Tài Liệu

Với cuộc sống con người ngày càng phát triển như hiện nay thì nhu cầu cho nhà ở trở nên đẹp và sang trọng là điều mà gia chủ nào cũng mong muốn. Hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn một gợi ý để trang hoàng nhà bếp của bạn thêm xinh và lung linh. Đó chính là sử dụng đèn thả bàn ăn cao cấp, một trong những lựa chọn đang được nhiều người dân hướng đến hiện nay.

Đèn chiếu sáng khu vực nhà bếp giúp mang đến không gian thẩm mỹ, tạo nên bữa ăn thân mật và ngon miệng. Vì thế, việc lựa chọn các mẫu đèn thả bàn ăn cao cấp, phù hợp là rất cần thiết.

Nắm bắt được nhu cầu lựa chọn các mẫu đèn thả bàn ăn cao cấp ngày càng đa dạng về kiểu dáng, các chất liệu của sản phẩm. Mẫu đèn thả bàn ăn đẹp, sang trọng hay có thiết kế nội thất căn phòng chủ yếu là gỗ thì các mẫu đèn thả bằng vải với tông màu nhẹ nhàng như trắng kem, vàng nhạt là sự lựa chọn tốt nhất cho không gian nhà bếp.

Đối với khu vực bếp được thiết kế cổ điển, sang trọng với gam màu trắng là chủ đạo kết hợp với đèn trang trí nhà bếp cao cấp được làm bằng chất liệu vải có ưu điểm nổi bật như: không tạo ra bức xạ nhiệt, giải phóng được năng lượng, có phạm vi ứng dụng rộng, phù hợp với các thiết kế nội thất. Mẫu đèn thả bàn ăn có chất liệu rất nhẹ, màu sắc đa dạng nên rất dễ dàng lựa chọn trong việc thay đổi phù hợp với những ai thích làm mới không gian. Mẫu đèn cao cấp được thiết kế rất hiện đại, thiết kế tiện lợi, năng động và đầy sáng tạo thì những chiếc đèn thả bàn ăn cao cấp với thiết kế hoa văn họa tiết là ưu tiên hàng đầu.

Tùy vào thiết kế chiều dài và kích thước của bàn ăn mà bạn có thể lựa chọn được mẫu đèn bàn ăn cao cấp và phù hợp nhất để lắp đặt, tạo nên sự tương xứng và hài hòa cho khu vực bếp. Những chiếc bàn ăn nhỏ, dài bạn nên xem xét để lựa chọn đèn thả bàn ăn có ánh sáng phù hợp và khi treo đèn, bạn cần treo đèn đối xứng với thiết kế của bàn để cung cấp được đủ ánh sáng cho không gian. Đối với những chiếc bàn ăn hiện đại xoay tròn có kích thước lớn thì bạn nên lựa chọn đèn có kích thước lớn hay phối hợp nhiều đèn chiếu sáng có thiết kế chụp đơn giản kiểu dáng không cầu kì tạo nên các hiệu ứng mềm mại giúp cho tâm trạng thoải mái hơn.

Ưu điểm nổi bật của đèn thả bàn ăn Panasonic

Đèn thả bàn ăn Panasonic được đánh giá là dòng sản phẩm có chất lượng tốt, thiết kế tinh tế, độ bền cao mang đến sự lựa chọn hoàn mỹ nhất cho không gian.

Chất lượng tốt: Đèn thả bàn ăn Panasonic được đánh giá là có chất lượng tốt được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, đảm bảo các yêu cầu về tiêu chuẩn kĩ thuật phù hợp để lắp đặt ở khu vực bếp khác nhau. Nếu so sánh chất lượng của đèn thả bàn ăn Panasonic với các loại đèn thả bàn ăn hãng khác thì Panasonic có chất lượng tốt.

Thiết kế đơn giản – tinh tế: Các mẫu đèn thả bàn ăn cổ điển Panasonic được thiết kế với kiểu dáng đa dạng cả về màu sắc và hình dáng giúp cho quý khách hàng lựa chọn được mẫu đèn thả bàn ăn phù hợp với kiểu dáng và chiều dài của đèn thả bàn ăn. Đèn thả bàn ăn Panasonic được thiết kế kiểu dáng hiện đại khi lắp đặt ở các khu vực bếp tạo được điểm nhấn mang đến sự sang trọng cho không gian.

Độ bền cao: Đèn thả bàn ăn Panasonic được sản xuất bằng chất liệu bền đẹp, với độ bền cao nên khi lắp đặt ở khu vực nhà bếp đảm bảo được sự chắc chắn, hạn chế được tình trạng thay thế đèn thả bàn ăn trong quá trình sử dụng. Khi lắp đặt đèn thả bàn ăn Panasonic bạn sẽ không phải thay thế thiết bị trong quá trình sử dụng, đảm bảo được.

Giá thành phải chăng: Các mẫu đèn thả bàn ăn Panasonic có giá thành rất phải chăng nên được mọi người ưa chuộng để lắp đặt khu vực bếp tạo sự khác biệt cho không gian lắp đặt, sử dụng đèn thả bàn ăn.

Hiện nay, trong không gian thiết kế ở mỗi gia đình  thì khu vực nhà bếp cũng được mọi người rất chú trọng, quan tâm đến. Nó phần nào thể hiện được lòng tự tôn của gia chủ đối với khách tới nhà. Chắc chắn rằng qua những hình ảnh như trên bếp của bạn sẽ rất xinh với đèn thả bàn ăn cao cấp.

Chào mừng Quý khách hàng đến với website giới thiệu sản phẩm thiết bị điện công nghiệp và dân dụng của: https://www.dienhathe.com

Công ty chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm thiết bị điện ABB. Với các sản phẩm như MCB ABB, MCCB ABB, Contactor ABB (hay còn gọi là khởi động từ ABB).

Contactor ABB là sản phẩm được thiết kế và sản xuất bởi tập đoàn ABB. Mỗi sản phẩm contactor ABB khi xuất xưởng đều được kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Châu Âu.

Contactor ABB (Khởi động từ ABB) có dòng định mức từ 9A đến 950A (tương đương 560kW)

Khởi Động Từ ABB là loại Contactor có dang khối. Với điện áp điều khiển đa dạng cho cả hai loại điện áp là AC và DV với các mức từ 24V đến 500V

Tích hợp tiếp điểm phụ và có thể mở rộng thêm nếu có nhu cầu

Độ bền cơ học 10 triệu lần đòng cắt
Tiêu chuẩn IP20, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-4-1

Quý khách có nhu cầu về Contactor ABB vui lòng liên hệ:

Ms Nhung: 0907 764 966 (Zalo)

Email: [email protected]

Xem thêm các sản phẩm Khởi động từ ABB  tại dây

Hình Ảnh Khởi Động từ ABB

Contactor ABB AX09Contactor ABB AX75Contactor ABB AX85Contactor ABB AX300

Bảng giá Thiết Bị Điện ABB

download

Cataloge Thiết Bị Điện ABB

download

 

Chọn điện áp đk khác cho Khởi Động từ ABB: thay số 80 theo bảng dướI

VớI ContactorĐiện áp ĐK Điện áp ĐK Mã số cần đổI
For contactorCoil VoltageCoil VoltageCode
V – AC 50HzV – AC 60Hz
AX09 – AX37024248 1
48488 3
110110…1208 4
220…230230…2408 0
230…240240…2608 8
380…400400…4158 5
400…415415…4408 6

Application: A 9 … A 110 contactors are mainly used for controlling 3-phase motors and generally for controlling power circuits up to 690 V a.c. / 1000 V a.c. or 220 V d.c. / 440 V d.c. The contactors can also be used for many other applications such as isolation, capacitor switching, lighting.
Description
The A… series 3-pole contactors are of the block type design.
• Main poles and auxiliary contact blocks
A 9 … A 40 1-stack contactors:
– 3 main poles,
– 1 built-in auxiliary contact,
– front and side mounted add-on auxiliary contact blocks.
A 50 … A 110 contactors:
– 3 main poles,
– front and side mounted add-on auxiliary contact blocks.
• Control circuit: a.c. operated with laminated magnet circuit
• Accessories: a wide range of accessories is available
Variants
• 4-pole: A 9 … A 75 contactors (with 4 N.O. or 2 N.O. + 2 N.C. main poles).
• a.c./d.c. operated controlled supply: AF 50 … AF 110 contactors.
• d.c. operated: AE 9 … AE 40 contactors.
• d.c. operated with large coil voltage range: TAE 50 … TAE 110 contactors (on application).
• contactors for capacitor switching (UA…, UA..-R types),

Cấu tạo contactor ABB

cau-tao-contactor-abb

Bảng giá Contactor ABB (Khởi Động Từ ABB)

ORDER CODEDESCRIPTIONRemarkPRICE LIST
2019
(VND)
1SDA079804R1A0A 100 TMF 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 100A1807000
1SDA079803R1A0A 100 TMF 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 100A1807000
1SDA079809R1A0B 100 TMF 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 100A1901000
1SDA079805R1A0B 100 TMF 30-300 3p F FCầu dao khối tự động 100A1437000
1SDA079806R1A0B 100 TMF 40-400 3p F FCầu dao khối tự động 100A1437000
1SDA079807R1A0B 100 TMF 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 100A1901000
1SDA079808R1A0B 100 TMF 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 100A1901000
1SDA079814R1A0C 100 TMF 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 100A1980000
1SDA079810R1A0C 100 TMF 30-300 3p F FCầu dao khối tự động 100A1504000
1SDA079811R1A0C 100 TMF 40-400 3p F FCầu dao khối tự động 100A1504000
1SDA079812R1A0C 100 TMF 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 100A1980000
1SDA079813R1A0C 100 TMF 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 100A1980000
1SDA066520R1A1A 125 TMF 100-1000 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2039000
1SDA066534R1A1A 125 TMF 100-1000 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2548000
1SDA066521R1A1A 125 TMF 125-1250 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2243000
1SDA066535R1A1A 125 TMF 125-1250 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2804000
1SDA066524R1A1A 125 TMF 15-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA068750R1A1A 125 TMF 16-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA066511R1A1A 125 TMF 20-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1550000
1SDA066525R1A1A 125 TMF 20-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA066512R1A1A 125 TMF 25-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1550000
1SDA066526R1A1A 125 TMF 25-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA066513R1A1A 125 TMF 30-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1550000
1SDA066527R1A1A 125 TMF 30-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA068757R1A1A 125 TMF 32-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1550000
1SDA068761R1A1A 125 TMF 32-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA066514R1A1A 125 TMF 40-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1550000
1SDA066528R1A1A 125 TMF 40-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A1937000
1SDA066515R1A1A 125 TMF 50-500 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1713000
1SDA066529R1A1A 125 TMF 50-500 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2141000
1SDA066516R1A1A 125 TMF 60-600 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1713000
1SDA066530R1A1A 125 TMF 60-600 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2141000
1SDA068768R1A1A 125 TMF 63-630 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2039000
1SDA068772R1A1A 125 TMF 63-630 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2548000
1SDA066517R1A1A 125 TMF 70-700 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2039000
1SDA066531R1A1A 125 TMF 70-700 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2548000
1SDA066518R1A1A 125 TMF 80-800 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2039000
1SDA066532R1A1A 125 TMF 80-800 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2548000
1SDA066519R1A1A 125 TMF 90-900 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2039000
1SDA066533R1A1A 125 TMF 90-900 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2548000
1SDA066707R1A1B 125 TMF 100-1000 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2396000
1SDA066743R1A1B 125 TMF 100-1000 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2995000
1SDA066708R1A1B 125 TMF 125-1250 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2635000
1SDA066744R1A1B 125 TMF 125-1250 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3295000
1SDA066698R1A1B 125 TMF 20-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1822000
1SDA066734R1A1B 125 TMF 20-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2275000
1SDA066699R1A1B 125 TMF 25-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1822000
1SDA066735R1A1B 125 TMF 25-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2275000
1SDA066700R1A1B 125 TMF 30-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1822000
1SDA066736R1A1B 125 TMF 30-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2275000
1SDA068758R1A1B 125 TMF 32-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1822000
1SDA068762R1A1B 125 TMF 32-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2275000
1SDA066701R1A1B 125 TMF 40-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A1822000
1SDA066737R1A1B 125 TMF 40-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2275000
1SDA066702R1A1B 125 TMF 50-500 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2012000
1SDA066738R1A1B 125 TMF 50-500 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2518000
1SDA066703R1A1B 125 TMF 60-600 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2012000
1SDA066739R1A1B 125 TMF 60-600 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2518000
1SDA068769R1A1B 125 TMF 63-630 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2396000
1SDA068773R1A1B 125 TMF 63-630 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2995000
1SDA066704R1A1B 125 TMF 70-700 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2396000
1SDA066740R1A1B 125 TMF 70-700 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2995000
1SDA066705R1A1B 125 TMF 80-800 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2396000
1SDA066741R1A1B 125 TMF 80-800 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2995000
1SDA066706R1A1B 125 TMF 90-900 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2396000
1SDA066742R1A1B 125 TMF 90-900 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2995000
1SDA066495R1A1C 125 TMF 100-1000 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1983000
1SDA066719R1A1C 125 TMF 100-1000 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066755R1A1C 125 TMF 100-1000 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3539000
1SDA066496R1A1C 125 TMF 125-1250 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2182000
1SDA066720R1A1C 125 TMF 125-1250 3p F F Cầu dao khối tự động 125A3114000
1SDA066756R1A1C 125 TMF 125-1250 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3896000
1SDA066486R1A1C 125 TMF 20-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1508000
1SDA066710R1A1C 125 TMF 20-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2152000
1SDA066746R1A1C 125 TMF 20-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2691000
1SDA066487R1A1C 125 TMF 25-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1508000
1SDA066711R1A1C 125 TMF 25-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2152000
1SDA066747R1A1C 125 TMF 25-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2691000
1SDA066488R1A1C 125 TMF 30-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1508000
1SDA066712R1A1C 125 TMF 30-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2152000
1SDA066748R1A1C 125 TMF 30-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2691000
1SDA068754R1A1C 125 TMF 32-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1508000
1SDA068759R1A1C 125 TMF 32-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2152000
1SDA068763R1A1C 125 TMF 32-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2691000
1SDA066489R1A1C 125 TMF 40-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1508000
1SDA066713R1A1C 125 TMF 40-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2152000
1SDA066749R1A1C 125 TMF 40-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2691000
1SDA066490R1A1C 125 TMF 50-500 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1665000
1SDA066714R1A1C 125 TMF 50-500 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2378000
1SDA066750R1A1C 125 TMF 50-500 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2975000
1SDA066491R1A1C 125 TMF 60-600 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1665000
1SDA066715R1A1C 125 TMF 60-600 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2378000
1SDA066751R1A1C 125 TMF 60-600 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2975000
1SDA068765R1A1C 125 TMF 63-630 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1983000
1SDA066492R1A1C 125 TMF 70-700 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1983000
1SDA066716R1A1C 125 TMF 70-700 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066752R1A1C 125 TMF 70-700 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3539000
1SDA066493R1A1C 125 TMF 80-800 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1983000
1SDA066717R1A1C 125 TMF 80-800 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066753R1A1C 125 TMF 80-800 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3539000
1SDA066494R1A1C 125 TMF 90-900 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1983000
1SDA066718R1A1C 125 TMF 90-900 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066754R1A1C 125 TMF 90-900 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3539000
1SDA066695R1A1N 125 TMF 100-1000 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2088000
1SDA066506R1A1N 125 TMF 100-1000 2p F F Cầu dao khối tự động 125A2237000
1SDA066731R1A1N 125 TMF 100-1000 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2982000
1SDA066767R1A1N 125 TMF 100-1000 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3727000
1SDA066696R1A1N 125 TMF 125-1250 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2296000
1SDA066507R1A1N 125 TMF 125-1250 2p F F Cầu dao khối tự động 125A2459000
1SDA066732R1A1N 125 TMF 125-1250 3p F F Cầu dao khối tự động 125A3280000
1SDA066768R1A1N 125 TMF 125-1250 4p F F Cầu dao khối tự động 125A4101000
1SDA066686R1A1N 125 TMF 20-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1586000
1SDA066497R1A1N 125 TMF 20-400 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1698000
1SDA066722R1A1N 125 TMF 20-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2265000
1SDA066758R1A1N 125 TMF 20-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066687R1A1N 125 TMF 25-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1586000
1SDA066498R1A1N 125 TMF 25-400 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1698000
1SDA066723R1A1N 125 TMF 25-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2265000
1SDA066759R1A1N 125 TMF 25-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066688R1A1N 125 TMF 30-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1586000
1SDA066499R1A1N 125 TMF 30-400 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1698000
1SDA066724R1A1N 125 TMF 30-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2265000
1SDA066760R1A1N 125 TMF 30-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA068755R1A1N 125 TMF 32-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1586000
1SDA068756R1A1N 125 TMF 32-400 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1698000
1SDA068760R1A1N 125 TMF 32-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2265000
1SDA068764R1A1N 125 TMF 32-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066689R1A1N 125 TMF 40-400 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1586000
1SDA066500R1A1N 125 TMF 40-400 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1698000
1SDA066725R1A1N 125 TMF 40-400 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2265000
1SDA066761R1A1N 125 TMF 40-400 4p F F Cầu dao khối tự động 125A2834000
1SDA066690R1A1N 125 TMF 50-500 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1754000
1SDA066501R1A1N 125 TMF 50-500 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1879000
1SDA066726R1A1N 125 TMF 50-500 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2506000
1SDA066762R1A1N 125 TMF 50-500 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3132000
1SDA066691R1A1N 125 TMF 60-600 1p F F Cầu dao khối tự động 125A1754000
1SDA066502R1A1N 125 TMF 60-600 2p F F Cầu dao khối tự động 125A1879000
1SDA066727R1A1N 125 TMF 60-600 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2506000
1SDA066763R1A1N 125 TMF 60-600 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3132000
1SDA068766R1A1N 125 TMF 63-630 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2088000
1SDA068767R1A1N 125 TMF 63-630 2p F F Cầu dao khối tự động 125A2237000
1SDA068771R1A1N 125 TMF 63-630 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2982000
1SDA068775R1A1N 125 TMF 63-630 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3727000
1SDA066692R1A1N 125 TMF 70-700 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2088000
1SDA066503R1A1N 125 TMF 70-700 2p F F Cầu dao khối tự động 125A2237000
1SDA066728R1A1N 125 TMF 70-700 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2982000
1SDA066764R1A1N 125 TMF 70-700 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3727000
1SDA066693R1A1N 125 TMF 80-800 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2088000
1SDA066504R1A1N 125 TMF 80-800 2p F F Cầu dao khối tự động 125A2237000
1SDA066729R1A1N 125 TMF 80-800 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2982000
1SDA066765R1A1N 125 TMF 80-800 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3727000
1SDA066694R1A1N 125 TMF 90-900 1p F F Cầu dao khối tự động 125A2088000
1SDA066505R1A1N 125 TMF 90-900 2p F F Cầu dao khối tự động 125A2237000
1SDA066730R1A1N 125 TMF 90-900 3p F F Cầu dao khối tự động 125A2982000
1SDA066766R1A1N 125 TMF 90-900 4p F F Cầu dao khối tự động 125A3727000
1SDA068779R1A2B 250 TMF 150-1500 3p F F Cầu dao khối tự động 250A4850000
1SDA068782R1A2B 250 TMF 150-1500 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6062000
1SDA066549R1A2B 250 TMF 160-1600 3p F F Cầu dao khối tự động 250A4850000
1SDA066555R1A2B 250 TMF 160-1600 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6062000
1SDA066550R1A2B 250 TMF 175-1750 3p F F Cầu dao khối tự động 250A4850000
1SDA066556R1A2B 250 TMF 175-1750 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6062000
1SDA066551R1A2B 250 TMF 200-2000 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5216000
1SDA066557R1A2B 250 TMF 200-2000 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6518000
1SDA066552R1A2B 250 TMF 225-2250 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5216000
1SDA066558R1A2B 250 TMF 225-2250 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6518000
1SDA066553R1A2B 250 TMF 250-2500 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5216000
1SDA066559R1A2B 250 TMF 250-2500 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6518000
1SDA068780R1A2C 250 TMF 150-1500 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5579000
1SDA068783R1A2C 250 TMF 150-1500 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6974000
1SDA066776R1A2C 250 TMF 160-1600 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5579000
1SDA066788R1A2C 250 TMF 160-1600 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6974000
1SDA066777R1A2C 250 TMF 175-1750 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5579000
1SDA066789R1A2C 250 TMF 175-1750 4p F F Cầu dao khối tự động 250A6974000
1SDA066778R1A2C 250 TMF 200-2000 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5998000
1SDA066790R1A2C 250 TMF 200-2000 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7499000
1SDA066779R1A2C 250 TMF 225-2250 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5998000
1SDA066791R1A2C 250 TMF 225-2250 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7499000
1SDA066780R1A2C 250 TMF 250-2500 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5998000
1SDA066792R1A2C 250 TMF 250-2500 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7499000
1SDA068778R1A2N 250 TMF 150-1500 2p F F Cầu dao khối tự động 250A4242000
1SDA068781R1A2N 250 TMF 150-1500 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5656000
1SDA068784R1A2N 250 TMF 150-1500 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7071000
1SDA066543R1A2N 250 TMF 160-1600 2p F F Cầu dao khối tự động 250A4242000
1SDA066782R1A2N 250 TMF 160-1600 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5656000
1SDA066794R1A2N 250 TMF 160-1600 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7071000
1SDA066544R1A2N 250 TMF 175-1750 2p F F Cầu dao khối tự động 250A4242000
1SDA066783R1A2N 250 TMF 175-1750 3p F F Cầu dao khối tự động 250A5656000
1SDA066795R1A2N 250 TMF 175-1750 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7071000
1SDA066545R1A2N 250 TMF 200-2000 2p F F Cầu dao khối tự động 250A4561000
1SDA066784R1A2N 250 TMF 200-2000 3p F F Cầu dao khối tự động 250A6081000
1SDA066796R1A2N 250 TMF 200-2000 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7603000
1SDA066546R1A2N 250 TMF 225-2250 2p F F Cầu dao khối tự động 250A4561000
1SDA066785R1A2N 250 TMF 225-2250 3p F F Cầu dao khối tự động 250A6081000
1SDA066797R1A2N 250 TMF 225-2250 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7603000
1SDA066547R1A2N 250 TMF 250-2500 2p F F Cầu dao khối tự động 250A4561000
1SDA066786R1A2N 250 TMF 250-2500 3p F F Cầu dao khối tự động 250A6081000
1SDA066798R1A2N 250 TMF 250-2500 4p F F Cầu dao khối tự động 250A7603000
1SDA066560R1A3N 400 TMF 320-3200 3p F F Cầu dao khối tự động 400A11419000
1SDA066568R1A3N 400 TMF 320-3200 4p F F InN=100%In Cầu dao khối tự động 400A14388000
1SDA066561R1A3N 400 TMF 400-4000 3p F F Cầu dao khối tự động 400A11419000
1SDA066569R1A3N 400 TMF 400-4000 4p F F InN=100%In Cầu dao khối tự động 400A14388000
1SDA066566R1A3N 630 ELT-LI In=630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A19435000
1SDA066574R1A3N 630 ELT-LI In=630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A24268000
1SDA066564R1A3N 630 TMF 500-5000 3p F F Cầu dao khối tự động 630A18642000
1SDA066572R1A3N 630 TMF 500-5000 4p F F InN=100%In Cầu dao khối tự động 630A23205000
1SDA066562R1A3S 400 TMF 320-3200 3p F F Cầu dao khối tự động 400A12132000
1SDA066570R1A3S 400 TMF 320-3200 4p F F InN=100%In Cầu dao khối tự động 400A15049000
1SDA066563R1A3S 400 TMF 400-4000 3p F F Cầu dao khối tự động 400A12132000
1SDA066571R1A3S 400 TMF 400-4000 4p F F InN=100%In Cầu dao khối tự động 400A15049000
1SDA066567R1A3S 630 ELT-LI In=630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A21379000
1SDA066575R1A3S 630 ELT-LI In=630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A26724000
1SDA066565R1A3S 630 TMF 500-5000 3p F F Cầu dao khối tự động 630A20507000
1SDA066573R1A3S 630 TMF 500-5000 4p F F InN=100%In Cầu dao khối tự động 630A25635000
1SDA065523R1ATS021 AUTO.TRAN.SWITCH MULTI VOLTAGE bộ điều khiển tự động chuyển nguồn điện tử52599000
1SDA065524R1ATS022 AUTO.TRAN.SWITCH ADVANCED CONTROLbộ điều khiển tự động chuyển nguồn điện tử68305000
1SDA066153R1AUE 2 CONTACTS x RHx A1-A2 Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1866000
1SDA054925R1AUE T4-T5 250Vac/dc 2 EARLY CONTACTS Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2030000
1SDA073764R1AUP 5 contacts 400Vac SX E2.2...E6.2Phụ kiện tiếp điểm phụ cho máy cắt không khí6398000
1SDA073766R1AUP 5 suppl.cont. 400Vac DX E2.2...E6.2Phụ kiện tiếp điểm phụ cho máy cắt không khí6398000
1SDA073762R1AUP 6 contacts 400Vac E1.2Phụ kiện tiếp điểm phụ cho máy cắt không khí5836000
1SDA073750R1AUX 4Q 400V E1.2Phụ kiện tiếp điểm phụ cho máy cắt không khí2667000
1SDA073753R1AUX 4Q 400VAC E2.2...E6.2Phụ kiện tiếp điểm phụ cho máy cắt không khí5561000
1SDA073756R1AUX 6Q 400VAC E2.2...E6.2Phụ kiện tiếp điểm phụ cho máy cắt không khí8902000
1SDA062103R1AUX T7 1Q + 1SY 24Vd.c. Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2721000
1SDA062104R1AUX T7 1Q + 1SY 400Va.c. Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2721000
1SDA062101R1AUX T7-T7M-X1 2Q 24Vd.c. Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2721000
1SDA062102R1AUX T7-T7M-X1 2Q 400Va.c. Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2721000
1SDA054912R1AUX-C 1Q 1SY 400 V ACPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA066431R1AUX-C 1Q+1SY 250 V XT1..XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA066151R1AUX-C 1Q+1SY 250 Va.c./d.c. A1 2p Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1866000
1SDA066149R1AUX-C 1Q+1SY 250 Va.c./d.c. A1-A2 3p-4p Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1866000
1SDA066432R1AUX-C 1Q+1SY 250Vac/dc XT2-XT4 W Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2038000
1SDA066444R1AUX-C 1Q+1SY 400 Vac XT2-XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA066445R1AUX-C 1Q+1SY 400Vac XT2-XT4 W Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2038000
1SDA054913R1AUX-C 2Q 400 V ACPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA066440R1AUX-C 2Q 400 Vac XT2-XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA066443R1AUX-C 2Q 400Vac XT2-XT4 W Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2038000
1SDA066152R1AUX-C 2Q+1SY 250 V A2 2p Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2481000
1SDA066433R1AUX-C 2Q+1SY 250 V XT1..XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối3848000
1SDA066150R1AUX-C 2Q+1SY 250 Va.c/d.c. A1-A2 3p-4p Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2481000
1SDA054915R1AUX-C 3Q 1SY 24 V DCPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối3605000
1SDA066448R1AUX-C 3Q+1SY 24 Vdc XT2..XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối3605000
1SDA066449R1AUX-C 3Q+1SY 24Vdc XT2-XT4 W Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối3844000
1SDA066434R1AUX-C 3Q+1SY 250 V XT2..XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2965000
1SDA066435R1AUX-C 3Q+1SY 250Vac/dc XT2-XT4 W Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối3844000
1SDA054910R1AUX-C T4-T5-T6 1Q 1SY 250 Vac/dc Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA054910R1AUX-C T4-T5-T6 1Q 1SY 250 Vac/dc Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1804000
1SDA054911R1AUX-C T4-T5-T6 3Q 1SY 250 Vac/dc Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2965000
1SDA054911R1AUX-C T4-T5-T6 3Q 1SY 250 Vac/dc Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2965000
1SDA055050R1AUX-SA T4-T5 1S51 NO FOR PR221-222-222MPPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1483000
1SDA060393R1AUX-SA T6 1 S51 FOR PR221-222-223 Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1740000
1SDA062105R1AUX-SA T7 1 S51 250Va.c. Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2176000
1SDA063553R1AUX-SA T7M-X1 1 S51 250Va.c. Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2176000
1SDA067116R1AUX-SA-C 24 Vdc XT2-XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1289000
1SDA066429R1AUX-SA-C 250 V XT2-XT4 F/PPhụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1483000
1SDA073881R1Cable interlock A - HR E1.2...E6.2Phụ kiện cáp liên động cho máy cắt không khí4955000
1SDA073885R1Cable interlock A - VR E1.2...E6.2Phụ kiện cáp liên động cho máy cắt không khí4955000
1SDA073882R1Cable interlock B, C, D - HR E2.2...E6.2Phụ kiện cáp liên động cho máy cắt không khí8344000
1SDA073886R1Cable interlock B, C, D - VR E2.2...E6.2Phụ kiện cáp liên động cho máy cắt không khí8344000
1SDA062168R1CENTRAL SLIDING CONTAC.FP C.BR.T7-T7M-X1Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1936000
1SDA062165R1CENTRAL SLIDING CONTAC.MP C.BR.T7-T7M-X1Phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2129000
1SDA063159R1CURR.SENS.NE.EXT In=400..1600A T7-T7M-X1Phụ kiện Biến dòng trung tính cho cầu dao khối12410000
1SDA055066R1DIALOGUE PR222DS/PD-LSI MOD.T4-5-6 (EXT)Phụ kiện bộ truyền thông cho cầu dao khối15864000
1SDA055067R1DIALOGUE PR222DS/PD-LSIG MOD.T4-5-6(EXT)Phụ kiện bộ truyền thông cho cầu dao khối20624000
1SDA073907R1E1.2 W FP Iu=1600 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động28561000
1SDA073908R1E1.2 W FP Iu=1600 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động39986000
1SDA070781R1E1.2B 1000 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1000A109595000
1SDA072131R1E1.2B 1000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A119457000
1SDA071411R1E1.2B 1000 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1000A135349000
1SDA072761R1E1.2B 1000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A147531000
1SDA070821R1E1.2B 1250 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1250A106430000
1SDA072171R1E1.2B 1250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A116009000
1SDA071451R1E1.2B 1250 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1250A131442000
1SDA072801R1E1.2B 1250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A143270000
1SDA070861R1E1.2B 1600 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1600A106113000
1SDA072211R1E1.2B 1600 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A115664000
1SDA071491R1E1.2B 1600 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1600A131050000
1SDA072841R1E1.2B 1600 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A142845000
1SDA070701R1E1.2B 630 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 630A104755000
1SDA072051R1E1.2B 630 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 630A114182000
1SDA071331R1E1.2B 630 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 630A129372000
1SDA072681R1E1.2B 630 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 630A141016000
1SDA070741R1E1.2B 800 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 800A107995000
1SDA072091R1E1.2B 800 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A117715000
1SDA071371R1E1.2B 800 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 800A133374000
1SDA072721R1E1.2B 800 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A145378000
1SDA073396R1E1.2B/MS 1000 3p F FMáy cắt cách ly 1000A86371000
1SDA073435R1E1.2B/MS 1000 4p F FMáy cắt cách ly 1000A106668000
1SDA073398R1E1.2B/MS 1250 3p F FMáy cắt cách ly 1250A86747000
1SDA073437R1E1.2B/MS 1250 4p F FMáy cắt cách ly 1250A107132000
1SDA073400R1E1.2B/MS 1600 3p F FMáy cắt cách ly 1600A88600000
1SDA073439R1E1.2B/MS 1600 4p F FMáy cắt cách ly 1600A109421000
1SDA073394R1E1.2B/MS 800 3p F FMáy cắt cách ly 800A82259000
1SDA073433R1E1.2B/MS 800 4p F FMáy cắt cách ly 800A101590000
1SDA070791R1E1.2C 1000 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1000A116170000
1SDA072141R1E1.2C 1000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A126625000
1SDA071421R1E1.2C 1000 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1000A143471000
1SDA072771R1E1.2C 1000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A156382000
1SDA070831R1E1.2C 1250 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1250A112816000
1SDA072181R1E1.2C 1250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A122970000
1SDA071461R1E1.2C 1250 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1250A139328000
1SDA072811R1E1.2C 1250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A151867000
1SDA070871R1E1.2C 1600 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1600A112480000
1SDA072221R1E1.2C 1600 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A122604000
1SDA071501R1E1.2C 1600 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1600A138914000
1SDA072851R1E1.2C 1600 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A151417000
1SDA070711R1E1.2C 630 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 630A111039000
1SDA072061R1E1.2C 630 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 630A121033000
1SDA071341R1E1.2C 630 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 630A137134000
1SDA072691R1E1.2C 630 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 630A149476000
1SDA070751R1E1.2C 800 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 800A114475000
1SDA072101R1E1.2C 800 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A124777000
1SDA071381R1E1.2C 800 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 800A141376000
1SDA072731R1E1.2C 800 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A154101000
1SDA070801R1E1.2N 1000 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1000A128950000
1SDA072151R1E1.2N 1000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A140554000
1SDA071431R1E1.2N 1000 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1000A159253000
1SDA072781R1E1.2N 1000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A173584000
1SDA070841R1E1.2N 1250 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1250A125226000
1SDA072191R1E1.2N 1250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A136496000
1SDA071471R1E1.2N 1250 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1250A154653000
1SDA072821R1E1.2N 1250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A168573000
1SDA070881R1E1.2N 1600 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 1600A124853000
1SDA072231R1E1.2N 1600 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A136090000
1SDA071511R1E1.2N 1600 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 1600A154196000
1SDA072861R1E1.2N 1600 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A168070000
1SDA070691R1E1.2N 250 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 250A118324000
1SDA072041R1E1.2N 250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 250A128973000
1SDA071321R1E1.2N 250 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 250A146132000
1SDA072671R1E1.2N 250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 250A159282000
1SDA070721R1E1.2N 630 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 630A123254000
1SDA072071R1E1.2N 630 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 630A134347000
1SDA071351R1E1.2N 630 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 630A152219000
1SDA072701R1E1.2N 630 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 630A165919000
1SDA070761R1E1.2N 800 Ekip Dip LI 3p F FMáy cắt không khí loại cố định 800A127067000
1SDA072111R1E1.2N 800 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A138502000
1SDA071391R1E1.2N 800 Ekip Dip LI 4p F FMáy cắt không khí loại cố định 800A156927000
1SDA072741R1E1.2N 800 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A171050000
1SDA073909R1E2.2 W FP Iu=2000 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động33112000
1SDA073910R1E2.2 W FP Iu=2000 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động46358000
1SDA073911R1E2.2 W FP Iu=2500 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động38325000
1SDA073912R1E2.2 W FP Iu=2500 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động53653000
1SDA071021R1E2.2B 2000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 156611000
1SDA072371R1E2.2B 2000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 171489000
1SDA071651R1E2.2B 2000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 193415000
1SDA073001R1E2.2B 2000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 211790000
1SDA073411R1E2.2B/MS 2000 3p FHRCầu dao cách ly 2000A127439000
1SDA073450R1E2.2B/MS 2000 4p FHRCầu dao cách ly 2000A157389000
1SDA070941R1E2.2H 1000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1000A185927000
1SDA072291R1E2.2H 1000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A203588000
1SDA071571R1E2.2H 1000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1000A229618000
1SDA072921R1E2.2H 1000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A251431000
1SDA070971R1E2.2H 1250 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1250A186733000
1SDA072321R1E2.2H 1250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A204473000
1SDA071601R1E2.2H 1250 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1250A230616000
1SDA072951R1E2.2H 1250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A252525000
1SDA071011R1E2.2H 1600 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1600A212521000
1SDA072361R1E2.2H 1600 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A232711000
1SDA071641R1E2.2H 1600 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1600A262464000
1SDA072991R1E2.2H 1600 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A287397000
1SDA071051R1E2.2H 2000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 248649000
1SDA072401R1E2.2H 2000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 272270000
1SDA071681R1E2.2H 2000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 307081000
1SDA073031R1E2.2H 2000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 336254000
1SDA071081R1E2.2H 2500 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 271027000
1SDA072431R1E2.2H 2500 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 296776000
1SDA071711R1E2.2H 2500 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 334719000
1SDA073061R1E2.2H 2500 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 366517000
1SDA070911R1E2.2H 800 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 800A 177072000
1SDA072261R1E2.2H 800 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A 193894000
1SDA071541R1E2.2H 800 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 800A 218684000
1SDA072891R1E2.2H 800 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A 239459000
1SDA071031R1E2.2N 2000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 200785000
1SDA072381R1E2.2N 2000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 219859000
1SDA071661R1E2.2N 2000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 247969000
1SDA073011R1E2.2N 2000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 271525000
1SDA071061R1E2.2N 2500 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 218855000
1SDA072411R1E2.2N 2500 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 239646000
1SDA071691R1E2.2N 2500 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 270286000
1SDA073041R1E2.2N 2500 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 295961000
1SDA073414R1E2.2N/MS 2500 3p FHRCầu dao cách ly 2500A192694000
1SDA073453R1E2.2N/MS 2500 4p FHRCầu dao cách ly 2500A237978000
1SDA070931R1E2.2S 1000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1000A158036000
1SDA072281R1E2.2S 1000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A173050000
1SDA071561R1E2.2S 1000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1000A195175000
1SDA072911R1E2.2S 1000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1000A213716000
1SDA070961R1E2.2S 1250 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1250A 158725000
1SDA072311R1E2.2S 1250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A 173803000
1SDA071591R1E2.2S 1250 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1250A 196023000
1SDA072941R1E2.2S 1250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1250A 214647000
1SDA071001R1E2.2S 1600 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1600A 180641000
1SDA072351R1E2.2S 1600 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A 197802000
1SDA071631R1E2.2S 1600 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 1600A 223094000
1SDA072981R1E2.2S 1600 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 1600A 244287000
1SDA071041R1E2.2S 2000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 211352000
1SDA072391R1E2.2S 2000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 231431000
1SDA071671R1E2.2S 2000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 261020000
1SDA073021R1E2.2S 2000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 285817000
1SDA073628R1E2.2S 250 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 250A 145995000
1SDA073648R1E2.2S 250 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 250A 159866000
1SDA073638R1E2.2S 250 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 250A 180304000
1SDA073658R1E2.2S 250 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 250A 197434000
1SDA071071R1E2.2S 2500 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 230373000
1SDA072421R1E2.2S 2500 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 252259000
1SDA071701R1E2.2S 2500 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 284512000
1SDA073051R1E2.2S 2500 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 311540000
1SDA070901R1E2.2S 800 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 800A 150512000
1SDA072251R1E2.2S 800 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A 164811000
1SDA071531R1E2.2S 800 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 800A 185881000
1SDA072881R1E2.2S 800 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 800A 203542000
1SDA073913R1E4.2 W FP Iu=3200 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động40341000
1SDA073914R1E4.2 W FP Iu=3200 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động56478000
1SDA073915R1E4.2 W FP Iu=4000 or V version 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động70772000
1SDA073916R1E4.2 W FP Iu=4000 or V version 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động99079000
1SDA071161R1E4.2H 3200 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 323599000
1SDA072511R1E4.2H 3200 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 354663000
1SDA071791R1E4.2H 3200 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 399644000
1SDA073141R1E4.2H 3200 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 438010000
1SDA071211R1E4.2H 4000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A 443330000
1SDA072561R1E4.2H 4000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A 485890000
1SDA071841R1E4.2H 4000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A 547513000
1SDA073191R1E4.2H 4000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A 600073000
1SDA073422R1E4.2H/MS 4000 3p FHRCầu dao cách ly 4000A367965000
1SDA073461R1E4.2H/MS 4000 4p FHRCầu dao cách ly 4000A454437000
1SDA071141R1E4.2N 3200 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 232420000
1SDA072491R1E4.2N 3200 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 254732000
1SDA071771R1E4.2N 3200 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 287038000
1SDA073121R1E4.2N 3200 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 314595000
1SDA071191R1E4.2N 4000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A 318416000
1SDA072541R1E4.2N 4000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A 348983000
1SDA071821R1E4.2N 4000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A 393243000
1SDA073171R1E4.2N 4000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A 430994000
1SDA073418R1E4.2N/MS 3200 3p FHRCầu dao cách ly 3200A192908000
1SDA073457R1E4.2N/MS 3200 4p FHRCầu dao cách ly 3200A238243000
1SDA071151R1E4.2S 3200 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 271933000
1SDA072501R1E4.2S 3200 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 298037000
1SDA071781R1E4.2S 3200 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 335835000
1SDA073131R1E4.2S 3200 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 368076000
1SDA071201R1E4.2S 4000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A 372546000
1SDA072551R1E4.2S 4000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A 408310000
1SDA071831R1E4.2S 4000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A 460096000
1SDA073181R1E4.2S 4000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A 504264000
1SDA071101R1E4.2V 2000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 284422000
1SDA072451R1E4.2V 2000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 311726000
1SDA071731R1E4.2V 2000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2000A 351259000
1SDA073081R1E4.2V 2000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2000A 384982000
1SDA071121R1E4.2V 2500 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 298642000
1SDA072471R1E4.2V 2500 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 327314000
1SDA071751R1E4.2V 2500 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 2500A 368825000
1SDA073101R1E4.2V 2500 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 2500A 404231000
1SDA071171R1E4.2V 3200 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 402881000
1SDA072521R1E4.2V 3200 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 441556000
1SDA071801R1E4.2V 3200 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 3200A 497557000
1SDA073151R1E4.2V 3200 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 3200A 545323000
1SDA073917R1E6.2 W FP Iu=5000 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động125704000
1SDA073918R1E6.2 W FP Iu=5000 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động175986000
1SDA073920R1E6.2 W FP Iu=6300 or X version 3p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động132321000
1SDA073921R1E6.2 W FP Iu=6300 or X version 4p HR HRPhụ kiện đế cho máy cắt không khí loại di động185250000
1SDA071261R1E6.2H 5000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 5000A722467000
1SDA072611R1E6.2H 5000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 5000A794712000
1SDA071891R1E6.2H 5000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 5000A892247000
1SDA073241R1E6.2H 5000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 5000A981470000
1SDA071291R1E6.2H 6300 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 6300A924484000
1SDA072641R1E6.2H 6300 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 6300A1016934000
1SDA071921R1E6.2H 6300 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 6300A1141740000
1SDA073271R1E6.2H 6300 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 6300A1255913000
1SDA073426R1E6.2H/MS 5000 3p FHRCầu dao cách ly 5000A577973000
1SDA073465R1E6.2H/MS 5000 4p FHRCầu dao cách ly 5000A713797000
1SDA073428R1E6.2H/MS 6300 3p FHRCầu dao cách ly 6300A638244000
1SDA073467R1E6.2H/MS 6300 4p FHRCầu dao cách ly 6300A788231000
1SDA071241R1E6.2V 4000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A735832000
1SDA072591R1E6.2V 4000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A809415000
1SDA071871R1E6.2V 4000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A908752000
1SDA073221R1E6.2V 4000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A999627000
1SDA071271R1E6.2V 5000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 5000A758589000
1SDA072621R1E6.2V 5000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 5000A834447000
1SDA071901R1E6.2V 5000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 5000A936856000
1SDA073251R1E6.2V 5000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 5000A1030541000
1SDA071301R1E6.2V 6300 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 6300A970711000
1SDA072651R1E6.2V 6300 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 6300A1067781000
1SDA071931R1E6.2V 6300 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 6300A1198828000
1SDA073281R1E6.2V 6300 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 6300A1318710000
1SDA071251R1E6.2X 4000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A875641000
1SDA072601R1E6.2X 4000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A954449000
1SDA071881R1E6.2X 4000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 4000A1081415000
1SDA073231R1E6.2X 4000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 4000A1178743000
1SDA071281R1E6.2X 5000 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 5000A902720000
1SDA072631R1E6.2X 5000 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 5000A983965000
1SDA071911R1E6.2X 5000 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 5000A1114858000
1SDA073261R1E6.2X 5000 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 5000A1215196000
1SDA071311R1E6.2X 6300 Ekip Dip LI 3p FHRMáy cắt không khí loại cố định 6300A1155145000
1SDA072661R1E6.2X 6300 Ekip Dip LI 3p WMPMáy cắt không khí loại di động 6300A1259109000
1SDA071941R1E6.2X 6300 Ekip Dip LI 4p FHRMáy cắt không khí loại cố định 6300A1426604000
1SDA073291R1E6.2X 6300 Ekip Dip LI 4p WMPMáy cắt không khí loại di động 6300A1555000000
1SDA074171R1EKIP 10K E1.2...E6.2Phụ kiện mô-đun ngõ vào-ra cho máy cắt không khí40696000
1SDA074167R1EKIP 2K-1 E1.2...E6.2Phụ kiện mô-đun ngõ vào-ra cho máy cắt không khí16123000
1SDA074170R1EKIP 4K E2.2..E6.2Phụ kiện mô-đun ngõ vào-ra cho máy cắt không khí27405000
1SDA074166R1EKIP COM ACTUATOR E1.2..E6.2Phụ kiện bộ điều khiển qua truyền thông cho máy cắt không khí7423000
1SDA074164R1EKIP COM BLUETOOTH E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông bluetooth cho máy cắt không khí40078000
1SDA074154R1EKIP COM DEVICENET E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí20611000
1SDA074155R1EKIP COM ETHERNET/IP E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí25488000
1SDA074165R1EKIP COM GPRS-M E1.2...E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí41004000
1SDA074156R1EKIP COM IEC61850 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí31876000
1SDA074150R1EKIP COM MODBUS RS-485 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí19631000
1SDA074151R1EKIP COM MODBUS TCP E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí22654000
1SDA074152R1EKIP COM PROFIBUS E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí20611000
1SDA074153R1EKIP COM PROFINET E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí22654000
1SDA074161R1EKIP COM R DEVICENET E1.2...E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí20611000
1SDA074162R1EKIP COM R ETHERNET/IP E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí25488000
1SDA074157R1EKIP COM R MODBUS RS-485 E1.2...E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí19631000
1SDA074158R1EKIP COM R MODBUS TCP R E1.2...E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí22654000
1SDA074159R1EKIP COM R PROFIBUS E1.2...E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí20611000
1SDA074160R1EKIP COM R PROFINET E1.2...E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí22654000
1SDA074311R1EKIP CONTROL PANEL 10 INTERRUTTORIBộ điều khiển với màn hình cảm ứng và máy tính công nghiệp451257000
1SDA074312R1EKIP CONTROL PANEL 30 INTERRUTTORIBộ điều khiển với màn hình cảm ứng và máy tính công nghiệp597554000
1SDA068659R1EKIP DISPLAY x LSI-LSIG-M/LRIU XT2-XT4Phụ kiện bộ hiển thị LCD cho máy cắt không khí12361000
1SDA068660R1EKIP LED METER x LSI-LSIG-M/LRIU XT2-XT4Phụ kiện bộ hiển thị LED cho máy cắt không khí3017000
1SDA074163R1EKIP LINK E1.2..E6.2Phụ kiện bộ truyền thông cho máy cắt không khí17947000
1SDA074184R1EKIP MEASURING E1.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí12569000
1SDA074186R1EKIP MEASURING E2.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí12569000
1SDA074188R1EKIP MEASURING E4.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí12569000
1SDA074190R1EKIP MEASURING E6.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí12569000
1SDA074185R1EKIP MEASURING PRO E1.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí27199000
1SDA074187R1EKIP MEASURING PRO E2.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí27199000
1SDA074189R1EKIP MEASURING PRO E4.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí27199000
1SDA074191R1EKIP MEASURING PRO E6.2Phụ kiện bộ đo đếm cho máy cắt không khí27199000
1SDA074192R1EKIP MULTIMETER E1.2...E6.2Phụ kiện đồng hồ đa năng cho máy cắt không khí24366000
1SDA074172R1EKIP SUPPLY 110-240VAC/DC E1.2..E6.2Phụ kiện bộ nguồn cho máy cắt không khí13549000
1SDA074173R1EKIP SUPPLY 24-48VDC E1.2..E6.2Phụ kiện bộ nguồn cho máy cắt không khí13549000
1SDA074298R1Ekip View software 30 interruttoriPhần mềm giám sát218931000
1SDA074299R1Ekip View software 60 interruttoriPhần mềm giám sát671734000
1SDA073739R1EXT CS E4.2 4000A - E6.2 N 50%Phụ kiện Biến dòng trung tính cho máy cắt không khí17070000
1SDA073736R1EXT CS N E1.2 - E2.2 2000APhụ kiện Biến dòng trung tính cho máy cắt không khí10844000
1SDA073737R1EXT CS N E2.2 2500APhụ kiện Biến dòng trung tính cho máy cắt không khí12111000
1SDA073738R1EXT CS N E4.2 3200APhụ kiện Biến dòng trung tính cho máy cắt không khí12111000
1SDA073740R1EXT CS N E6.2Phụ kiện Biến dòng trung tính cho máy cắt không khí33806000
1SDA066179R1FLD A3 F/P phụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối1033000
1SDA066636R1FLD FRONTALE PER BLOCCHI XT2-XT4 Wphụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối2703000
1SDA066636R1FLD FRONTALE PER BLOCCHI XT2-XT4 Wphụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối2703000
1SDA054945R1FLD T4-T5 W phụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối2703000
1SDA054945R1FLD T4-T5 W phụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối2703000
1SDA060418R1FLD T6 W phụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối2793000
1SDA060418R1FLD T6 W phụ kiện tấm che mặt trước cho cầu dao khối2793000
1SDA062115R1GEAR.MOTOR DEVICE T7M-X1 100...130Vac/dcphụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối30951000
1SDA062116R1GEAR.MOTOR DEVICE T7M-X1 220...250Vac/dcphụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối30951000
1SDA062113R1GEARED MOTOR DEVICE T7M-X1 24...30Vac/dcphụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối30951000
1SDA062117R1GEARED MOTOR DEVICE T7M-X1 380...415Vac phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối30951000
1SDA062114R1GEARED MOTOR DEVICE T7M-X1 48...60Vac/dcphụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối30951000
1SDA054958R1HTC T4 3p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối2703000
1SDA054959R1HTC T4 4p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối3511000
1SDA054960R1HTC T5 3p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối4503000
1SDA054961R1HTC T5 4p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối5852000
1SDA066664R1HTC XT1 3p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối966000
1SDA066664R1HTC XT1 3p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối966000
1SDA066665R1HTC XT1 4p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1258000
1SDA066665R1HTC XT1 4p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1258000
1SDA066666R1HTC XT2 3p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1103000
1SDA066666R1HTC XT2 3p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1103000
1SDA066667R1HTC XT2 4p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1436000
1SDA066667R1HTC XT2 4p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1436000
1SDA066668R1HTC XT3 3p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1380000
1SDA066668R1HTC XT3 3p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1380000
1SDA066669R1HTC XT3 4p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1793000
1SDA066669R1HTC XT3 4p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối1793000
1SDA066670R1HTC XT4 3p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối2703000
1SDA066670R1HTC XT4 3p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối2703000
1SDA066670R1HTC XT4 3p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối2703000
1SDA066671R1HTC XT4 4p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối3511000
1SDA066671R1HTC XT4 4p COPRITERMINALI ALTI 2pcsphụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối3511000
1SDA066671R1HTC XT4 4p TERMINAL COVERS HIGH 2pcs phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối3511000
1SDA062127R1KIT CABLE MECH.INTER.HR/VR T7-T7M-X1>2CBphụ kiện cáp liên động cầu dao khối5054000
1SDA050696R1KIT INSUL. PARTIT. DIV.PHASE 3p S6-S7-T6phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối802000
1SDA050697R1KIT INSULAT. PART. DIV.PHASE 4p S6-S7-T6phụ kiện tấm che đầu cực cho cầu dao khối668000
1SDA054839R1KIT MP T4 P 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2402000
1SDA054840R1KIT MP T4 P 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối3121000
1SDA054841R1KIT MP T4 W 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối3454000
1SDA054842R1KIT MP T4 W 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối4487000
1SDA054843R1KIT MP T5 400 P 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối4052000
1SDA054844R1KIT MP T5 400 P 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối5269000
1SDA054845R1KIT MP T5 400 W 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối5252000
1SDA054846R1KIT MP T5 400 W 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối6827000
1SDA054847R1KIT MP T5 630 P 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối5558000
1SDA054848R1KIT MP T5 630 P 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối7223000
1SDA054849R1KIT MP T5 630 W 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối7202000
1SDA054850R1KIT MP T5 630 W 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối9363000
1SDA060390R1KIT MP T6 630/800 W 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối7162000
1SDA060391R1KIT MP T6 630/800 W 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối9311000
1SDA062162R1KIT MP T7-T7M-X1 W 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối12177000
1SDA062163R1KIT MP T7-T7M-X1 W 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối15827000
1SDA066276R1KIT P MP XT1 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối1621000
1SDA066277R1KIT P MP XT1 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2153000
1SDA066278R1KIT P MP XT2 3pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối1799000
1SDA066278R1KIT P MP XT2 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối1799000
1SDA066278R1KIT P MP XT2 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối1799000
1SDA066279R1KIT P MP XT2 4pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2630000
1SDA066279R1KIT P MP XT2 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2630000
1SDA066279R1KIT P MP XT2 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2630000
1SDA066280R1KIT P MP XT3 3pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2251000
1SDA066280R1KIT P MP XT3 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2251000
1SDA066281R1KIT P MP XT3 4pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối3285000
1SDA066281R1KIT P MP XT3 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối3285000
1SDA066282R1KIT P MP XT4 3pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2402000
1SDA066282R1KIT P MP XT4 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối2402000
1SDA066283R1KIT P MP XT4 4pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối3121000
1SDA066283R1KIT P MP XT4 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại plug-in cho cầu dao khối3121000
1SDA066284R1KIT W MP XT2 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối3026000
1SDA066285R1KIT W MP XT2 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối4025000
1SDA066286R1KIT W MP XT4 3pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối3454000
1SDA066286R1KIT W MP XT4 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối3454000
1SDA066286R1KIT W MP XT4 3p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối3454000
1SDA066287R1KIT W MP XT4 4pphụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối4487000
1SDA066287R1KIT W MP XT4 4p phụ kiện cơ khí chuyển sang loại di động cho cầu dao khối4487000
1SDA073782R1KLC-D Key lock open E1.2Phụ kiện bộ khóa cơ cho máy cắt không khí2428000
1SDA073791R1KLC-D Key lock open E2.2...E6.2Phụ kiện bộ khóa cơ cho máy cắt không khí3694000
1SDA073792R1KLC-S Key lock open N.20005 E2.2..E6.2Phụ kiện bộ khóa cơ cho máy cắt không khí3694000
1SDA073793R1KLC-S Key lock open N.20006 E2.2..E6.2Phụ kiện bộ khóa cơ cho máy cắt không khí3694000
1SDA063572R1LEFT SLIDING CONTAC.FP C.BR.T7 phụ kiện tiếp điểm phụ cầu dao khối1936000
1SDA062167R1LEFT SLIDING CONTAC.FP C.BR.T7M-X1 phụ kiện tiếp điểm phụ cầu dao khối1936000
1SDA062164R1LEFT SLIDING CONTAC.MP C.BR.T7-T7M-X1 Phụ kiện tiếp điểm phụ máy cắt không khí2129000
1SDA073889R1Lever interlock E2.2Phụ kiện đế liên động cho máy cắt không khí6000000
1SDA073890R1Lever interlock E4.2Phụ kiện đế liên động cho máy cắt không khí6300000
1SDA073891R1Lever interlock E6.2 3pPhụ kiện đế liên động cho máy cắt không khí7200000
1SDA073892R1Lever interlock E6.2 4pPhụ kiện đế liên động cho máy cắt không khí7200000
1SDA073710R1M E1.2 100-130 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí25148000
1SDA073711R1M E1.2 220-250 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí25148000
1SDA073708R1M E1.2 24-30 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí25148000
1SDA073709R1M E1.2 48-60 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí25148000
1SDA073724R1M E2.2...E6.2 100-130 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí30343000
1SDA073725R1M E2.2...E6.2 220-250 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí30343000
1SDA073722R1M E2.2...E6.2 24-30 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí30343000
1SDA073723R1M E2.2...E6.2 48-60 VAC/DCPhụ kiện động cơ điều khiển cho máy cắt không khí30343000
1SDA073673R1YO E1.2..E6.2 120-127 VAC/DC Phụ kiện cuộn mở cho máy cắt Không khí5256000
1SDA073686R1YC E1.2..E6.2 120-127 VAC/DC Phụ kiện cuộn đóng cho máy cắt không khí5256000
1SDA051396R1MIF T1-T2-T3 MECH. LOCK 2 C.BREAKER Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4547000
1SDA052165R1MIF T1-T2-T3 MECH. LOCK 3 C.BREAKE Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối8661000
1SDA063324R1MIR-H T3 MECH.LOCK REAR HOR. 2 C.BREAKERPhụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối13155000
1SDA054946R1MIR-HB T4-T5 Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối9518000
1SDA060685R1MIR-HB T6-S6 Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối16446000
1SDA066637R1MIR-HR XT1..XT4 Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối9208000
1SDA054948R1MIR-P tipo A (T4-T4) Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4760000
1SDA054949R1MIR-P tipo B (T4-T5) Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4760000
1SDA054950R1MIR-P tipo C (T4-T5) Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4760000
1SDA054951R1MIR-P tipo D (T5-T5) Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4760000
1SDA054952R1MIR-P tipo E (T5-T5) Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4760000
1SDA054953R1MIR-P tipo F (T5-T5) Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối4760000
1SDA066639R1MIR-P x XT1 F Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066640R1MIR-P x XT1 P Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066641R1MIR-P x XT2 F Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066642R1MIR-P x XT2 P/W Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066643R1MIR-P x XT3 F Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066644R1MIR-P x XT3 P Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066645R1MIR-P x XT4 F Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA066646R1MIR-P x XT4 P/W Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối3684000
1SDA063325R1MIR-V T3 MECH.LOCK REAR VER. 2 C.BREAKERPhụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối13155000
1SDA054947R1MIR-VB T4-T5 Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối9518000
1SDA060686R1MIR-VB T6-S6 Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối16446000
1SDA066638R1MIR-VR XT1..XT4 Phụ kiện đế liên động cơ khí cho cầu dao khối9208000
1SDA066459R1MOD XT1-XT3 110...125 V ac/dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối9903000
1SDA066460R1MOD XT1-XT3 220...250 V ac/dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối9903000
1SDA066458R1MOD XT1-XT3 48...60 V dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối9903000
1SDA054896R1MOE T4-T5 110...125 Vac/dc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA054897R1MOE T4-T5 220...250 Vac/dc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA054894R1MOE T4-T5 24 Vdc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA054895R1MOE T4-T5 48...60 Vdc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA060397R1MOE T6 110...125 Vac/dc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối26620000
1SDA060398R1MOE T6 220...250 Vac/dc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối26620000
1SDA060395R1MOE T6 24 Vdc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối26620000
1SDA060399R1MOE T6 380 Vac Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối26620000
1SDA060396R1MOE T6 48...60 Vdc Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối26620000
1SDA066465R1MOE XT2-XT4 110...125 V ac/dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA066466R1MOE XT2-XT4 220...250 V ac/dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA066463R1MOE XT2-XT4 24 V dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA066467R1MOE XT2-XT4 380...440 V acPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21008000
1SDA066464R1MOE XT2-XT4 48...60 V dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối18383000
1SDA054901R1MOE-E T4-T5 110...125 Vac/dc X REM.CONT.Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA054902R1MOE-E T4-T5 220...250 Vac/dc X REM.CONT.Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA054899R1MOE-E T4-T5 24 Vdc X REM.CONTR. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA054900R1MOE-E T4-T5 48...60 Vdc X REM.CONTR. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA060402R1MOE-E T6 110...125 Vac/dc x REM.CONT. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối29581000
1SDA060403R1MOE-E T6 220...250 Vac/dc x REM.CONT. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối29581000
1SDA060400R1MOE-E T6 24 Vdc x REM.CONTR. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối29581000
1SDA060404R1MOE-E T6 380 Vac x REM.CONTR. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối29581000
1SDA060401R1MOE-E T6 48...60 Vdc x REM.CONTR. Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối29581000
1SDA066471R1MOE-E XT2-XT4 110...125 V ac/dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA066472R1MOE-E XT2-XT4 220...250 V ac/dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA066469R1MOE-E XT2-XT4 24 V dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SDA066473R1MOE-E XT2-XT4 380...440 V acPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối24162000
1SDA066470R1MOE-E XT2-XT4 48...60 V dcPhụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối21140000
1SCA022353R4890OA1G01phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao344000
1SCA022353R4970OA1G10phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao344000
1SCA022379R8100OA2G11phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao726000
1SCA022456R7410OA3G01phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao385000
1SCA022744R2240OA8G01phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao482000
1SCA022190R3260OBEA01phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao598000
1SCA022190R3000OBEA10phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao598000
1SCA116892R1001ODPSE230CCầu dao cách ly 230A9942000
1SCA022714R8810OEA28phụ kiện bộ gá tiếp điểm phụ cho cầu dao614000
1SCA022627R0580OFAF000H10cầu chì 10A501000
1SCA022627R1550OFAF000H100cầu chì 100A501000
1SCA022627R0660OFAF000H16cầu chì 16A501000
1SCA022627R0230OFAF000H2cầu chì 2A501000
1SCA022627R0740OFAF000H20cầu chì 20A501000
1SCA022627R0820OFAF000H25cầu chì 25A501000
1SCA022627R0910OFAF000H32cầu chì 32A501000
1SCA022627R1040OFAF000H35cầu chì 35A501000
1SCA022627R0310OFAF000H4cầu chì 4A501000
1SCA022627R1120OFAF000H40cầu chì 40A501000
1SCA022627R1210OFAF000H50cầu chì 50A501000
1SCA022627R0400OFAF000H6cầu chì 6A501000
1SCA022627R1390OFAF000H63cầu chì 63A501000
1SCA022627R1470OFAF000H80cầu chì 80A501000
1SCA022627R1630OFAF00H125cầu chì 125A603000
1SCA022627R1710OFAF00H160cầu chì 160A603000
1SCA022627R1980OFAF0H10cầu chì 10A801000
1SCA022627R2950OFAF0H100cầu chì 100A801000
1SCA022627R3090OFAF0H125cầu chì 125A801000
1SCA022627R2010OFAF0H16cầu chì 16A801000
1SCA022627R3170OFAF0H160cầu chì 160A801000
1SCA022627R2100OFAF0H20cầu chì 20A801000
1SCA022629R5140OFAF0H200cầu chì 200A801000
1SCA022629R5220OFAF0H224cầu chì 224A801000
1SCA022627R2280OFAF0H25cầu chì 25A801000
1SCA022629R5310OFAF0H250cầu chì 250A792000
1SCA022627R2360OFAF0H32cầu chì 32A801000
1SCA022627R2440OFAF0H35cầu chì 35A801000
1SCA022627R2520OFAF0H40cầu chì 40A801000
1SCA022627R2610OFAF0H50cầu chì 50A801000
1SCA022627R1800OFAF0H6cầu chì 6A801000
1SCA022627R2790OFAF0H63cầu chì 63A801000
1SCA022627R2870OFAF0H80cầu chì 80A801000
1SCA022627R4140OFAF1H100cầu chì 100A881000
1SCA022627R4220OFAF1H125cầu chì 125A881000
1SCA022627R3250OFAF1H16cầu chì 16A881000
1SCA022627R4310OFAF1H160cầu chì 160A881000
1SCA022627R3330OFAF1H20cầu chì 20A881000
1SCA022627R4490OFAF1H200cầu chì 200881000
1SCA022627R4570OFAF1H224cầu chì 224A881000
1SCA022627R3410OFAF1H25cầu chì 25A881000
1SCA022627R4650OFAF1H250cầu chì 250A881000
1SCA022627R4730OFAF1H315cầu chì 135A881000
1SCA022627R3500OFAF1H32cầu chì 32A881000
1SCA022627R3680OFAF1H35cầu chì 35A881000
1SCA022701R4520OFAF1H355cầu chì 355A881000
1SCA022627R3760OFAF1H40cầu chì 40A881000
1SCA022627R3840OFAF1H50cầu chì 50A881000
1SCA022627R3920OFAF1H63cầu chì 63A881000
1SCA022627R4060OFAF1H80cầu chì 80A881000
1SCA022627R5380OFAF2H100cầu chì 100A1242000
1SCA022627R5460OFAF2H125cầu chì 125A1242000
1SCA022627R5540OFAF2H160cầu chì 160A1242000
1SCA022627R5620OFAF2H200cầu chì 200A1242000
1SCA022627R5710OFAF2H224cầu chì 224A1242000
1SCA022627R5890OFAF2H250cầu chì 250A1242000
1SCA022627R5970OFAF2H300cầu chì 3001242000
1SCA022627R6010OFAF2H315cầu chì 314A1242000
1SCA022627R4810OFAF2H35cầu chì 35A1242000
1SCA022627R6190OFAF2H355cầu chì 355A1242000
1SCA022627R4900OFAF2H40cầu chì 40A1242000
1SCA022627R6270OFAF2H400cầu chì 400A1242000
1SCA022706R3900OFAF2H425cầu chì 425A1242000
1SCA022627R5030OFAF2H50cầu chì 50A1242000
1SCA022701R4610OFAF2H500cầu chì 500A1242000
1SCA022627R5110OFAF2H63cầu chì 63A1242000
1SCA022627R5200OFAF2H80cầu chì 80A1242000
1SCA022627R6350OFAF3H250cầu chì 250A2124000
1SCA022627R6430OFAF3H300cầu chì 300A2124000
1SCA022627R6510OFAF3H315cầu chì 315A2124000
1SCA022627R6600OFAF3H355cầu chì 355A2124000
1SCA022627R6780OFAF3H400cầu chì 400A2124000
1SCA022627R6860OFAF3H425cầu chì 425A2124000
1SCA022627R6940OFAF3H450cầu chì 450A2124000
1SCA022627R7080OFAF3H500cầu chì 500A2124000
1SCA022627R7160OFAF3H630cầu chì 630A2124000
1SCA022627R7240OFAF3H800cầu chì 800A2124000
1SCA022637R3980OFAF4AH500cầu chì 500A7216000
1SCA022637R4010OFAF4AH630cầu chì 630A7821000
1SCA022637R4100OFAF4AH800cầu chì 800A7821000
1SCA022627R7750OFAF4H1000cầu chì 1000A7216000
1SCA022627R7830OFAF4H1250cầu chì 1250A7216000
1SCA022627R7320OFAF4H400cầu chì 400A7069000
1SCA022627R7410OFAF4H500cầu chì 500A7069000
1SCA022627R7590OFAF4H630cầu chì 630A7069000
1SCA022627R7670OFAF4H800cầu chì 800A7069000
1SCA022381R1560OHB125J12phụ kiện tay xoay cho cầu dao1131000
1SCA022589R3340OHB125J12E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao1359000
1SCA022652R2220OHB125J12Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao1334000
1SCA022865R9430OHB150J12Pphụ kiện tay xoay cho cầu dao2262000
1SCA022873R4230OHB200J12E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao4864000
1SCA022873R4230OHB200J12PE011phụ kiện tay xoay cho cầu dao4864000
1SCA115920R1001OHB274J12phụ kiện tay xoay cho cầu dao3004000
1SCA120250R1001OHB274J12Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao2940000
1SCA022381R2960OHB275J12phụ kiện tay xoay cho cầu dao2017000
1SCA022460R7220OHB275J12E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao1954000
1SCA022380R8770OHB45J6phụ kiện tay xoay cho cầu dao875000
1SCA022594R7110OHB45J6E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao943000
1SCA022380R9660OHB65J6phụ kiện tay xoay cho cầu dao940000
1SCA022383R2480OHB65J6E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao1079000
1SCA112052R1001OHB65J6E69phụ kiện tay xoay cho cầu dao1142000
1SCA022399R8110OHB65J6Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao1023000
1SCA022381R0240OHB80J6phụ kiện tay xoay cho cầu dao1079000
1SCA022381R0830OHB95J12phụ kiện tay xoay cho cầu dao875000
1SCA022621R0760OHB95J12E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao1240000
1SCA022736R1750OHB95J12Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao1185000
1SCA109087R1001OHBS1phụ kiện tay xoay cho cầu dao118000
1SCA109092R1001OHBS11phụ kiện tay xoay cho cầu dao940000
1SCA108252R1001OHBS12phụ kiện tay xoay cho cầu dao236000
1SCA102680R1001OHBS1AHphụ kiện tay xoay cho cầu dao367000
1SCA105210R1001OHBS1AH1phụ kiện tay xoay cho cầu dao367000
1SCA109089R1001OHBS2phụ kiện tay xoay cho cầu dao236000
1SCA105220R1001OHBS2AJE011phụ kiện tay xoay cho cầu dao561000
1SCA108320R1001OHBS3phụ kiện tay xoay cho cầu dao118000
1SCA105234R1001OHBS3AHphụ kiện tay xoay cho cầu dao270000
1SCA105235R1001OHBS3AH1phụ kiện tay xoay cho cầu dao480000
1SCA108665R1001OHBS9phụ kiện tay xoay cho cầu dao823000
1SCA105271R1001OHGS3AH1phụ kiện tay xoay cho cầu dao367000
1SCA109095R1001OHRS1phụ kiện tay xoay cho cầu dao236000
1SCA108253R1001OHRS12phụ kiện tay xoay cho cầu dao236000
1SCA108598R1001OHRS2phụ kiện tay xoay cho cầu dao236000
1SCA108667R1001OHRS3phụ kiện tay xoay cho cầu dao367000
1SCA108666R1001OHRS9phụ kiện tay xoay cho cầu dao475000
1SCA022381R1720OHY125j12phụ kiện tay xoay cho cầu dao982000
1SCA022652R2310OHY125J12Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao1271000
1SCA101586R1001OHY150J12Pphụ kiện tay xoay cho cầu dao2508000
1SCA115919R1001OHY274J12Cầu dao cách ly 274A2912000
1SCA022381R3180OHY275J12phụ kiện tay xoay cho cầu dao1527000
1SCA022380R8930OHY45J6phụ kiện tay xoay cho cầu dao875000
1SCA022380R9820OHY65J6phụ kiện tay xoay cho cầu dao940000
1SCA022779R1840OHY65J6E011phụ kiện tay xoay cho cầu dao1153000
1SCA022456R9540OHY65J6Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao1057000
1SCA022381R0410OHY80J6phụ kiện tay xoay cho cầu dao1258000
1SCA022381R1050OHY95J12phụ kiện tay xoay cho cầu dao1099000
1SCA022736R1910OHY95J12Tphụ kiện tay xoay cho cầu dao1185000
1SCA105290R1001OHYS1AHphụ kiện tay xoay cho cầu dao367000
1SCA105291R1001OHYS1AH1phụ kiện tay xoay cho cầu dao367000
1SCA105301R1001OHYS2AJE011phụ kiện tay xoay cho cầu dao604000
1SCA105325R1001OHYS3AHphụ kiện tay xoay cho cầu dao598000
1SCA105326R1001OHYS3AH1phụ kiện tay xoay cho cầu dao598000
1SCA022661R3610OHZX10phụ kiện tay xoay cho cầu dao437000
1SCA022708R3170OHZX11phụ kiện tay xoay cho cầu dao244000
1SCA022679R3410OPB3phụ kiện tay xoay cho cầu dao652000
1SCA022695R0450OPY3phụ kiện tay xoay cho cầu dao652000
1SCA105475R1001OS1250D03PCầu dao bảo vệ bằng chì 1250A101137000
1SCA105248R1001OS1250D04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 1250A125633000
1SCA115641R1001OS125GD12PCầu dao bảo vệ bằng chì 125A8005000
1SCA115880R1001OS125GD22N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 125A11324000
1SCA115399R1001OS160GD03PCầu dao bảo vệ bằng chì 160A11869000
1SCA115882R1001OS160GD04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 160A17312000
1SCA115643R1001OS160GD12PCầu dao bảo vệ bằng chì 160A11869000
1SCA022709R9500OS200D03PCầu dao bảo vệ bằng chì 200A14856000
1SCA022709R9680OS200D04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 200A20899000
1SCA022719R0090OS250D03PCầu dao bảo vệ bằng chì 250A18347000
1SCA022719R2380OS250D04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 250A22210000
1SCA114581R1001OS32GD12PCầu dao bảo vệ bằng chì 32A6425000
1SCA115202R1001OS32GD22N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 32A8868000
1SCA022719R0250OS400D03Pcầu dao bảo vệ bằng chì 400A26673000
1SCA022719R2460OS400D04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 400A29063000
1SCA022825R2830OS630D03PCầu dao bảo vệ bằng chì 630A40495000
1SCA022825R4290OS630D04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 630A52363000
1SCA115227R1001OS63GD12PCầu daobảo vệ bằng chì 63A6810000
1SCA115230R1001OS63GD22N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 63A9691000
1SCA022825R4880OS800D03PCầu dao bảo vệ bằng chì 800A48603000
1SCA022825R5180OS800D04N2PCầu dao bảo vệ bằng chì 800A60089000
1SCA022872R1680OT1000E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 1000A108865000
1SCA022860R5930OT1000E03PCầu dao cách ly 1000A41582000
1SCA022872R1500OT1000E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 1000A130639000
1SCA022860R6150OT1000E04PCầu dao cách ly 1000A46375000
1SCA105004R1001OT100F3Cầu dao cách ly 100A2615000
1SCA105008R1001OT100F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 100A8325000
1SCA105019R1001OT100F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 100A9906000
1SCA105018R1001OT100F4N2Cầu dao cách ly 100A3524000
1SCA022872R0790OT1250E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 1250A119752000
1SCA022860R6230OT1250E03PCầu dao cách ly 1250A55308000
1SCA022872R1250OT1250E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 1250A141525000
1SCA022860R6310OT1250E04PCầu dao cách ly 1250A61177000
1SCA105033R1001OT125F3Cầu dao cách ly 125A2881000
1SCA105037R1001OT125F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 125A8988000
1SCA105054R1001OT125F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 125A10726000
1SCA105051R1001OT125F4N2Cầu dao cách ly 125A3939000
1SCA022872R1840OT1600E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 1600A141525000
1SCA022860R6580OT1600E03PCầu dao cách ly 1600A70763000
1SCA022872R2310OT1600E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 1600A163298000
1SCA022860R6740OT1600E04PCầu dao cách ly 1600A76099000
1SCA022772R6510OT160E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 160A13555000
1SCA022775R9440OT160E04CPCầu dao cách ly 160A18785000
1SCA135134R1001OT160G03PCầu dao cách ly 160A4414000
1SCA135142R1001OT160G04PCầu dao cách ly 160A6675000
1SCA104811R1001OT16F3cầu dao chuyển nguồn bằng tay 16A832000
1SCA104816R1001OT16F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 16A3095000
1SCA104831R1001OT16F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 16A4012000
1SCA104829R1001OT16F4N2Cầu dao cách ly 16A1068000
1SCA103908R1001OT2000E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 2000A222522000
1SCA108036R1001OT2000E03PCầu dao cách ly 2000A104179000
1SCA103912R1001OT2000E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 2000A238522000
1SCA108038R1001OT2000E04PCầu dao cách ly 2000A110166000
1SCA022771R7520OT200E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 200A16436000
1SCA022712R0800OT200E03PCầu dao cách ly 200A6639000
1SCA022771R7280OT200E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 200A20899000
1SCA022713R4930OT200E04PCầu dao cách ly 200A8270000
1SCA105615R1001OT2500E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 2500A248649000
1SCA104972R1001OT2500E03PCầu dao cách ly 2500A122580000
1SCA103906R1001OT2500E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 2500A264757000
1SCA105140R1001OT2500E04PCầu dao cách ly 2500A128568000
1SCA022771R3450OT250E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 250A20246000
1SCA022710R0100OT250E03PCầu dao cách ly 250A8005000
1SCA022775R4640OT250E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 250A23620000
1SCA022710R0520OT250E04PCầu dao cách ly 250A9467000
1SCA104857R1001OT25F3Cầu dao cách ly 25A896000
1SCA104863R1001OT25F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 25A3543000
1SCA104877R1001OT25F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 25A4547000
1SCA104886R1001OT25F4N2Cầu dao cách ly 25A1143000
1SCA022772R6780OT315E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 315A24164000
1SCA022718R8510OT315E03PCầu dao cách ly 315A9691000
1SCA022775R7150OT315E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 315A27216000
1SCA022719R1730OT315E04PCầu dao cách ly 315A11164000
1SCA129156R1001OT3200E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 3200A308125000
1SCA128481R1001OT3200E03PCầu dao cách ly 3200A132195000
1SCA129158R1001OT3200E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 3200A354301000
1SCA128482R1001OT3200E04PCầu dao cách ly 3200A163940000
1SCA124848R1001OT4000E03PCầu dao cách ly 4000A182349000
1SCA124856R1001OT4000E04PCầu dao cách ly 4000A226269000
1SCA022771R8500OT400E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 400A28305000
1SCA022718R8780OT400E03PCầu dao cách ly 400A11324000
1SCA022771R8680OT400E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 400A32009000
1SCA022719R1810OT400E04PCầu dao cách ly 400A12851000
1SCA104902R1001OT40F3Cầu dao cách ly 40A1068000
1SCA104913R1001OT40F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 40A4227000
1SCA104934R1001OT40F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 40A5186000
1SCA104932R1001OT40F4N2Cầu dao cách ly 40A1313000
1SCA022785R6050OT630E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 630A44197000
1SCA022718R8940OT630E03PCầu dao cách ly 630A18453000
1SCA022785R6130OT630E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 630A50183000
1SCA022719R2030OT630E04PCầu dao cách ly 630A21986000
1SCA105332R1001OT63F3Cầu dao cách ly 63A1548000
1SCA105338R1001OT63F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 63A5721000
1SCA105369R1001OT63F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 63A8005000
1SCA105365R1001OT63F4N2Cầu dao cách ly 63A2017000
1SCA022785R6300OT800E03CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 800A65320000
1SCA022718R9410OT800E03PCầu dao cách ly 800A27322000
1SCA022785R6210OT800E04CPcầu dao chuyển nguồn bằng tay 800A74029000
1SCA022719R2110OT800E04PCầu dao cách ly 800A32659000
1SCA105798R1001OT80F3Cầu dao cách ly 80A1909000
1SCA105402R1001OT80F3Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 80A6201000
1SCA105418R1001OT80F4Ccầu dao chuyển nguồn bằng tay 80A8762000
1SCA105413R1001OT80F4N2Cầu dao cách ly 80A2369000
1SCA112677R1001OTM1000E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1000A134011000
1SCA115364R1001OTM1000E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1000A88974000
1SCA112703R1001OTM1000E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1000A151324000
1SCA115368R1001OTM1000E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1000A106853000
1SCA112676R1001OTM1250E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1250A149040000
1SCA115365R1001OTM1250E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1250A96621000
1SCA112702R1001OTM1250E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1250A162861000
1SCA115367R1001OTM1250E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1250A115905000
1SCA112678R1001OTM1600E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1600A193994000
1SCA115366R1001OTM1600E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1600A114722000
1SCA112704R1001OTM1600E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1600A203248000
1SCA115369R1001OTM1600E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 1600A137670000
1SCA022845R8610OTM160E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 160A46599000
1SCA115283R1001OTM160E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 160A35441000
1SCA022848R1510OTM160E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 160A47463000
1SCA115293R1001OTM160E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 160A41261000
1SCA112709R1001OTM2000E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2000A300254000
1SCA115372R1001OTM2000E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2000A221796000
1SCA112712R1001OTM2000E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2000A323438000
1SCA115374R1001OTM2000E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2000A253467000
1SCA022845R8960OTM200E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 200A51060000
1SCA115284R1001OTM200E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 200A38452000
1SCA022846R1590OTM200E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 200A53675000
1SCA115292R1001OTM200E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 200A44704000
1SCA112710R1001OTM2500E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2500A358061000
1SCA115373R1001OTM2500E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2500A245599000
1SCA112713R1001OTM2500E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2500A381136000
1SCA115375R1001OTM2500E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 2500A280610000
1SCA022845R9260OTM250E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 250A54327000
1SCA022846R1910OTM250E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 250A56279000
1SCA022847R1210OTM315E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 315A66408000
1SCA115334R1001OTM315E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 315A47292000
1SCA022847R2870OTM315E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 315A65320000
1SCA115335R1001OTM315E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 315A55041000
1SCA022847R1630OTM400E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 400A67391000
1SCA115333R1001OTM400E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 400A51705000
1SCA022847R3250OTM400E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 400A72395000
1SCA115336R1001OTM400E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 400A60216000
1SCA103567R1001OTM630E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 630A75768000
1SCA115354R1001OTM630E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 630A66576000
1SCA022873R1990OTM630E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 630A80891000
1SCA115357R1001OTM630E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 630A77453000
1SCA103570R1001OTM800E3CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 800A96998000
1SCA115355R1001OTM800E3M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 800A73893000
1SCA022872R8340OTM800E4CM230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 800A132816000
1SCA115356R1001OTM800E4M230Ccầu dao chuyển nguồn bằng động cơ 800A85963000
1SCA022325R7100OXP12X166phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao302000
1SCA022325R6710OXP12X185phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao320000
1SCA022325R6980OXP12X250phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao367000
1SCA022137R5140OXP12X280phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao395000
1SCA022042R5810OXP12X325phụ kiện cầu dao327000
1SCA022042R5990OXP12X395phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao430000
1SCA022042R6020OXP12X465phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao430000
1SCA022042R6110OXP12X535phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao430000
1SCA022057R0570OXP6X130phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao152000
1SCA022295R5600OXP6X150phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao152000
1SCA022067R1760OXP6X161phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao152000
1SCA022295R6080OXP6X210phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao152000
1SCA022042R6370OXP6X290phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao174000
1SCA108226R1001OXP6X400phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao203000
1SCA108043R1001OXS6X105phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao236000
1SCA101654R1001OXS6X120phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao236000
1SCA101655R1001OXS6X130phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao236000
1SCA101656R1001OXS6X160phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao236000
1SCA101659R1001OXS6X180phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao236000
1SCA101660R1001OXS6X250phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao236000
1SCA101661R1001OXS6X330phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao367000
1SCA101647R1001OXS6X85phụ kiện trục nối dài tay vặn cho cầu dao184000
1SDA066676R1PB 100mm 4pcs XT1-XT3 3pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối347000
1SDA066675R1PB 100mm 4pcs XT2-XT4 3pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối384000
1SDA066681R1PB 100mm 6pcs XT1-XT3 4pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối520000
1SDA066680R1PB 100mm 6pcs XT2-XT4 4pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối571000
1SDA066678R1PB 200mm 4pcs XT1-XT3 3pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối520000
1SDA066677R1PB 200mm 4pcs XT2-XT4 3pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối575000
1SDA066683R1PB 200mm 6pcs XT1-XT3 4pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối779000
1SDA066682R1PB 200mm 6pcs XT2-XT4 4pphụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối857000
1SDA054970R1PB100 T4-5-T7-X1-A3 3p PART.DIV.PHA.LOW phụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối384000
1SDA054971R1PB100 T4-5-T7-X1-A3 4p PART.DIV.PHA.LOW phụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối571000
1SDA062130R1PLATE MECH.INTER. T7M-X1 FLOOR FIXED phụ kiện tấm gá khóa liên động cho cầu dao khối10832000
1SDA062129R1PLATE MECH.INTER. T7-T7M-X1 WALL FIXED phụ kiện tấm gá khóa liên động cho cầu dao khối10832000
1SDA062131R1PLATE MECH.INTER. T7-T7M-X1 WITH. FP phụ kiện tấm gá khóa liên động cho cầu dao khối10832000
1SDA074547R1PR330/D-M COMM.MOD.xPR332-3 T7-T7M-X1-T8phụ kiện bộ truyền thông cho cầu dao khối22829000
1SDA074224R1RATING PLUG 1000 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074225R1RATING PLUG 1250 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074226R1RATING PLUG 1600 E2.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074227R1RATING PLUG 2000 E2.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074228R1RATING PLUG 2500 E2.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074229R1RATING PLUG 3200 E4.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074221R1RATING PLUG 400 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074230R1RATING PLUG 4000 E4.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074231R1RATING PLUG 5000 E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074222R1RATING PLUG 630 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074232R1RATING PLUG 6300 E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA074223R1RATING PLUG 800 E1.2..E6.2Phụ kiện bộ định dòng định mức cho máy cắt không khí1385000
1SDA067122R1RC Inst HV 85...690Vac XT1 3p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối19899000
1SDA067124R1RC Inst HV 85...690Vac XT1 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối21888000
1SDA067127R1RC Inst HV 85...690Vac XT3 3p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối36004000
1SDA067129R1RC Inst HV 85...690Vac XT3 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối39607000
1SDA067122R1RC Inst x XT1 3p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối19899000
1SDA067124R1RC Inst x XT1 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối21888000
1SDA067127R1RC Inst x XT3 3p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối36004000
1SDA067129R1RC Inst x XT3 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối39607000
1SDA067121R1RC Sel 200 x XT1 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối30902000
1SDA067123R1RC Sel HV 85...690Vac XT1 3p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối28093000
1SDA067125R1RC Sel HV 85...690Vac XT1 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối30902000
1SDA067128R1RC Sel HV 85...690Vac XT3 3p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối39795000
1SDA067130R1RC Sel HV 85...690Vac XT3 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối43775000
1SDA067123R1RC Sel x XT1 3p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối28093000
1SDA067125R1RC Sel x XT1 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối30902000
1SDA067126R1RC Sel x XT2 4p phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối33476000
1SDA067126R1RC Sel x XT2 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối33476000
1SDA067128R1RC Sel x XT3 3p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối39795000
1SDA067130R1RC Sel x XT3 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối43775000
1SDA067131R1RC Sel x XT4 4p phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối48156000
1SDA067131R1RC Sel x XT4 4p Fphụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối48156000
1SDA051403R1RC221/2 FOR T2 3p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối25936000
1SDA051405R1RC221/2 FOR T2 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối28528000
1SDA051404R1RC222/2 FOR T2 3p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối35490000
1SDA054954R1RC222/4 T4 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối48156000
1SDA054955R1RC222/5 T5 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối59227000
1SDA054956R1RC223/4 T4 250 4p F phụ kiện bộ bảo vệ dòng rò cho cầu dao khối57785000
1SDA066154R1RHD A1-A2 STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối1290000
1SDA066155R1RHD A3 F/P STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối1615000
1SDA054926R1RHD T4-T5 F/P STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3001000
1SDA054928R1RHD T4-T5 W STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3001000
1SDA060405R1RHD T6 F STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối4044000
1SDA060407R1RHD T6 W STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối4044000
1SDA062120R1RHD T7 F/W NORM. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối5158000
1SDA062120R1RHD T7 F/W NORM. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối5158000
1SDA066475R1RHD XT1-XT3 F/P NORM. DIRETTAphụ kiện tay xoay cho cầu dao khối2273000
1SDA066475R1RHD XT1-XT3 F/P STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối2273000
1SDA069053R1RHD XT2-XT4 F/P NORM. DIRETTAphụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3001000
1SDA069053R1RHD XT2-XT4 F/P STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3001000
1SDA066476R1RHD XT2-XT4 W NORM. DIRETTAphụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3001000
1SDA066476R1RHD XT2-XT4 W STAND. DIRECT phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3001000
1SDA066158R1RHE A1-A2 STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối2136000
1SDA066159R1RHE A3 F/P STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối2674000
1SDA054929R1RHE T4-T5 F/P STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3750000
1SDA054933R1RHE T4-T5 W STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3750000
1SDA060409R1RHE T6 F STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối5059000
1SDA060411R1RHE T6 W STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối5059000
1SDA062122R1RHE T7 F/W NORM. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối6446000
1SDA062122R1RHE T7 F/W NORM. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối6446000
1SDA066479R1RHE XT1-XT3 F/P STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3147000
1SDA069055R1RHE XT2-XT4 F/P STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3750000
1SDA066480R1RHE XT2-XT4 W STAND. RETURNED phụ kiện tay xoay cho cầu dao khối3750000
1SDA054938R1RHE_IP54 T4..T7PROTECTION IP54 ROT.HANDLphụ kiện tay xoay cho cầu dao khối2290000
1SDA066587R1RHEIP54 XT1..XT4 PROTECT. IP54 ROT.HANDLphụ kiện tay xoay cho cầu dao khối769000
1SDA066587R1RHEIP54 XT1..XT4 PROTECT. IP54 ROT.HANDLphụ kiện tay xoay cho cầu dao khối769000
1SDA062169R1RIGHT SLIDING CONTAC.FP C.BR.T7M-X1 phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối1936000
1SDA062166R1RIGHT SLIDING CONTAC.MP C.BR.T7-T7M-X1 phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2129000
1SDA073770R1RTC 250VAC E1.2phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2010000
1SDA073773R1RTC 250VAC E2.2...E6.2phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2010000
1SDA073776R1S51 250V E1.2phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2113000
1SDA073778R1S51 250V E2.2...E6.2phụ kiện tiếp điểm phụ cho cầu dao khối2957000
1SDA062080R1SCR T7M-X1 110...120Va.c./d.c. phụ kiện cuộn đóng cho cầu dao khối5415000
1SDA063550R1SCR T7M-X1 220...240Va.c./d.c. phụ kiện cuộn đóng cho cầu dao khối5415000
1SDA062076R1SCR T7M-X1 24Va.c./d.c. phụ kiện cuộn đóng cho cầu dao khối5415000
1SDA062082R1SCR T7M-X1 380...400Va.c. phụ kiện cuộn đóng cho cầu dao khối5415000
1SDA062083R1SCR T7M-X1 415...440Va.c. phụ kiện cuộn đóng cho cầu dao khối5415000
1SDA062078R1SCR T7M-X1 48Va.c./d.c. phụ kiện cuộn đóng cho cầu dao khối5415000
1SDA062069R1SOR T7-T7M-X1 110...120Va.c./d.c. phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối5415000
1SDA063548R1SOR T7-T7M-X1 220...240Va.c./d.c. phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối5415000
1SDA062065R1SOR T7-T7M-X1 24Va.c./d.c. phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối5415000
1SDA062071R1SOR T7-T7M-X1 380...400Va.c. phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối5415000
1SDA062072R1SOR T7-T7M-X1 415...440Va.c. phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối5415000
1SDA062067R1SOR T7-T7M-X1 48Va.c./d.c. phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối5415000
1SDA066136R1SOR-C A1-A2 110-127Vac-110-125Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA066133R1SOR-C A1-A2 12 Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA066137R1SOR-C A1-A2 220-240Vac-220-250Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA066134R1SOR-C A1-A2 24-30 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA066138R1SOR-C A1-A2 380-440 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA066141R1SOR-C A1-A2 480-525 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA066135R1SOR-C A1-A2 48-60 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối1612000
1SDA054872R1SOR-C T4-T5-T6 110..127Vac - 110..125Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054872R1SOR-C T4-T5-T6 110..127Vac - 110..125Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054869R1SOR-C T4-T5-T6 12 Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054869R1SOR-C T4-T5-T6 12 Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054873R1SOR-C T4-T5-T6 220..240Vac - 220..250Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054873R1SOR-C T4-T5-T6 220..240Vac - 220..250Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054870R1SOR-C T4-T5-T6 24...30 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054870R1SOR-C T4-T5-T6 24...30 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054874R1SOR-C T4-T5-T6 380...440 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054874R1SOR-C T4-T5-T6 380...440 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054871R1SOR-C T4-T5-T6 48...60 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054871R1SOR-C T4-T5-T6 48...60 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054875R1SOR-C T4-T5-T6 480...500 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA054875R1SOR-C T4-T5-T6 480...500 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối3036000
1SDA066324R1SOR-C XT1..XT4 F/P 110-127Vac-110-125Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066321R1SOR-C XT1..XT4 F/P 12 Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066325R1SOR-C XT1..XT4 F/P 220-240Vac-220-250Vdcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066322R1SOR-C XT1..XT4 F/P 24-30 Vac/dcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066326R1SOR-C XT1..XT4 F/P 380-440 Vacphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066327R1SOR-C XT1..XT4 F/P 480-525 Vacphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066323R1SOR-C XT1..XT4 F/P 48-60 Vac/dcphụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2261000
1SDA066331R1SOR-C XT2-XT4 W 110-127Vac-110-125Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA066328R1SOR-C XT2-XT4 W 12 Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA066332R1SOR-C XT2-XT4 W 220-240Vac-220-250Vdc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA066329R1SOR-C XT2-XT4 W 24-30 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA066333R1SOR-C XT2-XT4 W 380-440 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA066334R1SOR-C XT2-XT4 W 480-525 Vac phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA066330R1SOR-C XT2-XT4 W 48-60 Vac/dc phụ kiện cuộn mở cho cầu dao khối2719000
1SDA073895R1Support F/FP Type A,B,D E2.2…E6.2Phụ kiện liên động cơ khí cho máy cắt không khí6481000
1SDA073897R1Support F/FP Type C E2.2…E6.2Phụ kiện liên động cơ khí cho máy cắt không khí8180000
1SDA073893R1Support fixed circuit breakerType A E1.2Phụ kiện liên động cơ khí cho máy cắt không khí6000000
1SDA073894R1Support fixed Type A E1.2 floor mountedPhụ kiện liên động cơ khí cho máy cắt không khí6300000
1SDA073896R1Support for fixed part Type A E1.2Phụ kiện liên động cơ khí cho máy cắt không khí6000000
1SDA054737R1T4 P FP 3p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3806000
1SDA054739R1T4 P FP 3p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối6571000
1SDA054738R1T4 P FP 3p VR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối6571000
1SDA054740R1T4 P FP 4p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4947000
1SDA054742R1T4 P FP 4p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối8540000
1SDA054741R1T4 P FP 4p VR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối8540000
1SDA054743R1T4 W FP 3p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối5402000
1SDA054745R1T4 W FP 3p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối8164000
1SDA054744R1T4 W FP 3p VR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối7023000
1SDA054746R1T4 W FP 4p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối10613000
1SDA054748R1T4 W FP 4p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối10613000
1SDA054747R1T4 W FP 4p VR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối8164000
1SDA054597R1T4D 320 3p F F Cầu dao cách ly 320A12823000
1SDA054598R1T4D 320 4p F F Cầu dao cách ly 320A17951000
1SDA054133R1T4H 320 PR221DS-LS/I In=320 3p F F Cầu dao khối tự động 320A19571000
1SDA054137R1T4H 320 PR221DS-LS/I In=320 4p F F Cầu dao khối tự động 320A27399000
1SDA054141R1T4L 320 PR221DS-LS/I In=320 3p F F Cầu dao khối tự động 320A24857000
1SDA054145R1T4L 320 PR221DS-LS/I In=320 4p F F Cầu dao khối tự động 320A34798000
1SDA054117R1T4N 320 PR221DS-LS/I In=320 3p F F Cầu dao khối tự động 320A15692000
1SDA054121R1T4N 320 PR221DS-LS/I In=320 4p F F Cầu dao khối tự động 320A21968000
1SDA054125R1T4S 320 PR221DS-LS/I In=320 3p F F Cầu dao khối tự động 320A18059000
1SDA054129R1T4S 320 PR221DS-LS/I In=320 4p F F Cầu dao khối tự động 320A25282000
1SDA054749R1T5 400 P FP 3p EF Cầu dao khối tự động 400A5402000
1SDA054751R1T5 400 P FP 3p HR Cầu dao khối tự động 400A9394000
1SDA054750R1T5 400 P FP 3p VR Cầu dao khối tự động 400A9394000
1SDA054752R1T5 400 P FP 4p EF Cầu dao khối tự động 400A7023000
1SDA054754R1T5 400 P FP 4p HR Cầu dao khối tự động 400A12213000
1SDA054753R1T5 400 P FP 4p VR Cầu dao khối tự động 400A12213000
1SDA054755R1T5 400 W FP 3p EF Cầu dao khối tự động 400A7244000
1SDA054757R1T5 400 W FP 3p HR Cầu dao khối tự động 400A11793000
1SDA054756R1T5 400 W FP 3p VR Cầu dao khối tự động 400A9416000
1SDA054758R1T5 400 W FP 4p EF Cầu dao khối tự động 400A15337000
1SDA054761R1T5 400 W FP 4p HR Cầu dao khối tự động 400A15337000
1SDA054759R1T5 400 W FP 4p VR Cầu dao khối tự động 400A11793000
1SDA054762R1T5 630 P FP 3p EF Cầu dao khối tự động 630A10373000
1SDA054764R1T5 630 P FP 3p HR Cầu dao khối tự động 630A11271000
1SDA054763R1T5 630 P FP 3p VR Cầu dao khối tự động 630A11271000
1SDA054765R1T5 630 P FP 4p EF Cầu dao khối tự động 630A8430000
1SDA054767R1T5 630 P FP 4p HR Cầu dao khối tự động 630A14653000
1SDA054766R1T5 630 P FP 4p VR Cầu dao khối tự động 630A14653000
1SDA054768R1T5 630 W FP 3p EF Cầu dao khối tự động 630A8692000
1SDA054770R1T5 630 W FP 3p HR Cầu dao khối tự động 630A14155000
1SDA054769R1T5 630 W FP 3p VR Cầu dao khối tự động 630A11301000
1SDA054771R1T5 630 W FP 4p EF Cầu dao khối tự động 630A18403000
1SDA054774R1T5 630 W FP 4p HR Cầu dao khối tự động 630A18403000
1SDA054772R1T5 630 W FP 4p VR Cầu dao khối tự động 630A14155000
1SDA054599R1T5D 400 3p F F Cầu dao khối tự động 400A15791000
1SDA054600R1T5D 400 4p F F Cầu dao khối tự động 400A20526000
1SDA054601R1T5D 630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A18065000
1SDA054602R1T5D 630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A23606000
1SDA054349R1T5H 400 PR221DS-LS/I In=400 3p F F Cầu dao khối tự động 400A19779000
1SDA054357R1T5H 400 PR221DS-LS/I In=400 4p F F Cầu dao khối tự động 400A25713000
1SDA054412R1T5H 630 PR221DS-LS/I In=630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A34982000
1SDA054416R1T5H 630 PR221DS-LS/I In=630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A45474000
1SDA054365R1T5L 400 PR221DS-LS/I In=400 3p F F Cầu dao khối tự động 400A28283000
1SDA054373R1T5L 400 PR221DS-LS/I In=400 4p F F Cầu dao khối tự động 400A36767000
1SDA054420R1T5L 630 PR221DS-LS/I In=630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A38478000
1SDA054424R1T5L 630 PR221DS-LS/I In=630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A50025000
1SDA054317R1T5N 400 PR221DS-LS/I In=400 3p F F Cầu dao khối tự động 400A16579000
1SDA054325R1T5N 400 PR221DS-LS/I In=400 4p F F Cầu dao khối tự động 400A21554000
1SDA054396R1T5N 630 PR221DS-LS/I In=630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A26786000
1SDA054400R1T5N 630 PR221DS-LS/I In=630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A34821000
1SDA054333R1T5S 400 PR221DS-LS/I In=400 3p F F Cầu dao khối tự động 400A18423000
1SDA054341R1T5S 400 PR221DS-LS/I In=400 4p F F Cầu dao khối tự động 400A23949000
1SDA054404R1T5S 630 PR221DS-LS/I In=630 3p F F Cầu dao khối tự động 630A29761000
1SDA054408R1T5S 630 PR221DS-LS/I In=630 4p F F Cầu dao khối tự động 630A38691000
1SDA060384R1T6 W FP 3p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối28290000
1SDA060385R1T6 W FP 3p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối28290000
1SDA060386R1T6 W FP 3p VR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối28290000
1SDA060387R1T6 W FP 4p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối36778000
1SDA060388R1T6 W FP 4p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối36778000
1SDA060389R1T6 W FP 4p VR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối36778000
1SDA060345R1T6D 800 3p F F Cầu dao cách ly 800A21459000
1SDA060346R1T6D 800 4p F F Cầu dao cách ly 800A27898000
1SDA060289R1T6H 800 PR221DS-LS/I In=800 3p F F Cầu dao khối tự động 800A46747000
1SDA060294R1T6H 800 PR221DS-LS/I In=800 4p F F Cầu dao khối tự động 800A60772000
1SDA060299R1T6L 800 PR221DS-LS/I In=800 3p F F Cầu dao khối tự động 800A56170000
1SDA060305R1T6L 800 PR221DS-LS/I In=800 4p F F Cầu dao khối tự động 800A73023000
1SDA060268R1T6N 800 PR221DS-LS/I In=800 3p F F Cầu dao khối tự động 800A36578000
1SDA060273R1T6N 800 PR221DS-LS/I In=800 4p F F Cầu dao khối tự động 800A47550000
1SDA060278R1T6S 800 PR221DS-LS/I In=800 3p F F Cầu dao khối tự động 800A40588000
1SDA060283R1T6S 800 PR221DS-LS/I In=800 4p F F Cầu dao khối tự động 800A52765000
1SDA062032R1T7D 1000 3p F F Cầu dao cách ly 1000A28971000
1SDA062034R1T7D 1000 3p F F M Cầu dao cách ly 1000A30233000
1SDA062033R1T7D 1000 4p F F Cầu dao cách ly 1000A37664000
1SDA062035R1T7D 1000 4p F F M Cầu dao cách ly 1000A39301000
1SDA062036R1T7D 1250 3p F F Cầu dao cách ly 1250A30791000
1SDA062038R1T7D 1250 3p F F M Cầu dao cách ly 1250A46632000
1SDA062037R1T7D 1250 4p F F Cầu dao cách ly 1250A40028000
1SDA062039R1T7D 1250 4p F F M Cầu dao cách ly 1250A41769000
1SDA062040R1T7D 1600 3p F F Cầu dao cách ly 1600A38936000
1SDA062042R1T7D 1600 3p F F M Cầu dao cách ly 1600A40630000
1SDA062041R1T7D 1600 4p F F Cầu dao cách ly 1600A50618000
1SDA062043R1T7D 1600 4p F F M Cầu dao cách ly 1600A52819000
1SDA062770R1T7H 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F Cầu dao khối tự động 1000A50577000
1SDA062786R1T7H 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1000A52093000
1SDA062778R1T7H 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F Cầu dao khối tự động 1000A65746000
1SDA062794R1T7H 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1000A67720000
1SDA062898R1T7H 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F Cầu dao khối tự động 1250A55635000
1SDA062914R1T7H 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1250A57304000
1SDA062906R1T7H 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F Cầu dao khối tự động 1250A72323000
1SDA062922R1T7H 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1250A74493000
1SDA063026R1T7H 1600 PR231/P LS/I In=1600A 3p F F Cầu dao khối tự động 1600A83042000
1SDA063042R1T7H 1600 PR231/P LS/I In=1600A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1600A85535000
1SDA063034R1T7H 1600 PR231/P LS/I In=1600A 4p F F Cầu dao khối tự động 1600A107957000
1SDA063050R1T7H 1600 PR231/P LS/I In=1600A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1600A111195000
1SDA062658R1T7H 800 PR231/P LS/I In=800A 3p F F M Cầu dao khối tự động 800A51510000
1SDA062666R1T7H 800 PR231/P LS/I In=800A 4p F F M Cầu dao khối tự động 800A66965000
1SDA062802R1T7L 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F Cầu dao khối tự động 1000A61749000
1SDA062818R1T7L 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1000A63600000
1SDA062810R1T7L 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F Cầu dao khối tự động 1000A80275000
1SDA062826R1T7L 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1000A82685000
1SDA062930R1T7L 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F Cầu dao khối tự động 1250A66483000
1SDA062946R1T7L 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1250A68477000
1SDA062938R1T7L 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F Cầu dao khối tự động 1250A86428000
1SDA062954R1T7L 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1250A89022000
1SDA063058R1T7L 1600 PR231/P LS/I In=1600A 3p F F Cầu dao khối tự động 1600A95546000
1SDA063074R1T7L 1600 PR231/P LS/I In=1600A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1600A98412000
1SDA063066R1T7L 1600 PR231/P LS/I In=1600A 4p F F Cầu dao khối tự động 1600A124211000
1SDA063082R1T7L 1600 PR231/P LS/I In=1600A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1600A127937000
1SDA062690R1T7L 800 PR231/P LS/I In=800A 3p F F M Cầu dao khối tự động 800A62892000
1SDA062698R1T7L 800 PR231/P LS/I In=800A 4p F F M Cầu dao khối tự động 800A81761000
1SDA062738R1T7S 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F Cầu dao khối tự động 1000A44231000
1SDA062754R1T7S 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1000A45560000
1SDA062746R1T7S 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F Cầu dao khối tự động 1000A57501000
1SDA062762R1T7S 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1000A59226000
1SDA062866R1T7S 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F Cầu dao khối tự động 1250A49474000
1SDA062882R1T7S 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1250A50960000
1SDA062874R1T7S 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F Cầu dao khối tự động 1250A64317000
1SDA062890R1T7S 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1250A66247000
1SDA062994R1T7S 1600 PR231/P LS/I In=1600A 3p F F Cầu dao khối tự động 1600A71566000
1SDA063010R1T7S 1600 PR231/P LS/I In=1600A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1600A73714000
1SDA063002R1T7S 1600 PR231/P LS/I In=1600A 4p F F Cầu dao khối tự động 1600A93038000
1SDA063018R1T7S 1600 PR231/P LS/I In=1600A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1600A95828000
1SDA061981R1T7S 800 PR231/P LS/I In=800A 3p F F M Cầu dao khối tự động 800A45049000
1SDA061989R1T7S 800 PR231/P LS/I In=800A 4p F F M Cầu dao khối tự động 800A58566000
1SDA062850R1T7V 1000 PR231/P LS/I In=1000A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1000A67925000
1SDA062858R1T7V 1000 PR231/P LS/I In=1000A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1000A88302000
1SDA062978R1T7V 1250 PR231/P LS/I In=1250A 3p F F M Cầu dao khối tự động 1250A75326000
1SDA062986R1T7V 1250 PR231/P LS/I In=1250A 4p F F M Cầu dao khối tự động 1250A97922000
1SDA062722R1T7V 800 PR231/P LS/I In=800A 3p F F M Cầu dao khối tự động 800A67166000
1SDA062730R1T7V 800 PR231/P LS/I In=800A 4p F F M Cầu dao khối tự động 800A87317000
1SDA062045R1T7-X1 W FP 3p EF-EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối36238000
1SDA062044R1T7-X1 W FP 3p HR-HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối36238000
1SDA062049R1T7-X1 W FP 4p EF-EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối47113000
1SDA062048R1T7-X1 W FP 4p HR-HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối47113000
1SDA014040R1TERMINAL COVERS HIGH 3P S6-T6 phụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối1151000
1SDA014041R1TERMINAL COVERS HIGH 4P S6-T6 phụ kiện tấm chắn pha cho cầu dao khối1501000
1SDA073906R1Terminals terminal box E1.2...E6.2 10pzPhụ kiện cầu đấu dây cho máy cắt không khí1597000
1SDA062091R1UVR T7-T7M-X1 110...120Va.c./d.c. phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối6965000
1SDA063552R1UVR T7-T7M-X1 220...240Va.c./d.c. phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối6965000
1SDA062087R1UVR T7-T7M-X1 24Va.c./d.c. phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối6965000
1SDA062093R1UVR T7-T7M-X1 380...400Va.c. phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối6965000
1SDA062094R1UVR T7-T7M-X1 415...440Va.c. phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối6965000
1SDA062089R1UVR T7-T7M-X1 48Va.c./d.c. phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối6965000
1SDA066145R1UVR-C A1-A2 110-127Vac-110-125Vdc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối2046000
1SDA066146R1UVR-C A1-A2 220-240Vac-220-250Vdc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối2046000
1SDA066143R1UVR-C A1-A2 24-30 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối2046000
1SDA066147R1UVR-C A1-A2 380-440 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối2046000
1SDA066144R1UVR-C A1-A2 48 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối2046000
1SDA066148R1UVR-C A1-A2 480-525 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối2046000
1SDA054890R1UVR-C T4-T5-T6 110..127Vac - 110..125Vdcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054890R1UVR-C T4-T5-T6 110..127Vac - 110..125Vdcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054891R1UVR-C T4-T5-T6 220...250 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054891R1UVR-C T4-T5-T6 220...250 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054887R1UVR-C T4-T5-T6 24...30 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054887R1UVR-C T4-T5-T6 24...30 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054892R1UVR-C T4-T5-T6 380...440 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054892R1UVR-C T4-T5-T6 380...440 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054888R1UVR-C T4-T5-T6 48 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054888R1UVR-C T4-T5-T6 48 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054893R1UVR-C T4-T5-T6 480...500 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054893R1UVR-C T4-T5-T6 480...500 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054889R1UVR-C T4-T5-T6 60 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA054889R1UVR-C T4-T5-T6 60 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4686000
1SDA069065R1UVR-C XT1...XT4 F/P 48 Vac/dcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066398R1UVR-C XT1..XT4 F/P 110-127Vac-110-125Vdcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066399R1UVR-C XT1..XT4 F/P 220-240Vac-220-250Vdcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066396R1UVR-C XT1..XT4 F/P 24-30 Vac/dcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066400R1UVR-C XT1..XT4 F/P 380-440 Vacphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066401R1UVR-C XT1..XT4 F/P 480-525 Vacphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066397R1UVR-C XT1..XT4 F/P 60 Vac/dcphụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4136000
1SDA066405R1UVR-C XT2-XT4 W 110-127Vac-110-125Vdc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4594000
1SDA066406R1UVR-C XT2-XT4 W 220-240Vac-220-250Vdc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4594000
1SDA066403R1UVR-C XT2-XT4 W 24-30 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4594000
1SDA066407R1UVR-C XT2-XT4 W 380-440 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4594000
1SDA066408R1UVR-C XT2-XT4 W 480-525 Vac phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4594000
1SDA066404R1UVR-C XT2-XT4 W 60 Vac/dc phụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho cầu dao khối4594000
1SDA055059R1X3 FOR PR222DS/P/PD T4..T6F >ALA.SIGN.-Lphụ kiện đấu nối dây cho cầu dao khối1576000
1SDA055061R1X3 FOR PR222DS/P/PD T4..T6P/W >AL.SIGN-Lphụ kiện đấu nối dây cho cầu dao khối1576000
1SDA068183R1XT1 P FP 3p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3110000
1SDA068184R1XT1 P FP 3p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3421000
1SDA068185R1XT1 P FP 4p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4137000
1SDA068186R1XT1 P FP 4p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4137000
1SDA066807R1XT1B 160 TMD 100-1000 3p F F Cầu dao khối tự động 160A3395000
1SDA066818R1XT1B 160 TMD 100-1000 4p F FCầu dao khối tự động 160A4413000
1SDA066808R1XT1B 160 TMD 125-1250 3p F F Cầu dao khối tự động 160A3564000
1SDA066809R1XT1B 160 TMD 160-1600 3p F F Cầu dao khối tự động 160A4633000
1SDA066888R1XT1B 160 TMD 160-1600 4p F F InN=100%Cầu dao khối tự động 160A4633000
1SDA066820R1XT1B 160 TMD 160-1600 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A6020000
1SDA066799R1XT1B 160 TMD 16-450 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2450000
1SDA066810R1XT1B 160 TMD 16-450 4p F F Cầu dao khối tự động 160A3185000
1SDA066800R1XT1B 160 TMD 20-450 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2450000
1SDA066811R1XT1B 160 TMD 20-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A3185000
1SDA066801R1XT1B 160 TMD 25-450 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2450000
1SDA066812R1XT1B 160 TMD 25-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A3185000
1SDA066802R1XT1B 160 TMD 32-450 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2450000
1SDA066813R1XT1B 160 TMD 32-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A3185000
1SDA066803R1XT1B 160 TMD 40-450 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2450000
1SDA066814R1XT1B 160 TMD 40-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A3185000
1SDA066804R1XT1B 160 TMD 50-500 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2829000
1SDA066815R1XT1B 160 TMD 50-500 4p F FCầu dao khối tự động 160A3677000
1SDA066805R1XT1B 160 TMD 63-630 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2829000
1SDA066816R1XT1B 160 TMD 63-630 4p F FCầu dao khối tự động 160A3677000
1SDA066806R1XT1B 160 TMD 80-800 3p F F Cầu dao khối tự động 160A2829000
1SDA066817R1XT1B 160 TMD 80-800 4p F FCầu dao khối tự động 160A3677000
1SDA067397R1XT1C 160 TMD 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 160A3785000
1SDA067406R1XT1C 160 TMD 100-1000 4p F FCầu dao khối tự động 160A4921000
1SDA067398R1XT1C 160 TMD 125-1250 3p F FCầu dao khối tự động 160A3975000
1SDA067409R1XT1C 160 TMD 125-1250 4p F F InN=100%Cầu dao khối tự động 160A5165000
1SDA067399R1XT1C 160 TMD 160-1600 3p F FCầu dao khối tự động 160A5165000
1SDA067408R1XT1C 160 TMD 160-1600 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A6713000
1SDA067391R1XT1C 160 TMD 25-450 3p F FCầu dao khối tự động 160A3480000
1SDA067400R1XT1C 160 TMD 25-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A4525000
1SDA067392R1XT1C 160 TMD 32-450 3p F FCầu dao khối tự động 160A3480000
1SDA067401R1XT1C 160 TMD 32-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A4525000
1SDA067393R1XT1C 160 TMD 40-450 3p F FCầu dao khối tự động 160A3480000
1SDA067402R1XT1C 160 TMD 40-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A4525000
1SDA067394R1XT1C 160 TMD 50-500 3p F FCầu dao khối tự động 160A3699000
1SDA067403R1XT1C 160 TMD 50-500 4p F FCầu dao khối tự động 160A4809000
1SDA067395R1XT1C 160 TMD 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 160A3699000
1SDA067404R1XT1C 160 TMD 63-630 4p F FCầu dao khối tự động 160A4809000
1SDA067396R1XT1C 160 TMD 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 160A3785000
1SDA067405R1XT1C 160 TMD 80-800 4p F FCầu dao khối tự động 160A4921000
1SDA068208R1XT1D 160 3p F FCầu dao cách ly 160A4633000
1SDA068209R1XT1D 160 4p F FCầu dao cách ly 160A6020000
1SDA067416R1XT1N 160 TMD 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 160A4386000
1SDA067424R1XT1N 160 TMD 100-1000 4p F FCầu dao khối tự động 160A5703000
1SDA067417R1XT1N 160 TMD 125-1250 3p F FCầu dao khối tự động 160A5372000
1SDA067427R1XT1N 160 TMD 125-1250 4p F F InN=100%Cầu dao khối tự động 160A6984000
1SDA067418R1XT1N 160 TMD 160-1600 3p F FCầu dao khối tự động 160A7198000
1SDA067426R1XT1N 160 TMD 160-1600 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A9355000
1SDA067411R1XT1N 160 TMD 32-450 3p F FCầu dao khối tự động 160A4386000
1SDA067419R1XT1N 160 TMD 32-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A5703000
1SDA067412R1XT1N 160 TMD 40-450 3p F FCầu dao khối tự động 160A4386000
1SDA067420R1XT1N 160 TMD 40-450 4p F FCầu dao khối tự động 160A5703000
1SDA067413R1XT1N 160 TMD 50-500 3p F FCầu dao khối tự động 160A4386000
1SDA067421R1XT1N 160 TMD 50-500 4p F FCầu dao khối tự động 160A5703000
1SDA067414R1XT1N 160 TMD 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 160A4386000
1SDA067422R1XT1N 160 TMD 63-630 4p F FCầu dao khối tự động 160A5703000
1SDA067415R1XT1N 160 TMD 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 160A4386000
1SDA067423R1XT1N 160 TMD 80-800 4p F FCầu dao khối tự động 160A5703000
1SDA068187R1XT2 P FP 3p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3275000
1SDA068187R1XT2 P FP 3p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3275000
1SDA068189R1XT2 P FP 3p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3603000
1SDA068190R1XT2 P FP 4p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4777000
1SDA068190R1XT2 P FP 4p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4777000
1SDA068191R1XT2 P FP 4p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4355000
1SDA068200R1XT2 W FP 3p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối5132000
1SDA068201R1XT2 W FP 3p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối5644000
1SDA068202R1XT2 W FP 4p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối6825000
1SDA068203R1XT2 W FP 4p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối6825000
1SDA067602R1XT2H 160 TMA 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067623R1XT2H 160 TMA 100-1000 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067603R1XT2H 160 TMA 125-1250 3p F FCầu dao khối tự động 160A9793000
1SDA067624R1XT2H 160 TMA 125-1250 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A12732000
1SDA067604R1XT2H 160 TMA 160-1600 3p F FCầu dao khối tự động 160A11825000
1SDA067625R1XT2H 160 TMA 160-1600 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A15372000
1SDA067598R1XT2H 160 TMA 40-400 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067619R1XT2H 160 TMA 40-400 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067599R1XT2H 160 TMA 50-500 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067620R1XT2H 160 TMA 50-500 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067600R1XT2H 160 TMA 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067621R1XT2H 160 TMA 63-630 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067601R1XT2H 160 TMA 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067622R1XT2H 160 TMA 80-800 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067594R1XT2H 160 TMD 16-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067615R1XT2H 160 TMD 16-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067595R1XT2H 160 TMD 20-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067616R1XT2H 160 TMD 20-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067596R1XT2H 160 TMD 25-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067617R1XT2H 160 TMD 25-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067597R1XT2H 160 TMD 32-320 3p F FCầu dao khối tự động 160A7105000
1SDA067618R1XT2H 160 TMD 32-320 4p F FCầu dao khối tự động 160A9235000
1SDA067646R1XT2L 160 TMA 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067647R1XT2L 160 TMA 125-1250 3p F FCầu dao khối tự động 160A11753000
1SDA067648R1XT2L 160 TMA 160-1600 3p F FCầu dao khối tự động 160A14190000
1SDA067642R1XT2L 160 TMA 40-400 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067643R1XT2L 160 TMA 50-500 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067644R1XT2L 160 TMA 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067645R1XT2L 160 TMA 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067667R1XT2L 160 TMA 100-1000 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067668R1XT2L 160 TMA 125-1250 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A15277000
1SDA067669R1XT2L 160 TMA 160-1600 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A18446000
1SDA067663R1XT2L 160 TMA 40-400 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067664R1XT2L 160 TMA 50-500 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067665R1XT2L 160 TMA 63-630 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067666R1XT2L 160 TMA 80-800 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067638R1XT2L 160 TMD 16-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067659R1XT2L 160 TMD 16-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067640R1XT2L 160 TMD 25-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067661R1XT2L 160 TMD 25-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067641R1XT2L 160 TMD 32-320 3p F FCầu dao khối tự động 160A8526000
1SDA067662R1XT2L 160 TMD 32-320 4p F FCầu dao khối tự động 160A11084000
1SDA067000R1XT2N 160 TMD 1.6-16 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067021R1XT2N 160 TMD 1.6-16 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067008R1XT2N 160 TMD 10-100 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067029R1XT2N 160 TMD 10-100 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067009R1XT2N 160 TMD 12.5-125 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067030R1XT2N 160 TMD 12.5-125 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067010R1XT2N 160 TMD 16-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067031R1XT2N 160 TMD 16-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067002R1XT2N 160 TMD 2.5-25 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067023R1XT2N 160 TMD 2.5-25 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067011R1XT2N 160 TMD 20-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067032R1XT2N 160 TMD 20-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067001R1XT2N 160 TMD 2-20 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067022R1XT2N 160 TMD 2-20 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067012R1XT2N 160 TMD 25-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067033R1XT2N 160 TMD 25-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067003R1XT2N 160 TMD 3.2-32 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067024R1XT2N 160 TMD 3.2-32 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067004R1XT2N 160 TMD 4-40 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067025R1XT2N 160 TMD 4-40 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067005R1XT2N 160 TMD 5-50 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067026R1XT2N 160 TMD 5-50 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067006R1XT2N 160 TMD 6.3-63 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067027R1XT2N 160 TMD 6.3-63 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067007R1XT2N 160 TMD 8-80 3p F FCầu dao khối tự động 160A6581000
1SDA067028R1XT2N 160 TMD 8-80 4p F FCầu dao khối tự động 160A8554000
1SDA067558R1XT2S 160 TMA 100-1000 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067579R1XT2S 160 TMA 100-1000 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067559R1XT2S 160 TMA 125-1250 3p F FCầu dao khối tự động 160A9139000
1SDA067580R1XT2S 160 TMA 125-1250 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A11879000
1SDA067560R1XT2S 160 TMA 160-1600 3p F FCầu dao khối tự động 160A11595000
1SDA067581R1XT2S 160 TMA 160-1600 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 160A15073000
1SDA067554R1XT2S 160 TMA 40-400 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067575R1XT2S 160 TMA 40-400 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067555R1XT2S 160 TMA 50-500 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067576R1XT2S 160 TMA 50-500 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067556R1XT2S 160 TMA 63-630 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067577R1XT2S 160 TMA 63-630 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067557R1XT2S 160 TMA 80-800 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067578R1XT2S 160 TMA 80-800 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067550R1XT2S 160 TMD 16-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067571R1XT2S 160 TMD 16-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067551R1XT2S 160 TMD 20-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067572R1XT2S 160 TMD 20-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067552R1XT2S 160 TMD 25-300 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067573R1XT2S 160 TMD 25-300 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA067553R1XT2S 160 TMD 32-320 3p F FCầu dao khối tự động 160A6841000
1SDA067574R1XT2S 160 TMD 32-320 4p F FCầu dao khối tự động 160A8895000
1SDA068192R1XT3 P FP 3p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4094000
1SDA068192R1XT3 P FP 3p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4094000
1SDA068193R1XT3 P FP 3p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4502000
1SDA068194R1XT3 P FP 4p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối5970000
1SDA068194R1XT3 P FP 4p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối5970000
1SDA068195R1XT3 P FP 4p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối5442000
1SDA068210R1XT3D 250 3p F FCầu dao cách ly 250A8874000
1SDA068211R1XT3D 250 4p F FCầu dao cách ly 250A11537000
1SDA068058R1XT3N 250 TMD 200-2000 3p F FCầu dao khối tự động 250A8188000
1SDA068065R1XT3N 250 TMD 200-2000 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 250A10646000
1SDA068059R1XT3N 250 TMD 250-2500 3p F FCầu dao khối tự động 250A8874000
1SDA068066R1XT3N 250 TMD 250-2500 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 250A11537000
1SDA068220R1XT3S 250 TMD 200-2000 3p F FCầu dao khối tự động 250A9184000
1SDA068227R1XT3S 250 TMD 200-2000 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 250A11938000
1SDA068221R1XT3S 250 TMD 250-2500 3p F FCầu dao khối tự động 250A10138000
1SDA068228R1XT3S 250 TMD 250-2500 4p F F InN=50%Cầu dao khối tự động 250A13178000
1SDA068196R1XT4 P FP 3p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3806000
1SDA068196R1XT4 P FP 3p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3806000
1SDA068196R1XT4 P FP 3p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối3806000
1SDA068197R1XT4 P FP 3p HRphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối6571000
1SDA068197R1XT4 P FP 3p HRphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối6571000
1SDA068197R1XT4 P FP 3p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối6571000
1SDA068198R1XT4 P FP 4p EFphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4947000
1SDA068198R1XT4 P FP 4p EF phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối4947000
1SDA068199R1XT4 P FP 4p HRphụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối8540000
1SDA068199R1XT4 P FP 4p HR phụ kiện đế loại plug-in cho cầu dao khối8540000
1SDA068204R1XT4 W FP 3p EFphụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối5402000
1SDA068204R1XT4 W FP 3p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối5402000
1SDA068205R1XT4 W FP 3p HRphụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối7023000
1SDA068205R1XT4 W FP 3p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối7023000
1SDA068206R1XT4 W FP 4p EFphụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối10613000
1SDA068206R1XT4 W FP 4p EF phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối10613000
1SDA068207R1XT4 W FP 4p HRphụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối8164000
1SDA068207R1XT4 W FP 4p HR phụ kiện đế loại di động cho cầu dao khối8164000
1SDA068343R1XT4H 250 TMA 200-2000 3p F FCầu dao khối tự động 250A14043000
1SDA068362R1XT4H 250 TMA 200-2000 4p F F InN=100%Cầu dao khối tự động 250A19660000
1SDA068345R1XT4H 250 TMA 250-2500 3p F FCầu dao khối tự động 250A15503000
1SDA068364R1XT4H 250 TMA 250-2500 4p F F InN=100%Cầu dao khối tự động 250A21706000
1SDA068555R1XT4L 250 Ekip LS/I In=250A 3p F FCầu dao khối tự động 250A20469000
1SDA068575R1XT4L 250 Ekip LS/I In=250A 4p F FCầu dao khối tự động 250A28650000
1SDA073685R1YC E1.2..E6.2 110-120 VAC/DCPhụ kiện cuộn đóng cho máy cắt không khí5256000
1SDA073687R1YC E1.2..E6.2 220-240 VAC/DCPhụ kiện cuộn đóng cho máy cắt không khí5256000
1SDA073681R1YC E1.2..E6.2 24 VAC/DCPhụ kiện cuộn đóng cho máy cắt không khí5256000
1SDA073690R1YC E1.2..E6.2 380-400 VACPhụ kiện cuộn đóng cho máy cắt không khí6759000
1SDA073683R1YC E1.2..E6.2 48 VAC/DCPhụ kiện cuộn đóng cho máy cắt không khí5256000
1SDA073672R1YO E1.2..E6.2 110-120 VAC/DCPhụ kiện cuộn ngắt cho máy cắt không khí5256000
1SDA073674R1YO E1.2..E6.2 220-240 VAC/DCPhụ kiện cuộn ngắt cho máy cắt không khí5256000
1SDA073668R1YO E1.2..E6.2 24 VAC/DCPhụ kiện cuộn ngắt cho máy cắt không khí5256000
1SDA073677R1YO E1.2..E6.2 380-400 VACPhụ kiện cuộn ngắt cho máy cắt không khí6759000
1SDA073670R1YO E1.2..E6.2 48 VAC/DCPhụ kiện cuộn ngắt cho máy cắt không khí5256000
1SDA073698R1YU E1.2..E6.2 110-120 VAC/DCPhụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho máy cắt không khí6826000
1SDA073700R1YU E1.2..E6.2 220-240 VAC/DCPhụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho máy cắt không khí6826000
1SDA073694R1YU E1.2..E6.2 24 VAC/DCPhụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho máy cắt không khí6826000
1SDA073703R1YU E1.2..E6.2 380-400 VACPhụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho máy cắt không khí6826000
1SDA073696R1YU E1.2..E6.2 48 VAC/DCPhụ kiện cuộn bảo vệ thấp áp cho máy cắt không khí6826000
1SCA151252R1001OTM40F4C20D400CCompact ATS22020000
1SCA151253R1001OTM40F4C21D400CCompact ATS23425000
1SCA150580R1001OTM40F4CB21D400CCompact ATS23425000
1SCA151254R1001OTM63F4C20D400CCompact ATS24582000
1SCA151423R1001OTM63F3C20D400CCompact ATS23844000
1SCA151421R1001OTM63F2C20D230CCompact ATS23598000
1SCA151255R1001OTM63F4C21D400CCompact ATS26432000
1SCA151424R1001OTM63F3C21D400CCompact ATS25639000
1SCA151422R1001OTM63F2C21D230CCompact ATS25374000
1SCA150586R1001OTM63F4CB21D400CCompact ATS26432000
1SCA151250R1001OTM125F4C20D400CCompact ATS28727000
1SCA151419R1001OTM125F3C20D400CCompact ATS27864000
1SCA151417R1001OTM125F2C20D230CCompact ATS27578000
1SCA151251R1001OTM125F4C21D400CCompact ATS31225000
1SCA151420R1001OTM125F3C21D400CCompact ATS30288000
1SCA151418R1001OTM125F2C21D400CCompact ATS29976000
1SCA150574R1001OTM125F4CB21D230CCompact ATS31225000
1SCA153423R1001OXB200E1S2QBAuto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control94528000
1SCA153452R1001OXB250E1S2QB Auto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control104496000
1SCA153497R1001OXB315E1S2QB Auto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control129680000
1SCA153511R1001OXB400E1S2QBAuto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control145946000
1SCA151023R1001OXB500E1S2QBAuto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control165359000
1SCA151049R1001OXB630E1S2QB Auto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control186432000
1SCA150929R1001OXB800E1S2QB Auto transfer Switch 2P Bottom entry, I-O-II, DIF control231991000
1SCA153433R1001OXB200E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control101048000
1SCA153459R1001OXB250E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control111703000
1SCA153506R1001OXB315E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control138624000
1SCA152049R1001OXB400E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control156011000
1SCA151027R1001OXB500E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control176762000
1SCA151062R1001OXB630E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control199289000
1SCA149960R1001OXB800E3X2QBAuto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control247991000
1SCA152411R1001OXB1000E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control267807000
1SCA153616R1001OXB1250E3X2QBAuto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control300803000
1SCA153625R1001OXB1600E3X2QB Auto transfer Switch 3P Bottom entry, I-O-II, DIF control347261000
1SCA153427R1001OXB200E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control108653000
1SCA153456R1001OXB250E3S2QBAuto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control120111000
1SCA153501R1001OXB315E3S2QBAuto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control149058000
1SCA153515R1001OXB400E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control167753000
1SCA151025R1001OXB500E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control190067000
1SCA151054R1001OXB630E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control214290000
1SCA150934R1001OXB800E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control266656000
1SCA153577R1001OXB1000E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control287964000
1SCA153610R1001OXB1250E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control323445000
1SCA153622R1001OXB1600E3S2QB Auto transfer Switch 4P Bottom entry,I-O-II, DIF control373399000
1SEP600113R0002XLP00-1P-2BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 1 pha1785000
1SEP600116R0002XLP1-1P-2BC Dao cắt tải bảo vệ bằng chì 1 pha4733000
1SEP600122R0002XLP2-1P-2BC Dao cắt tải bảo vệ bằng chì 1 pha7524000
1SEP600126R0002XLP3-1P-2BC Dao cắt tải bảo vệ bằng chì 1 pha11767000
1SEP600114R0002XLP00-2P-4BC Dao cắt tải bảo vệ bằng chì 2 pha3461000
1SEP600117R0002XLP1-2P-4BC Dao cắt tải bảo vệ bằng chì 2 pha9182000
1SEP600123R0002XLP2-2P-4BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 2 pha14596000
1SEP600127R0002XLP3-2P-4BC Dao cắt tải bảo vệ bằng chì 2 pha22828000
1SEP201428R0001XLP000-6CCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 3 pha2015000
1SEP101890R0002XLP00-6BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 3 pha3639000
1SEP101891R0002XLP1-6BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 3 pha9656000
1SEP101892R0002XLP2-6BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 3 pha15350000
1SEP101975R0002XLP3-6BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 3 pha24005000
1SEP600115R0002XLP00-4P-8BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 4 pha8230000
1SEP600119R0002XLP1-4P-8BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 4 pha29650000
1SEP600124R0002XLP2-4P-8BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 4 pha41234000
1SEP600128R0002XLP3-4P-8BCDao cắt tải bảo vệ bằng chì 4 pha55321000
1SAM250000R1001MS116-0.16 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-0.16933000
1SAM250000R1002MS116-0.25 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-0.25933000
1SAM250000R1003MS116-0.4 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-0.4933000
1SAM250000R1004MS116-0.63 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-0.63933000
1SAM250000R1005MS116-1.0 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-1.0964000
1SAM250000R1006MS116-1.6 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-1.6964000
1SAM250000R1007MS116-2.5 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-2.5964000
1SAM250000R1008MS116-4.0 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-4.0964000
1SAM250000R1009MS116-6.3 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-6.3964000
1SAM250000R1010MS116-10 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-101134000
1SAM250000R1012MS116-12 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-121134000
1SAM250000R1011MS116-16 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-161134000
1SAM250000R1013MS116-20 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-201600000
1SAM250000R1014MS116-25 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-251816000
1SAM250000R1015MS116-32 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS116-322273000
1SAM350000R1001MS132-0.16 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-0.161180000
1SAM350000R1002MS132-0.25 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-0.251180000
1SAM350000R1003MS132-0.4 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-0.41180000
1SAM350000R1004MS132-0.63 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-0.631180000
1SAM350000R1005MS132-1.0 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-1.01354000
1SAM350000R1006MS132-1.6 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-1.61354000
1SAM350000R1007MS132-2.5 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-2.51354000
1SAM350000R1008MS132-4.0 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-4.01354000
1SAM350000R1009MS132-6.3 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-6.31354000
1SAM350000R1010MS132-10 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-101604000
1SAM350000R1012MS132-12 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-121604000
1SAM350000R1011MS132-16 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-161604000
1SAM350000R1013MS132-20 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-201733000
1SAM350000R1014MS132-25 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-251960000
1SAM350000R1015MS132-32 Manual Motor StarterAptomat khởi động động cơ loại MS132-322469000
1SAM451000R1011Manual Motor Starter MS165-16Aptomat khởi động động cơ loại MS165-164070000
1SAM451000R1012Manual Motor Starter MS165-20Aptomat khởi động động cơ loại MS165-204260000
1SAM451000R1013Manual Motor Starter MS165-25Aptomat khởi động động cơ loại MS165-254384000
1SAM451000R1014Manual Motor Starter MS165-32Aptomat khởi động động cơ loại MS165-324527000
1SAM451000R1015Manual Motor Starter MS165-42Aptomat khởi động động cơ loại MS165-424658000
1SAM451000R1016Manual Motor Starter MS165-54Aptomat khởi động động cơ loại MS165-544887000
1SAM451000R1017Manual Motor Starter MS165-65Aptomat khởi động động cơ loại MS165-655132000
1SAM201901R1001HKF1-11 Aux.-contact for frontmountingTiếp điểm phụ của công tắc loại HKF1-11251000
1SAM201901R1003HKF1-10 Aux.-contact for front mountingTiếp điểm phụ của công tắc loại HKF1-10175000
1SAM201901R1004HKF1-01 Aux.-contact for front mountingTiếp điểm phụ của công tắc loại HKF1-01175000
1SAM201901R1002HKF1-20 Aux.-contact 2 NO, front mountinTiếp điểm phụ của công tắc loại HKF1-20251000
1SAM201902R1001HK1-11 Aux.-contact 1 NO + 1 NCTiếp điểm phụ của công tắc loại HK1-11258000
1SAM201902R1002HK1-20 Aux.-contact 2 NOTiếp điểm phụ của công tắc loại HK1-20258000
1SAM201902R1003HK1-02 Aux.-contact 2 NCTiếp điểm phụ của công tắc loại HK1-02258000
1SAM201902R1004HK1-20L Aux.-cont. w. 2 lead contactsTiếp điểm phụ của công tắc loại HK1-20L414000
1SAM201903R1001SK1-11 Signal ContactTiếp điểm phụ của công tắc loại SK1-11313000
1SAM201903R1002SK1-20 Signal Contact 2 NOTiếp điểm phụ của công tắc loại SK1-20313000
1SAM201903R1003SK1-02 Signal Contact 2 NCTiếp điểm phụ của công tắc loại SK1-02313000
1SAM201910R1001AA1-24 Shunt Trip 20-24VCuộn shunt của aptomat khời động động cơ loại AA1-24921000
1SAM201910R1002AA1-110 Shunt Trip 110VCuộn shunt của aptomat khời động động cơ loại AA1-110921000
1SAM201910R1003AA1-230 Shunt Trip 200-240VCuộn shunt của aptomat khời động động cơ loại AA1-230921000
1SAM201910R1004AA1-400 Shunt Trip 350-415VCuộn shunt của aptomat khời động động cơ loại AA1-400921000
1SAM201904R1001UA1-24 Undervoltage release 24 VBo bảo vệ quá áp cho aptomat loại UA1-24836000
1SAM201904R1002UA1-48 Undervoltage release 48VBo bảo vệ quá áp cho aptomat loại UA1-48836000
1SAM201904R1004UA1-110 Undervoltage release 110VBo bảo vệ quá áp cho aptomat loại UA1-110836000
1SAM201904R1005UA1-230 Undervoltage release 230 VBo bảo vệ quá áp cho aptomat loại UA1-230836000
1SAM201906R1102PS1-2-0-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-2-0-65365000
1SAM201906R1103PS1-3-0-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-3-0-65447000
1SAM201906R1104PS1-4-0-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-4-0-65509000
1SAM201906R1105PS1-5-0-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-5-0-65589000
1SAM201906R1112PS1-2-1-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-2-1-65377000
1SAM201906R1113PS1-3-1-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-3-1-65473000
1SAM201906R1114PS1-4-1-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-4-1-65526000
1SAM201906R1115PS1-5-1-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-5-1-65605000
1SAM201906R1122PS1-2-2-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-2-2-65389000
1SAM201906R1123PS1-3-2-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-3-2-65509000
1SAM201906R1124PS1-4-2-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-4-2-65555000
1SAM201906R1125PS1-5-2-65 3-phase busbarThanh kết nối chính cho cầu dao khởi động động cơ loại PS1-5-2-65650000
1SBL137001R4110AF09-30-10-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-10-41605000
1SBL137001R4101AF09-30-01-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-01-41605000
1SBL137001R1210AF09-30-10-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-10-12605000
1SBL137001R1201AF09-30-01-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-01-12605000
1SBL137001R1310AF09-30-10-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-10-13605000
1SBL137001R1301AF09-30-01-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-01-13605000
1SBL137001R1410AF09-30-10-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-10-14605000
1SBL137001R1401AF09-30-01-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-30-01-14605000
1SBL157001R4110AF12-30-10-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-10-41726000
1SBL157001R4101AF12-30-01-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-01-41726000
1SBL157001R1210AF12-30-10-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-10-12726000
1SBL157001R1201AF12-30-01-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-01-12726000
1SBL157001R1310AF12-30-10-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-10-13726000
1SBL157001R1301AF12-30-01-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-01-13726000
1SBL157001R1410AF12-30-10-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-10-14726000
1SBL157001R1401AF12-30-01-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF12-30-01-14726000
1SBL177001R4110AF16-30-10-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-10-41968000
1SBL177001R4101AF16-30-01-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-01-41968000
1SBL177001R1210AF16-30-10-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-10-12968000
1SBL177001R1201AF16-30-01-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-01-12968000
1SBL177001R1310AF16-30-10-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-10-13968000
1SBL177001R1301AF16-30-01-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-01-13968000
1SBL177001R1410AF16-30-10-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-10-14968000
1SBL177001R1401AF16-30-01-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-30-01-14968000
1SBL237001R4100AF26-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF26-30-00-411355000
1SBL237001R1200AF26-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF26-30-00-121355000
1SBL237001R1300AF26-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF26-30-00-131355000
1SBL237001R1400AF26-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF26-30-00-141355000
1SBL277001R4100AF30-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF30-30-00-411692000
1SBL277001R1200AF30-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF30-30-00-121692000
1SBL277001R1300AF30-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF30-30-00-131692000
1SBL277001R1400AF30-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF30-30-00-141692000
1SBL297001R4100AF38-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF38-30-00-412670000
1SBL297001R1200AF38-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF38-30-00-122670000
1SBL297001R1300AF38-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF38-30-00-132670000
1SBL297001R1400AF38-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF38-30-00-142670000
1SBL347001R4100AF40-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF40-30-00-413326000
1SBL347001R1100AF40-30-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF40-30-00-114989000
1SBL347001R1200AF40-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF40-30-00-124989000
1SBL347001R1300AF40-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF40-30-00-133326000
1SBL347001R1400AF40-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF40-30-00-143326000
1SBL367001R4100AF52-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF52-30-00-413362000
1SBL367001R1100AF52-30-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF52-30-00-114802000
1SBL367001R1200AF52-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF52-30-00-124802000
1SBL367001R1300AF52-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF52-30-00-133362000
1SBL367001R1400AF52-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF52-30-00-143362000
1SBL387001R4100AF65-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF65-30-00-414234000
1SBL387001R1100AF65-30-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF65-30-00-115205000
1SBL387001R1200AF65-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF65-30-00-125205000
1SBL387001R1300AF65-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF65-30-00-134234000
1SBL387001R1400AF65-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF65-30-00-144234000
1SBL397001R4100AF80-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF80-30-00-415603000
1SBL397001R1100AF80-30-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF80-30-00-116587000
1SBL397001R1200AF80-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF80-30-00-126587000
1SBL397001R1300AF80-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF80-30-00-135603000
1SBL397001R1400AF80-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF80-30-00-145603000
1SBL407001R4100AF96-30-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF96-30-00-416973000
1SBL407001R1100AF96-30-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF96-30-00-117542000
1SBL407001R1200AF96-30-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF96-30-00-127542000
1SBL407001R1300AF96-30-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF96-30-00-136973000
1SBL407001R1400AF96-30-00-14 250-500V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF96-30-00-146973000
1SFL427001R1111CONTACTOR#AF116-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF116-30-11-119667000
1SFL427001R1211CONTACTOR#AF116-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF116-30-11-129667000
1SFL427001R1311CONTACTOR#AF116-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF116-30-11-139667000
1SFL447001R1111CONTACTOR#AF140-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF140-30-11-1110635000
1SFL447001R1211CONTACTOR#AF140-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF140-30-11-1210635000
1SFL447001R1311CONTACTOR#AF140-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF140-30-11-1310635000
1SFL467001R1111CONTACTOR#AF146-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF146-30-11-1111166000
1SFL467001R1211CONTACTOR#AF146-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF146-30-11-1211166000
1SFL467001R1311CONTACTOR#AF146-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF146-30-11-1311166000
1SFL487002R1111CONTACTOR#AF190-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF190-30-11-1111747000
1SFL487002R1211CONTACTOR#AF190-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF190-30-11-1211747000
1SFL487002R1311CONTACTOR#AF190-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF190-30-11-1311747000
1SFL527002R1111CONTACTOR#AF205-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF205-30-11-1114102000
1SFL527002R1211CONTACTOR#AF205-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF205-30-11-1214102000
1SFL527002R1311CONTACTOR#AF205-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF205-30-11-1314102000
1SFL547002R1111CONTACTOR#AF265-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF265-30-11-1116928000
1SFL547002R1211CONTACTOR#AF265-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF265-30-11-1216928000
1SFL547002R1311CONTACTOR#AF265-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF265-30-11-1316928000
1SFL587002R1111CONTACTOR#AF305-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF305-30-11-1120308000
1SFL587002R1211CONTACTOR#AF305-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF305-30-11-1220308000
1SFL587002R1311CONTACTOR#AF305-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF305-30-11-1320308000
1SFL607002R1111CONTACTOR#AF370-30-11-11#24-60VCông tắc tơ loại AF370-30-11-1124379000
1SFL607002R1211CONTACTOR#AF370-30-11-12#48-130VCông tắc tơ loại AF370-30-11-1224379000
1SFL607002R1311CONTACTOR#AF370-30-11-13#100-250VCông tắc tơ loại AF370-30-11-1324379000
1SFL577001R6811Contactor AF400-30-11 24-60V DCCông tắc tơ loại AF400-30-1129680000
1SFL577001R6911Contactor AF400-30-11 48-130V AC/DCCông tắc tơ loại AF400-30-1129680000
1SFL577001R7011Contactor AF400-30-11 100-250V AC/DCCông tắc tơ loại AF400-30-1129680000
1SFL577001R7111Contactor AF400-30-11 250-500V AC/DCCông tắc tơ loại AF400-30-1129680000
1SFL597001R6811Contactor AF460-30-11 24-60V DCCông tắc tơ loại AF460-30-1134958000
1SFL597001R6911Contactor AF460-30-11 48-130V AC/DCCông tắc tơ loại AF460-30-1134958000
1SFL597001R7011Contactor AF460-30-11 100-250V AC/DCCông tắc tơ loại AF460-30-1134958000
1SFL597001R7111Contactor AF460-30-11 250-500V AC/DCCông tắc tơ loại AF460-30-1137479000
1SFL617001R6811Contactor AF580-30-11 24-60V DCCông tắc tơ loại AF580-30-1146816000
1SFL617001R6911Contactor AF580-30-11 48-130V AC/DCCông tắc tơ loại AF580-30-1146816000
1SFL617001R7011Contactor AF580-30-11 100-250V AC/DCCông tắc tơ loại AF580-30-1146816000
1SFL617001R7111Contactor AF580-30-11 250-500V AC/DCCông tắc tơ loại AF580-30-1149372000
1SFL637001R6811Contactor AF750-30-11 24-60V DCCông tắc tơ loại AF750-30-1156432000
1SFL637001R6911Contactor AF750-30-11 48-130V AC/DCCông tắc tơ loại AF750-30-1156432000
1SFL637001R7011Contactor AF750-30-11 100-250V AC/DCCông tắc tơ loại AF750-30-1156432000
1SFL637001R7111Contactor AF750-30-11 250-500V AC/DCCông tắc tơ loại AF750-30-1156432000
1SFL647001R6811Contactor AF1250-30-11 24-60V DCCông tắc tơ loại AF1250-30-11102536000
1SFL647001R6911Contactor AF1250-30-11 48-130V AC/DCCông tắc tơ loại AF1250-30-11102536000
1SFL647001R7011Contactor AF1250-30-11 100-250V AC/DCCông tắc tơ loại AF1250-30-11102536000
1SFL647001R7111Contactor AF1250-30-11 250-500V AC/DCCông tắc tơ loại AF1250-30-11102536000
1SFL657001R7011CONTACTOR#AF1350-30-11#100-250V a.c./d.cCông tắc tơ loại AF1350-30-11177595000
1SFL677001R7011CONTACTOR#AF1650-30-11#100-250V a.c./d.cCông tắc tơ loại AF1650-30-11226347000
1SFL707001R7011CONTACTOR#AF2050-30-11#100-250V a.c./d.cCông tắc tơ loại AF2050-30-11282932000
1SFL667001R7011CONTACTOR#AF2650-30-11#100-250V,50/60HzCông tắc tơ loại AF2650-30-11543228000
1SFL687001R7022CONTACTOR#AF2850-30-22#100-250V,50/60HzCông tắc tơ loại AF2850-30-22653854000
1SBN010110R1010CA4-10 Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CA4-1074000
1SBN010110T1010CA4-10-T Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CA4-10-T75000
1SBN010110R1001CA4-01 Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CA4-0174000
1SBN010110T1001CA4-01-T Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CA4-01-T75000
1SBN010120R1011CAL4-11 Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CAL4-11224000
1SBN010120T1011CAL4-11-T Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CAL4-11-T198000
1SFN010820R1011AUX. CONT. BLOCK#CAL19-11Tiếp điểm phụ của công tắc CAL19-11423000
1SFN010820R3311AUX. CONT. BLOCK#CAL19-11BTiếp điểm phụ của công tắc CAL19-11B423000
1SFN010720R1011Auxiliary Contact Block CAL18-11Tiếp điểm phụ của công tắc CAL18-11434000
1SFN010720R3311AUX. CONTACT#CAL18-11BTiếp điểm phụ của công tắc CAL18-11B434000
1SBN030105T1000VM4 Mechanical Interlock UnitKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM4166000
1SBN033405T1000VM96-4 Mechanical Interlock UnitKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM96-4200000
1SFN030300R1000Mech.interlock#VM19Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VM191340000
1SFN034403R1000MECH. INTERLOCK#VM140/190Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VM140/1901340000
1SFN035203R1000MECH. INTERLOCK#VM205/265Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VM205/2651375000
1SFN035700R1000MECH. INTERLOCK#VM750HKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM750H2161000
1SBN030111R1000VEM4 Mechanical and Electrical Interlock UnitKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VEM4355000
1SBN020112R1000TEF4-ON Frontal Electronic TimerRơ le thời gian mở TEF4-ON1267000
1SBN020114R1000TEF4-OFF Frontal Electronic TimerRơ le thời gian đóng TEF4-OFF1368000
1SBN081306T1000BEA16-4 Connecting Link with Manual Motor StarterThanh nối cho cầu dao khởi động động cơ BEA16-4 155000
1SBN082306T1000BEA26-4 Connecting Link with Manual Motor StarterThanh nối cho cầu dao khởi động động cơ BEA26-4 184000
1SBN082306T2000BEA38-4 Connecting Link with Manual Motor StarterThanh nối cho cầu dao khởi động động cơ BEA38-4 184000
1SFN124203R1000TERMINAL SHROUDS#LT140-30L set 2 pcsNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT140-30L407000
1SFN124801R1000TERMINAL SHROUD#LT205-30CNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT205-30C337000
1SFN124803R1000TERMINAL SHROUD#LT205-30LNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT205-30L511000
1SFN124804R1000TERMINAL SHROUD#LT205-30YNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT205-30Y337000
1SFN125401R1000TERMINAL SHROUD#LT370-30CNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT370-30C337000
1SFN125403R1000TERMINAL SHROUD#LT370-30LNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT370-30L511000
1SFN125404R1000TERMINAL SHROUD#LT370-30YNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT370-30Y337000
1SFN125406R1000TERMINAL SHROUD#LT370-30DNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT370-30D613000
1SFN125701R1000TERMINAL SHROUDS#LT460-ACNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT460-AC637000
1SFN125703R1000TERMINAL SHROUDS#LT460-ALNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT460-AL1506000
1SFN126101R1000TERMINAL SHROUDS#LT750-ACNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT750-AC548000
1SFN126103R1000TERMINAL SHROUDS#LT750-ALNắp che bảo vệ đầu cực công tắc tơ loại LT750-AL1570000
1SBL137201R4100AF09-40-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF09-40-00-41696000
1SBL137201R1200AF09-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-40-00-12696000
1SBL137201R1300AF09-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF09-40-00-13696000
1SBL177201R4100AF16-40-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF16-40-00-41987000
1SBL177201R1200AF16-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-40-00-12987000
1SBL177201R1300AF16-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF16-40-00-13987000
1SBL237201R4100AF26-40-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF26-40-00-411510000
1SBL237201R1200AF26-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF26-40-00-121510000
1SBL237201R1300AF26-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF26-40-00-131510000
1SBL297201R4100AF38-40-00-41 24-60V50/60HZ ContactorCông tắc tơ loại AF38-40-00-412905000
1SBL297201R1200AF38-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF38-40-00-122905000
1SBL297201R1300AF38-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF38-40-00-132905000
1SBL347201R1100AF40-40-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF40-40-00-116109000
1SBL347201R1200AF40-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF40-40-00-126109000
1SBL347201R1300AF40-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF40-40-00-134286000
1SBL367201R1100AF52-40-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF52-40-00-115434000
1SBL367201R1200AF52-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF52-40-00-125434000
1SBL367201R1300AF52-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF52-40-00-134685000
1SBL397201R1100AF80-40-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC ContactorCông tắc tơ loại AF80-40-00-117821000
1SBL397201R1200AF80-40-00-12 48-130V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF80-40-00-127821000
1SBL397201R1300AF80-40-00-13 100-250V50/60HZ-DC ContactorCông tắc tơ loại AF80-40-00-135669000
1SFL427101R1100Contactor#AF116-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF116-40-00-1114689000
1SFL427101R1200Contactor#AF116-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF116-40-00-1214689000
1SFL427101R1300Contactor#AF116-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF116-40-00-1314689000
1SFL447101R1100Contactor#AF140-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF140-40-00-1117892000
1SFL447101R1200Contactor#AF140-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF140-40-00-1217892000
1SFL447101R1300Contactor#AF140-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF140-40-00-1312067000
1SFL487102R1100Contactor#AF190-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF190-40-00-1119756000
1SFL487102R1200Contactor#AF190-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF190-40-00-1219756000
1SFL487102R1300Contactor#AF190-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF190-40-00-1318471000
1SFL527102R1100Contactor#AF205-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF205-40-00-1134666000
1SFL527102R1200Contactor#AF205-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF205-40-00-1234666000
1SFL527102R1300Contactor#AF205-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF205-40-00-1332680000
1SFL547102R1100Contactor#AF265-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF265-40-00-1138284000
1SFL547102R1200Contactor#AF265-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF265-40-00-1238284000
1SFL547102R1300Contactor#AF265-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF265-40-00-1336768000
1SFL587102R1100Contactor#AF305-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF305-40-00-1146561000
1SFL587102R1200Contactor#AF305-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF305-40-00-1246561000
1SFL587102R1300Contactor#AF305-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF305-40-00-1346561000
1SFL607102R1100Contactor#AF370-40-00-11#24-60VCông tắc tơ loại AF370-40-00-1149033000
1SFL607102R1200Contactor#AF370-40-00-12#48-130VCông tắc tơ loại AF370-40-00-1249033000
1SFL607102R1300Contactor#AF370-40-00-13#100-250VCông tắc tơ loại AF370-40-00-1349033000
SK827041-EGCONTACTOR#EK550-40-11#110-115V 50HzCông tắc tơ loại EK550-40-1180051000
SK827041-EMCONTACTOR#EK550-40-11#220-230V 50HzCông tắc tơ loại EK550-40-1180051000
SK827044-EGCONTACTOR#EK1000-40-11#110-115V 50HzCông tắc tơ loại EK1000-40-1199882000
SK827044-EMCONTACTOR#EK1000-40-11#220-230V 50HzCông tắc tơ loại EK1000-40-1199882000
1SBN010110R1010CA4-10 Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CA4-1074000
1SBN010110R1001CA4-01 Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CA4-0174000
1SBN010140R1022CA4-22E Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA4-22E317000
1SBN010120R1011CAL4-11 Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CAL4-11224000
1SBN010120T1011CAL4-11-T Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc CAL4-11-T198000
1SFN010820R1011AUX. CONT. BLOCK#CAL19-11Tiếp điểm phụ của công tắc CAL19-11423000
1SFN010820R3311AUX. CONT. BLOCK#CAL19-11BTiếp điểm phụ của công tắc CAL19-11B423000
1SBN030111R1000VEM4 Mechanical and Electrical Interlock UnitKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VEM4355000
1SFN030300R1000Mech.interlock#VM19Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VM191340000
1SBN030105T1000VM4 Mechanical Interlock UnitKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM4166000
1SBN033405T1000VM96-4 Mechanical Interlock UnitKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM96-4200000
1SBN020112R1000TEF4-ON Frontal Electronic TimerRơ le thời gian mở TEF4-ON1419000
1SBN020114R1000TEF4-OFF Frontal Electronic TimerRơ le thời gian đóng TEF4-OFF1532000
1SBN081313R2000BEY16-4 Connection Set for Star-Delta StarterThanh nối hổ trợ khởi động sao tam giác BEY16-4399000
1SBN082713R2000BEY38-4 Connection Set for Star-Delta StarterThanh nối hổ trợ khởi động sao tam giác BEY38-4657000
1SBN083413R2000BEY65-4 Connection Set for Star-Delta StarterThanh nối hổ trợ khởi động sao tam giác BEY65-4849000
1SBN083913R2000BEY96-4 Connection Set for Star-Delta StarterThanh nối hổ trợ khởi động sao tam giác BEY96-41073000
1SBL901074R8110Contactor AX09-30-10 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX09-30-10-81423000
1SBL901074R8101Contactor AX09-30-01 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX09-30-01-81423000
1SBL901074R8410Con AX09-30-10 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX09-30-10-84423000
1SBL901074R8401Con AX09-30-01 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX09-30-01-84423000
1SBL901074R8010Con AX09-30-10 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX09-30-10-80423000
1SBL901074R8001Con AX09-30-01 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX09-30-01-80423000
1SBL901074R8810Con AX09-30-10 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX09-30-10-88423000
1SBL901074R8801Con AX09-30-01 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX09-30-01-88423000
1SBL911074R8110Contactor AX12-30-10 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX12-30-10-81444000
1SBL911074R8101Contactor AX12-30-01 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX12-30-01-81444000
1SBL911074R8410Con AX12-30-10 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX12-30-10-84444000
1SBL911074R8401Con AX12-30-01 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX12-30-01-84444000
1SBL911074R8010Con AX12-30-10 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX12-30-10-80444000
1SBL911074R8001Con AX12-30-01 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX12-30-01-80444000
1SBL911074R8810Con AX12-30-10 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX12-30-10-88444000
1SBL911074R8801Con AX12-30-01 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX12-30-01-88444000
1SBL921074R8110Contactor AX18-30-10 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX18-30-10-81590000
1SBL921074R8101Contactor AX18-30-01 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX18-30-01-81590000
1SBL921074R8410Con AX18-30-10 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX18-30-10-84590000
1SBL921074R8401Con AX18-30-01 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX18-30-01-84590000
1SBL921074R8010Con AX18-30-10 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX18-30-10-80590000
1SBL921074R8001Con AX18-30-01 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX18-30-01-80590000
1SBL921074R8810Con AX18-30-10 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX18-30-10-88590000
1SBL921074R8801Con AX18-30-01 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX18-30-01-88590000
1SBL931074R8110Contactor AX25-30-10 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX25-30-10-81827000
1SBL931074R8101Contactor AX25-30-01 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX25-30-01-81827000
1SBL931074R8410Con AX25-30-10 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX25-30-10-84827000
1SBL931074R8401Con AX25-30-01 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX25-30-01-84827000
1SBL931074R8010Con AX25-30-10 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX25-30-10-80827000
1SBL931074R8001Con AX25-30-01 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX25-30-01-80827000
1SBL931074R8810Con AX25-30-10 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX25-30-10-88827000
1SBL931074R8801Con AX25-30-01 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX25-30-01-88827000
1SBL281074R8110Contactor AX32-30-10 24V50HZ/60HZCông tắc tơ loại AX32-30-10-811149000
1SBL281074R8101Contactor AX32-30-01 24V50HZ/60HZCông tắc tơ loại AX32-30-01-811149000
1SBL281074R8410Con AX32-30-10 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX32-30-10-841149000
1SBL281074R8401Con AX32-30-01 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX32-30-01-841149000
1SBL281074R8010Con AX32-30-10 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX32-30-10-801149000
1SBL281074R8001Con AX32-30-01 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX32-30-01-801149000
1SBL281074R8810Con AX32-30-10 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX32-30-10-881149000
1SBL281074R8801Con AX32-30-01 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX32-30-01-881149000
1SBL321074R8110Contactor AX40-30-10 24V50HZ/60HZCông tắc tơ loại AX40-30-10-811675000
1SBL321074R8101Contactor AX40-30-01 24V50HZ/60HZCông tắc tơ loại AX40-30-01-811675000
1SBL321074R8410Con AX40-30-10 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX40-30-10-841675000
1SBL321074R8401Con AX40-30-01 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX40-30-01-841675000
1SBL321074R8010Con AX40-30-10 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX40-30-10-801675000
1SBL321074R8001Con AX40-30-01 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX40-30-01-801675000
1SBL321074R8810Con AX40-30-10 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX40-30-10-881675000
1SBL321074R8801Con AX40-30-01 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX40-30-01-881675000
1SBL351074R8100Contactor AX50-30 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX50-30-00-812056000
1SBL351074R8400Contactor AX50-30 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX50-30-00-842056000
1SBL351074R8000Con AX50-30 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX50-30-00-802056000
1SBL351074R8800Con AX50-30 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX50-30-00-882056000
1SBL351074R8111Contactor AX50-30-11 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX50-30-11-812056000
1SBL351074R8411Con AX50-30-11 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX50-30-11-842056000
1SBL351074R8011Con AX50-30-11 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX50-30-11-802056000
1SBL351074R8811Con AX50-30-11 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX50-30-11-882056000
1SBL371074R8100Contactor AX65-30 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX65-30-00-812588000
1SBL371074R8400Contactor AX65-30 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX65-30-00-842588000
1SBL371074R8000Con AX65-30 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX65-30-00-802588000
1SBL371074R8800Con AX65-30 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX65-30-00-882588000
1SBL371074R8111Contactor AX65-30-11 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX65-30-11-812588000
1SBL371074R8411Con AX65-30-11 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX65-30-11-842588000
1SBL371074R8011Con AX65-30-11 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX65-30-11-802588000
1SBL371074R8811Con AX65-30-11 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX65-30-11-882588000
1SBL411074R8100Contactor AX80-30 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX80-30-00-813427000
1SBL411074R8400Contactor AX80-30 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX80-30-00-843427000
1SBL411074R8000Con AX80-30 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX80-30-00-803427000
1SBL411074R8800Con AX80-30 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX80-30-00-883427000
1SBL411074R8111Contactor AX80-30-11 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX80-30-11-813427000
1SBL411074R8411Con AX80-30-11 110V50HZ/110-120V60HZCông tắc tơ loại AX80-30-11-843427000
1SBL411074R8011Con AX80-30-11 220-230V50HZ/230-240V60HZCông tắc tơ loại AX80-30-11-803427000
1SBL411074R8811Con AX80-30-11 230-240V50HZ/240-260V60HZCông tắc tơ loại AX80-30-11-883427000
1SFL431074R8111Contactor AX95-30-11 24V 50/60HzCông tắc tơ loại AX95-30-11-814265000
1SFL431074R8411Contactor AX95-30-11 110V 50Hz/110-120VCông tắc tơ loại AX95-30-11-844265000
1SFL431074R8011Contactor AX95-30-11 220-230V 50Hz/230-2Công tắc tơ loại AX95-30-11-804265000
1SFL431074R8811Contactor AX95-30-11 230-240V 50Hz/240V-Công tắc tơ loại AX95-30-11-884265000
1SFL981074R8111Contactor AX115-30-11 24V 50/60HzCông tắc tơ loại AX115-30-11-815788000
1SFL981074R8411Contactor AX115-30-11 110V 50Hz/110-120VCông tắc tơ loại AX115-30-11-845788000
1SFL981074R8011Contactor AX115-30-11 220-230V 50Hz/230-Công tắc tơ loại AX115-30-11-805788000
1SFL981074R8811Contactor AX115-30-11 230-240V 50Hz/240VCông tắc tơ loại AX115-30-11-885788000
1SFL991074R8111Contactor AX150-30-11 24V 50/60HzCông tắc tơ loại AX150-30-11-817310000
1SFL991074R8411Contactor AX150-30-11 110V 50Hz/110-120VCông tắc tơ loại AX150-30-11-847310000
1SFL991074R8011Contactor AX150-30-11 220-230V 50Hz/230-Công tắc tơ loại AX150-30-11-807310000
1SFL991074R8811Contactor AX150-30-11230-240V 50Hz/240V-Công tắc tơ loại AX150-30-11-887310000
1SFL491074R8111Contactor AX185-30-11 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX185-30-11-819106000
1SFL491074R8411Contactor AX185-30-11 110V50/110-120V60HCông tắc tơ loại AX185-30-11-849106000
1SFL491074R8011Contactor AX185-30-11 220V-230V50Hz/230-Công tắc tơ loại AX185-30-11-809106000
1SFL491074R8811Contactor AX185-30-11 230-240V 50Hz/240VCông tắc tơ loại AX185-30-11-889106000
1SFL491074R8611Contactor AX185-30-11 400-415V 50Hz/415VCông tắc tơ loại AX185-30-11-869106000
1SFL501074R8111Contactor AX205-30-11 24V50/60HZCông tắc tơ loại AX205-30-11-8110934000
1SFL501074R8411Contactor AX205-30-11 110V50/110-120V60HCông tắc tơ loại AX205-30-11-8410934000
1SFL501074R8011Contactor AX205-30-11 220V-230V50Hz/230-Công tắc tơ loại AX205-30-11-8010934000
1SFL501074R8811Contactor AX205-30-11 230-240V 50Hz/240VCông tắc tơ loại AX205-30-11-8810934000
1SFL501074R8611Contactor AX205-30-11 400-415V 50Hz/415VCông tắc tơ loại AX205-30-11-8610934000
1SFL547074R8111Contactor AX260 24V 50/60HzCông tắc tơ loại AX260-30-11-8113124000
1SFL547074R8411Contactor AX260 110V 50Hz/110-120V 60HzCông tắc tơ loại AX260-30-11-8413124000
1SFL547074R8011Contactor AX260 220-230V50Hz230-240V60HzCông tắc tơ loại AX260-30-11-8013124000
1SFL547074R8811Contactor AX260 230-240V50Hz240-260V60HzCông tắc tơ loại AX260-30-11-8813124000
1SFL587074R8111Contactor AX300 24V 50/60HzCông tắc tơ loại AX300-30-11-8115744000
1SFL587074R8411Contactor AX300 110V 50Hz/110-120V 60HzCông tắc tơ loại AX300-30-11-8415744000
1SFL587074R8011Contactor AX300 220-230V50Hz230-240V60HzCông tắc tơ loại AX300-30-11-8015744000
1SFL587074R8811Contactor AX300 230-240V50Hz240-260V60HzCông tắc tơ loại AX300-30-11-8815744000
1SFL607074R8111Contactor AX370 24V 50/60HzCông tắc tơ loại AX370-30-11-8118900000
1SFL607074R8411Contactor AX370 110V 50Hz/110-120V 60HzCông tắc tơ loại AX370-30-11-8418900000
1SFL607074R8011Contactor AX370 220-230V50Hz230-240V60HzCông tắc tơ loại AX370-30-11-8018900000
1SFL607074R8811Contactor AX370 230-240V50Hz240-260V60HzCông tắc tơ loại AX370-30-11-8818900000
1SBN019010R1010CA5X-10 CONTACT AUX.Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA5X-1063000
1SBN019010R1001CA5X-01 CONTACT AUX.Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA5X-0163000
1SBN019040R1022CA5X-22E - Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA5X-22E307000
1SBN019040R1031CA5X-31E - Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA5X-31E307000
1SBN019040R1040CA5X-40E - Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA5X-40E307000
1SBN019040R1004CA5X-04E - Auxiliary Contact BlockTiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CA5X-04E307000
1SBN019020R1011CAL5X-11 CONTACT AUX.Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CAL5X-11190000
1SFN019820R1011Auxiliary Contact Block CAL18X-11Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CAL18X-11229000
1SBN030100R1000VM5-1Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VM5-1317000
1SFN034700R1000MECH. INTERLOCK#VM300HKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM300H1375000
1SBN030110R1000VE5-1Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VE5-1466000
1SBN030210R1000VE5-2Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VE5-2498000
1SBN030210R1000VE5-2Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VE5-2498000
1SBN030210R1000VE5-2Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VE5-2498000
1SBN030210R1000VE5-2Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VE5-2498000
1SBN030210R1000VE5-2Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VE5-2498000
1SBN020312R1000TEF5-ONRơ le thời gian mở TEF5-ON1132000
1SBN020314R1000TEF5-OFFRơ le thời gian đóng TEF5-OFF1221000
1SBN081406R1000BEA16/116Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA16/116155000
1SBN089306T1000CONNECTING KIT BEA25/116Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA25/116154000
1SBN089306T1001CONNECTING KIT BEA25/132Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA25/132174000
1SBN083206R1000BEA40/450 Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA40/450401000
1SBN083506R1000BEA50/450 Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA50/450466000
1SBN084106R1000BEA75/495 Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA75/495705000
1SBN084506R1000BEA110/495 Thanh nối cho cầu dao khởi động động cơ loại BEA100/4951197000
1SFN019820R1011Auxiliary Contact Block CAL18X-11Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CAL18X-11229000
1SFN019820R3311Auxiliary Contact Block CAL18X-11BTiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CAL18X-11B229000
1SFN010820R1011AUX. CONT. BLOCK#CAL19-11Tiếp điểm phụ của công tắc CAL19-11423000
1SFN010820R3311AUX. CONT. BLOCK#CAL19-11BTiếp điểm phụ của công tắc CAL19-11B423000
1SBN019020R1011CAL5X-11 CONTACT AUX.Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CAL5X-11190000
1SFN019820R1011Auxiliary Contact Block CAL18X-11Tiếp điểm phụ của công tắc tơ loại CAL18X-11229000
1SFN034700R1000MECH. INTERLOCK#VM300HKhoá liên động của công tắc chuyển mạch VM300H1375000
1SFN030300R1000Mech.interlock#VM19Khoá liên động của công tắc chuyển mạch VM191340000
1SBN020010R1003TE5S-240Rơ-le thời gian TE5S-2401453000
1SVR730210R3300CT-SDS.22S Time relay, star-deltaRơ-le thời gian trễ dùng cho khởi động Star-delta ON-delay1884000
1SVR730100R0300CT-ERS.21S Time relay, ON-delayRơ-le thời gian trễ kiểu ON-delay2230000
1SAZ721201R1005TF42-0.13 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.13624000
1SAZ721201R1008TF42-0.17 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.17624000
1SAZ721201R1009TF42-0.23 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.23624000
1SAZ721201R1013TF42-0.31 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.31624000
1SAZ721201R1014TF42-0.41 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.41624000
1SAZ721201R1017TF42-0.55 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.55624000
1SAZ721201R1021TF42-0.74 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-0.74624000
1SAZ721201R1023TF42-1.0 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-1.0624000
1SAZ721201R1025TF42-1.3 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-1.3624000
1SAZ721201R1028TF42-1.7 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-1.7624000
1SAZ721201R1031TF42-2.3 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-2.3624000
1SAZ721201R1033TF42-3.1 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-3.1624000
1SAZ721201R1035TF42-4.2 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-4.2624000
1SAZ721201R1038TF42-5.7 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-5.7624000
1SAZ721201R1040TF42-7.6 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-7.6624000
1SAZ721201R1043TF42-10 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-10624000
1SAZ721201R1045TF42-13 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-13690000
1SAZ721201R1047TF42-16 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-16690000
1SAZ721201R1049TF42-20 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-20690000
1SAZ721201R1051TF42-24 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-24881000
1SAZ721201R1052TF42-29 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-291008000
1SAZ721201R1053TF42-35 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-351037000
1SAZ721201R1055TF42-38 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF42-381037000
1SAZ811201R1001Thermal Overload Relay TF65 28ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-281796000
1SAZ811201R1002Thermal Overload Relay TF65 33ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-331921000
1SAZ811201R1003Thermal Overload Relay TF65 40ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-402072000
1SAZ811201R1004Thermal Overload Relay TF65 47ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-472119000
1SAZ811201R1005Thermal Overload Relay TF65 53ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-532419000
1SAZ811201R1006Thermal Overload Relay TF65 60ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-602494000
1SAZ811201R1007Thermal Overload Relay TF65 67ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF65-672544000
1SAZ911201R1001Thermal Overload Relay TF96 51ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF96-512419000
1SAZ911201R1002Thermal Overload Relay TF96 60ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF96-602618000
1SAZ911201R1003Thermal Overload Relay TF96 68ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF96-682743000
1SAZ911201R1004Thermal Overload Relay TF96 78ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF96-783216000
1SAZ911201R1005Thermal Overload Relay TF96 87ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF96-873492000
1SAZ911201R1006Thermal Overload Relay TF96 96ARơ le nhiệt bảo vệ loại TF96-963741000
1SAZ431201R1001TF140DU-90 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-903406000
1SAZ431201R1002TF140DU-110 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-1103672000
1SAZ431201R1003TF140DU-135 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-1353895000
1SAZ431201R1004TF140DU-142 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-1424118000
1SAZ431301R1001TF140DU-90-V-1000 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-90-V1000*3712000
1SAZ431301R1002TF140DU-110-V-1000 Thermal Overload RelaRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-110-V1000*4003000
1SAZ431301R1003TF140DU-135-V-1000 Thermal Overload RelaRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-135-V1000*4245000
1SAZ431301R1004TF140DU-142-V-1000 Thermal Overload RelaRơ le nhiệt bảo vệ loại TF140DU-142-V1000*4489000
1SAZ421201R1001TA200DU-90 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-903562000
1SAZ421201R1002TA200DU-110 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1103784000
1SAZ421201R1003TA200DU-135 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1354006000
1SAZ421201R1004TA200DU-150 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1504229000
1SAZ421201R1005TA200DU-175 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1754274000
1SAZ421201R1006TA200DU-200 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-2004363000
1SAX121001R1101Electronic Overload Relay EF19 0.32ARơ le điện tử loại EF19-0.322654000
1SAX121001R1102Electronic Overload Relay EF19 1.0ARơ le điện tử loại EF19-1.02654000
1SAX121001R1103Electronic Overload Relay EF19 2.7ARơ le điện tử loại EF19-2.72654000
1SAX121001R1104Electronic Overload Relay EF19 6.3ARơ le điện tử loại EF19-6.32952000
1SAX121001R1105Electronic Overload Relay EF19 18.9ARơ le điện tử loại EF19-18.92952000
1SAX221001R1101Electronic Overload Relay EF45 30ARơ le điện tử loại EF45-305393000
1SAX221001R1102Electronic Overload Relay EF45 45ARơ le điện tử loại EF45-456513000
1SAX331001R1102Electronic Overload Relay EF65 56ARơ le điện tử loại EF65-567027000
1SAX331001R1101Electronic Overload Relay EF65 70ARơ le điện tử loại EF65-707027000
1SAX341001R1101Electronic Overload Relay EF96 100ARơ le điện tử loại EF96-1008589000
1SAX351001R1101Electronic Overload Relay EF146 150ARơ le điện tử loại EF146-1509544000
1SAX531001R1101Electronic Overload Relay EF205Rơ le điện tử loại EF205-2108861000
1SAX611001R1101Electronic Overload Relay EF370Rơ le điện tử loại EF370-38011587000
1SAX721001R1101EF460-500 Electronic Overload RelayRơ le điện tử loại EF460-50014994000
1SAX821001R1101EF750-800 Electronic Overload RelayRơ le điện tử loại EF750-80019083000
1SFA739001R1000OVERLOAD RELAY#EF 1250 DURơ le điện tử loại EF1250 DU44883000
1SAZ211201R2005TA25DU-0.16M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-0.16M513000
1SAZ211201R2009TA25DU-0.25M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-0.25M513000
1SAZ211201R2013TA25DU-0.4M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-0.4M487000
1SAZ211201R2017TA25DU-0.63M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-0.63M487000
1SAZ211201R2021TA25DU-1.0M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-1.0M487000
1SAZ211201R2023TA25DU-1.4M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-1.4M487000
1SAZ211201R2025TA25DU-1.8M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-1.8M487000
1SAZ211201R2028TA25DU-2.4M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-2.4M487000
1SAZ211201R2031TA25DU-3.1M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-3.1M487000
1SAZ211201R2033TA25DU-4.0M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-4.0M487000
1SAZ211201R2035TA25DU-5.0M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-5.0M487000
1SAZ211201R2038TA25DU-6.5M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-6.5M487000
1SAZ211201R2040TA25DU-8.5M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-8.5M487000
1SAZ211201R2043TA25DU-11M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-11M487000
1SAZ211201R2045TA25DU-14M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-14M512000
1SAZ211201R2047TA25DU-19M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-19M568000
1SAZ211201R2051TA25DU-25M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-25M568000
1SAZ211201R2053TA25DU-32M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA25DU-32M785000
1SAZ311201R2001TA42DU-25M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA42DU-25M854000
1SAZ311201R2002TA42DU-32M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA42DU-32M1004000
1SAZ311201R2003TA42DU-42M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA42DU-42M1310000
1SAZ321201R2001TA75DU-25M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA75DU-25M1205000
1SAZ321201R2002TA75DU-32M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA75DU-32M1311000
1SAZ321201R2003TA75DU-42M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA75DU-42M1311000
1SAZ321201R2004TA75DU-52M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA75DU-52M1630000
1SAZ321201R2005TA75DU-63M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA75DU-63M1916000
1SAZ321201R2006TA75DU-80M Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA75DU-80M1983000
1SAZ331201R1003TA80DU-42 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA80DU-421781000
1SAZ331201R1004TA80DU-52 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA80DU-521992000
1SAZ331201R1005TA80DU-63 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA80DU-632201000
1SAZ331201R1006TA80DU-80 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA80DU-802280000
1SAZ411201R1001TA110DU-90 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA110DU-903116000
1SAZ411201R1002TA110DU-110 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA110DU-1103495000
1SAZ421201R1001TA200DU-90 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-903562000
1SAZ421201R1002TA200DU-110 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1103784000
1SAZ421201R1003TA200DU-135 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1354006000
1SAZ421201R1004TA200DU-150 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1504229000
1SAZ421201R1005TA200DU-175 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-1754274000
1SAZ421201R1006TA200DU-200 Thermal Overload RelayRơ le nhiệt bảo vệ loại TA200DU-2004363000
1SAX111001R1101Electronic Overload Relay E16DU 0.32ARơ le điện tử loại E16DU-0.322654000
1SAX111001R1102Electronic Overload Relay E16DU 1.0ARơ le điện tử loại E16DU-1.02654000
1SAX111001R1103Electronic Overload Relay E16DU 2.7ARơ le điện tử loại E16DU-2.72654000
1SAX111001R1104Electronic Overload Relay E16DU 6.3ARơ le điện tử loại E16DU-6.32952000
1SAX111001R1105Electronic Overload Relay E16DU 18.9ARơ le điện tử loại E16DU-18.92952000
1SAX211001R1101Electronic Overload Relay E45DU 30ARơ le điện tử loại E45DU-306728000
1SAX211001R1102Electronic Overload Relay E45DU 45ARơ le điện tử loại E45DU-458124000
1SAX311001R1101Electronic Overload Relay E80DU 80ARơ le điện tử loại E80DU-8010257000
1SAX321001R1101Electronic Overload Relay E140DU 140ARơ le điện tử loại E140DU-14013589000
1SAX531001R1101Electronic Overload Relay EF205Rơ le điện tử loại EF205-2108861000
1SAX611001R1101Electronic Overload Relay EF370Rơ le điện tử loại EF370-38011587000
1SBE111111R0620ESB16-20N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB16-20N-06766000
1SBE111111R0602ESB16-02N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB16-02N-06799000
1SBE111111R0611ESB16-11N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB16-11N-06766000
1SBE121111R0620ESB20-20N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB20-20N-06850000
1SBE121111R0602ESB20-02N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB20-02N-06887000
1SBE121111R0611ESB20-11N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB20-11N-06850000
1SAE231111R0640ESB25-40N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB25-40N-06639000
1SAE231111R0604ESB25-04N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB25-04N-06709000
1SAE231111R0622ESB25-22N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB25-22N-06694000
1SAE231111R0631ESB25-31N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB25-31N-06674000
1SAE231111R0613ESB25-13N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB25-13N-06687000
1SAE341111R0640ESB40-40N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB40-40N-061166000
1SAE341111R0622ESB40-22N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB40-22N-061298000
1SAE341111R0631ESB40-31N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB40-31N-061259000
1SAE341111R0630ESB40-30N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB40-30N-061166000
1SAE341111R0620ESB40-20N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB40-20N-061146000
1SAE351111R0640ESB63-40N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB63-40N-061696000
1SAE351111R0631ESB63-31N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB63-31N-061696000
1SAE351111R0630ESB63-30N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB63-30N-061712000
1SAE351111R0620ESB63-20N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB63-20N-061696000
1SAE661111R0640ESB100-40N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB100-40N-066946000
1SAE361111R0620ESB100-20N-06 Installation ContactorCông tắc tơ loại ESB100-20N-066598000
1SAE901901R1011EH04-11N Auxiliary contact blockTiếp điểm phụ loại EH04-11N207000
1SAE901901R1020EH04-20N Auxiliary contact blockTiếp điểm phụ loại EH04-20N207000
1SBL181022R8010UA16-30-10 220-230V 50Hz / 230-240V 60HzCông tắc tơ loại UA 16-30-101390000
1SBL241022R8010UA26-30-10 220-230V 50Hz / 230-240V 60HzCông tắc tơ loại UA 26-30-101780000
1SBL281022R8010UA30-30-10 220-230V 50Hz / 230-240V 60HzCông tắc tơ loại UA 30-30-102136000
1SBL351022R8011UA50-30-11 220-230V 50Hz / 230-240V 60HzCông tắc tơ loại UA 50-30-112970000
1SBL371022R8011UA63-30-11 220-230V 50Hz / 230-240V 60HzCông tắc tơ loại UA 63-30-114153000
1SBL411022R8011UA75-30-11 220-230V 50Hz / 230-240V 60HzCông tắc tơ loại UA 75-30-114748000
1SFL431022R8011Con UA95-30-11 220-230V50/230V-240V60HzCông tắc tơ loại UA 95-30-115539000
1SFL451022R8011Con UA110-30-11 220-230V50/230V-240V60HzCông tắc tơ loại UA 110-30-118914000
1SBL181024R8810UA16-30-10RA 230-240V 50Hz / 240-260V 60HzCông tắc tơ loại UA 16-30-10 RA2432000
1SBL241024r8810UA26-30-10RA 230-240V 50Hz / 240-260V 60HzCông tắc tơ loại UA 26-30-10 RA3524000
1SBL281024R8810UA30-30-10RA 230-240V 50Hz / 240-260V 60HzCông tắc tơ loại UA 30-30-10 RA4307000
1SBL351024R8800UA50-30-00RA 230-240V 50Hz / 240-260V 60HzCông tắc tơ loại UA 50-30-00 RA5864000
1SBL371024R8800UA63-30-00RA 230-240V 50Hz / 240-260V 60HzCông tắc tơ loại UA 63-30-00 RA6594000
1SBL411024R8800UA75-30-00RA 230-240V 50Hz / 240-260V 60HzCông tắc tơ loại UA 75-30-00 RA6543000
1SFL431024R8800CONTACTOR#UA95-30-00RA#230-240V 50HzCông tắc tơ loại UA 95-30-00 RA14486000
1SFL451024R8800CONTACTOR#UA110-30-00RA#230-240V 50HzCông tắc tơ loại UA 110-30-00 RA17309000
GJL1211001R0101B6-30-10-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-10-01 422000
GJL1211001R0011B6-30-01-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-01-01 422000
GJL1211001R0102B6-30-10-02 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-10-02 422000
GJL1211001R0012B6-30-01-02 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-01-02 422000
GJL1211001R0103B6-30-10-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-10-03 422000
GJL1211001R0013B6-30-01-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-01-03 422000
GJL1211001R8104B6-30-10-84 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-10-84 422000
GJL1211001R8014B6-30-01-84 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-01-84 422000
GJL1211001R8100B6-30-10-80 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-10-80 422000
GJL1211001R8010B6-30-01-80 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-01-80 422000
GJL1211001R8105B6-30-10-85 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-10-85 422000
GJL1211001R8015B6-30-01-85 Mini ContactorCông tắc tơ loại B6-30-01-85 422000
GJL1311001R0101B7-30-10-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-10-01 483000
GJL1311001R0011B7-30-01-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-01-01 483000
GJL1311001R0102B7-30-10-02 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-10-02 483000
GJL1311001R0012B7-30-01-02 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-01-02 483000
GJL1311001R0103B7-30-10-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-10-03 483000
GJL1311001R0013B7-30-01-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-01-03 483000
GJL1311001R8104B7-30-10-84 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-10-84 483000
GJL1311001R8014B7-30-01-84 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-01-84 483000
GJL1311001R8100B7-30-10-80 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-10-80 483000
GJL1311001R8010B7-30-01-80 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-01-80 483000
GJL1311001R8105B7-30-10-85 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-10-85 483000
GJL1311001R8015B7-30-01-85 Mini ContactorCông tắc tơ loại B7-30-01-85 483000
GJL1213001R0107BC6-30-10-07 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-10-07 472000
GJL1213001R0017BC6-30-01-07 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-01-07 472000
GJL1213001R0101BC6-30-10-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-10-01 472000
GJL1213001R0011BC6-30-01-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-01-01 472000
GJL1213001R1106BC6-30-10-16 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-10-16 472000
GJL1213001R1016BC6-30-01-16 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-01-16 472000
GJL1213001R0103BC6-30-10-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-10-03 472000
GJL1213001R0013BC6-30-01-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-01-03 472000
GJL1213001R0104BC6-30-10-04 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-10-04 472000
GJL1213001R0014BC6-30-01-04 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-01-04 472000
GJL1213001R0105BC6-30-10-05 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-10-05 472000
GJL1213001R0015BC6-30-01-05 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC6-30-01-05 472000
GJL1313001R0107BC7-30-10-07 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-10-07 534000
GJL1313001R0017BC7-30-01-07 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-01-07 534000
GJL1313001R0101BC7-30-10-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-10-01 534000
GJL1313001R0011BC7-30-01-01 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-01-01 534000
GJL1313001R1106BC7-30-10-16 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-10-16 534000
GJL1313001R1016BC7-30-01-16 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-01-16 534000
GJL1313001R0013BC7-30-01-03 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-01-03 534000
GJL1313001R0104BC7-30-10-04 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-10-04 534000
GJL1313001R0014BC7-30-01-04 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-01-04 534000
GJL1313001R0105BC7-30-10-05 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-10-05 534000
GJL1313001R0015BC7-30-01-05 Mini ContactorCông tắc tơ loại BC7-30-01-05 534000
GJL1211901R0101VB6-30-10-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-10-01 862000
GJL1211901R0011VB6-30-01-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-01-01 862000
GJL1211901R0012VB6-30-01-02 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-01-02 862000
GJL1211901R0103VB6-30-10-03 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-10-03 862000
GJL1211901R0013VB6-30-01-03 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-01-03 862000
GJL1211901R8104VB6-30-10-84 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-10-84 862000
GJL1211901R8014VB6-30-01-84 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-01-84 862000
GJL1211901R8100VB6-30-10-80 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-10-80 862000
GJL1211901R8010VB6-30-01-80 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-01-80 862000
GJL1211901R8105VB6-30-10-85 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-10-85 862000
GJL1211901R8015VB6-30-01-85 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB6-30-01-85 862000
GJL1311901R0101VB7-30-10-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-10-01 948000
GJL1311901R0011VB7-30-01-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-01-01 948000
GJL1311901R0102VB7-30-10-02 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-10-02 948000
GJL1311901R0012VB7-30-01-02 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-01-02 948000
GJL1311901R0103VB7-30-10-03 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-10-03 948000
GJL1311901R0013VB7-30-01-03 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-01-03 948000
GJL1311901R8104VB7-30-10-84 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-10-84 948000
GJL1311901R8014VB7-30-01-84 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-01-84 948000
GJL1311901R8100VB7-30-10-80 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-10-80 948000
GJL1311901R8010VB7-30-01-80 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-01-80 948000
GJL1311901R8105VB7-30-10-85 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-10-85 948000
GJL1311901R8015VB7-30-01-85 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VB7-30-01-85 948000
GJL1213901R0107VBC6-30-10-07 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-10-07 954000
GJL1213901R0017VBC6-30-01-07 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-01-07 954000
GJL1213901R0101VBC6-30-10-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-10-01 954000
GJL1213901R0011VBC6-30-01-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-01-01 954000
GJL1213901R1106VBC6-30-10-16 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-10-16 954000
GJL1213901R1016VBC6-30-01-16 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-01-16 954000
GJL1213901R0103VBC6-30-10-03 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-10-03 954000
GJL1213901R0013VBC6-30-01-03 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-01-03 954000
GJL1213901R0104VBC6-30-10-04 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-10-04 954000
GJL1213901R0014VBC6-30-01-04 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-01-04 954000
GJL1213901R0105VBC6-30-10-05 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-10-05 954000
GJL1213901R0015VBC6-30-01-05 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC6-30-01-05 954000
GJL1313901R0017VBC7-30-01-07 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-01-07 1053000
GJL1313901R0101VBC7-30-10-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-10-01 1053000
GJL1313901R0011VBC7-30-01-01 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-01-01 1053000
GJL1313901R1016VBC7-30-01-16 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-01-16 1053000
GJL1313901R0104VBC7-30-10-04 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-10-04 1053000
GJL1313901R0014VBC7-30-01-04 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-01-04 1053000
GJL1313901R0105VBC7-30-10-05 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-10-05 1053000
GJL1313901R0015VBC7-30-01-05 Mini Rev.ContactorCông tắc tơ loại VBC7-30-01-05 1053000
1SVR730840R0400CM-SRS.21S Current monitoring relayRơ le giám sát dòng điện CM-SRS.21S 24-240 V AC/DC5166000
1SVR730841R0400CM-SRS.21S Current monitoring relayRơ le giám sát dòng điện CM-SRS.21S 110-130 V AC4418000
1SVR730841R1400CM-SRS.21S Current monitoring relayRơ le giám sát dòng điện CM-SRS.21S 220-240 V AC4418000
1SVR730840R0500CM-SRS.22S Current monitoring relayRơ le giám sát dòng điện CM-SRS.22S 24-240 V AC/DC5166000
1SVR730841R0500CM-SRS.22S Current monitoring relayRơ le giám sát dòng điện CM-SRS.22S 110-130 V AC4418000
1SVR730841R1500CM-SRS.22S Current monitoring relayRơ le giám sát dòng điện CM-SRS.22S 220-240 V AC4418000
1SVR730830R0400CM-ESS.2S Voltage monitoring relayRơ le giám sát điện áp một pha loại CM-ESS.2S 24-240 V AC/DC5166000
1SVR730831R0400CM-ESS.2S Voltage monitoring relayRơ le giám sát điện áp một pha loại CM-ESS.2S 110-130 V AC4418000
1SVR730831R1400CM-ESS.2S Voltage monitoring relayRơ le giám sát điện áp một pha loại CM-ESS.2S 220-240 V AC4418000
1SVR730794R1300CM-PVS.31S Three-phase monitoring relayRơ le giám sát 3 pha điện áp loại CM-PVS.31S 5382000
1SVR730794R3300CM-PVS.41S Three-phase monitoring relayRơ le giám sát 3 pha điện áp loại CM-PVS.41S5382000
1SVR730660R0100CM-IWS.1S Insulation monitoring relayRơ le giám sát cách ly trung tính loại CM-IWS.1S7032000
1SVR730740R0100CM-TCS.11S Temperature monitoring relayRơ le giám sát nhiệt độ CM-TCS.11S 5850000
1SVR730740R0200CM-TCS.12S Temperature monitoring relayRơ le giám sát nhiệt độ CM-TCS.12S 5850000
1SVR730740R0300CM-TCS.13S Temperature monitoring relayRơ le giám sát nhiệt độ CM-TCS.13S 5850000
1SVR730740R9100CM-TCS.21S Temperature monitoring relayRơ le giám sát nhiệt độ CM-TCS.21S 4792000
1SVR730740R9200CM-TCS.22S Temperature monitoring relayRơ le giám sát nhiệt độ CM-TCS.22S 4792000
1SVR730740R9300CM-TCS.23S Temperature monitoring relayRơ le giám sát nhiệt độ CM-TCS.23S4792000
1SVR427033R3000CP-E 5/3.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 5/3.02528000
1SVR427032R1000CP-E 12/2.5 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 12/2.52528000
1SVR427035R1000CP-E 12/10.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 12/10.04515000
1SVR427030R0000CP-E 24/0.75 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 24/0.752019000
1SVR427031R0000CP-E 24/1.25 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 24/1.252193000
1SVR427032R0000CP-E 24/2.5 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 24/2.52766000
1SVR427034R0000CP-E 24/5.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 24/5.04070000
1SVR427035R0000CP-E 24/10.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 24/10.05724000
1SVR427036R0000CP-E 24/20.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 24/20.07823000
1SVR427030R2000CP-E 48/0.62 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 48/0.622671000
1SVR427031R2000CP-E 48/1.25 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 48/1.253403000
1SVR427034R2000CP-E 48/5.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 48/5.06868000
1SVR427035R2000CP-E 48/10.0 Power supplyBộ cấp nguồn loại CP-E 48/10.09381000
1SVR405631R4000CR-MX012DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX012DC2112000
1SVR405631R1000CR-MX024DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX024DC2119000
1SVR405631R6000CR-MX048DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX048DC2130000
1SVR405631R8000CR-MX110DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX110DC2139000
1SVR405631R0000CR-MX024AC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX024AC2130000
1SVR405631R7000CR-MX110AC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX110AC2139000
1SVR405631R3000CR-MX230AC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX230AC2147000
1SVR405633R4000CR-MX012DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX012DC4132000
1SVR405633R1000CR-MX024DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX024DC4133000
1SVR405633R6000CR-MX048DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX048DC4140000
1SVR405633R8000CR-MX110DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX110DC4157000
1SVR405633R0000CR-MX024AC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX024AC4147000
1SVR405633R7000CR-MX110AC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX110AC4150000
1SVR405633R3000CR-MX230AC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-MX230AC4156000
1SVR405631R4100CR-MX012DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX012DC2L135000
1SVR405631R1100CR-MX024DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX024DC2L138000
1SVR405631R6100CR-MX048DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX048DC2L151000
1SVR405631R8100CR-MX110DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX110DC2L159000
1SVR405631R0100CR-MX024AC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX024AC2L148000
1SVR405631R7100CR-MX110AC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX110AC2L158000
1SVR405631R3100CR-MX230AC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX230AC2L168000
1SVR405633R4100CR-MX012DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX012DC4L152000
1SVR405633R1100CR-MX024DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX024DC4L157000
1SVR405633R6100CR-MX048DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX048DC4L158000
1SVR405633R8100CR-MX110DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX110DC4L179000
1SVR405633R0100CR-MX024AC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX024AC4L166000
1SVR405633R7100CR-MX110AC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX110AC4L173000
1SVR405633R3100CR-MX230AC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-MX230AC4L179000
1SVR405651R1400CR-M2SFB Standard socket, fork typeỔ cắm loại CR-M2SFB119000
1SVR405651R3400CR-M4SFB Standard socket, fork typeỔ cắm loại CR-M4SFB200000
1SVR405611R4000CR-M012DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M012DC2208000
1SVR405611R1000CR-M024DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M024DC2208000
1SVR405611R8000CR-M110DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M110DC2238000
1SVR405611R9000CR-M220DC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M220DC2254000
1SVR405611R0000CR-M024AC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M024AC2218000
1SVR405611R7000CR-M110AC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M110AC2226000
1SVR405611R3000CR-M230AC2 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M230AC2244000
1SVR405612R4000CR-M012DC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M012DC3216000
1SVR405612R1000CR-M024DC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M024DC3216000
1SVR405612R8000CR-M110DC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M110DC3244000
1SVR405612R9000CR-M220DC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M220DC3262000
1SVR405612R0000CR-M024AC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M024AC3226000
1SVR405612R7000CR-M110AC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M110AC3234000
1SVR405612R3000CR-M230AC3 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M230AC3251000
1SVR405613R4000CR-M012DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M012DC4221000
1SVR405613R1000CR-M024DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M024DC4221000
1SVR405613R8000CR-M110DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M110DC4251000
1SVR405613R9000CR-M220DC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M220DC4268000
1SVR405613R0000CR-M024AC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M024AC4234000
1SVR405613R7000CR-M110AC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M110AC4241000
1SVR405613R3000CR-M230AC4 Pluggable interface relayRơ le kiếng không tích hợp đèn LED loại CR-M230AC4258000
1SVR405611R4100CR-M012DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M012DC2L249000
1SVR405611R1100CR-M024DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M024DC2L249000
1SVR405611R8100CR-M110DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M110DC2L276000
1SVR405611R9100CR-M220DC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M220DC2L297000
1SVR405611R0100CR-M024AC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M024AC2L260000
1SVR405611R7100CR-M110AC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M110AC2L266000
1SVR405611R3100CR-M230AC2L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M230AC2L285000
1SVR405612R4100CR-M012DC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M012DC3L255000
1SVR405612R1100CR-M024DC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M024DC3L255000
1SVR405612R8100CR-M110DC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M110DC3L285000
1SVR405612R9100CR-M220DC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M220DC3L303000
1SVR405612R0100CR-M024AC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M024AC3L266000
1SVR405612R7100CR-M110AC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M110AC3L273000
1SVR405612R3100CR-M230AC3L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M230AC3L294000
1SVR405613R4100CR-M012DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M012DC4L263000
1SVR405613R1100CR-M024DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M024DC4L263000
1SVR405613R8100CR-M110DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M110DC4L294000
1SVR405613R9100CR-M220DC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M220DC4L310000
1SVR405613R0100CR-M024AC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M024AC4L273000
1SVR405613R7100CR-M110AC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M110AC4L281000
1SVR405613R3100CR-M230AC4L Pluggable interface relayRơ le kiếng có tích hợp đèn LED loại CR-M230AC4L300000
1SVR405651R1100CR-M2LS Logical socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M2LS171000
1SVR405651R2100CR-M3LS Logical socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M3LS182000
1SVR405651R3100CR-M4LS Logical socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M4LS197000
1SVR405651R1200CR-M2LC Logical socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M2LC285000
1SVR405651R3200CR-M4LC Logical socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M4LC315000
1SVR405651R1000CR-M2SS Standard socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M2SS162000
1SVR405651R2000CR-M3SS Standard socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M3SS175000
1SVR405651R3000CR-M4SS Standard socketĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M4SS187000
1SVR405651R1300CR-M2SF Standard socket, fork typeĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M2SF156000
1SVR405651R3300CR-M4SF Standard socket, fork typeĐế loại logic cho rơ le kiếng CR-M4SF182000
1SVR405659R1000CR-MH Holder for CR-M socketThanh giữ rơ-le bằng nhựa CR-MH18000
1SVR405659R1100CR-MH1 Metal holder for CR-M socketsĐế của ổ cắm bằng thép loại CR-MH114000
1SVR405658R6000CR-MJ Jumper barThanh nối cho rơ le kiếng loại CR-MJ148000
1SVR405658R1000CR-MM Marker for CR-M socketNhãn bằng nhựa cho rơ le kiếng loại CR-MM4000
1SVR550029R8100CT-MFE Time relay, multifunctionRơ le thời gian loại CT-MFE, đa chức năng1511000
1SVR550107R1100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERE, ON-delay1042000
1SVR550107R2100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERE, ON-delay1042000
1SVR550107R4100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERE, ON-delay1042000
1SVR550127R4100CT-ARE Time relay, true OFF-delayRơ le thời gian loại CT-ARE, true OFF-delay1511000
1SVR550141R1100CT-AWE Time relay, impulse-OFFRơ le thời gian loại CT-AWE, impulse-OFF1351000
1SVR550207R2100CT-YDE Time relay, star-deltaRơ le thời gian loại CT-YDE, sao-tam giác1042000
1SVR550207R4100CT-YDE Time relay, star-deltaRơ le thời gian loại CT-YDE,sao-tam giác1042000
1SVR550217R4100CT-SDE Time relay, star-deltaRơ le thời gian loại CT-SDE, sao-tam giác1315000
1SVR730010R0200CT-MFS.21S Time relay, multifunctionRơ le thời gian loại CT-MFS.21S, đa chức năng2826000
1SVR730020R0200CT-MVS.21S Time relay, multifunctionRơ le thời gian loại CT-MVS.21S, đa chức năng2826000
1SVR730040R3300CT-WBS.22S Time relay, impulse & flasherRơ le thời gian loại CT-WBS.22S, impulse & flasher1819000
1SVR730100R3100CT-ERS.12S Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERS.12S, ON-delay1475000
1SVR730100R3300CT-ERS.22S Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERS.22S, ON-delay1732000
1SVR730110R3300CT-AHS.22S Time relay, OFF-delayRơ le thời gian loại CT-AHS.22S, OFF-delay1991000
1SVR740110R3300CT-AHS.22P Time relay, OFF-delayRơ le thời gian loại CT-AHS.22P, OFF-delay2052000
1SVR550107R1100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERE, ON-delay1042000
1SVR550107R4100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERE, ON-delay1042000
1SVR550107R2100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ le thời gian loại CT-ERE, ON-delay1042000
1SVR550107R5100CT-ERE Time relay, ON-delayRơ-le thời gian trễ kiểu ON-delay1042000
1SVR550118R1100CT-AHE Time relay, OFF-delayRơ-le thời gian trễ kiểu OFF-delay1351000
1SVR550118R4100CT-AHE Time relay, OFF-delayRơ-le thời gian trễ kiểu OFF-delay1351000
1SVR550118R2100CT-AHE Time relay, OFF-delayRơ-le thời gian trễ kiểu OFF-delay1351000
1SVR550111R1100CT-AHE Time relay, OFF-delayRơ-le thời gian trễ kiểu OFF-delay1351000
1SVR550111R4100CT-AHE Time relay, OFF-delayRơ-le thời gian trễ kiểu OFF-delay1351000
1SVR550111R2100CT-AHE Time relay, OFF-delayRơ-le thời gian trễ kiểu OFF-delay1351000
1SVR550137R1100CT-VWE Time relay, impulse-ONRơ-le thời gian trễ kiểu kích xung-ON1042000
1SVR550137R4100CT-VWE Time relay, impulse-ONRơ-le thời gian trễ kiểu kích xung-ON1042000
1SVR550137R2100CT-VWE Time relay, impulse-ONRơ-le thời gian trễ kiểu kích xung-ON1042000
1SVR550158R3100CT-AWE Time relay, impulse-OFFRơ-le thời gian trễ kiểu kích xung-OFF1351000
1SVR550151R3100CT-AWE Time relay, impulse-OFFRơ-le thời gian trễ kiểu kích xung-OFF1351000
1SVR550167R1100CT-EBE Time relay, flasherRơ-le thời gian trễ kiểu xung ON-OFF đối xứng, chu kỳ bắt đầu ở chế độ OFF1042000
1SVR550207R1100CT-YDE Time relay, star-deltaRơ-le thời gian trễ dùng cho khởi động Star-delta1042000
1SVR550207R4100CT-YDE Time relay, star-deltaRơ le thời gian loại CT-YDE,sao-tam giác1042000
1SVR550207R2100CT-YDE Time relay, star-deltaRơ le thời gian loại CT-YDE, sao-tam giác1042000
1SVR550217R4100CT-SDE Time relay, star-deltaRơ le thời gian loại CT-SDE, sao-tam giác1315000
1SVR550212R4100CT-SDE Time relay, star-deltaRơ-le thời gian trễ dùng cho khởi động Star-delta ON-delay, 1NO+1NC1315000
1SVR550029R8100CT-MFE Time relay, multifunctionRơ le thời gian loại CT-MFE, đa chức năng1511000
1SFA619403R5021Compact LED Pilot Light (CL2-502R)Đèn báo loại CL2-502R108000
1SFA619403R5022Compact LED Pilot Light (CL2-502G)Đèn báo loại CL2-502G119000
1SFA619403R5023Compact LED Pilot Light (CL2-502Y)Đèn báo loại CL2-502Y108000
1SFA619403R5024Compact LED Pilot Light (CL2-502L)Đèn báo loại CL2-502L108000
1SFA619403R5028Compact LED Pilot Light (CL2-502C)Đèn báo loại CL2-502C108000
1SFA619403R5131Compact LED Pilot Light (CL2-513R)Đèn báo loại CL2-513R108000
1SFA619403R5132Compact LED Pilot Light (CL2-513G)Đèn báo loại CL2-513G119000
1SFA619403R5133Compact LED Pilot Light (CL2-513Y)Đèn báo loại CL2-513Y108000
1SFA619403R5151Compact LED Pilot Light (CL2-515R)Đèn báo loại CL2-515R231000
1SFA619403R5152Compact LED Pilot Light (CL2-515G)Đèn báo loại CL2-515G231000
1SFA619403R5153Compact LED Pilot Light (CL2-515Y)Đèn báo loại CL2-515Y231000
1SFA619403R5201Compact LED Pilot Light (CL2-520R)Đèn báo loại CL2-520R231000
1SFA619403R5202Compact LED Pilot Light (CL2-520G)Đèn báo loại CL2-520G231000
1SFA619403R5203Compact LED Pilot Light (CL2-520Y)Đèn báo loại CL2-520Y231000
1SFA619403R5231Compact LED Pilot Light (CL2-523R)Đèn báo loại CL2-523R108000
1SFA619403R5232Compact LED Pilot Light (CL2-523G)Đèn báo loại CL2-523G119000
1SFA619403R5233Compact LED Pilot Light (CL2-523Y)Đèn báo loại CL2-523Y108000
1SFA619403R5234Compact LED Pilot Light (CL2-523L)Đèn báo loại CL2-523L141000
1SFA619403R5238Compact LED Pilot Light (CL2-523C)Đèn báo loại CL2-523C108000
1SFA619403R5421Compact LED Pilot Light (CL2-542R)Đèn báo loại CL2-524R108000
1SFA619403R5422Compact LED Pilot Light (CL2-542G)Đèn báo loại CL2-524G119000
1SFA619200R1016SELE. SWITCH#C2SS1-10B-10Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C2SS1-10B-10123000
1SFA619200R1026SELE. SWITCH#C2SS1-10B-20Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C2SS1-10B-20142000
1SFA619200R1076SELE. SWITCH#C2SS1-10B-11Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C2SS1-10B-11155000
1SFA619201R1016SELE. SWITCH#C2SS2-10B-10Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C2SS2-10B-10123000
1SFA619201R1026SELE. SWITCH#C2SS2-10B-20Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C2SS2-10B-20155000
1SFA619201R1076SELE. SWITCH#C2SS2-10B-11Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C2SS2-10B-11155000
1SFA619210R1026SELE. SWITCH#C3SS1-10B-20Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C3SS1-10B-20106000
1SFA619210R3026SELE. SWITCH#C3SS1-30B-20Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C3SS1-30B-20278000
1SFA619210R1076SELE. SWITCH#C3SS1-10B-11Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C3SS1-10B-11106000
1SFA619211R1026SELE. SWITCH#C3SS2-10B-20Công tắc chuyển mạch vặn tay ngắn loại C3SS2-10B-20244000
1SFA619500R1041Red E-Stop Twistφ30mm#CE3T-10R-01Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE3T-10R-01152000
1SFA619500R1051Red E-Stop Twistφ30mm#CE3T-10R-02Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE3T-10R-02208000
1SFA619500R1071Red E-Stop Twistφ30mm#CE3T-10R-11Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE3T-10R-11208000
1SFA619550R1041Red E-Stop Twistφ40mm#CE4T-10R-01Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4T-10R-01161000
1SFA619550R1051Red E-Stop Twistφ40mm#CE4T-10R-02Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4T-10R-02208000
1SFA619550R1071Red E-Stop Twistφ40mm#CE4T-10R-11Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4T-10R-11208000
1SFA619551R1051Red E-Stop Pullφ40mm#CE4P-10R-02Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4P-10R-02208000
1SFA619551R1071Red E-Stop Pullφ40mm#CE4P-10R-11Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4P-10R-11208000
1SFA619552R1051Emergency stop#CE4K1-10R-02Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4K1-10R-02299000
1SFA619552R1071Emergency stop#CE4K1-10R-11Nút nhấn dừng khẩn cấp của công tắc loại CE4K1-10R-11299000
1SFA619100R1011PUSHBUTTON#CP1-10R-10Nút nhấn của công tắc CP1-10R-1073000
1SFA619100R1041PUSHBUTTON#CP1-10R-01Nút nhấn của công tắc CP1-10R-0173000
1SFA619100R3041PUSHBUTTON#CP1-30R-01Nút nhấn của công tắc CP1-30R-01146000
1SFA619100R1071PUSHBUTTON#CP1-10R-11Nút nhấn của công tắc CP1-10R-11154000
1SFA619100R1012PUSHBUTTON#CP1-10G-10Nút nhấn của công tắc CP1-10G-1073000
1SFA619100R3012PUSHBUTTON#CP1-30G-10Nút nhấn của công tắc CP1-30G-10146000
1SFA619100R1022PUSHBUTTON#CP1-10G-20Nút nhấn của công tắc CP1-10G-20154000
1SFA619100R1072PUSHBUTTON#CP1-10G-11Nút nhấn của công tắc CP1-10G-11154000
1SFA619100R1013PUSHBUTTON#CP1-10Y-10Nút nhấn của công tắc CP1-10Y-1073000
1SFA619100R1073PUSHBUTTON#CP1-10Y-11Nút nhấn của công tắc CP1-10Y-11154000
1SFA619100R1014PUSHBUTTON#CP1-10L-10Nút nhấn của công tắc CP1-10L-1076000
1SFA619100R1015PUSHBUTTON#CP1-10W-10Nút nhấn của công tắc CP1-10W-1073000
1SFA619100R1016PUSHBUTTON#CP1-10B-10Nút nhấn của công tắc CP1-10B-1073000
1SFA619100R1026PUSHBUTTON#CP1-10B-20Nút nhấn của công tắc CP1-10B-20154000
1SFA619100R1076PUSHBUTTON#CP1-10B-11Nút nhấn của công tắc CP1-10B-11154000
1SFA619100R1111Illuminated Push Button RedNút nhấn của công tắc CP1-11R-10207000
1SFA619100R1141Illuminated Push Button RedNút nhấn của công tắc CP1-11R-01207000
1SFA619100R1112Illuminated Push Button GreenNút nhấn của công tắc CP1-11G-10207000
1SFA619100R1211Illuminated Push Button RedNút nhấn của công tắc CP1-12R-10207000
1SFA619100R1241Illuminated Push Button RedNút nhấn của công tắc CP1-12R-01207000
1SFA619100R1212Illuminated Push Button GreenNút nhấn của công tắc CP1-12G-10207000
1SFA619100R1311Illuminated Push Button RedNút nhấn của công tắc CP1-13R-10207000
1SFA619100R1341Illuminated Push Button RedNút nhấn của công tắc CP1-13R-01207000
1SFA619100R1312Illuminated Push Button GreenNút nhấn của công tắc CP1-13G-10207000
1SFA619600R6103BUZZER#CB1-610YCòi cảnh báo CB1-610Y465000
1SFA619600R6133BUZZER#CB1-613YCòi cảnh báo CB1-613Y465000
1SFA619600R6306BUZZER#CB1-630BCòi cảnh báo CB1-630B423000
1SFA619600R6336BUZZER#CB1-633BCòi cảnh báo CB1-633B423000
2CDS241001R0064SH201L-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A124000
2CDS241001R0104SH201L-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A124000
2CDS241001R0164SH201L-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A124000
2CDS241001R0204SH201L-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A124000
2CDS241001R0254SH201L-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A124000
2CDS241001R0324SH201L-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A124000
2CDS241001R0404SH201L-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A131000
2CDS242001R0064SH202L-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A330000
2CDS242001R0104SH202L-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A330000
2CDS242001R0164SH202L-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A330000
2CDS242001R0204SH202L-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A330000
2CDS242001R0254SH202L-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A330000
2CDS242001R0324SH202L-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A330000
2CDS242001R0404SH202L-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A332000
2CDS243001R0064SH203L-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A563000
2CDS243001R0104SH203L-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A563000
2CDS243001R0164SH203L-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A563000
2CDS243001R0204SH203L-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A563000
2CDS243001R0254SH203L-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A563000
2CDS243001R0324SH203L-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A563000
2CDS243001R0404SH203L-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A578000
2CDS244001R0064SH204L-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A1334000
2CDS244001R0104SH204L-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A1334000
2CDS244001R0164SH204L-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A1334000
2CDS244001R0204SH204L-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A1334000
2CDS244001R0254SH204L-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A1334000
2CDS244001R0324SH204L-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A1334000
2CDS244001R0404SH204L-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A1413000
2CDS211001R0064SH201-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A145000
2CDS211001R0104SH201-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A145000
2CDS211001R0164SH201-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A145000
2CDS211001R0204SH201-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A145000
2CDS211001R0254SH201-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A145000
2CDS211001R0324SH201-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A145000
2CDS211001R0404SH201-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A153000
2CDS211001R0504SH201-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A230000
2CDS211001R0634SH201-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A235000
2CDS212001R0064SH202-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A392000
2CDS212001R0104SH202-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A392000
2CDS212001R0164SH202-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A392000
2CDS212001R0204SH202-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A392000
2CDS212001R0254SH202-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A392000
2CDS212001R0324SH202-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A392000
2CDS212001R0404SH202-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A415000
2CDS212001R0504SH202-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A517000
2CDS212001R0634SH202-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A517000
2CDS213001R0064SH203-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A632000
2CDS213001R0104SH203-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A632000
2CDS213001R0164SH203-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A632000
2CDS213001R0204SH203-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A632000
2CDS213001R0254SH203-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A632000
2CDS213001R0324SH203-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A632000
2CDS213001R0404SH203-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A669000
2CDS213001R0504SH203-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A862000
2CDS213001R0634SH203-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A862000
2CDS214001R0064SH204-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A1314000
2CDS214001R0104SH204-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A1314000
2CDS214001R0164SH204-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A1314000
2CDS214001R0204SH204-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A1314000
2CDS214001R0254SH204-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A1314000
2CDS214001R0324SH204-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A1314000
2CDS214001R0404SH204-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A1389000
2CDS214001R0504SH204-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A1701000
2CDS214001R0634SH204-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A1701000
2CDS251001R0804S201-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A897000
2CDS251001R0824S201-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A1150000
2CDS252001R0804S202-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A1795000
2CDS252001R0824S202-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A2299000
2CDS253001R0804S203-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A2692000
2CDS253001R0824S203-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A3449000
2CDS254001R0804S204-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A3591000
2CDS254001R0824S204-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A4600000
2CDS271001R0064S201M-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A286000
2CDS271001R0104S201M-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A286000
2CDS271001R0164S201M-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A286000
2CDS271001R0204S201M-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A286000
2CDS271001R0254S201M-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A286000
2CDS271001R0324S201M-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A286000
2CDS271001R0404S201M-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A302000
2CDS271001R0504S201M-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A678000
2CDS271001R0634S201M-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A678000
2CDS272001R0064S202M-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A868000
2CDS272001R0104S202M-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A868000
2CDS272001R0164S202M-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A868000
2CDS272001R0204S202M-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A868000
2CDS272001R0254S202M-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A868000
2CDS272001R0324S202M-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A868000
2CDS272001R0404S202M-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A918000
2CDS272001R0504S202M-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A1380000
2CDS272001R0634S202M-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A1380000
2CDS273001R0064S203M-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A1310000
2CDS273001R0104S203M-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A1310000
2CDS273001R0164S203M-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A1310000
2CDS273001R0204S203M-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A1310000
2CDS273001R0254S203M-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A1310000
2CDS273001R0324S203M-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A1310000
2CDS273001R0404S203M-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A1389000
2CDS273001R0504S203M-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A2054000
2CDS273001R0634S203M-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A2054000
2CDS274001R0064S204M-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A2315000
2CDS274001R0104S204M-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A2315000
2CDS274001R0164S204M-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A2315000
2CDS274001R0204S204M-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A2315000
2CDS274001R0254S204M-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A2315000
2CDS274001R0324S204M-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A2315000
2CDS274001R0404S204M-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A2451000
2CDS274001R0504S204M-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A3674000
2CDS274001R0634S204M-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A3674000
2CDS281001R0064S201P-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A716000
2CDS281001R0104S201P-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A596000
2CDS281001R0164S201P-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A596000
2CDS281001R0204S201P-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A685000
2CDS281001R0254S201P-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A716000
2CDS281001R0324S201P-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A746000
2CDS281001R0404S201P-C50Cầu dao tự động dạng tép 40A775000
2CDS281001R0504S201P-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A895000
2CDS281001R0634S201P-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A1015000
2CDS282001R0064S202P-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A1639000
2CDS282001R0104S202P-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A1365000
2CDS282001R0164S202P-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A1365000
2CDS282001R0204S202P-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A2201000
2CDS282001R0254S202P-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A1639000
2CDS282001R0324S202P-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A1708000
2CDS282001R0404S202P-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A1776000
2CDS282001R0504S202P-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A2867000
2CDS282001R0634S202P-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A2322000
2CDS283001R0064S203P-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A2490000
2CDS283001R0104S203P-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A2075000
2CDS283001R0164S203P-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A2075000
2CDS283001R0204S203P-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A2386000
2CDS283001R0254S203P-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A2490000
2CDS283001R0324S203P-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A2593000
2CDS283001R0404S203P-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A2697000
2CDS283001R0504S203P-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A3112000
2CDS283001R0634S203P-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A3527000
2CDS284001R0064S204P-C6Cầu dao tự động dạng tép 6A3578000
2CDS284001R0104S204P-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A2979000
2CDS284001R0164S204P-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A2979000
2CDS284001R0204S204P-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A3425000
2CDS284001R0254S204P-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A3578000
2CDS284001R0324S204P-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A3729000
2CDS284001R0404S204P-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A3874000
2CDS284001R0504S204P-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A4472000
2CDS284001R0634S204P-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A5071000
2CDS271061R0064S201M-C6UCCầu dao tự động dạng tép 6A1242000
2CDS271061R0104S201M-C10UCCầu dao tự động dạng tép 10A1101000
2CDS271061R0164S201M-C16UCCầu dao tự động dạng tép 16A1101000
2CDS271061R0204S201M-C20UCCầu dao tự động dạng tép 20A1101000
2CDS271061R0254S201M-C25UCCầu dao tự động dạng tép 25A1242000
2CDS271061R0324S201M-C32UCCầu dao tự động dạng tép 32A1242000
2CDS271061R0404S201M-C40UCCầu dao tự động dạng tép 40A1439000
2CDS271061R0504S201M-C50UCCầu dao tự động dạng tép 50A1666000
2CDS271061R0634S201M-C63UCCầu dao tự động dạng tép 63A2004000
2CDS272061R0064S202M-C6UCCầu dao tự động dạng tép 6A2851000
2CDS272061R0104S202M-C10UCCầu dao tự động dạng tép 10A2512000
2CDS272061R0164S202M-C16UCCầu dao tự động dạng tép 16A2512000
2CDS272061R0204S202M-C20UCCầu dao tự động dạng tép 20A2512000
2CDS272061R0254S202M-C25UCCầu dao tự động dạng tép 25A2851000
2CDS272061R0324S202M-C32UCCầu dao tự động dạng tép 32A2851000
2CDS272061R0404S202M-C40UCCầu dao tự động dạng tép 40A3302000
2CDS272061R0504S202M-C50UCCầu dao tự động dạng tép 50A3810000
2CDS272061R0634S202M-C63UCCầu dao tự động dạng tép 63A4601000
2CDS273061R0064S203M-C6UCCầu dao tự động dạng tép 6A4318000
2CDS273061R0104S203M-C10UCCầu dao tự động dạng tép 10A3838000
2CDS273061R0164S203M-C16UCCầu dao tự động dạng tép 16A3838000
2CDS273061R0204S203M-C20UCCầu dao tự động dạng tép 20A3838000
2CDS273061R0254S203M-C25UCCầu dao tự động dạng tép 25A4318000
2CDS273061R0324S203M-C32UCCầu dao tự động dạng tép 32A4318000
2CDS273061R0404S203M-C40UCCầu dao tự động dạng tép 40A4996000
2CDS273061R0504S203M-C50UCCầu dao tự động dạng tép 50A5786000
2CDS273061R0634S203M-C63UCCầu dao tự động dạng tép 63A6971000
2CDS274061R0064S204M-C6UCCầu dao tự động dạng tép 6A6209000
2CDS274061R0104S204M-C10UCCầu dao tự động dạng tép 10A5504000
2CDS274061R0164S204M-C16UCCầu dao tự động dạng tép 16A5504000
2CDS274061R0204S204M-C20UCCầu dao tự động dạng tép 20A5504000
2CDS274061R0254S204M-C25UCCầu dao tự động dạng tép 25A6209000
2CDS274061R0324S204M-C32UCCầu dao tự động dạng tép 32A6209000
2CDS274061R0404S204M-C40UCCầu dao tự động dạng tép 40A7197000
2CDS274061R0504S204M-C50UCCầu dao tự động dạng tép 50A8326000
2CDS274061R0634S204M-C63UCCầu dao tự động dạng tép 63A10019000
2CDS200912R0001S2C-H6RTiếp điểm phụ cho cầu dao tự động dạng tép309611.23739582
2CDS200922R0001S2C-S/H6RTiếp điểm phụ/trạng thái cho cầu dao tự động dạng tép467214.5479979
2CDS200909R0001S2C-A1Phụ kiện cuộn ngắt cho cầu dao tự động dạng tép1050067.0280352
2CDS200909R0002S2C-A2Phụ kiện cuộn ngắt cho cầu dao tự động dạng tép1050067.0280352
GHS2801911R0002S2-UA24Phụ kiện cuộn ngắt thấp áp cho Cầu dao tự động dạng tép1936935.36166
GHS2801911R0005S2-UA220Phụ kiện cuộn ngắt thấp áp cho Cầu dao tự động dạng tép1936935.36166
GHS2801911R0002S2-UA24Phụ kiện cuộn ngắt thấp áp cho Cầu dao tự động dạng tép1936935.36166
GHS2801911R0005S2-UA220Phụ kiện cuộn ngắt thấp áp cho Cầu dao tự động dạng tép1936935.36166
GHV0360876R0003SZ-6/3Cầu nối dây69009.733636417
GJI2320131R0001SZ-KLB 8Cầu nối dây140817.15917701
GJI2320071R0013SZ-KLB 12Cầu nối dây162266.13044239
GJI2320072R0017SZ-KLB 16Cầu nối dây228478.17217462
GJI2320073R0016SZ-KLB 24Cầu nối dây210759.45678149
GJI2024027R0001SZ-KtrĐế cầu nối dây20516.407297313
GJI2024027R0001ENDĐế cầu nối dây20516.407297313
2CCS881001R0104S801C-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A1623000
2CCS881001R0134S801C-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A1623000
2CCS881001R0164S801C-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A1623000
2CCS881001R0204S801C-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A1623000
2CCS881001R0254S801C-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A1623000
2CCS881001R0324S801C-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A1623000
2CCS881001R0404S801C-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A1813000
2CCS881001R0504S801C-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A1813000
2CCS881001R0634S801C-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A1813000
2CCS881001R0804S801C-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A2197000
2CCS881001R0824S801C-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A2197000
2CCS881001R0844S801C-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A2197000
2CCS882001R0104S802C-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A3326000
2CCS882001R0134S802C-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A3326000
2CCS882001R0164S802C-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A3326000
2CCS882001R0204S802C-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A3326000
2CCS882001R0254S802C-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A3326000
2CCS882001R0324S802C-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A3326000
2CCS882001R0404S802C-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A3717000
2CCS882001R0504S802C-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A3717000
2CCS882001R0634S802C-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A3717000
2CCS882001R0804S802C-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A4502000
2CCS882001R0824S802C-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A4502000
2CCS882001R0844S802C-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A4502000
2CCS883001R0104S803C-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A4703000
2CCS883001R0134S803C-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A4703000
2CCS883001R0164S803C-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A4703000
2CCS883001R0204S803C-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A4703000
2CCS883001R0254S803C-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A4703000
2CCS883001R0324S803C-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A4703000
2CCS883001R0404S803C-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A5260000
2CCS883001R0504S803C-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A5260000
2CCS883001R0634S803C-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A5260000
2CCS883001R0804S803C-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A6367000
2CCS883001R0824S803C-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A6367000
2CCS883001R0844S803C-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A6367000
2CCS884001R0104S804C-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A6654000
2CCS884001R0134S804C-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A6654000
2CCS884001R0164S804C-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A6654000
2CCS884001R0204S804C-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A6654000
2CCS884001R0254S804C-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A6654000
2CCS884001R0324S804C-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A6654000
2CCS884001R0404S804C-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A7433000
2CCS884001R0504S804C-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A7433000
2CCS884001R0634S804C-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A7433000
2CCS884001R0804S804C-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A9005000
2CCS884001R0824S804C-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A9005000
2CCS884001R0844S804C-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A9005000
2CCS891001R0104S801N-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A2028000
2CCS891001R0134S801N-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A2028000
2CCS891001R0164S801N-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A2028000
2CCS891001R0204S801N-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A2028000
2CCS891001R0254S801N-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A2028000
2CCS891001R0324S801N-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A2028000
2CCS891001R0404S801N-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A2266000
2CCS891001R0504S801N-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A2266000
2CCS891001R0634S801N-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A2266000
2CCS891001R0804S801N-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A2744000
2CCS891001R0824S801N-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A2744000
2CCS891001R0844S801N-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A2949000
2CCS892001R0104S802N-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A4157000
2CCS892001R0134S802N-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A4157000
2CCS892001R0164S802N-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A4157000
2CCS892001R0204S802N-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A4157000
2CCS892001R0254S802N-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A4157000
2CCS892001R0324S802N-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A4157000
2CCS892001R0404S802N-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A4647000
2CCS892001R0504S802N-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A4647000
2CCS892001R0634S802N-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A4647000
2CCS892001R0804S802N-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A5625000
2CCS892001R0824S802N-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A5625000
2CCS892001R0844S802N-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A6048000
2CCS893001R0104S803N-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A5882000
2CCS893001R0134S803N-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A5882000
2CCS893001R0164S803N-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A5882000
2CCS893001R0204S803N-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A5882000
2CCS893001R0254S803N-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A5882000
2CCS893001R0324S803N-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A5882000
2CCS893001R0404S803N-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A6573000
2CCS893001R0504S803N-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A6573000
2CCS893001R0634S803N-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A6573000
2CCS893001R0804S803N-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A7958000
2CCS893001R0824S803N-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A7958000
2CCS893001R0844S803N-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A8555000
2CCS894001R0104S804N-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A8315000
2CCS894001R0134S804N-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A8315000
2CCS894001R0164S804N-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A8315000
2CCS894001R0204S804N-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A8315000
2CCS894001R0254S804N-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A8315000
2CCS894001R0324S804N-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A8315000
2CCS894001R0404S804N-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A9294000
2CCS894001R0504S804N-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A9294000
2CCS894001R0634S804N-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A9294000
2CCS894001R0804S804N-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A11250000
2CCS894001R0824S804N-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A11250000
2CCS894001R0844S804N-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A12093000
2CCS861001R0104S801S-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A2535000
2CCS861001R0134S801S-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A2535000
2CCS861001R0164S801S-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A2535000
2CCS861001R0204S801S-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A2535000
2CCS861001R0254S801S-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A2535000
2CCS861001R0324S801S-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A2535000
2CCS861001R0404S801S-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A2834000
2CCS861001R0504S801S-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A2834000
2CCS861001R0634S801S-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A2834000
2CCS861001R0804S801S-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A3663000
2CCS861001R0824S801S-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A3663000
2CCS861001R0844S801S-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A3938000
2CCS862001R0104S802S-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A5201000
2CCS862001R0134S802S-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A5201000
2CCS862001R0164S802S-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A5201000
2CCS862001R0204S802S-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A5201000
2CCS862001R0254S802S-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A5201000
2CCS862001R0324S802S-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A5201000
2CCS862001R0404S802S-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A5810000
2CCS862001R0504S802S-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A5810000
2CCS862001R0634S802S-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A5810000
2CCS862001R0804S802S-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A7504000
2CCS862001R0824S802S-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A7504000
2CCS862001R0844S802S-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A8068000
2CCS863001R0104S803S-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A7348000
2CCS863001R0134S803S-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A7348000
2CCS863001R0164S803S-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A7348000
2CCS863001R0204S803S-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A7348000
2CCS863001R0254S803S-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A7348000
2CCS863001R0324S803S-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A7348000
2CCS863001R0404S803S-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A8221000
2CCS863001R0504S803S-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A8221000
2CCS863001R0634S803S-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A8221000
2CCS863001R0804S803S-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A10607000
2CCS863001R0824S803S-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A10607000
2CCS863001R0844S803S-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A11402000
2CCS864001R0104S804S-C10Cầu dao tự động dạng tép 10A10391000
2CCS864001R0134S804S-C13Cầu dao tự động dạng tép 13A10391000
2CCS864001R0164S804S-C16Cầu dao tự động dạng tép 16A10391000
2CCS864001R0204S804S-C20Cầu dao tự động dạng tép 20A10391000
2CCS864001R0254S804S-C25Cầu dao tự động dạng tép 25A10391000
2CCS864001R0324S804S-C32Cầu dao tự động dạng tép 32A10391000
2CCS864001R0404S804S-C40Cầu dao tự động dạng tép 40A11621000
2CCS864001R0504S804S-C50Cầu dao tự động dạng tép 50A11621000
2CCS864001R0634S804S-C63Cầu dao tự động dạng tép 63A11621000
2CCS864001R0804S804S-C80Cầu dao tự động dạng tép 80A14997000
2CCS864001R0824S804S-C100Cầu dao tự động dạng tép 100A14997000
2CCS864001R0844S804S-C125Cầu dao tự động dạng tép 125A16121000
2CSF202006R1250FH202 AC-25/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 25A1307000
2CSF202006R1400FH202 AC-40/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 40A1455000
2CSF202006R1630FH202 AC-63/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 63A2181000
2CSF202005R1800F202 AC-80/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 80A3004000
2CSF202005R1900F202 AC-100/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 100A3336000
2CSF202006R2250FH202 AC-25/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 25A1576000
2CSF202006R2400FH202 AC-40/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 40A1734000
2CSF202006R2630FH202 AC-63/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 63A2276000
2CSF202005R2800F202 AC-80/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 80A3004000
2CSF202005R2900F202 AC-100/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 100A3336000
2CSF202006R3250FH202 AC-25/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 25A1501000
2CSF202006R3400FH202 AC-40/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 40A1652000
2CSF202006R3630FH202 AC-63/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 63A2170000
2CSF202005R3800F202 AC-80/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 80A3004000
2CSF202005R3900F202 AC-100/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 100A3336000
2CSF204006R1250FH204 AC-25/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 25A2470000
2CSF204006R1400FH204 AC-40/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 40A2547000
2CSF204006R1630FH204 AC-63/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 63A2912000
2CSF204005R1800F204 AC-80/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 80A3754000
2CSF204005R1900F204 AC-100/0,03 Cầu dao tự động chống dòng rò 100A4171000
2CSF204006R2250FH204 AC-25/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 25A2523000
2CSF204006R2400FH204 AC-40/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 40A2602000
2CSF204006R2630FH204 AC-63/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 63A3074000
2CSF204005R2800F204 AC-80/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 80A3754000
2CSF204005R2900F204 AC-100/0,1 Cầu dao tự động chống dòng rò 100A4171000
2CSF204006R3250FH204 AC-25/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 25A2404000
2CSF204006R3400FH204 AC-40/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 40A2476000
2CSF204006R3630FH204 AC-63/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 63A2927000
2CSF204005R3800F204 AC-80/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 80A3754000
2CSF204005R3900F204 AC-100/0,3 Cầu dao tự động chống dòng rò 100A4171000
2CSR245040R1064DS201 L C6 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 6A1562000
2CSR245040R1104DS201 L C10 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 10A1510000
2CSR245040R1164DS201 L C16 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 16A1510000
2CSR245040R1204DS201 L C20 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 20A1510000
2CSR245040R1254DS201 L C25 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 25A1615000
2CSR245040R1324DS201 L C32 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 32A1615000
2CSR245040R3064DS201 L C6 AC300Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 6A3543000
2CSR245040R3104DS201 L C10 AC300Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 10A3220000
2CSR245040R3164DS201 L C16 AC300Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 16A3220000
2CSR245040R3204DS201 L C20 AC300Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 20A3414000
2CSR245040R3254DS201 L C25 AC300Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 25A3480000
2CSR245040R3324DS201 L C32 AC300Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 32A3704000
2CSR255040R1064DS201 C6 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 6A2073000
2CSR255040R1104DS201 C10 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 10A1979000
2CSR255040R1164DS201 C16 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 16A1979000
2CSR255040R1204DS201 C20 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 20A1979000
2CSR255040R1254DS201 C25 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 25A2270000
2CSR255040R1324DS201 C32 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 32A2270000
2CSR255040R1404DS201 C40 AC30Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 40A2270000
2CSR255040R2064DS201 C6 AC100Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 6A3936000
2CSR255040R2104DS201 C10 AC100Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 10A3577000
2CSR255040R2164DS201 C16 AC100Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 16A3577000
2CSR255040R2204DS201 C20 AC100Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 20A3794000
2CSR255040R2254DS201 C25 AC100Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 25A3865000
2CSR255040R2324DS201 C32 AC100Cầu dao tự động chống dòng rò và quá tải, ngắn mạch 32A4117000
2CSG452120R1202ELR72V24Rơ le chống dòng rò13362000
2CSG252120R1202ELR72Rơ le chống dòng rò13362000
2CSG452130R1202ELR96V24Rơ le chống dòng rò12491000
2CSG152130R1202ELR96Rơ le chống dòng rò12491000
2CSG452211R1202ELR48V24PRơ le chống dòng rò13938000
2CSG252211R1202ELR48PRơ le chống dòng rò13938000
2CSG452424R1202ELR72V24PRơ le chống dòng rò18681000
2CSG152424R1202ELR72PRơ le chống dòng rò18681000
2CSG452434R1202ELR96V24PRơ le chống dòng rò18331000
2CSG152434R1202ELR96PRơ le chống dòng rò18331000
2CSG035100R1211TR 1 TORO DIAM. 35MM Biến dòng thứ tự không2387000
2CSG060100R1211TR 2 TORO DIAM. 60MM Biến dòng thứ tự không2696000
2CSG080100R1211TR 3 TORO DIAM. 80MM Biến dòng thứ tự không3746000
2CSG110100R1211TR 4 TORO DIAM. 110MM Biến dòng thứ tự không4644000
2CSG160100R1211TR 160 Biến dòng thứ tự không9628000
2CSG210100R1211TR 160 Biến dòng thứ tự không10805000
2CSG110200R1211TR 160A Biến dòng thứ tự không10805000
2CSG160200R1211TR5/C TORO D.210MM Biến dòng thứ tự không13802000
2CSG210200R1211TR5/A TORO APRIBILE Biến dòng thứ tự không14445000
2CTB815101R1500OVR T1 1N 25-255Bộ chống sét lan truyền T1 1P+N 25KA20978000
2CTB815101R1600OVR T1 3N 25-255Bộ chống sét lan truyền T1 3P+N 25KA38163000
2CTB815101R8800OVR T1 3N 25 255-7Bộ chống sét lan truyền T1 1P+N 25KA32440000
2CTB815710R1300OVR T1-T2 1N 12.5-275s P QSBộ chống sét lan truyền T1+2 1P+N 12.5KA13127000
2CTB815710R1900OVR T1-T2 3N 12.5-275s P QSBộ chống sét lan truyền T1+2 3P+N 12.5KA21730000
2CTB803972R1100OVR T2 1N 40-275 P QSBộ chống sét lan truyền T2 1P+N 40KA3635000
2CTB815708R1400OVR T2 1N 80-275s P QSBộ chống sét lan truyền T2 1P+N 80KA6047000
2CTB803973R1100OVR T2 3N 40-275 P QSBộ chống sét lan truyền T2 3P+N 40KA7769000
2CTB815708R2000OVR T2 3N 80-275s P QSBộ chống sét lan truyền T2 3P+N 80KA11870000
2CTB803972R1200OVR T2-T3 1N 20-275 P QSBộ chống sét lan truyền T2+3 1P+N 20KA3839000
2CTB803973R1200OVR T2-T3 3N 20-275 P QSBộ chống sét lan truyền T2+3 2P+N 20KA6785000
2CJB720234P0000OVRHLD20-230-4Bộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-20KA6994000
2CJB725234P0000OVRHLD25-230-4Bộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-25KA7227000
2CJB730234P0000OVRHLD30-230-4Bộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-30KA7926000
2CJB302240P0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 1P-2W+G-50KA25139000
2CJB305240P0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 1P-2W+G-100KA29021000
2CJB308240P0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 1P-2W+G-160KA34067000
2CJB310240P0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 1P-2W+G-200KA41443000
2CJB302240Y0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 3P-4W+G-50KA27585000
2CJB305240Y0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 3P-4W+G-100KA31467000
2CJB308240Y0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 3P-4W+G-160KA36513000
2CJB310240Y0000OVRHTE252401PBộ chống sét lan truyền loại 2, 3P-4W+G-200KA43888000
2CJB106240P0000OVRHSP602401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-60KA25580000
2CJB108240P0000OVRHSP802401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-80KA29737000
2CJB110240P0000OVRHSP1002401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-100KA35802000
2CJB112240P0000OVRHSP1202401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-120KA42087000
2CJB116240P0000OVRHSP1602401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-160KA50460000
2CJB120240P0000OVRHSP2002401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-200KA60773000
2CJB124240P0000OVRHSP2402401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-240KA75355000
2CJB130240P0000OVRHSP3002401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-300KA93195000
2CJB140240P0000OVRHSP4002401PBộ chống sét lan truyền loại 1, 1P-2W+G-400KA119513000
2CJB106240Y0000OVRHSP602403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-60KA28954000
2CJB108240Y0000OVRHSP802403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-80KA32696000
2CJB110240Y0000OVRHSP1002403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-100KA39176000
2CJB112240Y0000OVRHSP1202403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-120KA45046000
2CJB116240Y0000OVRHSP1602403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-160KA53418000
2CJB120240Y0000OVRHSP2002403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-200KA63732000
2CJB124240Y0000OVRHSP2402403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-240KA78313000
2CJB130240Y0000OVRHSP3002403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-300KA96154000
2CJB140240Y0000OVRHSP4002403YBộ chống sét lan truyền loại 1, 3P-4W+G-400KA122471000
2CDD271111R0016SHD201/16Cầu dao cách ly 16A329000
2CDD271111R0025SHD201/25Cầu dao cách ly 25A347000
2CDD271111R0032SHD201/32Cầu dao cách ly 32A373000
2CDD271111R0040SHD201/40Cầu dao cách ly 40A394000
2CDD271111R0063SHD201/63Cầu dao cách ly 63A470000
2CDD272111R0016SHD202/16Cầu dao cách ly 16A693000
2CDD272111R0025SHD202/25Cầu dao cách ly 25A728000
2CDD272111R0032SHD202/32Cầu dao cách ly 32A783000
2CDD272111R0040SHD202/40Cầu dao cách ly 40A830000
2CDD272111R0063SHD202/63Cầu dao cách ly 63A985000
2CDD273111R0016SHD203/16Cầu dao cách ly 16A1087000
2CDD273111R0025SHD203/25Cầu dao cách ly 25A1144000
2CDD273111R0032SHD203/32Cầu dao cách ly 32A1231000
2CDD273111R0040SHD203/40Cầu dao cách ly 40A1303000
2CDD273111R0063SHD203/63Cầu dao cách ly 63A1549000
2CDD274111R0016SHD204/16Cầu dao cách ly 16A1448000
2CDD274111R0025SHD204/25Cầu dao cách ly 25A1525000
2CDD274111R0032SHD204/32Cầu dao cách ly 32A1641000
2CDD274111R0040SHD204/40Cầu dao cách ly 40A1739000
2CDD274111R0063SHD204/63Cầu dao cách ly 63A2067000
2CSM200983R1801E91/20Hộp cầu chỉ 20A121000
2CSM200923R1801E91/32Hộp cầu chỉ 32A119000
2CSM200893R1801E91N/32Hộp cầu chỉ 32A411000
2CSM200953R1801E92/20Hộp cầu chỉ 20A359000
2CSM200883R1801E92/32Hộp cầu chỉ 32A324000
2CSM200943R1801E93/20Hộp cầu chỉ 20A506000
2CSM204753R1801E93/32Hộp cầu chỉ 32A477000
2CSM204733R1801E93N/32Hộp cầu chỉ 32A642000
2CSM204723R1801E94/32Hộp cầu chỉ 32A654000
2CSM279022R1801E91/50Hộp cầu chỉ 50A406000
2CSM277572R1801E91/125Hộp cầu chỉ 125A1401000
2CSM277982R1801E91N/50Hộp cầu chỉ 50A1143000
2CSM277352R1801E91N/125Hộp cầu chỉ 125A3054000
2CSM277972R1801E92/50Hộp cầu chỉ 50A1143000
2CSM277132R1801E92/125Hộp cầu chỉ 125A3054000
2CSM277962R1801E93/50Hộp cầu chỉ 50A1619000
2CSM277502R1801E93/125Hộp cầu chỉ 125A4329000
2CSM277952R1801E93N/50Hộp cầu chỉ 50A2145000
2CSM296532R1801E93N/125Hộp cầu chỉ 125A6203000
2CSM257573R1801E 9F8 GG1Cầu chì 1A56000
2CSM256393R1801E 9F8 GG2Cầu chì 2A56000
2CSM258663R1801E 9F8 GG4Cầu chì 4A56000
2CSM257483R1801E 9F8 GG6Cầu chì 6A56000
2CSM256303R1801E 9F8 GG8Cầu chì 8A56000
2CSM277573R1801E 9F8 GG10Cầu chì 10A56000
2CSM277333R1801E 9F10 GG05Cầu chì 5A111000
2CSM277113R1801E 9F10 GG1Cầu chì 1A56000
2CSM258723R1801E 9F10 GG2Cầu chì 2A56000
2CSM257543R1801E 9F10 GG4Cầu chì 4A56000
2CSM256363R1801E 9F10 GG6Cầu chì 6A56000
2CSM258633R1801E 9F10 GG8Cầu chì 8A56000
2CSM257453R1801E 9F10 GG10Cầu chì 10A56000
2CSM256273R1801E 9F10 GG12Cầu chì 12A56000
2CSM277543R1801E 9F10 GG16Cầu chì 16A56000
2CSM277323R1801E 9F10 GG20Cầu chì 20A56000
2CSM277103R1801E 9F10 GG25Cầu chì 25A56000
2CSM258713R1801E 9F10 GG32Cầu chì 32A56000
2CSM277523R1801E 9F14 GG2Cầu chì 2A111000
2CSM277303R1801E 9F14 GG4Cầu chì 4A111000
2CSM277083R1801E 9F14 GG6Cầu chì 6A111000
2CSM291003R1801E 9F14 GG8Cầu chì 8A111000
2CSM290983R1801E 9F14 GG10Cầu chì 10A111000
2CSM290963R1801E 9F14 GG12Cầu chì 12A111000
2CSM258783R1801E 9F14 GG16Cầu chì 16A111000
2CSM257603R1801E 9F14 GG20Cầu chì 20A111000
2CSM256423R1801E 9F14 GG25Cầu chì 25A111000
2CSM258693R1801E 9F14 GG32Cầu chì 32A111000
2CSM257513R1801E 9F14 GG40Cầu chì 40A111000
2CSM256333R1801E 9F14 GG50Cầu chì 50A111000
2CSM257173R1801E 9F22 GG40Cầu chì 40A181000
2CSM259393R1801E 9F22 GG50Cầu chì 50A181000
2CSM258213R1801E 9F22 GG63Cầu chì 63A181000
2CSM257033R1801E 9F22 GG80Cầu chì 80A181000
2CSM259523R1801E 9F22 GG100Cầu chì 100A181000
2CSM258343R1801E 9F22 GG125Cầu chì 125A181000
2CSM231205R0601AT1eCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ2144000
2CSM231215R0601AT1e-RCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ2341000
2CSM204105R0601AT2Công tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ1872000
2CSM204115R0601AT2-RCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ2217000
2CSM204125R0601AT2-7RCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ2831000
2CSM231225R0601AT2eCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ1872000
2CSM231235R0601AT2e-RCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ2375000
2CSM231245R0601AT2e-7RCông tắc đóng cắt hẹn giờ dạng điện cơ3075000
2CSM258763R0621D1Công tắc đóng cắt hẹn giờ dạng kĩ thuật số6003000
2CSM256313R0621D2Công tắc đóng cắt hẹn giờ dạng kĩ thuật số8004000
2CSG113150R4001VLM-1-150/96Đồng hồ đo điện áp1098000
2CSG113180R4001VLM-1-250/96Đồng hồ đo điện áp1097000
2CSG113220R4001VLM-1-500/96Đồng hồ đo điện áp986000
2CSG213070R4001VLM-2-25/96Đồng hồ đo điện áp2689000
2CSG213090R4001VLM-2-40/96Đồng hồ đo điện áp2689000
2CSG213130R4001VLM-2-100/96Đồng hồ đo điện áp2689000
2CSG213180R4001VLM-2-250/96Đồng hồ đo điện áp2689000
2CSG323260R4001AMT1-A5/96Đồng hồ đo dòng điện986000
2CSG423270R4001AMT2-A2/96Đồng hồ đo dòng điện2689000
2CSG813310R4001FRZ-90/96Đồng hồ đo tần số3859000
2CSG813320R4001FRZ-240/96Đồng hồ đo tần số8243000
1SCA022780R0770QCV-4/48Công tắc chọn áp1361000
1SCA022780R0850QCV-7/48Công tắc chọn dòng1824000
1SCA022780R0850QCV-7/48Công tắc chọn áp1824000
2CSM110000R1011VLMD-1Đồng hồ đo điện áp5177000
2CSM320000R1011AMTD-1Đồng hồ đo dòng điện5540000
2CSM420000R1011AMTD-2Đồng hồ đo dòng điện5540000
2CSM710000R1011FRZ-DIGĐồng hồ đo tần số7182000
2CSG213605R4011VLMD PĐồng hồ đo điện áp5132000
2CSG213615R4011AMTD-1 PĐồng hồ đo dòng điện5436000
2CSG213625R4011AMTD-2 PĐồng hồ đo dòng điện5436000
2CSG299943R4052M2M LVĐồng hồ đa năng13524000
2CSG296992R4052M2M LV MODBUSĐồng hồ đa năng14134000
2CSG299903R4052M2M ETHERNETĐồng hồ đa năng*
2CSG299913R4052M2M PROFIBUSĐồng hồ đa năng*
2CSG299923R4052M2M ALARMĐồng hồ đa năng*
2CNM203002R2001M2M BasicĐồng hồ đa năng6578000
2CNM203001R2001M2M Basic ModbusĐồng hồ đa năng6739000
2CSG225745R1101CT PRO XT 40Biến dòng hạ thế 40A929000
2CSG225755R1101CT PRO XT 50Biến dòng hạ thế 50A929000
2CSG225765R1101CT PRO XT 60Biến dòng hạ thế 60A929000
2CSG225775R1101CT PRO XT 80Biến dòng hạ thế 80A929000
2CSG225785R1101CT PRO XT 100Biến dòng hạ thế 100A920000
2CSG225795R1101CT PRO XT 150Biến dòng hạ thế 150A920000
2CSG225805R1101CT PRO XT 200Biến dòng hạ thế 200A971000
2CSG225815R1101CT PRO XT 250Biến dòng hạ thế 250A971000
2CSG225825R1101CT PRO XT 300Biến dòng hạ thế 300A971000
2CSG225835R1101CT PRO XT 400Biến dòng hạ thế 400A1094000
2CSG225945R1101CT MAX 300Biến dòng hạ thế 300A1415000
2CSG225955R1101CT MAX 400Biến dòng hạ thế 400A1485000
2CSG225965R1101CT MAX 500Biến dòng hạ thế 500A1607000
2CSG225975R1101CT MAX 600Biến dòng hạ thế 600A1607000
2CSG225985R1101CT MAX 800Biến dòng hạ thế 800A1640000
2CSG225995R1101CT MAX 1000Biến dòng hạ thế 1000A2022000
2CSG421160R1101CT6/500Biến dòng hạ thế 500A2509000
2CSG421170R1101CT6/600Biến dòng hạ thế 600A2640000
2CSG421180R1101CT6/800Biến dòng hạ thế 800A2640000
2CSG421190R1101CT6/1000Biến dòng hạ thế 1000A2925000
2CSG421200R1101CT6/1200Biến dòng hạ thế 1200A3055000
2CSG421220R1101CT6/1500Biến dòng hạ thế 1500A3055000
2CSG421230R1101CT6/2000Biến dòng hạ thế 2000A4470000
2CSG421240R1101CT6/2500Biến dòng hạ thế 2500A4982000
2CSG521230R1101CT8/2000Biến dòng hạ thế 2000A4443000
2CSG521240R1101CT8/2500Biến dòng hạ thế 2500A4443000
2CSG521250R1101CT8/3000Biến dòng hạ thế 3000A5321000
2CSG721250R1101CT12/3000Biến dòng hạ thế 3000A5667000
2CSG721260R1101CT12/4000Biến dòng hạ thế 4000A7376000
2CSG721270R1101CT12/5000Biến dòng hạ thế 5000A9719000
2CSG721280R1101CT12/6000Biến dòng hạ thế 6000A12150000
1SLM004100A1200MISTRAL41Fflushtransparentdoor4MTủ điện nhựa âm tường 4 đường451000
1SLM004100A1201MISTRAL41Fflushtransparentdoor6MTủ điện nhựa âm tường 6 đường471000
1SLM004100A1202MISTRAL41Fflushtransparentdoor8MTủ điện nhựa âm tường 8 đường593000
1SLM004100A1203MISTRAL41Fflushtransparentdoor12MTủ điện nhựa âm tường 12 đường732000
1SLM004100A1204MISTRAL41Fflushtransparentdoor18MTủ điện nhựa âm tường 18 đường1129000
1SLM004100A1205MISTRAL41Fflushtransparentdoor24MTủ điện nhựa âm tường 24 đường1287000
1SLM004100A1206MISTRAL41Fflushtransparentdoor36M2FTủ điện nhựa âm tường 36 đường (loại 2 dãy)1811000
1SLM004100A1209MISTRAL41Fflushtransparentdoor54MTủ điện nhựa âm tường 54 đường3801000
1SLM004100A1210MISTRAL41Fflushtransparentdoor72MTủ điện nhựa âm tường 72 đường5589000
1SPE007715F5650Modulecover12MRal9016Tấm che mặt tủ 12 mô đun153000
1SPE007717F0100MISTRAL41W650wallwithoutdoor2MTủ điện nhựa lắp nổi 4 đường311000
1SPE007717F0220MISTRAL41W650walltrasparentdoor4MTủ điện nhựa lắp nổi 6 đường609000
1SPE007717F0320MISTRAL41W650walltrasparentdoor8MTủ điện nhựa lắp nổi 8 đường965000
1SPE007717F0420MISTRAL41W650walltrasparentdoor12MTủ điện nhựa lắp nổi 12 đường1390000
1SPE007717F0820MISTRAL41W650walltrasparentdoor18MTủ điện nhựa lắp nổi 18 đường1791000
1SPE007717F0520MISTRAL41W650walltrasparentdoor24MTủ điện nhựa lắp nổi 24 đường2228000
1SPE007717F0920MISTRAL41W650walltrasp.door36M2FTủ điện nhựa lắp nổi 36 đường (loại 2 dãy)3584000
1SPE007717F1020MISTRAL41W650walltrasparentdoor54MTủ điện nhựa lắp nổi 54 đường5851000
1SPE007717F1120MISTRAL41W650walltrasparentdoor72MTủ điện nhựa lắp nổi 72 đường8581000
1SPE007715F5650MCBCover12MGWT650MISTRAL41WTấm che mặt tủ 12 mô đun153000
2CMA102145R1000216BP6Phích cắm công nghiệp 2P+E 16A, IP44160000
2CMA102204R1000232BP6Phích cắm công nghiệp 2P+E 32A, IP44236000
2CMA166742R1000263P6Phích cắm công nghiệp 2P+E 63A, IP441371000
2CMA102164R1000316BP6Phích cắm công nghiệp 3P+E 16A, IP44181000
2CMA102223R1000332BP6Phích cắm công nghiệp 3P+E 32A, IP44247000
2CMA166752R1000363P6Phích cắm công nghiệp 3P+E 63A, IP441419000
2CMA102183R1000416BP6Phích cắm công nghiệp 3P+N+E 16A, IP44205000
2CMA102242R1000432BP6Phích cắm công nghiệp 3P+N+E 32A, IP44272000
2CMA166764R1000463P6Phích cắm công nghiệp 3P+N+E 63A, IP441526000
2CMA102155R1000216BP6WPhích cắm công nghiệp 2P+E 16A, IP67325000
2CMA102214R1000232BP6WPhích cắm công nghiệp 2P+E 32A, IP67459000
2CMA166776R1000263P6WPhích cắm công nghiệp 2P+E 63A, IP671920000
2CMA166810R10002125P6WPhích cắm công nghiệp 2P+E 125A, IP675907000
2CMA102174R1000316BP6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 16A, IP67362000
2CMA102233R1000332BP6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 32A, IP67508000
2CMA166786R1000363P6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 63A, IP671985000
2CMA166816R10003125P6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 125A, IP676104000
2CMA102194R1000416BP6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 16A, IP67428000
2CMA102253R1000432BP6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 32A, IP67551000
2CMA166798R1000463P6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 63A, IP672133000
2CMA166828R10004125P6WPhích cắm công nghiệp 3P+E 125A, IP676566000
2CMA102146R1000216BC6Ổ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 16A, IP44205000
2CMA102205R1000232BC6Ổ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 32A, IP44303000
2CMA166840R1000263C6Ổ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 63A, IP441851000
2CMA102165R1000316BC6Ổ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 16A, IP44239000
2CMA102224R1000332BC6Ổ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 32A, IP44325000
2CMA166850R1000363C6Ổ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 63A, IP441913000
2CMA102184R1000416BC6Ổ cắm nối di động công nghiệp 3P+N+E 16A, IP44272000
2CMA102243R1000432BC6Ổ cắm nối di động công nghiệp 3P+N+E 32A, IP44333000
2CMA166862R1000463C6Ổ cắm nối di động công nghiệp 3P+N+E 63A, IP442057000
2CMA102156R1000216BC6WỔ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 16A, IP67428000
2CMA102215R1000232BC6WỔ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 32A, IP67575000
2CMA166874R1000263C6WỔ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 63A, IP672593000
2CMA166918R10002125C6WỔ cắm nối di động công nghiệp 2P+E 125A, IP677975000
2CMA102175R1000316BC6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 16A, IP67524000
2CMA102234R1000332BC6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 32A, IP67621000
2CMA166894R1000363C6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 63A, IP672679000
2CMA166924R10003125C6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 125A, IP678242000
2CMA102195R1000416BC6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 16A, IP67546000
2CMA102254R1000432BC6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 32A, IP67663000
2CMA166906R1000463C6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 63A, IP672881000
2CMA166936R10004125C6WỔ cắm nối di động công nghiệp 3P+E 125A, IP678861000
2CMA102150R1000216BRS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 16A, IP44205000
2CMA102209R1000232BRS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 32A, IP44303000
2CMA167476R1000263RS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 63A, IP442194000
2CMA102169R1000316BRS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 16A, IP44239000
2CMA102228R1000332BRS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 32A, IP44325000
2CMA167498R1000363RS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 63A, IP442268000
2CMA102188R1000416BRS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 3P+N+E 16A, IP44272000
2CMA102247R1000432BRS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 3P+N+E 32A, IP44333000
2CMA167484R1000463RS6Ổ cắm công nghiệp gắn tường 3P+N+E 63A, IP442437000
2CMA102159R1000216BRS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 16A, IP67668000
2CMA102218R1000232BRS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 32A, IP67761000
2CMA167306R1000263RS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 63A, IP673073000
2CMA167244R10002125RS4WỔ cắm công nghiệp gắn tường 2P+E 125A, IP6711342000
2CMA102178R1000316BRS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 16A, IP67696000
2CMA102237R1000332BRS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 32A, IP67826000
2CMA167316R1000363RS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 63A, IP673174000
2CMA167252R10003125RS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 125A, IP679767000
2CMA102199R1000416BRS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 16A, IP67761000
2CMA102257R1000432BRS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 32A, IP67851000
2CMA167328R1000463RS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 63A, IP673414000
2CMA167264R10004125RS6WỔ cắm công nghiệp gắn tường 3P+E 125A, IP6710502000
2CMA102148R1000216BR6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 16A, IP44219000
2CMA102207R1000232BR6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 32A, IP44303000
2CMA167510R1000263RU6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 63A, IP441920000
2CMA102167R1000316BR6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 16A, IP44239000
2CMA102226R1000332BR6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 32A, IP44325000
2CMA167520R1000363RU6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 63A, IP441985000
2CMA102186R1000416BR6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+N+E 16A, IP44280000
2CMA102245R1000432BR6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+N+E 32A, IP44345000
2CMA167532R1000463RU6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+N+E 63A, IP442133000
2CMA102157R1000216BR6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 16A, IP67420000
2CMA102216R1000232BR6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 32A, IP67521000
2CMA167374R1000263RU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 63A, IP672689000
2CMA167133R10002125RU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 2P+E 125A, IP678273000
2CMA102176R1000316BR6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 16A, IP67495000
2CMA102235R1000332BR6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 32A, IP67594000
2CMA167384R1000363RU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 63A, IP672777000
2CMA167136R10003125RU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 125A, IP678549000
2CMA102197R1000416BR6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 16A, IP67519000
2CMA102255R1000432BR6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 32A, IP67628000
2CMA167396R1000463RU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 63A, IP672987000
2CMA167142R10004125RU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng thẳng 3P+E 125A, IP679190000
2CMA102149R1000216BRA6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 2P+E 16A, IP44231000
2CMA102208R1000232BRA6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 2P+E 32A, IP44311000
2CMA167408R1000263RAU6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 2P+E 63A, IP441920000
2CMA102168R1000316BRA6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+E 16A, IP44258000
2CMA102227R1000332BRA6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+E 32A, IP44343000
2CMA167418R100063RAU6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+E 63A, IP441985000
2CMA102187R1000416BRA6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+N+E 16A, IP44280000
2CMA102246R1000432BRA6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+N+E 32A, IP44362000
2CMA167430R1000463RAU6Ổ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+N+E 63A, IP442133000
2CMA102158R1000216BRA6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 2P+E 16A, IP67420000
2CMA102217R1000232BRA6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 2P+E 32A, IP67521000
2CMA167442R1000263RAU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 2P+E 63A, IP672689000
2CMA102177R1000316BRA6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+E 16A, IP67495000
2CMA102236R1000332BRA6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+E 32A, IP67594000
2CMA167452R1000363RAU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+E 63A, IP672777000
2CMA102198R1000416BRA6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+N+E 16A, IP67519000
2CMA102256R1000432BRA6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+N+E 32A, IP67628000
2CMA167464R1000463RAU6WỔ cắm công nghiệp gắn tủ, bảng dạng nghiêng 3P+N+E 63A, IP672987000
CBA031A011S1010AC101Công tắc đơn, một chiều 10A132000
CBA031A021S1010AC105Công tắc đơn, hai chiều 10A233000
CBA031A013S1010AC110Công tắc đơn, một chiều 20A233000
CBA031A023S1010AC112Công tắc đơn, hai chiều 20A233000
CBA031A031S1010AC102Công tắc đôi, một chiều 10A200000
CBA031A041S1010AC106Công tắc đôi, hai chiều 10A240000
CBA031A033S1010AC114Công tắc đôi, một chiều 20A218000
CBA031A043S1010AC115Công tắc đôi, hai chiều 20A249000
CBA031A051S1010AC103Công tắc ba 1 chiều, 10A291000
CBA031A061S1010AC107Công tắc ba 2 chiều, 10A339000
CBA031A052S1010AC116Công tắc ba 1 chiều, 16A313000
CBA031A062S1010AC121Công tắc ba 2 chiều, 16A358000
CBA031A191S1010AC104Công tắc bốn 1 chiều, 10A398000
CBA031A311S1010AC108Công tắc bốn 2 chiều, 10A520000
CBA031A192S1010AC117Công tắc bốn 1 chiều, 16A414000
CBA031A081S1010AC161Công tắc đơn 1 chiều, 10A hiển thị LED223000
CBA031A101S1010AC164Công tắc đơn 2 chiều, 10A hiển thị LED282000
CBA031A083S1010AC170Công tắc đơn 1 chiều, 20A hiển thị LED249000
CBA031A103S1010AC172Công tắc đơn 2 chiều, 20A hiển thị LED279000
CBA031A121S1010AC162Công tắc đôi 1 chiều, 10A hiển thị LED309000
CBA031A141S1010AC165Công tắc đôi 2 chiều, 10A hiển thị LED367000
CBA031A123S1010AC173Công tắc đôi 1 chiều, 20A hiển thị LED358000
CBA031A143S1010AC174Công tắc đôi 2 chiều, 20A hiển thị LED422000
CBA031A161S1010AC163Công tắc bA hiển thị LED 1 chiều, 10A hiển thị LED468000
CBA031A181S1010AC166Công tắc bA hiển thị LED 2 chiều, 10A hiển thị LED554000
CBA031A182S1010AC175Công tắc bA hiển thị LED 2 chiều, 16A hiển thị LED554000
CBA031A293R9410AC171WHCông tắc đơn 1 chiều, 2P 20A, dùng cho máy nước nóng480000
CBA032A166S1020AC208Ổ cắm đơn 3 chấu, 13A416000
CBA032A176S1020AC224Ổ cắm đơn 3 chấu, 13A,
chuẩn BS
321000
CBA032A186S1020AC229Ổ cắm công tắc đơn 3 chấu, 13A, chuẩn BS353000
CBA032A216R1420AC227Ổ cắm công tắc đôi 3 chấu, 13A, chuẩn BS, có đèn neon701000
CBA032A226S1020AC230Ổ cắm công tắc đơn 3 chấu, 13A, chuẩn BS, có đèn neon627000
CBA032A081S1010AC212Ổ cắm đôi 10A221000
CBA032A071S1010AC222Ổ cắm công tắc đôi 10A368000
CBA032A121S1010AC234Ổ cắm công tắc đôi 10A,
có đèn neon
443000
CBA032A141S1010AC290Ổ cắm đa dụng 13A,
có bảo vệ chống sét
743000
CBA032A251S1010AC291Ổ cắm đa dụng 13A277000
CBA032A322R1010AC293Ổ cắm đa dụng 13A,
kết hợp nguồn USB
2037000
CBA033A040S1010AC321Ổ cắm điện thoại đơn, 4 dây443000
CBA033A050S1010AC322Ổ cắm điện thoại đôi, 4 dây718000
CBA033A120S1010AC326Ổ cắm điện thoại đơn
có bảo vệ chống sét
627000
CBA033A010S1010AC331Ổ cắm data đơn, 8 dây,
RJ45 cat.5e
654000
CBA033A030S1010AC333Ổ cắm data đơn, 8 dây,
RJ45, cat.6
1202000
CBA033A020S1010AC332Ổ cắm data đôi, 8 dây,
RJ45, cat.5e
1177000
CBA033A070S1010AC301Ổ cắm TV đơn (Cáp đồng trục)265000
CBA033A080S1010AC303Ổ cắm TV đơn (Kỹ thuật số)510000
CBA033A100S1010AC312Ổ cắm TV & FM627000
CBA033A110S1010AC324Ổ cắm TV & Tel671000
CBA034A010S1010AC401Ổ cắm dao cạo râu2221000
CBA034A100S1010AC417Bộ điều khiển nhiệt độ4943000
CBA034A110S1010AC419Công tắc khẩn cấp loại AC419478000
CBA034A060S1010AC413Bộ điều chỉnh tốc độ quạt645000
CBA034A060S2010AC413-SBộ điều chỉnh tốc độ quạt774000
CBA034A320S1010AC422Bộ điều khiển quạt833000
CBA034A320S2010AC422-SBộ điều khiển quạt999000
CBA034A050S1010AC412Bộ điều chỉnh độ sáng đèn1308000
CBA034A050S2010AC412-SBộ điều chỉnh độ sáng đèn1570000
CBA034A020S1010AC402Công tắc chìa khóa2713000
CBA034A121S1010AC429Nút nhấn chuông187000
CBA034A141S1010AC403-001Nút nhấn chuông1624000
CBA034A151S1010AC403-002Nút nhấn chuông1710000
CBA034A250S1010AC406Đèn ngủ950000
CBA035A040S1010AC504Mặt che trơn102000
CBA035A130S1010AC505Mặt che trơn216000
CBA035A120S1010AC5201Khung viền61000
CBA035A230S1010AC5103Khung viền83000
CBA035A240R1410AC5104Khung viền133000
CBA035A360S2010AC541Hộp âm tường121000
CBA035A370S2010AC542Hộp âm tường139000
CBA035A060S3010AC537Ổ cắm điện thoại âm sàn loại AC5373112000
CBA035A060S2010AC537-SỔ cắm điện thoại âm sàn loại AC537-S3735000
CBA035A070S3010AC538Ổ cắm dữ liệu âm sàn loại AC5383293000
CBA035A070S2010AC538-SỔ cắm dữ liệu âm sàn loại AC538-S3952000
CBA035A290S3010AC527Ổ cắm âm sàn loại AC5272731000
CBA035A290S2010AC527-SỔ cắm âm sàn loại AC527-S3278000
CBA035A080S3010AC536Ổ cắm dữ liệu và điện thoại âm sàn loại AC5363233000
CBA035A080S2010AC536-SỔ cắm dữ liệu và điện thoại âm sàn loại AC536-S3880000
CBA035A136S3020AC523Ổ cắm âm sàn loại AC5232876000
CBA035A136S2020AC523-SỔ cắm âm sàn loại AC523-S3451000
CBA035A340S3010AC529Ổ cắm âm sàn loại AC5292377000
CBA035A340S2010AC529-SỔ cắm dữ liệu âm sàn loại AC529-S2854000
GJF6110120R0500WSD220Cầu dao chống nước 2P-20A-IP66691000
GJF6110132R0500WSD232Cầu dao chống nước 2P-32A-IP66832000
GJF6110145R0300WSD245Cầu dao chống nước 2P-45A-IP661111000
GJF6110163R0300WSD263Cầu dao chống nước 2P-63A-IP661212000
GJF6110220R0300WSD420Cầu dao chống nước 4P-20A-IP661071000
GJF6110232R0300WSD432Cầu dao chống nước 4P-32A-IP661141000
GJF6110245R0300WSD445Cầu dao chống nước 4P-45A-IP661370000
GJF6110263R0300WSD463Cầu dao chống nước 4P-63A-IP661662000
GJF6110510R0100WSW101Cầu dao chống nước 1 gang 1 way 20A-IP66641000
GJF6110610R0100WSW102Cầu dao chống nước 1 gang 2 way 20A-IP66721000
GJF6110122R0100WSW114Cầu dao chống nước 1 gang 2 pole 20A-IP66800000
GJF6120113R0100WSO123Ổ cắm chống nước 13A, chuẩn BS - IP661088000
GJF6120213R0100WSO113Ổ cắm chống nước 13A kết hợp cầu dao, chuẩn BS - IP661607000
GJF6120215R0100WSO215Ổ cắm chống nước 15A kết hợp cầu dao, chuẩn BS - IP661731000
GJF5565200R0100CWP100Mặt che chống nước cho ổ cắm IP55295000

Giới thiệu sơ lược về ABB

Biến tần hiện nay là dòng sản phẩm thông dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp có sử dụng động cơ.

Đối với mỗi loại biến tần đều có những đặc tính và thông số kỹ thuật khác nhau. Tuy nhiên để chọn biến tần như thế nào để phù hợp với từng loại tải của động cơ không hề dễ chút nào. Nếu bạn để ý một chút thì có lẽ sẽ đơn giản hơn nhiều đấy.

Dưới đây Điện Hạ Thế sẽ tổng hợp một số cách lựa chọn biến tần cơ bản nhất áp dụng cho từng loại tải. Hiện nay trên thị trường các dòng biến tần thường được sử dụng nhiều nhất với giá thành kinh tế phải nói đến biến tần biến tần Fuji Electric (Nhật Bản), biến tần Mitsubishi (Nhật Bản), Fedicoteck (Thái Lan), INVT (Trung Quốc), Schneider (Châu Âu),… 

Tùy theo ứng dụng mà bạn lựa chọn biến tần cho phù hợp, theo cách đó bạn sẽ chỉ phải trả một chi phí thấp mà lại đảm bảo độ tin cậy làm việc.

Cách chọn biến tần chung nhất cho tất cả các loại biến tần:

1. Thông số tải (động cơ): Trước tiên phải xem kỹ những thông số trên động cơ:

–    Công suất bao nhiêu?

–    Cấp điện áp(V)?

–    Dòng khởi động(A)?

–    Loại tải? (bơm, quạt, ngang, nâng hạ,…)

Bạn nên chọn công suất biến tần bằng công suất động cơ, kèm theo kiểm tra dòng điện định mức của biến tần phải đáp ứng đủ dòng tải của động cơ nữa nhé.

2. Cấp điện áp tải: Cấp điện áp thường dùng trong công nghiệp tại Việt Nam thường là 220V/1P, 380V/3P. Nhưng một số động cơ của Nhật thường dùng 220V/3P , cho dù điện áp vào 1P hay 3P thì điện áp đầu ra của biến tần cũng đều là 3P.

3. Ứng dụng: Ngoài 2 thông số vừa nêu trên thì còn phải tùy thuộc vào ứng dụng để xác định chính xác loại biến tần cần dùng. Thông thường có 3 loại tải như sau:

Tải nhẹ: loại này thường điền khiển đơn giản, công suất nhỏ nên dùng các dòng cơ bản cho tiết kiệm chi phí như bơm, quạt…

Tải trung bình (tải ngang): ứng dụng cho băng tải, máy đóng gói… khi chọn cần chú ý thêm moment tải,

Tải nặng: ứng dụng cho thang máy, cẩu trục, máy đùn….

Lưu ý: Một số ứng dụng có thời gian tăng giảm tốc ngắn, bạn sẽ phải sử dụng thêm điện trở xả nữa nhé!

Chức năng điện trở xả sử dụng cho biến tần

Khi dùng biến tần điều khiển động cơ, có 1 số trường hợp sử dụng điện trở xả.Vậy khi nào cần dùng điện trở xả cho biến tần? Mục đích của nó là gì? Và giá trị là bao nhiêu cho phù hợp?  Sau đây mời các bạn cùng mình tìm hiểu nhé.

1. Mục đích lắp điện trở xả cho biến tần:

Điện trở xả (resistor) Được sử dụng trong các ứng dụng tải có quán tính lớn và yêu cầu dừng nhanh hoặc các ứng dụng mà tốc độ thực tế của motor vượt cao hơn tốc độ được điều khiển bằng biến tần (Ví dụ như cần cẩu, băng tải, thang nâng hàng…).

Lúc này động cơ sẽ hoạt động ở chế độ tương đương với một máy phát. Năng lượng từ động cơ trả về biến tần sẽ làm tăng điện áp trên DC bus. Độ chênh lệch giữa tốc độ thực của motor và tốc độ biến tần càng lớn thì năng lượng trả về càng cao. Điện áp trên DC bus tăng quá cao và đột ngột trong thời gian ngắn có thể làm hỏng biến tần. Nếu có điện trở xả, năng lương dư thừa này sẽ được xả ra và tiêu tán trên điện trở xả duới dạng nhiệt.

 

Hình ảnh lắp đặt điện trở xả

2. Lắp đặt và cài đặt chân chức năng điện trở xả trong biến tần Fuji Engineering:

Bằng việc thiết kế gọn nhẹ và hàm cài đặt đơn giản, giúp cho quá trình đấu nối dễ dàng.

Việc cài đặt trở nên đơn giản chỉ với 3 hàm như sau:

F5-02: Chức năng ngõ ra Relay ( Phát hiện tần số đầu ra )

F8-19: Phát hiện giá trị tần số( hZ)

F8-20: Phát hiện tần số trễ( hZ )

Hình ảnh thực tế biến tần Fuji Engineering lắp cho tủ điều khiển cẩu trục có gắn thêm điện trở xả

3. Lựa chọn giá trị của điện trở xả:

Việc lựa chọn điện trở xả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Công suất của động cơ, tải của động cơ, hãng biến tần …. Mỗi hãng biến tần đều có thông số chọn điện trở xả khác nhau. Vì vậy, khi lựa chọn điện trở xả thì cần xem xét các yếu tố trên và theo sự chỉ dẫn của nhà sản xuất biến tần.

Bảng thông số chọn điện trở xả cho biến tần Fuji Engineering FED-C series

Sự khác nhau cơ bản giữa động cơ servo và động cơ bước

Động cơ bước thường sử dụng động cơ không tiếp xúc trượt có từ 50-100 điểm cực. Trong khi một động cơ servo điển hình thì có từ 4-12 điểm cực. Từng điểm cực là từng khu vực tiếp xúc động cơ – nơi mà cực Nam và cực Bắc nam châm được tạo ra bởi nam châm điện, hoặc tạo ra bởi nam châm vĩnh cửu hoặc để cường độ dòng điện chạy qua cuộn sơ cấp để tạo lực từ.

 

Động cơ bước (Stepper motor) và động cơ trợ lực (Servo motor)

Động cơ bước không cần mã hóa, vì chúng có thể di chuyển chính xác tới các vị trí của gần 100 điểm cực từ trong động cơ. Trong khi đó, ở động cơ trợ lực (servo) thì khác, tuy chỉ có 4-12 điểm cực; nhưng chúng đòi hỏi cần phải được mã hóa để có thể kiểm soát, xác định chính xác vị trí các điểm cực bên trong. Động cơ bước chỉ đơn giản là di chuyển từng bước, sử dụng các xung (từ việc mở vòng ăng-ten). Trong khi động cơ servo vận hành bằng việc đọc các dữ liệu từ các tín hiệu khác nhau của các bộ mã hóa động cơ và vị trí được điều khiển (vòng ăng-ten khép kín). Đồng thời, nó cũng điều chỉnh dòng điện sơ cấp đến vị trí được yêu cầu.

 

Mô tả cấu tạo của  động cơ servo và động cơ bước

So sánh ưu nhược điểm và cơ chế điều khiển của động cơ servo và động cơ bước

Một số điểm khác biệt giữa 2 loại động cơ là thiết kế của động cơ, thiết bị tương ứng với nó. Rõ ràng, động cơ bước có nhiều cực hơn động cơ servo. Một vòng quay của động cơ bước đòi hỏi phải chuyển đổi – đảo chiều dòng điện thường xuyên thông qua vai trò của cuộn sơ cấp. Trong khi đó, ở động cơ servo thì khi hoạt động, chúng không hề yêu cầu điều kiện này.

Điều này dẫn đến hệ quả gì? Đó là để có một động cơ thích ứng được với động cơ bước trong hệ thống; nó cần được thiết kế có nhiều mô-men xoắn tốc độ cao và lực mạnh hơn so với thiết kế cho một mô-men xoắn để ứng dụng cho động cơ servo. Sử dụng đầu buýt tải truyền thông tin có điện áp cao giúp làm giảm thiểu những tác động không tốt do quãng thời gian dòng điện chạy liên tục trong cuộn dây. Ngược lại, một điểm cực có tốc độ đếm cao sẽ khiến tốc độ ra lệnh cho các mô-men xoắn chậm lại, được kiểm soát tốt hơn.

Điều này khiến các mo-men xoắn có nhiều ưu điểm hơn so với các mô-men xoắn của một động cơ servo có cỡ tương tự.

Một khác biệt là cách từng loại động cơ được điều khiển. Ở động cơ bước truyền thống, chúng được điều khiển dựa trên kiểu thức mở vòng ăng-ten có cường độ dòng điện; là một hằng số bất biến chạy liên tục. Đây là một thiết kế sâu xa nhằm để điều tiết số linh kiện; bởi từ khi không còn bộ mã hóa nào thích hợp và cần thiết trong việc giúp định vị vị trí cho động cơ bước. Tuy nhiên, hệ thống hoàn chỉnh của một động cơ bước hoạt động trong điều kiện cường độ dòng điện là một hằng số bất biến, đóng vai trò trung tâm quan trọng trong đầu não chỉ huy hoạt động của cả động cơ lẫn bộ truyền động – người ta thường xem xét rất kỹ lưỡng trước khi ứng dụng cho máy móc.

Với động cơ servo?

Để điều khiển một động cơ servo chỉ cần liên tục cung cấp dòng điện có điện áp phù hợp cho động cơ; để động cơ dùy trì hoạt động di chuyển đến vị trí các cực và duy trì phụ tải. Nó cũng có thể tạo ra một mo-men xoắn. Thông thường, khi mo-men xoắn này đạt đến mốc lực cực đại có thể tạo ra một nguồn lực xoắn mạnh “khủng khiếp”, gấp nhiều lần so với mốc lực đinh điểm mo-men xoắn của một động cơ thông thường khác có cơ chế servo bằng cách gia tốc. Tuy nhiên, một động cơ bước cũng có thể được kiểm soát, điều khiển bằng cơ chế giống hệt với động cơ servo, tức là cũng hoạt động dựa trên cơ chế vòng ăng-ten đóng hoàn chỉnh (không có cấu tạo mở vòng) và kèm theo một bộ mã hóa.

Ở động cơ bước, cơ chế hoạt động đơn giản hơn động cơ servo. Chúng chỉ đơn thuần là ra lệnh và duy trì. Chúng cũng có giá thành ít đắt đỏ hơn, đặc biệt là các loại chuyên ứng dụng trong các động cơ, máy móc có kích cỡ nhỏ.

 

Một ứng dụng của động cơ bước

Ở động cơ bước, chúng ta cũng không bị mất bước trong di chuyển đến các điểm cực, hay yêu cầu được mã hóa khi điều khiển hoạt động theo bản thiết kế. Động cơ bước có trụ đỡ bền và có vị trí ổn định hơn cho dù có bất kỳ tác động nào xảy ra, kể cả lực tải trọng động. Động cơ servo thì lại là sự bổ khuyết tuyệt vời hơn cả trong việc ứng dụng vào các động cơ có tốc độ cao tới hơn 2000 RPM và mô-men xoắn có tốc độ hoạt động lớn, hay để ứng dụng điều khiển, kiểm soát gia tốc hoạt động của một mo-men xoắn xuống mức trung bình thấp, hay để trợ lực, giúp duy trì gia tốc liên tục ở mức độ cao.

 

– Động cơ bước chuyên ứng dụng trong các động cơ, máy móc có kích cỡ nhỏ. Có trụ đỡ bền và có vị trí ổn định hơn cho dù có bất kỳ tác động nào xảy ra, kể các lực tải trọng động.
– Động cơ servo là sự bổ khuyết tuyệt vời hơn trong việc ứng dụng vào các động cơ có tốc độ cao tới hơn 2000 RPM hay để trợ lực, giúp duy trì gia tốc liên tục ở mức độ cao

Là thiết bị dùng để thay đổi và điều chỉnh tốc độ động cơ xoay chiều 3 pha. Biến tần đang sở hữu những tính năng và tiện ích vượt trội mà người dùng khó có thể tìm thấy ở những sản phẩm khác. Trong đó, phải kể đến 5 lợi ích nổi bật dưới đây đã giúp thiết bị này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành tự động hóa.

1. Biến tần giúp điều chỉnh tốc độ động cơ thay đổi theo ý muốn

Biến tần là thiết bị dùng để thay đổi và điều chỉnh tốc độ động cơ xoay chiều 3 pha; thông qua việc thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều 3 pha. Như vậy, người dùng chỉ cần thực hiện thao tác đơn giản là điều chỉnh tần số thì đã có thể tự do và liên tục thay đổi tốc độ quay của động cơ một cách linh hoạt và hiệu quả. Chính khả năng tự điều chỉnh tần số đã giúp thiết bị này luôn được các doanh nghiệp trong lĩnh vực tự động hóa ưu tiên lựa chọn hàng đầu khi có nhu cầu sử dụng.

2. Biến tần giúp giảm công suất tiêu thụ điện

Với cấu tạo khoa học và nguyên lý hoạt động thông minh. Biến tần được xem là giải pháp giảm tổn thất điện năng trong ngành tự động hóa hiện nay. Cụ thể, thiết bị này sử dụng các bộ linh kiện bán dẫn công suất được chế tạo theo công nghệ hiện đại nên hiệu suất chuyển đổi nguồn của bộ biến tần rất cao. Theo đó, năng lượng tiêu thụ xấp xỉ bằng năng lượng yêu cầu của hệ thống. Đặc biệt trong những trường hợp công nghệ sản xuất đòi hỏi phải điều chỉnh lưu lượng, áp suất ở động cơ máy bơm hay quạt gió theo mức tải phù hợp với từng thời điểm khác nhau thì việc thay đổi động cơ dẫn động là thích hợp nhất, đặc biệt tiết kiệm điện năng.

3. Tận hưởng các tính năng thông minh, linh hoạt khi sử dụng biến tần

Thêm một lợi ích của biến tần luôn được lòng người sử dụng chính là họ được tận hưởng các tính năng thông minh, linh hoạt như tự động nhận dạng động cơ, có thể lập được 16 cấp độ, tính năng điều khiển thông qua mạng, quá trình khởi động và dừng động cơ rất êm nên kéo dài tuổi thọ của động cơ. Ngoài ra, nhờ tiến bộ của công nghệ vi xử lý và công nghệ bán dẫn lưc hiện nay nên tần số chuyển mạch xung có thể lên đến dải tần số cao nhằm giảm tải tiếng ồn cho động cơ và giảm tổn thất trên lối sắt động cơ.

Fuji Engineering –  Dòng biến tần mới đang được thị trường đón nhận.

4. Biến tần giúp kiểm soát được các hoạt động của hệ thống và thông số vận hành máy móc

Đối với biến tần, hệ thống máy có thể kết nối với máy tính ở trung tâm. Như vậy, từ trung tâm điều khiển nhân viên vận hành có thể thấy được hoạt động của hệ thống và các thông số vận hành (vòng quay, áp suất…), trạng thái làm việc cũng như cho phép chẩn đoán, điều chỉnh và xử lý các sự cố ngoài ý muốn như lỗi lệch pha, mất pha…

5. Biến tần giúp tăng hiệu suất làm việc, giảm tải hư hỏng máy móc

Với hệ thống điều khiển tiên tiến và hiện đại, biến tần luôn đem lại cảm giác an toàn, tiện lợi, đồng thời hiệu suất làm việc cao nhưng lại ít bảo dưỡng hơn. Lợi ích vượt trội này giúp người dùng tiết kiệm chi phí cũng như nguồn nhân lực để vận hành máy móc. Với những lợi ích khó tìm thấy ở những sản phẩm khác, biến tần đang ngày càng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp.

 

Thị trường ngày nay khá phong phú và đa dạng mẫu mã các dòng Biến tần. Việc chọn cho mình một địa chỉ tin cậy luôn là nỗi băn khoăn của nhiều khách hàng.

PLC là gì? Thiết bị điều khiển lập trình được (khả trình) cho phép thực hiện linh hoạt các giải pháp điều khiển logic thông qua một ngôn ngữ lập trình. Người sử dụng có thể lập trình để thực hiện một loạt trình tự các sự kiện. Các sự kiện này được kích hoạt bởi tác nhân kích thích (ngõ vào) tác động vào PLC hoặc qua các hoạt động có trễ như thời gian định thì hay các sự kiện được đếm.

Khi được ích hoạt, bộ điều khiển lập trình sẽ liên tục “lặp” trong chương trình do “người sử dụng lập ra”, chờ tín hiệu ở ngõ vào và xuất tín hiệu ở ngõ ra tại các thời điểm đã lập trình.

Việc chế tạo ra PLC nhằm khắc phục những nhược điểm của bộ điều khiển trước đây (bộ điều khiển bằng relay) cũng như thỏa mãn các yêu cầu:

  • Ngôn ngữ lập trình dễ học, lập trình dễ dàng
  • Nhỏ gọn, dễ dàng bảo quản, sửa chữa.
  • Dung lượng bộ nhớ lớn, chứa được những chương trình phức tạp.
  • Giao tiếp được với các thiết bị thông minh khác: máy tính, nối mạng, các modul mở rộng – hoàn toàn tin cậy trong môi trường công nghiệp.
  • Mức giá cạnh tranh

PLC là gì? Nguyên lý hoạt động của PLC?

Bộ điều khiển cũ, sử dụng dây nối, relay, timer,… riêng bên ngoài để thực hiện giải thuật điều khiển

PLC là gì? Nguyên lý hoạt động của PLC?

Hệ thống điều khiển được thay thế bằng PLC

PLC và sự phát triển

Thiết kế đầu tiên là nhằm thay thế phần cứng (relay, timer, dây nối,…). Tuy nhiên, việc đòi hỏi tăng dung lượng bộ nhớ, tính dễ dàng nhưng vẫn đảm bảo tốc độ xử lý cũng như giá cả góp phần giúp người dùng quan tâm sâu sắc hơn đến việc sử dụng PLC trong công nghiệp…. Các tập lệnh từ logic đơn giản đến các lệnh đếm, định thời, thanh ghi dịch, các chức năng làm toán… dẫn đến sự phát triển của các bộ PLC có dung lượng lớn, I/O nhiều hơn

Trong PLC, phần cứng CPU và chương trình là đơn vị cơ bản cho quá trình điều khiển hoặc xử lý hệ thống. Chức năng mà bộ điều khiển cần thực hiện sẽ được xác định bởi một chương trình. Chương trình này được nạp sẵn vào bộ nhớ của PLC, PLC sẽ thực hiện việc điều khiển dựa vào chương trình này. Như vậy, nếu muốn thay đổi hay mở rộng chức năng của quy trình công nghệ, ta chỉ cần thay đổi chương trình bên trong bộ nhớ của PLC. Việc thay đổi hay mở rộng chức năng sẽ được thực hiện một cách dễ dàng mà không cần một sự can thiệp vật lý nào so với các bộ dây nối hay relay.

Cấu trúc bên trong của một PLC

Tất cả các PLC đều có thành phần chính là; Một bộ nhớ chương trình RAM bên trong (có thể mở rộng thêm một số bộ nhớ ngoài EPROM). Một bộ vi xử lý có cổng giao tiếp dùng cho việc ghép nối với PLC, các modul vào/ra.

Bên cạnh đó, một bộ PLC hoàn chỉnh còn đi kèm thêm một đơn vị lập trình bằng tay hay bằng máy tính. Hầu hết các đơn vị lập trình đơn giản đều có đủ RAM để chứa đựng chương trình dưới dạng hoàn thiện hay bổ sung. Nếu đơn vị lập trình là đơn vị xách tay, RAM thường là loại CMOS có pin dự phòng, chỉ khi nào chương trình đã được kiểm tra và sẵn sàng sử dụng thì nó mới truyền sang bộ nhớ PLC. Đối với các PLC lớn thường lập trình trên máy tính nhằm hỗ trợ cho việc viết, đọc và kiểm tra chương trình. Các đơn vị lập trình nối với PLC qua cổng RS232, RS422, RS458,…

Nguyên lý hoạt động của PLC

CPU điều khiển các hoạt động bên trong PLC. Bộ xử lý sẽ đọc và kiểm tra chương trình được chứa trong bộ nhớ, sau đó thực hiện thứ tự từng lệnh trong chương trình đóng hay ngắt cà đầu ra. Các trạng thái ngõ ra ấy được phát tới các thiết bị liên kết để thực thi và toàn bộ các hoạt động thi thi đó đều phụ thuộc vào chương trình điều khiển được giữ trong bộ nhớ.

PLC thiết bị được chế tạo để thay thế các nhược điểm của bộ điều khiển trước đây (điều khiển bằng relay) với dung lượng bộ nhớ lớn, thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và lập trình.

PLC là gì? Thiết bị điều khiển lập trình được (khả trình) cho phép thực hiện linh hoạt các giải pháp điều khiển logic thông qua một ngôn ngữ lập trình.

Biến tần Fuji Electric là dòng biến tần rất nổi tiếng và lâu đời bậc nhất ở Nhật, nó bắt đầu xuất hiện trên thị trường từ những năm 1980 bởi hãng Fuji Electric với họ FVR-F. Fuji Electric là nhà tiên phong trong công nghệ IGBT tại Nhật, hiện nay một số hãng nổi tiếng trên thế giới  như Mitsubishi, ABB,… đều đang sử dụng IGBT do Fuji sản xuất.

         Yêu cầu:

          – Chạy thuận (FWD) và chạy nghịch (REV)

          – Điều chỉnh tần số theo 8 cấp tốc độ khác nhau.

 

Biến tần Fuji Electric dòng Frenic-ACE

Sau đây là sơ đồ đấu nối và bảng tham số cài đặt biến tần fuji Electric:

I. SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI

 

Sơ đồ đấu nối

 

III. BẢNG THAM SỐ CÀI ĐẶT

                        

CODE

                        

                        

Tên và chức năng

                        

                        

Đơn vị

                        

                        

Mặc định

                        

                        

Giá trị cài đặt

                        

                        

Ghi chú

                        

                        

F – Nhóm các thông số cơ bản

                        

                        

F01

                        

                        

Phương pháp thay đổi tần số 1

                        

 

                        

0

                        

                        

1

                        

                        

Thay đổi tốc độ từ biến trở

                        

                        

F02

                        

                        

Chế độ vận hành

                        

 

                        

2

                        

                        

1

                        

                        

Ra lệnh Run từ FWD và REV

                        

                        

F03

                        

                        

Tần số lớn nhất

                        

                        

Hz

                        

                        

60.00

                        

                        

60.00

                        

                        

Đặt tần số lớn nhất

                        

                        

F04

                        

                        

Tần số cơ bản

                        

                        

Hz

                        

                        

60.00

                        

                        

60.00

                        

                        

Đặt giá trị tần số cơ bản của nguồn cung cấp

                        

                        

F05

                        

                        

Điện áp định mức

                        

                        

V

                        

                        

0

                        

                        

380V

                        

                        

Đặt bằng giá trị điện áp định mức của nguồn cung cấp

                        

                        

P – Nhóm tham số động cơ

                        

                        

P01

                        

                        

Số cực

                        

                        

Pole

                        

                        

4

                        

                        

4

                        

                        

Số cực động cơ

                        

                        

P02

                        

                        

Công suất định mức

                        

                        

kW

                        

                        

 

                        

 

                        

giá trị đặt bằng công suất định mức động cơ

                        

                        

P03

                        

                        

Dòng điện định mức

                        

                        

A

                        

                        

 

                        

 

                        

giá trị đặt bằng dòng điện định mức động cơ

                        

                        

E – Nhóm các thông số của chân điều khiển

                        

                        

E01

                        

                        

Lựa chọn chức năng cho chân X1

                        

 

 

                        

0

                        

                        

SS1, để theo mặc định

                        

                        

E02

                        

                        

Lựa chọn chức năng cho chân X2

                        

 

 

                        

1

                        

                        

SS2, để theo mặc định

                        

                        

E03

                        

                        

Lựa chọn chức năng cho chân X3

                        

 

 

                        

2

                        

                        

SS4, để theo mặc định

                        

                        

C – Nhóm các thông số về tốc độ

                        

                        

C05

                        

                        

Tốc độ 1

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

10

                        

                        

Các giá trị tốc độ đặt tùy chọn theo yêu cầu cụ thể của từng nhà chế tạo

                        

                        

C06

                        

                        

Tốc độ 2

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

15

                        

                        

C07

                        

                        

Tốc độ 3

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

20

                        

                        

C08

                        

                        

Tốc độ 4

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

25

                        

                        

C09

                        

                        

Tốc độ 5

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

30

                        

                        

C10

                        

                        

Tốc độ 6

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

35

                        

                        

C11

                        

                        

Tốc độ 7

                        

                        

Hz

                        

                        

0.00

                        

                        

40

                        

 

 

 

 

 

 

 

Hỗ trợ kỹ thuật về Biến tần liên hệ Hotline: 0908.303.660 (Tư vấn miễn phí)

Xem chi tiết biến tần Fuji Electric Tại đây

Click để xem bảng giá biến tần Fuji Electric

Click để tải Catalog biến tần Fuji Electric: Tại đây

Ứng dụng biến tần Fuji Electric cho bồn trộn:

 

Động cơ điện một chiều là động cơ điện hoạt động với dòng điện một chiều.

Nguyên tắc hoạt động

Stator của động cơ điện 1 chiều thường là 1 hay nhiều cặp nam châm vĩnh cửu, hay nam châm điện, rotor có các cuộn dây quấn và được nối với nguồn điện một chiều, một phần quan trọng khác của động cơ điện 1 chiều là bộ phận chỉnh lưu, nó có nhiệm vụ là đổi chiều dòng điện trong khi chuyển động quay của rotor là liên tục. Thông thường bộ phận này gồm có một bộ cổ góp và một bộ chổi than tiếp xúc với cổ góp.[cần dẫn nguồn]

Nếu trục của một động cơ điện một chiều được kéo bằng 1 lực ngoài, động cơ sẽ hoạt động như một máy phát điện một chiều, và tạo ra một sức điện động cảm ứng Electromotive force (EMF). Khi vận hành bình thường, rotor khi quay sẽ phát ra một điện áp gọi là sức phản điện động counter-EMF (CEMF) hoặc sức điện độngđối kháng, vì nó đối kháng lại điện áp bên ngoài đặt vào động cơ. Sức điện động này tương tự như sức điện động phát ra khi động cơ được sử dụng như một máy phát điện (như lúc ta nối một điện trở tải vào đầu ra của động cơ, và kéo trục động cơ bằng một ngẫu lực bên ngoài). Như vậy điện áp đặt trên động cơ bao gồm 2 thành phần: sức phản điện động, và điện áp giáng tạo ra do điện trở nội của các cuộn dây phần ứng. Dòng điện chạy qua động cơ được tính theo biều thức sau:

{\displaystyle I=(V_{Nguon}-V_{PhanDienDong})/R_{PhanUng}}

Công suất cơ mà động cơ đưa ra được, được tính bằng:

{\displaystyle P=I*(V_{PhanDienDong})}

Cơ chế sinh lực quay của động cơ điện một chiều[sửa | sửa mã nguồn]

Một máy điện một chiều đang được tháo ra đại tu.

Khi có một dòng điện chạy qua cuộn dây quấn xung quanh một lõi sắt non, cạnh phía bên cực dương sẽ bị tác động bởi một lực hướng lên, trong khi cạnh đối diện lại bị tác động bằng một lực hướng xuống theo nguyên lý bàn tay trái của Fleming. Các lực này gây tác động quay lên cuộn dây, và làm cho rotor quay. Để làm cho rotor quay liên tục và đúng chiều, một bộ cổ góp điện sẽ làm chuyển mạch dòng điện sau mỗi vị trí ứng với 1/2 chu kỳ. Chỉ có vấn đề là khi mặt của cuộn dây song song với các đường sức từ trường. Nghĩa là lực quay của động cơ bằng 0 khi cuộn dây lệch 90o so với phương ban đầu của nó, khi đó rotor sẽ quay theo quán tính.

Trong các máy điện một chiều lớn, người ta có nhiều cuộn dây nối ra nhiều phiến góp khác nhau trên cổ góp. Nhờ vậy dòng điện và lực quay được liên tục và hầu như không bị thay đổi theo các vị trí khác nhau của rotor.

  1. Phương trình cơ bản của động cơ 1 chiều:
            E= K.omega          (1)
            V= E+Rư.Iư                (2)
            M= K Φ Iư                  (3)

Với:

          - Φ: Từ thông trên mỗi cực(Wb)
          - Iư: dòng điện phần ứng (A)
          - V: Điện áp phần ứng (V)
          - Rư: Điện trở phần ứng (Ohm)
          - omega: tốc độ động cơ(rad/s)
          - M: moment động cơ (Nm)
          - K: hằng số, phụ thuộc cấu trúc động cơ

Điều khiển tốc độ

Thông thường, tốc độ quay của một động cơ điện một chiều tỷ lệ với điện áp đặt vào nó, và ngẫu lực quay tỷ lệ với dòng điện. Điều khiển tốc độ của động cơ có thể bằng cách điều khiển các điểm chia điện áp của bình ắc quy, điều khiển bộ cấp nguồn thay đổi được, dùng điện trở hoặc mạch điện tử… Chiều quay của động cơ có thể thay đổi được bằng cách thay đồi chiều nối dây của phần kích từ, hoặc phần ứng, nhưng không thể được nếu thay đổi cả hai. Thông thường sẽ được thực hiện bằng các bộ công tắc tơ đặc biệt (Công tắc tơ đổi chiều).

Điện áp tác dụng có thể thay đổi bằng cách xen vào mạch một điện trở nối tiếp hoặc sử dụng một thiết bị điện tử điều khiển kiểu chuyển mạch lắp bằng Thyristor, transistor hoặc loại cổ điển hơn nữa bằng các đèn chỉnh lưu hồ quang Thủy ngân. Trong một mạch điện gọi là mạch băm điện áp, điện áp trung bình đặt vào động cơ thay đổi bằng cách chuyển mạch nguồn cung cấp thật nhanh. Khi tỷ lệ thời gian “on” trên thời gian “off” thay đổi sẽ làm thay đổi điện áp trung bình. Tỷ lệ phần trăm thời gian “on” trong một chu kỳ chuyển mạch nhân với điện áp cấp nguồn sẽ cho điện áp trung bình đặt vào động cơ. Như vậy với điện áp nguồn cung cấp là 100V, và tỷ lệ thời gian ON là 25% thì điện áp trung bình là 25V. Trong thời gian “Off”, điện áp cảm ứng của phần ứng sẽ làm cho dòng điện không bị gián đoạn, qua một đi ốt gọi là đi ốt phi hồi, nối song song với động cơ. Tại thời điểm này, dòng điện của mạch cung cấp sẽ bằng không trong khi dòng điện qua động cơ vẫn khác không và dòng trung bình của động cơ vẫn luôn lớn hơn dòng điện trong mạch cung cấp, trừ khi tỷ lệ thời gian “on” đạt đến 100%. Ở tỷ lệ 100% “on” này, dòng qua động cơ và dòng cung cấp bằng nhau. Mạch đóng cắt tức thời này ít bị tổn hao năng lượng hơn mạch dùng điện trở. Phương pháp này gọi là phương pháp điều khiển kiểu điều biến độ rộng xung (pulse width modulation, or PWM), và thường được điều khiển bằng vi xử lý. Đôi khi người ta còn sử dụng mạch lọc đầu ra để làm bằng phẳng điện áp đầu ra và giảm bớt tạp nhiễu của động cơ.

động cơ điện một chiều kiểu nối tiếp có thể đạt tới mô men quay cực đại từ khi vận tốc còn nhỏ, nó thường được sử dụng để kéo, chẳng hạn đầu máy xe lửa hay tàu điện. Một ứng dụng khác nữa là để khởi động các loại động cơ xăng hay động cơ điezen loại nhỏ. Tuy nhiên nó không bao giờ dùng trong các ứng dụng mà hệ thống truyền động có thể dừng (hay hỏng), như băng truyền. Khi động cơ tăng tốc, dòng điện phần ứng giảm (do đó cả trường điện cũng giảm). Sự giảm trường điện này làm cho động cơ tăng tốc cho tới khi tự phá hủy chính nó. Đây cũng là một vấn đề với động cơ xe lửa trong trường hợp mất liên kết, vì nó có thể đạt tốc độ cao hơn so với chế độ làm việc định mức. Điều này không chỉ gây ra sự cố cho động cơ và hộp số, mà còn phá hủy nghiêm trọng đường ray và bề mặt bánh xe vì chúng bị đốt nóng và làm lạnh quá nhanh. Việc giảm từ trường trong bộ điều khiển điện tử được ứng dụng để tăng tốc độ tối đa của các phương tiện vận tải chạy bằng điện. Dạng đơn giản nhất là dùng một bộ đóng cắt và điện trở làm yếu từ trường, một bộ điều khiển điện tử sẽ giám sát dòng điện của động cơ và sẽ chuyển mạch, đưa các điện trở suy giảm từ vào mạch khi dòng điện của động cơ giảm thấp hơn giá trị đặt trước. Khi điện trở được đưa vào mạch, nó sẽ làm tăng tốc động cơ, vượt lên trên tốc độ thông thường ở điện áp định mức. Khi dòng điện tăng bộ điều khiển sẽ tách điện trở ra, và động cơ sẽ trở về mức ngẫu lực ứng với tốc độ thấp.

Một phương pháp khác thường được dùng để điều khiển tốc độ động cơ một chiều là phương pháp điều khiển theo kiểu Ward-Leonard. Đây là phương pháp điều khiển động cơ một chiều (thường là loại kích thích song song hay hỗn hợp) bằng cách sử dụng nguồn điện xoay chiều, mặc dù nó không được tiện lợi như những sơ đồ điều khiển một chiều. Nguồn điện xoay chiều được dùng để quay một động cơ điện xoay chiều, thường là một động cơ cảm ứng, và động cơ này sẽ kéo một máy phát điện một chiều. Điện áp ra của phần ứng máy phát một chiều này được đưa thẳng đến phần ứng của động cơ điện một chiều cần điều khiển. Cuộn dây kích từ song song của cả máy phát điện và động cơ điện một chiều sẽ được kích thích độc lập qua các biến trở kích từ. Có thể điều khiển tốc độ động cơ rất tốt từ tốc độ = 0 đến tốc độ cao nhất với ngẫu lực phù hợp bằng cách thay đổi dòng điện kích thích của máy phát và động cơ điện một chiều. Phương pháp điều khiển này đã được xem là chuẩn mực cho đến khi nó bị thay thế bằng hệ thống mạch rắn sử dụng Thyristor. Nó đã tìm được chỗ đứng ở hầu hết những nơi cần điều khiển tốc độ thật tốt, từ các hệ thống thang nâng hạ người trong các hầm mỏ, cho đến những máy công nghiệp cà các cần trục điện. Nhược điểm chủ yếu của nó là phải cần đến ba máy điện cho một sơ đồ (có thể lên đến 5 trong các ứng dụng rất lớn vì các máy DC có thể được nhân đôi lên và điều khiển bằng các biến trở chỉnh đồng thời). Trong rất nhiều ứng dụng, hợp bộ động cơ – máy phát điện thường được duy trì chạy không tải, để tránh mất thời gian khởi động lại.

Mặc dù các hệ thống điều khiển điện tử sử dụng Thy ris tor đã thay thế hầu hết các hệ thống Ward Leonard cỡ nhỏ và trung bình, nhưng một số hệ thống lớn (cỡ vài trăm mã lực) vẫn còn đắc dụng. Dòng điện kích từ nhỏ hơn nhiều so với dòng điện phần ứng, cho phép các Thyristor cỡ trung bình có thể điều khiển một động cơ lớn hơn rất nhiều, so với điều khiển trực tiếp. Thí dụ, trong một ứng dụng, một bộ Thy ris tor 300 am pe có thể điều khiển một máy phát điện. Dòng điện ngõ ra của máy phát này có thể lên đến 15.000 am pe, với cùng dòng này, nếu điều khiển trực tiếp bằng thy ris tor thì có thể rất khó khăn và giá thành cao.

Điều khiển số động cơ một chiều có chổi than

Hiện nay, để điều khiển động cơ một chiều (DC motor), có rất nhiều phương pháp được đưa ra. Với sự ra đời của vi xử lý, bộ điều khiển số dần thay thế các bộ điều khiển tương tự truyền thống bởi nhiều ưu điểm. Về bộ điều khiển số, có rất nhiều phương pháp được đề nghị như: PID số, Fuzzy logic, Lyapounov,.. Tuy nhiên, chiếm hơn 70% bộ điều khiển trong công nghiệp là PID.

Zalo
Phone