụng trong công nghiệp như bơm, quạt, băng chuyền, máy trộn… CHF100A có dải công suất rộng từ 0.75 đến 500 kW.
Biến tần CHF100A được thiết kế rất dễ dàng lựa chọn, cài đặt, chạy thử và vận hành.

Các chức năng điều khiển chính của Biến Tần INVT CHF100A:

  • Biến Tần INVT CHF100A Điều khiển V/F, vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Torque
  • Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms.
  • Số cổng I/O: 15
  • Biến Tần INVT CHF100A Tích Hợp Truyền thông: Modbus, RS485
  • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa (>= 18.5 kW)
  • Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, cài đặt linh hoạt v/f…
  • Biến Tần INVT CHF100A Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking unit cho biến tầncông suất dưới 15 kW
  • Tích hợp cuộn kháng DC (từ 18.5 – 90 kW)
  • Biến Tần INVT CHF100A 30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải…
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu

– Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
– An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC

 

Bảng Giá Biến Tần INVT

download

Catalog Biến Tần Invt

download

 

Đặc tính kỹ thuật Cơ Bản của biến tần CHF100A

ĐẶC TÍNH THIẾT BỊDIỄN GIẢI
Dải công suất0.75~500KW
Nguồn điện ngõ vàoĐiện áp ngõ vào (V)+ 1 Pha 220V±15% (1.5 ~ 2.2KW)
+ 3 Pha 220V±15% (0.75 ~ 55KW)
+ 3 Pha 380V±15% (0.75 ~ 500KW)
Tần số ngõ vào (Hz)47~63Hz
Nguồn điện ngõ raĐiện áp ngõ ra (V)0~điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz)0~400Hz
Động cơĐộng cơ không đồng bộ

Đặc tính điều khiển Biến Tần CHF100A

Momen khởi động150% momen định mức tại 0.6 Hz (SVC)
Chế độ điều khiểnV/F control, Sensorless vector (SVC), Torque control.
Tần số Max ngõ ra (Hz)400Hz
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ1:100 (SVC)
Khả năng quá tải60s với 150% dòng định mức, 10s với 180% dòng định mức.
Chức năng điều khiểnChức năng điều khiển PID, Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
Tần số sóng mang1 kHz ~15.0 kHz.
Độ chính xác tốc độ±0.5% của tốc độ lớn nhất (SVC).
Nguồn đặt tần sốBàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
Chức năng dò tốc độKhởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
Truyền thôngModbus RTU.
Đặc điểm I/O
(tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được)
Ngõ vào sốCó 07 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF, 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN.
Ngõ vào AnalogCung Cấp 02 ngõ:
+ Ngõ AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ -10V ~10V,
+ Ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
Ngõ ra AnalogCung cấp 2 ngõ ra:
AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
Ngõ ra Relay2 ngõ ra gồm:
+ RO1A-common; RO1B-NC; RO1C-NO.
+ RO1A-common; RO1B-NC; RO1C-NO.
Ngõ ra collector hở1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao)
Chức năng bảo vệBảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…

Chức năng đặc biệt của Biến tần CHF100A

Chức năng tự ổn áp (AVR)Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tụcTự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước.
Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn.
Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệtĐiều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi.
Chức năng cân bằng tảiKhi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải.
Chức năng counterĐiều chỉnh được thời gian tác động của relay
Chức năng thắngThắng động năng, thắng DC
Chức năng cài đặt tần số bỏ quaGiúp biến tần tránh dao động do cộng hưởng cơ khí với tải
Chức năng bù momentLàm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp.
Chức năng cân bằng tảiKhi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
Chức năng tiết kiệm điệnChức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải
Nâng cao hệ số công suất của động cơ.
Chức năng kiểm tra, giám sátKết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM.

Kích Thước Biến Tần CHF100A

kich-thuoc-CHF100A

A
(mm)
B
(mm)
H
(mm)
W
(mm)
D
(mm)
Lỗ lắp đặt (mm)
Ghi chú
Kích thước
1.5~5.5220V147.5237.52501601755
7.5206305.53202201806
11~18176454.54672902156.5
22~371665105252602805
45~551786636803002806
1.5~2.2380V110.4237.51801201405
4.0~5.5110.4237.52501601755
7.5~15110.4305.53202201806
18.5~30110.4454.54672902156.5
37~55230564.55773752707.0
75~110320378.57554603309
132~1853201233127549039113Không đế
1490490391Có đế
200~3155001324135875040212.5Không đế
1670750402Có đế
350~50019501200502

Chọn Dây Điện – MCB – Motor Cho biến tần CHF100A

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
Dòng định mức (A)MCB
(A)
Dây động lực
(mm2)
Công Suất motor
Tải nặng/tải nhẹ
(Kw)
Ngõ VàoNgõ ra
CHF100A-1R5G-S21 Pha 220V14.272061.5
CHF100A-2R2G-S223103262.2
CHF100A-0R7G-23 Pha 220V54.51640.75
CHF100A-1R5G-27.772041.5
CHF100A-2R2G-211103262.2
CHF100A-004G-217164064.0
CHF100A-5R5G-221206365.5
CHF100A-7R5G-23130100107.5
CHF100A-011G-243421252511.0
CHF100A-015G-256551602515.0
CHF100A-018G-271701602518.5
CHF100A-022G-281802003522.0
CHF100A-030G-21121102003530.0
CHF100A-037G-21321302003537.0
CHF100A-045G-21631602507045.0
CHF100A-055G-21811903157055.0
CHF100A-0R7G-43 Pha 380V3.42.5162.50.75
CHF100A-1R5G-45.03.7162.51.5
CHF100A-2R2G-45.85162.52.2
CHF100A-004G/5R5P-410/159/132544.0/5.5
CHF100A-5R5G/7R5G-415/2013/172545.5/7.5
CHF100A -7R5G/11P-420/2617/254067.5/11.0
CHF100A -11G/15P-426/3525/3263611.0/15.0
CHF100A -015G/18P-435/3832/3763615.0/18.5
CHF100A -018G/22P-438/4637/451001018.5/22.0
CHF100A -022G/30P-446/6245/601001622.0/30.0
CHF100A -30G/37P-462/7660/751252530.0/37.0
CHF100A -037G/45P-476/9075/901602537.0/45.0
CHF100A -045G/55P-490/10590/1102003545.0/55.0
CHF100A -055G/75P-4105/140110/1502003555.0/75.0
CHF100A -075G/90P-4140/160150/1762507075.0/90.0
CHF100A -090G/110P-4160/210176/2103157090.0/110.0
CHF100A -110G/132P-4210/240210/25040095110.0/132.0
CHF100A -132G/160P-4240/290250/300400150132.0/160.0
CHF100A -160G/185P-4290/330300/340630185160.0/185.0
CHF100A -185G/200P-4330/370340/380630185185.0/200.0
CHF100A -200G/220P-4370/410380/415630240200.0/220.0
CHF100A -220G/250P-4410/460415/470800150×2220.0/250.0
CHF100A -250G/280P-4460/500470/520800150×2250.0/280.0
CHF100A -280G/315P-4500/580520/6001000185×2280.0/315.0
CHF100A -315G/350P-4580/620600/6401200240×2315.0/350.0
CHF100A -350G-46206401280240×2350.0
CHF100A -400G-46706901380185×3400.0
CHF100A -500G-43858601720185×3500.0

Chọn Công SuấtĐiện Trở Xả Cho Biến tần CHF100A

Công suất
(kW)
Điện Áp
(V)
Bộ thắngĐơn vị thắng
(100% moment thắng, 10% momen định mức)
LoạiSố lượngOhmCông suấtSố lượng
CHF100A-0R7G-2220VTích hợp150Ω260W1
CHF100A-1R5G-2130Ω260W1
CHF100A-2R2G-280Ω260W1
CHF100A-004G-248Ω400W1
CHF100A-5R5G-235Ω550W1
CHF100A-7R5G-2DBU-055-2126Ω780W1
CHF100A-011G-2117Ω1100W1
CHF100A-015G-2113Ω1800W1
CHF100A-018G-2110Ω2000W1
CHF100A-022G-218Ω2500W1
CHF100A-030G-2213Ω1800W2
CHF100A-037G-2210Ω2000W2
CHF100A-045G-228Ω2500W2
CHF100A-055G-226.5Ω3000W2
CHF100A-0R7G-4380VTích hợp400Ω260W1
CHF100A-1R5G-4400Ω260W1
CHF100A-2R2G-4150Ω390W1
CHF100A-004G/5R5P-4150Ω390W1
CHF100A-5R5G/7R5G-4100Ω520W1
CHF100A -7R5G/11P-450Ω1040W1
CHF100A -11G/15P-450Ω1040W1
CHF100A -015G/18P-440Ω1560W1
CHF100A -018G/22P-4DBU-055-420Ω6000W1
CHF100A -022G/30P-420Ω6000W1
CHF100A -30G/37P-4120Ω6000W1
CHF100A -037G/45P-4113.6Ω9600W1
CHF100A -045G/55P-4113.6Ω9600W1
CHF100A -055G/75P-4113.6Ω9600W1
CHF100A -075G/90P-4213.6Ω9600W2
CHF100A -090G/110P-4213.6Ω9600W2
CHF100A -110G/132P-4213.6Ω9600W2
CHF100A -132G/160P-4DBU-160-414Ω30000W1
CHF100A -160G/185P-414Ω30000W1
CHF100A -185G/200P-4DBU-220-413Ω40000W1
CHF100A -200G/220P-413Ω40000W1
CHF100A -220G/250P-413Ω40000W1
CHF100A -250G/280P-4DBU-315-412Ω60000W1
CHF100A -280G/315P-412Ω60000W1
CHF100A -315G/350P-412Ω60000W1
CHF100A -350G-4DBU-220-423Ω40000W2
CHF100A -400G-423Ω40000W2
CHF100A -500G-4DBU-315-422Ω60000W2
CHF100A -560G-422Ω60000W2
CHF100A -630G-422Ω60000W2

Hình Ảnh Biến Tần Invt CHF100A

 Biến Tần Invt CHF100Abien-tan-INVT-CHF100A-1bien-tan-INVT-CHF100A-2bien-tan-INVT-CHF100A-4

 


Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Biến Tần Invt CHF100A tại: http://dienhathe.info

 

Nhà Sản Xuất

INVT

Sản Phẩm

Biến Tần

Nhóm Mã Hàng

CHV100A

Số Cực/Pha

3 Phase

Điện Áp

380VAC

Công Suất

1.5kW~500kW

Zalo
Phone