Cáp Điện Lực
-
Cáp Điện Cadivi CXV-2×6 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-2×6 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-2×6
Tiết Diện: 6 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
Kết Cấu: 7/1.04
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 3.12 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 3.08 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 13.8 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 310 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-2×4 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-2×4 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-2×4
Tiết Diện: 4 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
Kết Cấu: 7/0.85
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 2.55 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 4.61 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 12.7 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 246 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-2×2.5 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-2×2.5 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-2×2.5
Tiết Diện: 2.5 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
Kết Cấu:7/0.67
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 2.01 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 7.1 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 11.6 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 193 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-2×1.5 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-2×1.5 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-2×1.5
Tiết Diện: 1.5 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 2 Core
Kết Cấu:7/0.52
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 1.56 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 12.1 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 10.7 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 155kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-630 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-630 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-630
Tiết Diện: 630 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 61/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 30.2mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0283 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 38.8 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 6409 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-500 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-500 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-500
Tiết Diện: 500 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 61/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 26.2 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0366 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 34 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 4847 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-400 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-400 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-400
Tiết Diện: 400 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 61/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 23.2 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.047 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 30.4 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 3820 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-300 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-300 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-300
Tiết Diện: 300 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 61/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 20.4 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0601 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 27 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 2970 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-240 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-240 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-240
Tiết Diện: 240 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 37/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 18.03 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 24.3 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 2338 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-185 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-185 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-185
Tiết Diện: mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 19/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 15.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 21.6 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 1790 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-150 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-150 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-150
Tiết Diện: 150 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 19/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 14.13 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 19.6 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 1453 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-120 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-120 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-120
Tiết Diện: 120 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 19/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 12.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 17.6 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 1174 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-95 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-95 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-95
Tiết Diện: 95 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 19/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 11.3 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 16 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 941 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-70 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-70 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-70
Tiết Diện: 70 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 19/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 9.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 14.2 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 706 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-50 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-50 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-50
Tiết Diện: 50 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 19/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 8 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.387 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 12.3 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 495 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-35 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-35 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-35
Tiết Diện: 35 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 6.85 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.524 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 11 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 373 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-25 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-25 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-25
Tiết Diện: 25 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 5.8 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.727 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 9.9 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 283 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-16 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-16
Tiết Diện: 16 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 4.65 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 1.15 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 8.4 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 188 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-10 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-10 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-10
Tiết Diện: 10 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/CC
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 3.75 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 1.83 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 7.5 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 132 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-6 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-6 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-6
Tiết Diện: 6 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/1.04
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 3.12 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 3.08 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 7.3 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 101 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-4 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-4 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-4
Tiết Diện: 16 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/0.85
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 2.55 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 4.61 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 6.8 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 78 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-2.5 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-2.5 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-2.5
Tiết Diện: 2.5 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/0.67
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 2.01 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 7.41 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 6.2 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 59 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CXV-1.5 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CXV-1.5 – 0.6/1kV
Quy Cách: CXV-1.5
Tiết Diện: 1.5 mm2
Điện Áp: 0.6/1 kV
Hai Lõi ruột Đồng: 1 Core
Kết Cấu: 7/0.52
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 1.56 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 12.1 ohm/km
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 5.8 mm
Khối Lượng Gần Đúng: 46 kg/km
Chất Liệu: Đồng
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228 -
Cáp Điện Cadivi CVV-3×400+1×240 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×400+1×240 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×400+1×240
Lõi Pha:
Tiết Diện: 400 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 23.2 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.047 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 240 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 18.03 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 72.1 mm
Trọng Lượng: 15138 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×400+1×185 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×400+1×185 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×400+1×185
Lõi Pha:
Tiết Diện: 400 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 23.2 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.047 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 185 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 15.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 70.2 mm
Trọng Lượng: 14498 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×300+1×185 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×300+1×185 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×300+1×185
Lõi Pha:
Tiết Diện: 300 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 20.4 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0601 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 185 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 15.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 63.7 mm
Trọng Lượng: 11741 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×300+1×150 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×300+1×150 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×300+1×150
Lõi Pha:
Tiết Diện: 300 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 20.4 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0601 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 150 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 14.13 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 62.5 mm
Trọng Lượng: 11362 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×240+1×185 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×240+1×185 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×240+1×185
Lõi Pha:
Tiết Diện: 240 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 18.03mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 185 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 15.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 58.3 mm
Trọng Lượng: 9662 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×240+1×150 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×240+1×150 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×240+1×150
Lõi Pha:
Tiết Diện: 240 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 18.03 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 150 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 14.13mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 57.1 mm
Trọng Lượng: 9288 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×240+1×120 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×240+1×120 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×240+1×120
Lõi Pha:
Tiết Diện: 240 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 18.03 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0754 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 120 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 12.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 56 mm
Trọng Lượng: 8982 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×185+1×120 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×185+1×120 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×185+1×120
Lõi Pha:
Tiết Diện: 185 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 15.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 120 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 12.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 50.7 mm
Trọng Lượng: 7182 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×185+1×95 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×185+1×95 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×185+1×95
Lõi Pha:
Tiết Diện: 185 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 15.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.0991 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 95 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 11.3 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 49.8 mm
Trọng Lượng: 6933 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×150+1×95 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×150+1×95 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×150+1×95
Lõi Pha:
Tiết Diện: 150 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 14.13mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 95 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 11.3 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 45.9 mm
Trọng Lượng: 5802 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×150+1×70 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×150+1×70 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×150+1×70
Lõi Pha:
Tiết Diện: 150 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 14.13 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.124 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 70 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 9.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 44.3 mm
Trọng Lượng: 5525 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×120+1×95 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×120+1×95 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×120+1×95
Lõi Pha:
Tiết Diện: 120 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 12.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 95 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 11.3 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 42 mm
Trọng Lượng: 4893 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×120+1×70 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×120+1×70 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×120+1×70
Lõi Pha:
Tiết Diện: 120 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 12.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.153 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 70 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 9.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 40.8 mm
Trọng Lượng: 4628 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×95+1×70 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×95+1×70 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×95+1×70
Lõi Pha:
Tiết Diện: 95 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 11.3 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 70 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 9.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng):38 mm
Trọng Lượng: 3890 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×95+1×50 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×95+1×50 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×95+1×50
Lõi Pha:
Tiết Diện: 95 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 11.3 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.193 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 50 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 8 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.387 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 37 mm
Trọng Lượng: 3664 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×70+1×50 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×70+1×50 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×70+1×50
Lõi Pha:
Tiết Diện: 70 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 9.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 50 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 8 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.387 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng): 33 mm
Trọng Lượng: 2860 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
-
Cáp Điện Cadivi CVV-3×70+1×35 – 0.6/1kV
Mã Hàng: CVV-3×70+1×35 – 0.6/1kV
Quy Cách: CVV-3×70+1×35
Lõi Pha:
Tiết Diện: 70 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 9.7 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.268 ohm/kmLõi Trung Tính:
Tiết Diện: 35 mm2
Đường Kính Ruột (Gần Đúng): 6.85 mm
Điện trở DC tối đa (ở 20C): 0.524 ohm/kmĐiện Áp: 0.6/1 kV
Đường Kính Tổng (Gần Đúng):32.1 mm
Trọng Lượng: 2717 kg/km
Kết Cấu:Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
Chất Liệu: Đồng
Màu Vỏ Ngoài: Đen
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 39351 (3 lõi+1lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )Cáp CVV (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.


