bien-tan-INVT-GD300-1

Biến Tần INVT GD300-01 | Biến Tần INVT dùng cho Máy Nén Khí

Thông Số Cơ Bản

Biến tần GD300-01 là phiên bản đặc biệt của dòng biến tần vector vòng hở cao cấp GD300 có tích hợp các chức năng điều khiển chuyên dùng cho máy nén khí.

Điện áp ngõ vào Biến Tần INVT GD300-01 (V):
+ AC 3Pha 220V(-15%) ~ 240(+10%) (1.5KW~55KW).
+ AC 3Pha 380V(-15%) ~ 440(+10%) (1.5KW~500KW).
+ AC 3Pha 520V(-15%) ~ 690V (+10%) (22KW~630KW).
Tần số ngõ vào (Hz): 47 ~ 63Hz
Điện áp ngõ ra Biến Tần INVT GD300-01 (V): 0 ~ điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz): 0 ~ 400Hz

Động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ

Biến Tần INVT GD300-01 | Biến Tần INVT dùng cho Máy Nén Khí

Biến Tần INVT GD300-01 là phiên bản đặc biệt của dòng biến tần vector vòng hở cao cấp GD300 có tích hợp các chức năng điều khiển chuyên dùng cho máy nén khí.

Thông Số điều khiển chính của Biến Tần INVT GD300-01

Các chức năng chuyên dụng Biến Tần INVT GD300-01:

  • Biến Tần INVT GD300-01 điều khiển PID ổn định áp suất khí nén, điều khiển van điện từ, xử lý các tín hiệu bảo vệ và điều khiển,, điều khiển logic các thiết bị phụ trợ như là một PLC. Kết hợp với màn hình cảm ứng VT, Biến Tần INVT GD300-01 là một giải pháp điều khiển máy nén khí tích hợp.
  • Ứng Dụng điều khiển Biến Tần INVT GD300-01 quạt làm mát ổn định nhiệt độ làm việc của máy nén, bảo đảm dầu bôi trơn hoạt động ở nhiệt độ tối ưu.
  • Sử dụng cho máy nén dùng động cơ không đồng bộ (AM) và động cơ đồng bộ (PM).
  • Các chức năng hoạt động của máy nén khi: ngưng máy không tải, thời gian trễ khi vào tải, tần số không tải, cài đặt áp suất tham chiếu…

Đặc tính kỹ thuật chính

  • Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
  • Sử dụng cho động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ.
  • Torque khởi động của Biến Tần INVT GD300-01 ở 0.25Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
  • Số cổng I/O: 18
  • Truyền thông dước tích hợp Biến Tần INVT GD300-01: Modbus, Profibus DP, CANbus, Ethernet
  • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần dưới 30 kW,
  • 36 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải…
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu

Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC

 

Bảng Giá Biến Tần INVT

download

Catalog Biến Tần Invt

download

Đặc tính kỹ thuật Cơ Bản của Biến Tần INVT GD300-01

I/ Thông Số Kỹ Thuật của Biến Tần INVT GD300-01

ĐẶC TÍNH THIẾT BỊDIỄN GIẢI
Dải công suất1.5KW~630KW
Nguồn điện ngõ vàoĐiện áp ngõ vào (V)+ AC 3Pha 220V(-15%) ~ 240(+10%) (1.5KW~55KW).
+ AC 3Pha 380V(-15%) ~ 440(+10%) (1.5KW~500KW).
+ AC 3Pha 520V(-15%) ~ 690V (+10%) (22KW~630KW).
Tần số ngõ vào (Hz)47~63Hz
Nguồn điện ngõ raĐiện áp ngõ ra (V)0~điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz)0~400Hz
Động cơĐộng cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ
Đặc tính điều khiển củaBiến Tần INVT GD300-01
Moment khởi độngMotor không đồng bộ 0.25Hz/150% (SVC)
Motor đồng bộ 2.5Hz/150% (SVC).
Chế độ điều khiểnVectorzie V/F, Sensorless vector (SVC), Torque control.
Độ phân giải điều chỉnh tốc độMotor không đồng bộ 1:200 (SVC)
Motor đồng bộ 1:20 (SVC).
Khả năng quá tải60s với 150% dòng định mức
10s với 180% dòng định mức
1s với 200% dòng định mức.
Độ chính xác tốc độ± 0.2% (SVC), tốc độ dao động ± 0.3% (SVC)
Đáp ứng torque < 20ms (SVC)
Điều khiển Torque chính xác 10% (SVC).
Nguồn điều khiển tần sốBàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus, truyền thông Profibus, đa cấp tốc độ: 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
Chức năng dò tốc độKhởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
Bộ lọcC2, C3
Bộ thắngTích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30Kw).
Truyền thôngModbus RTU, Profibus, Canbus, Ethernet.
Đặc điểm I/O
(Tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được , có TIMER cài đặt thời gian tác động)
Ngõ vào sốCó 08 ngõ vào ON – OFF, có thể đảo đảo trạng thái NO hay NC.
Ngõ vào xung01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN.
Ngõ vào AnalogCung cấp 03 ngõ vào:
+ Ngõ AI1, AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V/ 0~20mA.
+ Ngõ AI3 có thể nhận tín hiệu vào từ -10~10V.
Ngõ ra AnalogCung cấp 02 ngõ ra:
AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10V, tùy chọn.
Ngõ ra Relaycó 2 ngõ bao gồm:
– RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- common
– RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- common
Ngõ ra collector hởNgõ ra colector hở: ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra collector cực hở.
Chức năng bảo vệCung cấp trên 30 mã bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
Cấp bảo vệ: IP20
Chức năng đặc biệt của Biến Tần INVT GD300-01Chức năng tự ổn áp (AVR)Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
Chức năng tiết kiệm điệnChức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải
Nâng cao hệ số công suất của động cơ.
Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệtĐiều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi.
Chức năng timer, counterTích hợp bộ cài đặt thời gian trễ và bộ đếm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau..
Chức năng cân bằng tảiKhi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
Chức năng bù momentLàm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp.
Chức năng điều khiển thắngThắng động năng, thắng kích từ, thắng DC
Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tụcTự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước.
Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn.
Chức năng kiểm tra, giám sátKết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM.

II. Lựa chọn Biến Tần INVT GD300-01
a/ KÍCH THƯỚC

a.1/ Kích thước cho loại biến tần 3 pha 380V (-15%)~440V(+10%)
a.1.1/ Lắp đặt trên tường:
kich-thuoc-bien-tan-invt-gd300-01-lap-tren-tuong
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2380V (-15%)
~440V(+10%)
126115193175174.55
4~5.5146131262243.51816
7.5~11170151331.5303.52166
15~18.52302103423112166
22~302552374073842457
37~552701305555403257
75~1103252006806613659.5
132~20050018087085036011
220~31568023096092638013
a.1.2/ Lắp đặt âm tường:
kich-thuoc-bien-tan-invt-gd300-01-lap-am-tuong
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)
D1 (mm)D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2380V (-15%)
~440V(+10%)
1501151307.523422019016.5174.565.55
4~5.51701311509.52922762601018179.56
7.5~1119115117411.537035132415216.21136
15~18.525021023412375356334102161086
22~3027523725911445420404102451197
37~5527013026165.5555540516172351677
75~11032520031758.5680661626233631829.5
132~2005001804806087085079637358178.511
a.1.3/ Lắp đặt trên sàn nhà:

kich-thuoc-bien-tan-invt-gd300-01-lap-tren-san

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
220~315380V (-15%)
~440V(+10%)
7502307146801410139038015013\12
350~500620230573\1700167856024022\12
a.2/ Kích thước cho loại biến tần 3 pha 520V (-15%)~690V(+10%)
a.2.1/ Lắp đặt trên tường:

kich-thuoc-bien-tan-invt-gd300-01-lap-tren-tuong-1

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
22~45520V (-15%)
~690V(+10%)
2701305555403257
55~1323252006806613659.5
160~22050018087085036011
250~35068023096092638013
a.2.2/ Lắp đặt âm tường:
kich-thuoc-bien-tan-invt-gd300-01-lap-am-tuong-1
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
22~45520V (-15%) ~690V(+10%)27013026165.5555540516173251677
55~13232520031758.5680661626233631829.5
160~2205001804806087085079637358178.511
a.2.3/ Lắp đặt trên sàn:

kich-thuoc-bien-tan-invt-gd300-01-lap-tren-san-1

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
250~350520V (-15%) ~690V(+10%)7502307146801410139038015013\12
400~630620230573\1700167856024022\12

b/ Chọn MCB, Dây động lực choBiến Tần INVT GD300-01

Công suất (KW)Điện Áp
(V)
Dòng định mức (A)Công suất
Motor (KW)
MCB
(A)
Cáp động lực
(mm2)
Ngõ vàoNgõ ra
GD300-1R5G-4380~440V53.71.5162.5
GD300-2R2G-45.852.2162.5
GD300-004G-413.59.54252.5
GD300-5R5G-419.5145.5252.5
GD300-7R5G-42518.57.5404
GD300-011G-4322511636
GD300-015G-44032156310
GD300-018G-4473818.510016
GD300-022G-456452210016
GD300-030G-470603012525
GD300-037G-480753716025
GD300-045G-494924520035
GD300-055G-41281155520050
GD300-075G-41601507525070
GD300-090G-41901809031595
GD300-011G-4225215110400120
GD300-132G-4265260132400185
GD300-160G-4310305160630240
GD300-200G-438538020063095*2
GD300-220G-4430425220800150*2
GD300-250G-448548025080095*4
GD300-280G-4545530280100095*4
GD300-315G-4610600315120095*4
GD300-350G-4625650350128095*4
GD300-400G-47157204001380150*4
GD300-500G-48908605001720150*4
GD300-022G-6520~690V3527226310
GD300-030G-64035306310
GD300-037G-647453710016
GD300-045G-652524510016
GD300-055G-665625512525
GD300-075G-685867520035
GD300-090G-695989020035
GD300-110G-611812011020050
GD300-132G-614515013225070
GD300-160G-616517516031595
GD300-185G-619020018531595
GD300-200G-6210220200400120
GD300-220G-6230240220400185
GD300-250G-6255270250400185
GD300-280G-6286300280630240
GD300-315G-633435031563095*2
GD300-350G-636038035063095*2
GD300-400G-6411430400800150*2
GD300-500G-6518540500100095*4
GD300-560G-6578600560120095*4
GD300-630G-66556806301380150*4

c/ Chọn công suất điện trở xả cho Biến Tần INVT GD300-01

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
Bộ điều khiển thắngĐiện trở xả tại 100% momen thắng (Ω)Công suất tiêu hao (KW)Công suất tiêu hao (KW)Công suất tiêu hao (KW)Điện trở xả
(Ω)
Thắng 10%Thắng 50%Thắng 80%
GD300-1R5G-4380~440VTích hợp3260.231.11.8170
GD300-2R2G-42220.331.72.6130
GD300-004G-41220.634.880
GD300-5R5G-4890.754.16.660
GD300-7R5G-4651.15.6947
GD300-011G-4441.78.313.231
GD300-015G-4322111823
GD300-018G-4273142219
GD300-022G-4223172617
GD300-030G-4165233617
GD300-037G-4DBU100H-060-4136284411.7
GD300-045G-410734546.4
GD300-055G-4884166
GD300-075G-46.5115690
GD300-090G-4DBU100H-110-45.414681084.4
GD300-011G-44.51783132
GD300-132G-4DBU100H-220-43.720991583.2
GD300-160G-4DBU100H-320-43.1241201922.2
GD300-200G-42.530150240
GD300-220G-4DBU100H-400-42.2331652641.8
GD300-250G-42.038188300
GD300-280G-402 Bộ
DBU100H-060-4
3.6*221*2105*2168*22.2*2
GD300-315G-43.2*224*2118*2189*2
GD300-350G-42.8*227*2132*2210*2
GD300-400G-42.4*230*2150*2240*2
GD300-500G-402 Bộ
DBU100H-060-4
2*238*2186*2300*21.8*2
GD300-022G-6520~690VDBU100H-110-6554172710.0
GD300-030G-640.352336
GD300-037G-632.762844
GD300-045G-626.973454
GD300-055G-62284166
GD300-075G-616.1115690
GD300-090G-613.41468108
GD300-110G-6111783132
GD300-132G-6DBU100H-160-69.220991586.9
GD300-160G-67.624120192
GD300-185G-6DBU100H-220-66.5281392225.0
GD300-200G-66.130150240
GD300-220G-65.533165264
GD300-250G-6DBU100H-320-64.8381883003.4
GD300-280G-64.342210336
GD300-315G-63.847236387
GD300-350G-63.553263420
GD300-400G-6DBU100H-400-63.0603004802.8
GD300-500G-62 bộ
DBU100H-320-6
4.8*238*2188*2300*23.4*2

Hình Ảnh Biến Tần INVT GD300-01

Biến Tần Invt GD300-01bien-tan-chuyen-dung-invt-GD300-01-1bien-tan-chuyen-dung-invt-GD300-01-2

 


Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Biến Tần INVT GD300-01 tại: http://dienhathe.info

 

Nhà Sản Xuất

INVT

Sản Phẩm

Biến Tần

Nhóm Mã Hàng

GD300-01

Số Cực/Pha

3 Phase

Điện Áp

380VAC

Công Suất

1.5kW~630kW