MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P/800A/36kA
MCCB Mitsubishi (APTOMAT Mitsubishi) 3 Pha Dòng Kinh tế gồm các nhóm sản phẩm:
MCCB 3P Mitsubishi | NF30-CS | NF250-CV | NF800-CEW |
MCCB 3P Mitsubishi | NF63-CV | NF400-CW | |
MCCB 3P Mitsubishi | NF125-CV | NF630-CW |
MCCB Mitsubishi Gồm có 3 dòng cơ bản :
- MCCB Mitsubishi C SERIES – Loại kinh tế – Icu =2.5kA 7.5KA, 30KA, 35KA
- MCCB Mitsubishi S SERIES – Loại tiêu chuẩn – Icu = 7.5KA,15KA, 50KA, 85KA
- MCCB Mitsubishi H SERIES – Loại dòng cắt ngắn mạch cao – Icu = 25KA, 100KA
MCCB Mitsubishi NF800-CEW hoạt động bằng tay (Motor nạp= Option ) – Các phụ kiện cần phải đặt hàng (tuỳ chọn)
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng têu chuẩn IEC 60947-2
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 50kA
● Dòng định mức tới 800A
MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3 P
Các bộ ngắt bảo vệ của MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P bằng điện tử tuân theo tiêu chuẩn
Hoạt động của các bộ bảo vệ điện tử trên MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P không chịu sự tác động do các nhiễu loạn của các thiết bị điện tử cũng như các nhiễu loạn trong không khí và các hiện tượng phóng điện lân cận.
Cầu dao tự động (MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P) và các phụ kiện được nhiệt đới hóa tuân
– Vỏ hộp cách điện được làm từ nhựa tổng hợp
– xử lý chống ăn mòn cho các phần kim loại chính
Bảng giá MCCB Mitsubishi | Cataloge MCCB Mitsubishi |
Hình Ảnh MCCB Mitsubishi Loại 3 Cực
MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P | MCCB Mitsubishi NF63-CV 3P | MCCB Mitsubishi NF125-CV 3P | MCCB Mitsubishi NF250-CV 3P |
MCCB Mitsubishi NF400-CW 3P | MCCB Mitsubishi NF630-CW 3P | MCCB Mitsubishi NF800-CEW 3P |
Thông tin kỹ thuật MCCB Mitsubishi
Các công nghệ của MCCB Mitsubishi dựa trên kinh nghiệm lâu năm được tập hợp lại để thực hiện cải thiện hiệu suất hơn nữa.
+Công nghệ ngắt mạch mới “ISTAC Mở rộng” đã cải thiện hiệu suất giới hạn dòng và nâng cao công suất ngắt tổng thể.
+Mở rộng bộ dẫn điện dưới stato sẽ rút ngắn thời gian tách tiếp điểm của động cơ so với cấu trúc ISTAC thông thường.
+Hiệu suất giới hạn dòng đã được cải thiện đáng kể. (Giá trị dòng đỉnh tối đa đã giảm khoảng 10%)
The following certificates are available on a request.
�CE Declaration of conformity
�Full type test report issued by KEMA
Công suất ngắt của 5 model cao hơn Sê-ri W & WS 20% đến 50%
Cải thiện công suất ngắt trên các model 250AF-C/S/H (Cố định) & model 125.250AF-R (Nhiệt/Điều chỉnh được).
Các cầu dao điện tử mới (có màn hình) và cầu dao MDU có thể hiển thị các mục đo lường khác nhau
Điều này sẽ cho phép quản lý năng lượng thông qua “trực quan hóa”, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng
Giao tiếp Thông minh thông qua CC-Link
Dữ liệu đo lường có thể được truyền đến Máy tính Cá nhân thông qua CC-Link
Mã Hàng MCCB Mitsubishi dòng Kinh Tế:
Nhóm Mã Hàng | Icu (kA) | In(A) | Mã Hàng | Order Code |
NF30-CS | 1.5 | 3 | NF30-CS | 2JA011A000018 |
1.5 | 5 | NF30-CS | 2JA012A00001F | |
1.5 | 10 | NF30-CS | 2JA013A00001L | |
1.5 | 15 | NF30-CS | 2JA014A00001U | |
1.5 | 20 | NF30-CS | 2JA015A00001Z | |
1.5 | 30 | NF30-CS | 2JA016A000025 | |
NF63-CV | 5 | 3 | NF63-CV | 2CE023A000050 |
5 | 4 | NF63-CV | 2CE024A000052 | |
5 | 5 | NF63-CV | 2CE025A00000L | |
5 | 6 | NF63-CV | 2CE026A000055 | |
5 | 10 | NF63-CV | 2CE027A00000N | |
5 | 15 | NF63-CV | 2CE028A00000Q | |
5 | 16 | NF63-CV | 2CE029A00000S | |
5 | 20 | NF63-CV | 2CE030A00000W | |
5 | 25 | NF63-CV | 2CE031A00000X | |
5 | 30 | NF63-CV | 2CE032A00000Z | |
5 | 32 | NF63-CV | 2CE033A000012 | |
5 | 40 | NF63-CV | 2CE034A000016 | |
5 | 50 | NF63-CV | 2CE035A000019 | |
5 | 60 | NF63-CV | 2CE036A00001B | |
5 | 63 | NF63-CV | 2CE037A00001D | |
NF125-CV | 10 | 50 | NF125-CV | 2CH012A00000D |
10 | 60 | NF125-CV | 2CH013A00000F | |
10 | 63 | NF125-CV | 2CH014A00000L | |
10 | 75 | NF125-CV | 2CH015A00000P | |
10 | 80 | NF125-CV | 2CH016A00000U | |
10 | 100 | NF125-CV | 2CH017A00000Z | |
10 | 125 | NF125-CV | 2CH018A000012 | |
NF250-CV | 25 | 100 | NF250-CV | 2CL012A00003S |
25 | 125 | NF250-CV | 2CL013A00000K | |
25 | 150 | NF250-CV | 2CL014A00000R | |
25 | 175 | NF250-CV | 2CL015A00000T | |
25 | 200 | NF250-CV | 2CL016A00000Y | |
25 | 225 | NF250-CV | 2CL017A000011 | |
25 | 250 | NF250-CV | 2CL018A000016 | |
NF400-CW | 36 | 250 | NF400-CW | 2FK031A00000A |
36 | 300 | NF400-CW | 2FK032A00000Q | |
36 | 350 | NF400-CW | 2FK033A00000X | |
36 | 400 | NF400-CW | 2FK034A00001F | |
36 | 500 | NF630-CW | 2FL032A00000G | |
NF630-CW | 36 | 600 | NF630-CW | 2FL033A00000T |
36 | 630 | NF630-CW | 2FL034A00000Z | |
NF800-CEW | 36 | 800 | NF800-CEW | 2FM006A00000L |
Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về MCCB Mitsubishi tại: http://dienhathe.info