Description
ACB LS (Máy Cắt LS) loại 3 Pole và 4 Pole có thể kết hợp với các phụ kiện để tăng khả năng bảo vệ và điều khiển
Khóa Liên Động Dùng Cho 2 ACB LS
ACB LS (Máy Cắt LS ) là Bộ Ngắt Mạch Tự Động của LS):Ứng dụng chủ yếu trong mạng lưới điện công nghiệp.
Dùng đóng ngắt tổng cho hệ thống điện nhà máy, cao ốc . . .
ACB LS Draw Out loại 3 Pole và 4 Pole có thể gắn kèm một số phụ kiện để tăng khả năng điều khiển và bảo vệ như : bảo vệ thấp áp, shunt trip, khóa liên động
ACB LS và các phụ kiện được nhiệt đới hóa tuân theo tiêu chuẩn, nhờ các cấu trúc chuyên biệt:
– Vỏ hộp cách điện được làm từ nhựa tổng hợp.
– xử lý chống ăn mòn cho các phần kim loại chính
– ứng dụng bảo vệ chống ngưng tụ nước cho bộ bảo vệ quá tải và các phụ kiện liên quan.
Bảng giá ACB LS | Cataloge ACB LS |
Hình Ảnh một số loại phụ kiện của ACB LS loại Fisex và Draw Out
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Shunt Trip ACB LS | Closing Coil ACB LS | Motor Charge ACB LS | Under Volt ACB LS |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Under Volt+ UDC ACB LS | Trip Alarm ACB LS | Interlock ACB LS | Tấm Chắ Pha ACB LS |
Hình Ảnh Vị Trí Lắp Đặt Phụ Kiện
Vị Trí Gắn Motor Charge ACB LS | Vị Trí Gắn Shunt Trip ACB LS |
![]() | ![]() |
Vị Trí Gắn Closing Coil ACB LS | Vị Trí Gắn Under Volt ACB LS |
Mã hàng ACB và Phụ Kiện ACB LS
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) | Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào) | |||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | |
AN-06D3-06H | 630A | 65 | AN-06D3-06A | 630A | 65 | |
AN-08D3-08H | 800A | 65 | AN-08D3-08A | 800A | 65 | |
AN-10D3-10H | 1000A | 65 | AN-10D3-10A | 1000A | 65 | |
AN-13D3-13H | 1250A | 65 | AN-13D3-13A | 1250A | 65 | |
AN-16D3-16H | 1600A | 65 | AN-16D3-16A | 1600A | 65 | |
AS-20E3-20H | 2000A | 85 | AS-20E3-20A | 2000A | 85 | |
AS-25E3-25H | 2500A | 85 | AS-25E3-25A | 2500A | 85 | |
AS-32E3-32H | 3200A | 85 | AS-32E3-32A | 3200A | 85 | |
AS-40E3-40V | 4000A | 85 | AS-40E3-40A | 4000A | 85 | |
AS-40F3-40H | 4000A | 100 | AS-40F3-40A | 4000A | 100 | |
AS-50F3-50H | 5000A | 100 | AS-50F3-50A | 5000A | 100 | |
AS-63G3-63H | 6300A | 120 | AS-63G3-63A | 6300A | 120 | |
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) | ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào) | |||||
Tên hàng | In (A) | Icu (KA) | Tên hàng | In (A) | Icu (KA) | |
AN-06D4-06H | 630A | 65 | AN-06D4-06A | 630A | 65 | |
AN-08D4-08H | 800A | 65 | AN-08D4-08A | 800A | 65 | |
AN-10D4-10H | 1000A | 65 | AN-10D4-10A | 1000A | 65 | |
AN-13D4-13H | 1250A | 65 | AN-13D4-13A | 1300A | 65 | |
AN-16D4-16H | 1600A | 65 | AN-16D4-16A | 1600A | 65 | |
AS-20E4-20H | 2000A | 85 | AS-20E4-20A | 2000A | 85 | |
AS-25E4-25H | 2500A | 85 | AS-25E4-25A | 2500A | 85 | |
AS-32E4-32H | 3200A | 85 | AS-32E4-32A | 3200A | 85 | |
AS-40E4-40V | 4000A | 85 | AS-40E4-40A | 4000A | 85 | |
AS-40F4-40H | 4000A | 100 | AS-40F4-40A | 4000A | 100 | |
AS-50F4-50H | 5000A | 100 | AS-50F4-50A | 5000A | 100 | |
AS-63G4-63H | 6300A | 120 | AS-63G4-63A | 6300A | 120 | |
PHỤ KIỆN ACB | PHỤ KIỆN ACB | |||||
Bộ bảo vệ thấp áp | UVT coil | Khóa liên động | 2-way (dùng cho 2 ACB) | |||
(UVT+UDC) | UDC: UVT Time Delay Controller | (Mechanical Interlock) | 3-way (dùng cho 3 ACB) | |||
Shunt Coil (cuộn mở) | SHT for ACB | Tấm chắn pha | IB for ACB 630A~6300A |
Reviews
There are no reviews yet.